Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính, hiện nay trên địa bàn Hà Nội có khoảng 10 cơ sở giáo dục chuyên biệt dành cho trẻ điếc, trong đó trẻ điếc lớp 2 đang gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận và học tập môn Tiếng Việt. Trẻ điếc có đặc điểm tâm sinh lý riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp nhận ngôn ngữ nói và phát triển ngôn ngữ. Việc dạy học môn Tiếng Việt cho trẻ điếc lớp 2 tại Hà Nội hiện nay còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc áp dụng ngôn ngữ ký hiệu (NNKH) và phương pháp giảng dạy phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng dạy học môn Tiếng Việt bằng NNKH cho trẻ điếc lớp 2 trên địa bàn Hà Nội, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy, hỗ trợ giáo viên và phụ huynh trong quá trình giáo dục trẻ điếc. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các cơ sở giáo dục chuyên biệt tại Hà Nội, khảo sát thực tế tại trường dân lập dạy trẻ điếc Nhân Chính và nhóm trẻ học hoàn toàn bằng NNKH thuộc Chi hội người điếc Hà Nội.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giáo dục đặc biệt, góp phần nâng cao khả năng giao tiếp, phát triển ngôn ngữ và hòa nhập xã hội cho trẻ điếc. Qua đó, giúp giảm thiểu tỷ lệ trẻ điếc không hoàn thành chương trình tiểu học và tăng cơ hội học tập lên các cấp cao hơn, đồng thời cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho các chính sách giáo dục đặc biệt tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phát triển ngôn ngữ và lý thuyết giao tiếp đặc biệt trong giáo dục trẻ điếc. Lý thuyết phát triển ngôn ngữ nhấn mạnh vai trò của cảm giác thị giác và vận động trong việc hình thành ngôn ngữ ký hiệu cho trẻ điếc, do trẻ không thể tiếp nhận âm thanh qua thính giác. Lý thuyết giao tiếp đặc biệt tập trung vào hoạt động dạy học như một hình thức giao tiếp, trong đó mã chung giữa người dạy và người học là yếu tố quyết định hiệu quả truyền đạt kiến thức.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Ngôn ngữ ký hiệu (NNKH): Hệ thống ngôn ngữ sử dụng cử chỉ, điệu bộ và biểu cảm khuôn mặt để truyền đạt thông tin, thay thế cho ngôn ngữ nói ở người điếc.
  • Trẻ điếc: Trẻ bị suy giảm chức năng nghe ở các mức độ khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và nhận thức.
  • Phương pháp dạy học đặc biệt: Các biện pháp và kỹ thuật giảng dạy phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của trẻ điếc nhằm phát triển ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và khảo sát thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm: tài liệu khoa học, văn bản pháp luật về giáo dục trẻ khuyết tật, kết quả khảo sát tại hai cơ sở giáo dục trẻ điếc tại Hà Nội, gồm trường dân lập dạy trẻ điếc Nhân Chính và nhóm trẻ học hoàn toàn bằng NNKH thuộc Chi hội người điếc Hà Nội.

Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định tính kết hợp với thống kê mô tả. Cỡ mẫu khảo sát gồm 10 học sinh lớp 2 tại trường Nhân Chính và 4 lớp học tại nhóm trẻ NNKH, cùng phỏng vấn 20 phụ huynh và 10 giáo viên. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện dựa trên các cơ sở giáo dục có hoạt động dạy học trẻ điếc tại Hà Nội. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2019, bao gồm quan sát lớp học, phỏng vấn sâu và thu thập số liệu thực nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dạy học môn Tiếng Việt cho trẻ điếc lớp 2 còn nhiều hạn chế:

    • 70% trẻ bắt chước khẩu hình miệng giáo viên nhưng khả năng đọc và hiểu bài còn yếu.
    • 80% giáo viên tại trường Nhân Chính ưu tiên phát triển ngôn ngữ nói hơn là sử dụng NNKH.
    • Chỉ 20% trẻ sử dụng máy trợ thính, phần lớn không có công cụ hỗ trợ thính giác.
  2. Vai trò của ngôn ngữ ký hiệu trong giảng dạy:

    • Nhóm trẻ học hoàn toàn bằng NNKH cho thấy sự hào hứng và phát triển ngôn ngữ ký hiệu rõ rệt.
    • Phụ huynh tham gia tích cực vào việc học NNKH giúp tăng cường giao tiếp và thấu hiểu giữa cha mẹ và con cái.
    • Giáo viên người điếc đánh giá NNKH là "cái hồn" của người điếc, giúp trẻ thể hiện cảm xúc và tư duy hiệu quả.
  3. Khó khăn trong việc áp dụng NNKH:

    • Giáo viên tại trường Nhân Chính chưa sử dụng ngữ pháp NNKH đầy đủ, chỉ làm ký hiệu từng từ đơn lẻ.
    • Sự khác biệt về phương ngữ NNKH giữa các vùng miền gây khó khăn trong việc thống nhất chương trình giảng dạy.
    • Phụ huynh thiếu kiến thức và thời gian hỗ trợ con học tập, đặc biệt ở các gia đình tỉnh lẻ.
  4. Mô hình giáo dục lấy trẻ làm trung tâm được đánh giá cao:

    • Sự phối hợp giữa giáo viên, phụ huynh và môi trường học tập tạo điều kiện thuận lợi cho sự tiến bộ của trẻ.
    • Phụ huynh được trao quyền và hỗ trợ kỹ năng giúp con phát triển giao tiếp và ngôn ngữ.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy việc dạy học môn Tiếng Việt cho trẻ điếc lớp 2 tại Hà Nội đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sự thiếu đồng bộ trong phương pháp giảng dạy và sự hạn chế trong việc sử dụng ngôn ngữ ký hiệu. Việc giáo viên ưu tiên phát triển ngôn ngữ nói xuất phát từ quan niệm xã hội về hòa nhập, tuy nhiên thực tế cho thấy trẻ điếc cần được học song song cả ngôn ngữ nói và ngôn ngữ ký hiệu để phát triển toàn diện.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục đặc biệt, việc áp dụng mô hình lấy trẻ làm trung tâm và sự tham gia tích cực của phụ huynh là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả học tập. Các biểu đồ so sánh vốn từ vựng và kết quả học tập giữa trẻ học NNKH và trẻ học theo phương pháp truyền thống cho thấy nhóm học NNKH có sự tiến bộ rõ rệt về khả năng giao tiếp và nhận thức.

Việc thiếu tài liệu giảng dạy chuẩn và sự khác biệt về ngữ pháp NNKH giữa các vùng miền là rào cản lớn cần được khắc phục. Ngoài ra, sự hỗ trợ từ phía nhà nước và cộng đồng trong việc đào tạo giáo viên, cung cấp thiết bị trợ thính và nâng cao nhận thức phụ huynh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giáo dục cho trẻ điếc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển chương trình đào tạo giáo viên chuyên biệt về NNKH:

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao năng lực sử dụng ngữ pháp NNKH cho giáo viên.
    • Thời gian thực hiện: 1 năm, chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học chuyên ngành.
  2. Xây dựng bộ sách giáo khoa chuẩn và tài liệu giảng dạy bằng NNKH:

    • Soạn thảo tài liệu phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý trẻ điếc, đồng bộ ngữ pháp NNKH.
    • Thời gian thực hiện: 2 năm, chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng các chuyên gia ngôn ngữ ký hiệu.
  3. Tăng cường hỗ trợ phụ huynh học NNKH và tham gia giáo dục:

    • Mở các lớp đào tạo NNKH cho phụ huynh, cung cấp tài liệu hướng dẫn tại nhà.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể thực hiện: Trung tâm giáo dục đặc biệt và các tổ chức xã hội.
  4. Trang bị thiết bị trợ thính và hỗ trợ kỹ thuật cho trẻ điếc:

    • Cung cấp máy trợ thính, thiết bị hỗ trợ học tập phù hợp với điều kiện kinh tế gia đình.
    • Thời gian thực hiện: 1-3 năm, chủ thể thực hiện: Nhà nước, các tổ chức phi chính phủ.
  5. Xây dựng mô hình giáo dục lấy trẻ làm trung tâm, phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng:

    • Tăng cường tương tác giữa giáo viên, phụ huynh và môi trường học tập để tạo điều kiện phát triển toàn diện cho trẻ.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể thực hiện: Các cơ sở giáo dục và gia đình.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đặc biệt:

    • Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ giáo dục trẻ điếc hiệu quả hơn.
  2. Giáo viên và nhân viên giáo dục đặc biệt:

    • Áp dụng các giải pháp và phương pháp giảng dạy được đề xuất nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt cho trẻ điếc.
  3. Phụ huynh có con điếc:

    • Hiểu rõ đặc điểm tâm sinh lý và nhu cầu giáo dục của trẻ, từ đó phối hợp tốt hơn với nhà trường và hỗ trợ con trong học tập.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Ngôn ngữ học, Giáo dục đặc biệt:

    • Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao trẻ điếc gặp khó khăn trong học môn Tiếng Việt?
    Trẻ điếc không thể tiếp nhận âm thanh qua thính giác, làm hạn chế khả năng phát triển ngôn ngữ nói và kỹ năng đọc viết. Việc học Tiếng Việt đòi hỏi sự hỗ trợ bằng ngôn ngữ ký hiệu và phương pháp giảng dạy phù hợp.

  2. Ngôn ngữ ký hiệu có vai trò gì trong giáo dục trẻ điếc?
    NNKH là công cụ giao tiếp chính giúp trẻ điếc tiếp nhận kiến thức, phát triển tư duy và hòa nhập xã hội. Nó giúp trẻ thể hiện cảm xúc và ý tưởng một cách hiệu quả hơn so với chỉ học ngôn ngữ nói.

  3. Phụ huynh có thể làm gì để hỗ trợ con học Tiếng Việt?
    Phụ huynh nên học và sử dụng NNKH để giao tiếp với con, tham gia các lớp đào tạo và phối hợp chặt chẽ với giáo viên trong việc hỗ trợ học tập tại nhà.

  4. Tại sao giáo viên chưa sử dụng đầy đủ ngữ pháp NNKH trong giảng dạy?
    Do thiếu tài liệu chuẩn, sự khác biệt về phương ngữ NNKH và hạn chế về đào tạo chuyên môn, giáo viên thường chỉ sử dụng ký hiệu từ đơn lẻ mà chưa áp dụng ngữ pháp đầy đủ.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dạy học môn Tiếng Việt cho trẻ điếc?
    Cần kết hợp đào tạo giáo viên, xây dựng tài liệu chuẩn, hỗ trợ phụ huynh, trang bị thiết bị trợ thính và áp dụng mô hình giáo dục lấy trẻ làm trung tâm, tạo môi trường học tập thân thiện và phù hợp.

Kết luận

  • Trẻ điếc lớp 2 tại Hà Nội đang gặp nhiều khó khăn trong việc học môn Tiếng Việt do hạn chế về thính giác và phương pháp giảng dạy chưa phù hợp.
  • Ngôn ngữ ký hiệu đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển ngôn ngữ và giao tiếp cho trẻ điếc, cần được áp dụng rộng rãi và bài bản hơn trong giáo dục.
  • Sự phối hợp giữa giáo viên, phụ huynh và môi trường học tập là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả học tập của trẻ điếc.
  • Cần xây dựng chương trình đào tạo giáo viên, tài liệu giảng dạy chuẩn và hỗ trợ thiết bị trợ thính để cải thiện chất lượng giáo dục đặc biệt.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng mô hình giáo dục lấy trẻ làm trung tâm và tăng cường đào tạo, hỗ trợ phụ huynh.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý, giáo viên và phụ huynh hãy cùng nhau hợp tác để tạo ra môi trường học tập tốt nhất cho trẻ điếc, giúp các em phát triển toàn diện và hòa nhập xã hội hiệu quả.