I. Mô hình hóa độ bão hòa nước
Mô hình hóa độ bão hòa nước là phương pháp chính được sử dụng để đánh giá tiềm năng dầu khí tại tầng cát kết Oligocen hạ mỏ Thăng Long, lô 02. Phương pháp này dựa trên việc phân tích và xác định các hàm tương quan phù hợp với môi trường địa chất và đặc tính thấm chứa của tầng cát kết. Các phương pháp như Leverett, Johnson, Cuddy, Skelt-Harrison và hiệu chỉnh J-Leverett được áp dụng để mô hình hóa độ bão hòa nước ban đầu. Kết quả mô hình hóa giúp nâng cao độ tin cậy trong việc đánh giá trữ lượng dầu khí tại chỗ, phục vụ cho việc xây dựng mô hình thủy động lực và dự báo khai thác.
1.1. Phương pháp Leverett
Phương pháp Leverett được sử dụng để xác định độ bão hòa nước dựa trên tài liệu địa vật lý giếng khoan và mẫu lõi. Phương pháp này cho phép hiệu chỉnh mô hình độ bão hòa nước với độ chính xác cao, đặc biệt trong môi trường địa chất phức tạp như tầng cát kết Oligocen hạ.
1.2. Hiệu chỉnh J Leverett
Hiệu chỉnh J-Leverett được áp dụng để tối ưu hóa mô hình độ bão hòa nước, giúp giảm thiểu các yếu tố không chắc chắn và rủi ro trong quá trình mô hình hóa. Kết quả hiệu chỉnh cho thấy sự phù hợp cao giữa mô hình và dữ liệu thực tế từ các giếng khoan.
II. Đánh giá tiềm năng dầu khí
Đánh giá tiềm năng dầu khí tại tầng cát kết Oligocen hạ mỏ Thăng Long được thực hiện dựa trên kết quả mô hình hóa độ bão hòa nước. Các phương pháp đánh giá dầu khí như phân tích PVT, thử vỉa và dữ liệu địa vật lý giếng khoan được sử dụng để xác định trữ lượng dầu khí tại chỗ. Kết quả cho thấy tầng cát kết Oligocen hạ có tiềm năng dầu khí đáng kể, với các thân cát bị chia cắt bởi hệ thống đứt gãy và sự biến đổi thạch học.
2.1. Phân tích PVT
Phân tích PVT được sử dụng để xác định tính chất chất lưu trong tầng cát kết Oligocen hạ. Kết quả phân tích cho thấy sự hiện diện của dầu khí với các thông số áp suất, thể tích và nhiệt độ phù hợp với điều kiện khai thác.
2.2. Thử vỉa
Thử vỉa được thực hiện tại các giếng khoan để đánh giá khả năng sản xuất của tầng cát kết. Kết quả thử vỉa cho thấy sự ổn định trong quá trình khai thác và chưa có sự xuất hiện của nước, chứng tỏ mô hình độ bão hòa nước ban đầu là phù hợp.
III. Tầng cát kết Oligocen hạ
Tầng cát kết Oligocen hạ tại mỏ Thăng Long, lô 02 được hình thành trong môi trường quạt trầm tích, sông chẻ nhánh và đầm hồ. Các thân cát bị chia cắt bởi hệ thống đứt gãy hoạt động nhiều pha từ Oligocen sớm đến Miocen muộn. Sự biến đổi thạch học và bất đồng nhất về thành phần thạch học dẫn đến sự bất đồng nhất về độ rỗng và độ thấm. Kết quả nghiên cứu cho thấy tầng cát kết này có tiềm năng dầu khí đáng kể, với các thân cát được phân bố không đồng đều.
3.1. Đặc điểm thạch học
Đặc điểm thạch học của tầng cát kết Oligocen hạ được xác định thông qua phân tích lát mỏng và mẫu lõi. Kết quả cho thấy sự đa dạng về tướng đá và thành phần thạch học, ảnh hưởng đến tính chất thấm chứa của tầng cát kết.
3.2. Hệ thống đứt gãy
Hệ thống đứt gãy hoạt động nhiều pha từ Oligocen sớm đến Miocen muộn đã chia cắt các thân cát, tạo nên sự bất đồng nhất về độ rỗng và độ thấm. Điều này làm tăng độ phức tạp trong việc đánh giá tiềm năng dầu khí tại tầng cát kết.
IV. Mỏ Thăng Long lô 02
Mỏ Thăng Long, lô 02 nằm trong bồn trũng Cửu Long, là khu vực có tiềm năng dầu khí lớn. Các nghiên cứu địa chất và địa vật lý giếng khoan đã xác định tầng cát kết Oligocen hạ là đối tượng chính để đánh giá tiềm năng dầu khí. Kết quả khai thác ổn định và chưa có sự xuất hiện của nước cho thấy mô hình độ bão hòa nước ban đầu là phù hợp. Tuy nhiên, sự bất đồng nhất về độ rỗng và độ thấm đòi hỏi phải tiếp tục hiệu chỉnh mô hình để nâng cao độ chính xác trong đánh giá trữ lượng dầu khí.
4.1. Lịch sử thăm dò
Lịch sử thăm dò tại mỏ Thăng Long, lô 02 cho thấy tầng cát kết Oligocen hạ đã được khoan thăm dò và phát triển với các giếng khoan cho kết quả khả quan. Các dữ liệu địa chất và địa vật lý giếng khoan đã được phân tích chi tiết để đánh giá tiềm năng dầu khí.
4.2. Kết quả khai thác
Kết quả khai thác tại mỏ Thăng Long, lô 02 cho thấy sự ổn định trong quá trình sản xuất dầu khí. Chưa có sự xuất hiện của nước trong các giếng khoan, chứng tỏ mô hình độ bão hòa nước ban đầu là phù hợp và cần tiếp tục hiệu chỉnh để nâng cao độ chính xác.