I. Tổng quan về khu vực nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu
Luận văn Thạc sĩ tập trung vào việc đánh giá tiềm năng dầu khí tại bẫy vát nhọn địa tầng Oligocene thuộc Lô X, bể trầm tích Cửu Long. Bể Cửu Long là một trong những bể trầm tích quan trọng nhất của Việt Nam, nằm ở phía Nam lục địa. Đây là khu vực có lịch sử khai thác dầu khí lâu đời, với nhiều mỏ dầu lớn đã được phát hiện. Địa tầng Oligocene được xem là một trong những tầng chứa tiềm năng, đặc biệt là các bẫy vát nhọn hình thành do sự thay đổi địa chất. Nghiên cứu này nhằm làm sáng tỏ đặc điểm hình thành và phân bố của các bẫy này, đồng thời đánh giá rủi ro và tiềm năng khai thác.
1.1. Lịch sử thăm dò và khai thác bể Cửu Long
Bể Cửu Long đã trải qua nhiều giai đoạn thăm dò và khai thác dầu khí từ những năm 1980. Các mỏ dầu lớn như Bạch Hổ, Rồng, và Đại Hùng đã được phát hiện và khai thác, đóng góp đáng kể vào sản lượng dầu khí của Việt Nam. Tuy nhiên, với sự suy giảm sản lượng ở các mỏ truyền thống, việc tìm kiếm các đối tượng mới như bẫy vát nhọn địa tầng Oligocene trở nên cấp thiết. Nghiên cứu này tập trung vào Lô X, một khu vực có tiềm năng nhưng chưa được khai thác triệt để.
1.2. Đặc điểm địa chất bể Cửu Long
Bể Cửu Long có cấu trúc địa chất phức tạp, với các tầng trầm tích từ Oligocene đến Miocene. Địa tầng Oligocene được đặc trưng bởi các lớp trầm tích hạt thô và hạt mịn xen kẽ, tạo điều kiện hình thành các bẫy vát nhọn. Các bẫy này thường nằm ở sườn dốc của các khối móng nhô cao, với rủi ro về chất lượng tầng chứa và khả năng chắn nóc. Nghiên cứu này sử dụng các tài liệu địa chấn và giếng khoan để phân tích chi tiết đặc điểm địa chất của khu vực.
II. Phương pháp luận và cơ sở dữ liệu
Luận văn Thạc sĩ sử dụng phương pháp luận khoa học để đánh giá tiềm năng dầu khí tại bẫy vát nhọn địa tầng Oligocene ở Lô X, bể trầm tích Cửu Long. Các phương pháp bao gồm thu thập, tổng hợp và phân tích dữ liệu địa chất, địa vật lý giếng khoan, và địa chấn. Phần mềm Landmark được sử dụng để minh giải địa chấn và lập bản đồ địa chất. Nghiên cứu cũng đánh giá rủi ro hệ thống dầu khí và tính toán trữ lượng tiềm năng, từ đó xếp hạng các đối tượng nghiên cứu để phục vụ công tác thăm dò.
2.1. Thu thập và xử lý dữ liệu
Nghiên cứu thu thập và tổng hợp các tài liệu địa chất, địa vật lý giếng khoan, và địa chấn từ các nguồn khác nhau. Các dữ liệu này được xử lý và phân tích để xác định đặc điểm hình thành và phân bố của bẫy vát nhọn địa tầng Oligocene. Phần mềm Landmark được sử dụng để minh giải địa chấn, giúp xác định vị trí và cấu trúc của các bẫy này trong khu vực nghiên cứu.
2.2. Đánh giá rủi ro và tiềm năng
Nghiên cứu đánh giá rủi ro hệ thống dầu khí, bao gồm chất lượng tầng chứa, khả năng chắn nóc, và thể tích đá chứa. Các phương pháp thống kê và mô hình hóa được sử dụng để tính toán trữ lượng tiềm năng của các bẫy vát nhọn địa tầng Oligocene. Kết quả nghiên cứu giúp xếp hạng các đối tượng nghiên cứu, từ đó lựa chọn các mục tiêu ưu tiên cho công tác thăm dò và khai thác dầu khí.
III. Kết quả nghiên cứu và đánh giá
Luận văn Thạc sĩ đã làm sáng tỏ đặc điểm hình thành và phân bố của bẫy vát nhọn địa tầng Oligocene tại Lô X, bể trầm tích Cửu Long. Nghiên cứu chỉ ra rằng các bẫy này có tiềm năng dầu khí đáng kể, đặc biệt là ở các cấu trúc Vtt và D. Kết quả đánh giá rủi ro và tính toán trữ lượng tiềm năng cho thấy các bẫy này có thể là đối tượng ưu tiên cho công tác thăm dò trong tương lai.
3.1. Đặc điểm hình thành và phân bố
Nghiên cứu xác định các bẫy vát nhọn địa tầng Oligocene hình thành do sự thay đổi địa chất tại sườn dốc của các khối móng nhô cao. Các bẫy này phân bố chủ yếu ở khu vực Lô X, với các cấu trúc Vtt và D được đánh giá là có tiềm năng lớn. Kết quả minh giải địa chấn và lập bản đồ địa chất cho thấy sự phân bố không đồng đều của các bẫy này trong khu vực nghiên cứu.
3.2. Đánh giá tiềm năng và rủi ro
Nghiên cứu đánh giá tiềm năng dầu khí của các bẫy vát nhọn địa tầng Oligocene dựa trên các thông số địa chất và địa vật lý. Kết quả tính toán trữ lượng tiềm năng cho thấy các bẫy này có thể chứa lượng dầu khí đáng kể. Tuy nhiên, rủi ro về chất lượng tầng chứa và khả năng chắn nóc cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi triển khai công tác thăm dò.