I. Phương pháp giãn da
Phương pháp giãn da là một kỹ thuật phẫu thuật được sử dụng để điều trị nơ vi tế bào hắc tố bẩm sinh khổng lồ (NHBK). Phương pháp này bao gồm hai kỹ thuật chính: giãn da tự nhiên (GDTN) và giãn da bằng túi (GDBT). GDTN dựa trên khả năng tự giãn nở của da khi bị kéo căng, trong khi GDBT sử dụng túi giãn để tạo ra diện tích da mới. Cả hai phương pháp đều nhằm mục đích tạo ra đủ diện tích da để che phủ vùng khuyết sau khi cắt bỏ thương tổn. Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện thẩm mỹ mà còn giảm nguy cơ ung thư hóa của NHBK.
1.1 Giãn da tự nhiên
Giãn da tự nhiên (GDTN) là phương pháp tận dụng khả năng tự giãn nở của da khi bị kéo căng. Kỹ thuật này thường được áp dụng cho các trường hợp NHBK có kích thước nhỏ hoặc trung bình. Quá trình giãn da tự nhiên diễn ra trong vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào kích thước và vị trí của thương tổn. Phương pháp này ít xâm lấn hơn so với GDBT nhưng đòi hỏi thời gian dài hơn để đạt được kết quả mong muốn.
1.2 Giãn da bằng túi
Giãn da bằng túi (GDBT) là phương pháp sử dụng túi giãn để tạo ra diện tích da mới. Túi giãn được đặt dưới da và bơm căng dần theo thời gian, giúp da giãn nở và tạo ra diện tích đủ để che phủ vùng khuyết sau khi cắt bỏ thương tổn. Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp NHBK có kích thước lớn hoặc nằm ở vùng khó giãn da tự nhiên. GDBT mang lại hiệu quả cao hơn nhưng cũng đòi hỏi kỹ thuật phức tạp và thời gian hồi phục lâu hơn.
II. Nơ vi tế bào hắc tố bẩm sinh khổng lồ
Nơ vi tế bào hắc tố bẩm sinh khổng lồ (NHBK) là một loại dị tật da bẩm sinh hiếm gặp, với tỷ lệ mắc khoảng 1/200.000 trẻ sơ sinh. NHBK được đặc trưng bởi sự hiện diện của các tế bào nơ vi hắc tố tập trung thành đám hoặc dải ở trung bì và phần phụ của da. Thương tổn thường xuất hiện ngay sau sinh với kích thước lớn, có thể chiếm toàn bộ một hoặc nhiều đơn vị giải phẫu da. NHBK không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn có nguy cơ cao chuyển thành ung thư tế bào hắc tố.
2.1 Đặc điểm lâm sàng
Đặc điểm lâm sàng của NHBK bao gồm một mảng da lớn màu đen hoặc nâu đen, ranh giới rõ, bề mặt xù xì hoặc phẳng nhẵn, và thường có nhiều lông đen cứng. Thương tổn thường xuất hiện ngay sau sinh và có xu hướng ổn định. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể tiếp tục phát triển trong những năm đầu đời. NHBK có thể đi kèm với các dị tật bẩm sinh khác như u xơ thần kinh hoặc hội chứng hắc tố thần kinh da.
2.2 Nguy cơ ung thư hóa
Nguy cơ ung thư hóa của NHBK là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất cần được quan tâm. Theo các nghiên cứu, nguy cơ chuyển thành ung thư tế bào hắc tố (UTHT) ở bệnh nhân NHBK là trên 5%. Điều này đòi hỏi việc điều trị sớm và triệt để để giảm thiểu nguy cơ ung thư. Phương pháp giãn da không chỉ giúp cải thiện thẩm mỹ mà còn góp phần phòng ngừa ung thư hóa của NHBK.
III. Hiệu quả điều trị
Hiệu quả điều trị của phương pháp giãn da trong điều trị NHBK đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu và thực tiễn lâm sàng. Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ ung thư hóa của NHBK. Kết quả điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, vị trí của thương tổn, tuổi của bệnh nhân, và kỹ thuật phẫu thuật được áp dụng.
3.1 Cải thiện thẩm mỹ
Cải thiện thẩm mỹ là một trong những mục tiêu chính của phương pháp giãn da. Sau khi điều trị, vùng da bị ảnh hưởng được che phủ bằng da lành, giúp cải thiện đáng kể ngoại hình của bệnh nhân. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các trường hợp NHBK nằm ở vùng hở như mặt, cổ, hoặc tay chân. Phương pháp giãn da mang lại kết quả thẩm mỹ tốt hơn so với các phương pháp khác như ghép da tự do.
3.2 Giảm nguy cơ ung thư hóa
Giảm nguy cơ ung thư hóa là một lợi ích quan trọng khác của phương pháp giãn da. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn thương tổn NHBK, phương pháp này giúp giảm thiểu nguy cơ chuyển thành ung thư tế bào hắc tố. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các bệnh nhân có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người có thương tổn lớn hoặc nằm ở vùng dễ bị tổn thương.