Tổng quan nghiên cứu
Bệnh tim mạch hiện là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế trên toàn cầu, đặc biệt phổ biến ở người cao tuổi. Trong đó, tăng huyết áp (THA) là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất, chiếm tỷ lệ mắc bệnh ngày càng gia tăng tại Việt Nam, từ khoảng 1% vào những năm 1960 lên đến 25,1% vào năm 2008 theo điều tra của Viện Tim mạch Việt Nam. Việc kiểm soát THA hiệu quả góp phần giảm thiểu các biến chứng tim mạch nghiêm trọng. Các thuốc điều trị THA đa thành phần như phối hợp Amlodipin besylat, Hydroclorothiazid và Valsartan được sử dụng phổ biến nhằm tăng hiệu quả điều trị nhờ tác dụng phối hợp dược lý.
Tuy nhiên, việc phân tích định tính và định lượng đồng thời các hoạt chất này trong viên nén gặp nhiều khó khăn do hàm lượng và tính chất hóa học khác biệt, đặc biệt Valsartan với hàm lượng cao có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích các thành phần còn lại. Các dược điển hiện hành mới chỉ có phương pháp phân tích riêng lẻ hoặc phối hợp hai thành phần, chưa có phương pháp chung cho ba hoạt chất này.
Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để định tính và định lượng đồng thời Amlodipin besylat, Hydroclorothiazid và Valsartan trong viên nén, áp dụng kiểm nghiệm một số chế phẩm trên thị trường. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương và Trường Đại học Dược Hà Nội trong năm 2016, nhằm nâng cao năng lực kiểm nghiệm, đảm bảo chất lượng thuốc điều trị THA, góp phần quản lý dược phẩm hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Dược lý học của Amlodipin besylat, Hydroclorothiazid và Valsartan: Amlodipin là thuốc chẹn kênh calci, Hydroclorothiazid là thuốc lợi tiểu thiazid, Valsartan là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II. Sự phối hợp ba thuốc này giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả hơn nhờ tác dụng bổ trợ và giảm tác dụng phụ.
Nguyên lý sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC): Phương pháp tách dựa trên sự tương tác khác nhau giữa các thành phần mẫu với pha tĩnh (cột C18) và pha động (hỗn hợp dung môi hữu cơ và đệm). Detector UV-VIS được sử dụng để phát hiện các chất dựa trên phổ hấp thụ đặc trưng.
Các khái niệm chính: độ chọn lọc, độ tuyến tính, độ chính xác, độ đúng, độ thô của phương pháp phân tích; các thông số sắc ký như số đĩa lý thuyết, hệ số bất đối, độ phân giải.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Chất chuẩn Amlodipin besylat, Hydroclorothiazid và Valsartan được cung cấp bởi Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương và Hội đồng Dược điển Mỹ. Mẫu thử là các viên nén chứa 1-3 thành phần trên như Exforge HCT, Co-Diovan, Exforge, Normodipine.
Phương pháp phân tích: Xây dựng phương pháp HPLC pha đảo sử dụng cột Phenomenex C18 (250 x 4,6 mm; 5 µm), pha động gồm acetonitril, methanol và dung dịch đệm KH2PO4 0,05M (pH 3,0) với tỷ lệ 20:50:30, tốc độ dòng 1,0 ml/phút, bước sóng phát hiện 238 nm. Mẫu được xử lý bằng siêu âm, ly tâm và lọc qua màng 0,45 µm.
Timeline nghiên cứu: Chuẩn bị mẫu và dung dịch chuẩn, khảo sát điều kiện sắc ký, thẩm định phương pháp (tính chọn lọc, độ tuyến tính, độ chính xác, độ đúng, độ thô), ứng dụng phân tích các chế phẩm trên thị trường. Toàn bộ quá trình thực hiện trong năm 2016.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lựa chọn điều kiện sắc ký tối ưu: Pha động ACN:MeOH:KH2PO4 (20:50:30) cho sắc ký đồ với 3 pic tách biệt rõ ràng, thời gian phân tích khoảng 9 phút, độ phân giải giữa các pic đạt trên 6,0, hệ số bất đối trong khoảng 0,8-1,5, số đĩa lý thuyết trên 3000 cho từng chất.
Độ tuyến tính cao: Mối tương quan giữa diện tích pic và nồng độ của Amlodipin, Hydroclorothiazid và Valsartan trong khoảng 25% đến 250% nồng độ định lượng với hệ số tương quan r ≥ 0,9995, thể hiện tính tuyến tính chặt chẽ.
Độ chính xác và độ đúng: Độ lặp lại và độ tái lặp của phương pháp với RSD ≤ 0,3% cho thời gian lưu và diện tích pic, tỉ lệ thu hồi đạt 98-102% với RSD ≤ 2%, chứng tỏ phương pháp có độ chính xác và độ đúng cao.
Tính chọn lọc và độ đặc hiệu: Không phát hiện pic lạ trên sắc ký đồ mẫu placebo tại vị trí thời gian lưu của các hoạt chất, hệ số chồng phổ UV-VIS và hệ số tinh khiết pic đều xấp xỉ 1,0, đảm bảo phương pháp phân tích định tính chính xác.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp HPLC được xây dựng có khả năng phân tích đồng thời ba hoạt chất Amlodipin besylat, Hydroclorothiazid và Valsartan trong viên nén với độ chính xác và độ đặc hiệu cao. Việc lựa chọn cột Phenomenex C18 với kích thước hạt 5 µm và pha động phối hợp methanol ưu tiên hơn acetonitril giúp cải thiện độ phân giải và hình dạng pic, đồng thời giảm thời gian phân tích.
So sánh với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung phân tích từng hoạt chất hoặc phối hợp hai thành phần, phương pháp này đáp ứng được yêu cầu phân tích đồng thời ba thành phần với hàm lượng khác biệt lớn, đặc biệt Valsartan có hàm lượng cao hơn nhiều so với Amlodipin và Hydroclorothiazid. Phương pháp cũng phù hợp với điều kiện phòng thí nghiệm kiểm nghiệm thuốc trong nước nhờ sử dụng dung môi phổ biến, thiết bị HPLC thông dụng và quy trình xử lý mẫu đơn giản.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sắc ký đồ minh họa sự tách biệt rõ ràng của ba pic, bảng số liệu thẩm định thể hiện các chỉ tiêu độ chính xác, độ tuyến tính và độ đúng, giúp minh chứng tính khả thi và độ tin cậy của phương pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi phương pháp HPLC đã xây dựng trong các phòng kiểm nghiệm thuốc trên toàn quốc để kiểm soát chất lượng các chế phẩm chứa Amlodipin, Hydroclorothiazid và Valsartan, nhằm nâng cao độ chính xác và hiệu quả kiểm nghiệm.
Đào tạo chuyên môn cho cán bộ kiểm nghiệm về kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao và quy trình xử lý mẫu theo phương pháp mới, đảm bảo thực hiện đúng quy trình và nâng cao năng lực phân tích.
Cập nhật và bổ sung phương pháp phân tích vào tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia để làm cơ sở pháp lý cho việc kiểm nghiệm và quản lý chất lượng thuốc phối hợp đa thành phần, thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm.
Nghiên cứu mở rộng ứng dụng phương pháp cho các dạng bào chế khác như dung dịch tiêm, viên nang, hoặc phối hợp với các kỹ thuật sắc ký khối phổ để nâng cao độ nhạy và độ đặc hiệu trong tương lai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ kiểm nghiệm thuốc tại các viện kiểm nghiệm và trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm: Nghiên cứu cung cấp phương pháp phân tích đồng thời ba hoạt chất phổ biến trong điều trị THA, giúp nâng cao chất lượng kiểm nghiệm.
Nhà sản xuất và phát triển thuốc: Tham khảo để áp dụng phương pháp kiểm soát chất lượng nguyên liệu và sản phẩm cuối cùng, đảm bảo hàm lượng hoạt chất chính xác, ổn định.
Giảng viên và sinh viên ngành Dược, Hóa phân tích: Tài liệu tham khảo hữu ích về kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao, quy trình xây dựng và thẩm định phương pháp phân tích dược phẩm.
Cơ quan quản lý dược phẩm và y tế: Là cơ sở khoa học để xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định kiểm nghiệm thuốc phối hợp đa thành phần, góp phần quản lý chất lượng thuốc trên thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp HPLC này có thể áp dụng cho các dạng bào chế khác ngoài viên nén không?
Phương pháp được xây dựng chủ yếu cho viên nén, tuy nhiên với điều chỉnh quy trình xử lý mẫu, có thể áp dụng cho các dạng bào chế khác như viên nang hoặc dung dịch, cần thẩm định lại tính phù hợp.Tại sao chọn bước sóng 238 nm để phát hiện các hoạt chất?
Bước sóng 238 nm là cực đại hấp thụ của Amlodipin, đồng thời tránh được ảnh hưởng của dung môi pha động, giúp phát hiện đồng thời cả ba hoạt chất với độ nhạy cao.Phương pháp có đáp ứng được yêu cầu phân tích hàm lượng thấp của Amlodipin không?
Phương pháp có độ tuyến tính và độ chính xác cao trong khoảng nồng độ từ 0,0025 đến 0,025 mg/ml cho Amlodipin, phù hợp với hàm lượng thấp trong viên nén phối hợp.Làm thế nào để đảm bảo tính chọn lọc của phương pháp khi có nhiều tá dược trong viên nén?
Phương pháp sử dụng mẫu placebo tự tạo chứa các tá dược tương tự nhưng không có hoạt chất để kiểm tra sự xuất hiện pic lạ, đồng thời sử dụng detector DAD để phân tích phổ UV-VIS giúp xác định độ đặc hiệu.Phương pháp này có thể được sử dụng để kiểm tra tạp chất liên quan không?
Phương pháp chủ yếu dùng để định tính và định lượng hoạt chất chính, kiểm tra tạp chất cần có phương pháp bổ sung hoặc điều chỉnh, ví dụ sắc ký khối phổ hoặc chuẩn độ điện thế.
Kết luận
- Đã xây dựng thành công phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) định tính và định lượng đồng thời Amlodipin besylat, Hydroclorothiazid và Valsartan trong viên nén với độ chính xác, độ đúng và tính chọn lọc cao.
- Phương pháp có khoảng tuyến tính rộng, thời gian phân tích ngắn (~9 phút), phù hợp với yêu cầu kiểm nghiệm thuốc phối hợp đa thành phần.
- Đã thẩm định đầy đủ các chỉ tiêu chất lượng phương pháp theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính khả thi và tin cậy trong ứng dụng thực tế.
- Phương pháp được áp dụng thành công để phân tích các chế phẩm phổ biến trên thị trường như Exforge HCT, Co-Diovan, Exforge và Normodipine.
- Đề xuất triển khai áp dụng rộng rãi trong hệ thống kiểm nghiệm thuốc, đồng thời nghiên cứu mở rộng ứng dụng cho các dạng bào chế và kỹ thuật phân tích nâng cao.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan kiểm nghiệm và nhà sản xuất thuốc nên phối hợp triển khai đào tạo, cập nhật quy trình kiểm nghiệm theo phương pháp này để nâng cao chất lượng thuốc điều trị tăng huyết áp tại Việt Nam.