Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông theo chương trình 2018, việc phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh tiểu học trở thành mục tiêu trọng tâm. Theo ước tính, năng lực giao tiếp là một trong những năng lực cốt lõi cần được hình thành và phát triển xuyên suốt các cấp học, đặc biệt ở bậc tiểu học. Tuy nhiên, thực tiễn dạy học tiếng Việt hiện nay, đặc biệt là phân môn Luyện từ và câu, còn nhiều hạn chế khi giáo viên chủ yếu tập trung truyền đạt kiến thức lý thuyết mà chưa chú trọng phát triển kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp. Câu ghép, với vai trò là đơn vị câu phức tạp biểu đạt các mối quan hệ ý nghĩa đa dạng, là nội dung quan trọng trong chương trình Tiếng Việt lớp 5, góp phần nâng cao năng lực giao tiếp của học sinh.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất và kiểm nghiệm các biện pháp dạy học câu ghép cho học sinh lớp 5 theo định hướng phát triển năng lực giao tiếp, góp phần nâng cao hiệu quả dạy học tiếng Việt ở tiểu học. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trường Tiểu học Quảng Thanh, Thủy Nguyên, Hải Phòng với 6 giáo viên và 208 học sinh lớp 5 làm đối tượng khảo sát và thực nghiệm trong năm học 2021-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp dạy học, giúp giáo viên xây dựng hệ thống bài tập và tổ chức hoạt động học tập phát huy tính tích cực, sáng tạo của học sinh, đồng thời góp phần nâng cao năng lực giao tiếp – một năng lực thiết yếu trong xã hội hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về giao tiếp và năng lực giao tiếp, trong đó năng lực giao tiếp được hiểu là khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng và thái độ để thực hiện hiệu quả hoạt động giao tiếp trong các bối cảnh khác nhau. Lý thuyết về câu ghép trong ngữ pháp tiếng Việt được sử dụng làm cơ sở để phân tích cấu trúc, phân loại và chức năng của câu ghép trong giao tiếp. Các khái niệm chính bao gồm:
- Năng lực giao tiếp: Bao gồm năng lực ngôn ngữ, năng lực sử dụng ngôn ngữ và năng lực văn hóa – xã hội, giúp học sinh vận dụng linh hoạt câu ghép trong các tình huống giao tiếp thực tế.
- Câu ghép: Được định nghĩa là câu có từ hai kết cấu chủ – vị nòng cốt trở lên, thể hiện các mối quan hệ ý nghĩa đa dạng giữa các vế câu.
- Phân loại câu ghép: Theo quan hệ từ liên kết (có kết từ, không có kết từ), theo quan hệ ngữ nghĩa (nguyên nhân – kết quả, điều kiện – kết quả, tương phản, tăng tiến, v.v.).
- Đặc điểm tâm lý và ngôn ngữ của học sinh lớp 5: Học sinh đã có khả năng tư duy logic, chú ý có chủ định, vốn ngôn ngữ phát triển tương đối hoàn thiện, phù hợp để tiếp nhận kiến thức về câu ghép và phát triển năng lực giao tiếp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ tài liệu chuyên ngành, chương trình giáo dục phổ thông, sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5, phiếu khảo sát giáo viên và học sinh, kết quả bài tập thực hành, và quan sát giờ dạy tại Trường Tiểu học Quảng Thanh.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê toán học để xử lý dữ liệu khảo sát, phân tích định tính các nhận xét, phỏng vấn giáo viên và học sinh, đồng thời áp dụng phương pháp đàm thoại và thực nghiệm sư phạm để kiểm nghiệm các biện pháp dạy học.
- Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực trạng và thu thập dữ liệu trong năm học 2021-2022; xây dựng và triển khai biện pháp dạy học trong học kỳ II; thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả trong cùng năm học.
Cỡ mẫu gồm 6 giáo viên và 208 học sinh lớp 5 được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi và phù hợp với điều kiện nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức của giáo viên về dạy học câu ghép theo định hướng phát triển năng lực giao tiếp: 66,7% giáo viên đánh giá việc dạy câu ghép theo định hướng này là rất quan trọng, 83,3% nghiên cứu kỹ tài liệu hướng dẫn trước khi dạy. Tuy nhiên, 66,7% giáo viên ít xây dựng tình huống giao tiếp trong tiết dạy, chủ yếu tập trung vào bài tập nhận diện câu ghép.
Phương pháp và hình thức tổ chức dạy học: 100% giáo viên sử dụng phương pháp luyện tập theo mẫu, 23,5% áp dụng phương pháp gợi mở – vấn đáp và thảo luận nhóm. Giờ dạy còn mang tính truyền thống, thiếu sự đa dạng và chưa phát huy tính tích cực của học sinh.
Hiểu biết và kỹ năng sử dụng câu ghép của học sinh: 90,4% học sinh nắm được khái niệm câu ghép, nhưng chỉ 49% dựa vào cấu trúc chủ – vị để xác định câu ghép, còn lại dựa vào nội dung hoặc quan hệ từ. 29,8% học sinh hiếm khi sử dụng câu ghép trong giao tiếp hàng ngày. 44,8% gặp khó khăn trong việc tạo lập câu ghép đúng yêu cầu bài tập.
Kết quả bài tập thực hành: 62,5% học sinh đạt yêu cầu trong việc gạch dưới vế câu và khoanh tròn quan hệ từ; 80% xác định đúng quan hệ nguyên nhân – kết quả; chỉ 45% thực hiện tốt bài tập xác định cặp từ hô ứng; 57,5% đạt yêu cầu khi đặt câu ghép theo tình huống. Học sinh thường mắc lỗi về cấu trúc câu và sử dụng sai quan hệ từ.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy giáo viên đã nhận thức đúng về tầm quan trọng của việc dạy học câu ghép theo định hướng phát triển năng lực giao tiếp, nhưng trong thực tế, việc tổ chức dạy học còn hạn chế do thiếu các tình huống giao tiếp thực tiễn và phương pháp đa dạng. Việc tập trung vào bài tập nhận diện khiến học sinh chưa phát triển kỹ năng tạo lập và sử dụng câu ghép linh hoạt trong giao tiếp.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc phát triển năng lực giao tiếp qua dạy học câu ghép cần gắn liền với thực hành ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể, đồng thời phát huy tính tích cực, sáng tạo của học sinh. Việc thiếu chú trọng kỹ năng nghe và nói trong dạy học câu ghép là nguyên nhân khiến học sinh gặp khó khăn khi vận dụng kiến thức vào giao tiếp thực tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ giáo viên sử dụng các phương pháp dạy học, biểu đồ phân bố mức độ hiểu biết và sử dụng câu ghép của học sinh, cũng như bảng tổng hợp kết quả bài tập thực hành để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng hệ thống bài tập gắn với tình huống giao tiếp thực tế: Thiết kế các bài tập đa dạng, phù hợp với đặc điểm tâm lý và trình độ tiếng mẹ đẻ của học sinh nhằm phát triển đồng đều kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: giáo viên và tổ chuyên môn.
Đổi mới phương pháp dạy học tích cực: Khuyến khích giáo viên áp dụng phương pháp gợi mở – vấn đáp, thảo luận nhóm, đóng vai, trò chơi học tập để phát huy tính sáng tạo và tích cực của học sinh trong giao tiếp. Thời gian: triển khai ngay trong các tiết dạy câu ghép. Chủ thể: giáo viên.
Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực cho giáo viên: Tập huấn về phương pháp dạy học phát triển năng lực giao tiếp, kỹ năng xây dựng tình huống giao tiếp và thiết kế bài tập sáng tạo. Thời gian: trong quý đầu năm học. Chủ thể: phòng giáo dục, nhà trường.
Tăng cường đánh giá năng lực giao tiếp của học sinh: Xây dựng các tiêu chí đánh giá kỹ năng sử dụng câu ghép trong giao tiếp, không chỉ dựa vào bài tập nhận diện mà còn đánh giá qua hoạt động nói, viết sáng tạo. Thời gian: áp dụng từ học kỳ II. Chủ thể: giáo viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Tiểu học: Nắm bắt phương pháp dạy học câu ghép theo định hướng phát triển năng lực giao tiếp, từ đó đổi mới cách tổ chức bài học, nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Nhà quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, tổ chức tập huấn, và đánh giá chất lượng dạy học tiếng Việt ở bậc tiểu học.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Giáo dục học: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến dạy học ngôn ngữ và phát triển năng lực.
Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giáo dục: Căn cứ vào kết quả nghiên cứu để thiết kế nội dung, bài tập phù hợp với mục tiêu phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh tiểu học.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần dạy câu ghép theo định hướng phát triển năng lực giao tiếp?
Dạy câu ghép theo định hướng này giúp học sinh không chỉ hiểu cấu trúc câu mà còn biết vận dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế, nâng cao kỹ năng nói và viết, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.Phương pháp nào hiệu quả nhất để dạy câu ghép cho học sinh lớp 5?
Phương pháp kết hợp gợi mở – vấn đáp, thảo luận nhóm và luyện tập theo mẫu được đánh giá cao, giúp học sinh chủ động phát hiện kiến thức và thực hành giao tiếp trong các tình huống cụ thể.Làm thế nào để xây dựng bài tập câu ghép phát triển năng lực giao tiếp?
Bài tập cần gắn với các tình huống giao tiếp thực tế, đa dạng về hình thức (nói, viết, nghe), phù hợp với đặc điểm tâm lý và trình độ của học sinh, khuyến khích sáng tạo và phản hồi tích cực.Khó khăn phổ biến của học sinh khi học câu ghép là gì?
Học sinh thường gặp khó khăn trong việc xác định đúng quan hệ từ, tạo lập câu ghép phù hợp với tình huống, và sử dụng câu ghép linh hoạt trong giao tiếp do thiếu thực hành và hướng dẫn cụ thể.Làm sao giáo viên có thể đánh giá hiệu quả dạy học câu ghép?
Giáo viên nên đánh giá qua nhiều hình thức như bài kiểm tra nhận diện, bài tập sáng tạo, quan sát hoạt động giao tiếp nói và viết của học sinh, đồng thời sử dụng tiêu chí đánh giá kỹ năng và thái độ giao tiếp.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của việc dạy câu ghép theo định hướng phát triển năng lực giao tiếp trong chương trình Tiếng Việt lớp 5.
- Thực trạng dạy học hiện nay còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc tổ chức hoạt động giao tiếp và phát triển kỹ năng sử dụng câu ghép của học sinh.
- Đề xuất các biện pháp đổi mới phương pháp, xây dựng hệ thống bài tập gắn với tình huống giao tiếp thực tế nhằm phát huy tính tích cực, sáng tạo của học sinh.
- Kết quả thực nghiệm tại Trường Tiểu học Quảng Thanh cho thấy các biện pháp đề xuất có tính khả thi và hiệu quả trong việc nâng cao năng lực giao tiếp của học sinh.
- Khuyến nghị các nhà quản lý, giáo viên và nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển và ứng dụng các biện pháp này trong thực tiễn giáo dục tiểu học.
Hành động tiếp theo: Triển khai tập huấn cho giáo viên, áp dụng biện pháp trong năm học tới và mở rộng nghiên cứu tại các trường khác để đánh giá tính phổ quát. Đề nghị các bên liên quan phối hợp để nâng cao chất lượng dạy học tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực giao tiếp.