Khóa Luận Tốt Nghiệp: Phong Trào Chống Pháp Của Nhân Dân Đồng Tháp (1862 - 1867)

Trường đại học

Trường Đại Học Đồng Tháp

Chuyên ngành

Lịch Sử

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn

2023

133
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI MỞ ĐẦU

1. CHƯƠNG 1: BỐI CẢNH LỊCH SỬ CỦA VÙNG ĐẤT NAM BỘ VÀ ĐỒNG THÁP TRƯỚC NĂM 1862

1.1. Lịch sử vùng đất Nam Kỳ trước năm 1862

1.2. Vùng đất Nam Kỳ về chính trị và xã hội trước 1862

1.3. Pháp tiến đánh Nam Kỳ từ năm 1859 đến 1862

1.4. Hỏa ước Nhâm Tuất (1862)

1.5. Phong trào kháng chiến tiêu biểu của nhân dân Nam Kỳ

2. CHƯƠNG 2: HOẠT ĐỘNG CHỐNG PHÁP TẠI ĐỒNG THÁP TỪ NĂM 1862 ĐẾN 1867

2.1. Hoạt động chống Pháp tại Đồng Tháp trước năm 1862

2.2. Hoạt động chống Pháp của Nguyễn Công Nhàn và Võ Duy Dương

2.2.1. Hoạt động chống Pháp của Nguyễn Công Nhàn

2.2.2. Nguyễn Công Nhàn chống Pháp tại Định Tường

2.2.3. Xây dựng căn cứ chống Pháp tại vùng Long Hưng Nước Xoáy

2.2.4. Hoạt động chống Pháp của Võ Duy Dương và các lãnh binh

2.2.4.1. Sơ nét về Võ Duy Dương
2.2.4.2. Phong trào chống Pháp của Võ Duy Dương tại Ba Giồng
2.2.4.3. Phong trào chống Pháp của Võ Duy Dương tại căn cứ
2.2.4.4. Lãnh đạo các lực lượng nghĩa binh trong phong trào chống Pháp của Thiên hộ Võ Duy Dương

3. CHƯƠNG 3: NHẬN XÉT VỀ CÁC PHONG TRÀO CHỐNG PHÁP TẠI ĐỒNG THÁP

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Toàn cảnh phong trào chống Pháp của nhân dân Đồng Tháp 1862 67

Giai đoạn 1862 - 1867 ghi dấu một chương bi tráng trong lịch sử Đồng Tháp. Sau khi triều đình nhà NguyễnHòa ước Nhâm Tuất 1862, nhượng ba tỉnh miền Đông cho Pháp, ngọn lửa đấu tranh không hề lụi tàn mà bùng lên mạnh mẽ hơn. Phong trào chống Pháp của nhân dân Đồng Tháp trong giai đoạn này trở thành tâm điểm của cuộc kháng chiến Nam Kỳ, thể hiện rõ tinh thần yêu nước bất khuất. Vùng Đồng Tháp Mười với địa thế hiểm trở đã trở thành căn cứ địa lý tưởng cho các cuộc khởi nghĩa. Các lãnh tụ như Võ Duy DươngNguyễn Công Nhàn đã tập hợp nghĩa quân, xây dựng lực lượng, biến nơi đây thành một trung tâm kháng chiến quan trọng, gây cho quân Pháp nhiều tổn thất. Nghiên cứu giai đoạn lịch sử này không chỉ làm sáng tỏ một trang sử hào hùng của địa phương mà còn cung cấp những bài học quý giá về chiến tranh nhân dân, về sự kết hợp giữa đấu tranh vũ trang và sự ủng hộ của quần chúng. Phong trào tuy thất bại nhưng đã để lại di sản tinh thần to lớn, là tiền đề cho các cuộc đấu tranh về sau trong lịch sử cận đại Việt Nam.

1.1. Bối cảnh Nam Kỳ Lục tỉnh sau Hòa ước Nhâm Tuất 1862

Hòa ước Nhâm Tuất 1862 là một bước ngoặt đau thương. Triều đình Huế buộc phải nhượng ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ (Gia Định, Định Tường, Biên Hòa) cho Pháp. Điều này đẩy nhân dân vào tình thế trực tiếp đối mặt với ách cai trị của thực dân Pháp xâm lược. Sự kiện này đã khoét sâu mâu thuẫn dân tộc, dấy lên làn sóng phẫn nộ trong các sĩ phu và nhân dân yêu nước. Dù triều đình ra lệnh bãi binh, nhiều cuộc khởi nghĩa tự phát vẫn nổ ra, tiêu biểu là cuộc khởi nghĩa của Trương Định. Bối cảnh này tạo ra một tình thế phức tạp: triều đình bị ràng buộc bởi hòa ước nhưng vẫn ngầm ủng hộ các phong trào kháng chiến, còn nhân dân thì quyết tâm đứng lên giành lại đất đai. Đây chính là mảnh đất màu mỡ cho sự hình thành và phát triển của các trung tâm kháng chiến mới, trong đó Đồng Tháp nổi lên như một địa bàn chiến lược.

1.2. Vị thế chiến lược của Đồng Tháp Mười trong kháng chiến Nam Kỳ

Đồng Tháp Mười không phải là một địa danh hành chính mà là một vùng đất tự nhiên rộng lớn, sình lầy, hiểm trở. Địa hình kênh rạch chằng chịt, lau sậy bạt ngàn đã biến nơi đây thành một khu vực "bất khả xâm phạm" đối với quân đội Pháp vốn quen với lối đánh chính quy. Ngược lại, đây là môi trường lý tưởng cho chiến tranh du kích của nghĩa quân. Việc xây dựng căn cứ Đồng Tháp Mười cho phép các nhà lãnh đạo nghĩa quân có nơi ém quân, tích trữ lương thảo, rèn đúc vũ khí và tổ chức các cuộc tấn công bất ngờ vào đồn bốt của địch. Căn cứ này trở thành nơi quy tụ của những người yêu nước từ khắp Nam Kỳ Lục tỉnh, tạo thành một mạng lưới kháng chiến liên hoàn, hỗ trợ lẫn nhau và gây ra mối đe dọa thường trực cho chính quyền thực dân Pháp non trẻ.

II. Lý giải vì sao phong trào chống Pháp ở Đồng Tháp bùng nổ mạnh mẽ

Nguyên nhân sâu xa của phong trào chống Pháp của nhân dân Đồng Tháp xuất phát từ chính sách cai trị hà khắc của thực dân và lòng căm thù giặc sâu sắc. Ngay sau khi chiếm đóng, người Pháp đã thiết lập bộ máy cai trị, áp đặt sưu cao thuế nặng, vơ vét tài nguyên, đặc biệt là lúa gạo, đẩy người dân vào cảnh khốn cùng. Sự tàn bạo của quân xâm lược đã biến mỗi người dân thành một chiến sĩ. Thêm vào đó, thái độ của triều đình nhà Nguyễn tuy có phần nhu nhược nhưng vẫn ngấm ngầm ủng hộ các phong trào, tạo cơ sở chính nghĩa cho cuộc đấu tranh. Như tài liệu nghiên cứu đã chỉ ra, triều đình thông qua các mật sứ như Phan Trung đã bí mật tuồn vũ khí, đạn dược vào Nam Kỳ để hỗ trợ nghĩa quân. Sự kết hợp giữa yếu tố "thiên thời, địa lợi, nhân hòa" - địa thế hiểm trở của Đồng Tháp Mười và tinh thần yêu nước của nhân dân - đã tạo nên một phong trào kháng chiến mạnh mẽ, có tổ chức và kéo dài, trở thành một trong những điểm sáng của cuộc kháng chiến Nam Kỳ.

2.1. Chính sách áp bức của thực dân Pháp xâm lược tại Nam Kỳ

Sau khi chiếm được ba tỉnh miền Đông, thực dân Pháp xâm lược nhanh chóng thiết lập một trật tự mới dựa trên sự áp bức và bóc lột. Chúng đặt ra các khu thanh tra quân sự, dùng vũ lực để đàn áp mọi sự phản kháng. Các loại thuế mới được ban hành, đánh vào mọi hoạt động sản xuất và sinh hoạt của người dân. Nguồn lúa gạo trù phú của vùng Định Tường, vốn là địa bàn hoạt động ban đầu của nhiều nghĩa quân Đồng Tháp, bị vơ vét để phục vụ quân đội viễn chinh. Theo các ghi chép từ phía Pháp như của tác giả Leopold Pallu, họ nhận thấy việc chiếm được các vựa lúa là yếu tố sống còn. Chính sự bóc lột tàn bạo này đã trực tiếp châm ngòi cho các cuộc nổi dậy, biến sự căm phẫn của người dân thành hành động đấu tranh vũ trang quyết liệt.

2.2. Sự ủng hộ từ triều đình nhà Nguyễn và tinh thần dân tộc

Mặc dù bị ràng buộc bởi hòa ước, triều đình nhà Nguyễn không hoàn toàn bỏ rơi cuộc kháng chiến của nhân dân. Tài liệu Châu bản triều Nguyễn cho thấy vua Tự Đức đã nhiều lần ra mật chỉ, khuyến khích các sĩ phu, quan lại đứng lên chiêu mộ nghĩa binh. Cụ thể, trong Châu bản Tự Đức tập 133, có ghi chép việc "truyền Trương Định cho thuyền đến Bình Thuận nhận lãnh 20 cỗ Quá sơn, 300 cân hỏa dược". Sự hỗ trợ này, dù là gián tiếp, đã tiếp thêm sức mạnh và tính chính danh cho các lãnh tụ như Võ Duy Dương. Quan trọng hơn, chính tinh thần yêu nước và ý thức bảo vệ non sông đã trở thành động lực lớn nhất. Người dân Đồng Tháp, vốn là những lưu dân khai hoang, có tinh thần thượng võ và lòng yêu quê hương mãnh liệt, đã tự nguyện tham gia kháng chiến để bảo vệ mảnh đất mà họ đã đổ mồ hôi, xương máu để gầy dựng.

III. Phương pháp tổ chức khởi nghĩa Võ Duy Dương tại Đồng Tháp Mười

Cuộc khởi nghĩa Võ Duy Dương là xương sống của phong trào chống Pháp của nhân dân Đồng Tháp. Thiên Hộ Dương (Võ Duy Dương) đã thể hiện tài năng tổ chức quân sự và chính trị xuất sắc. Phương pháp của ông là kết hợp giữa xây dựng căn cứ địa vững chắc và phát động chiến tranh nhân dân rộng khắp. Ông đã biến vùng đất hoang vu Đồng Tháp Mười thành một đại bản doanh có quy mô, với hệ thống đồn lũy được bố phòng nghiêm ngặt. Từ căn cứ Gò Tháp, ông chỉ huy nghĩa quân Gò Tháp thực hiện nhiều cuộc tấn công táo bạo, gây tiếng vang lớn. Một điểm đặc sắc trong phong trào của ông là khả năng quy tụ nhiều thành phần xã hội, từ nông dân, sĩ phu cho đến cả những binh lính Pháp, Tagal đầu hàng. Ông cũng chủ động liên kết với các lực lượng kháng chiến khác như của Trương Định, tạo thành một mặt trận chung chống Pháp ở Nam Kỳ Lục tỉnh. Chiến lược này đã giúp phong trào tồn tại và phát triển mạnh mẽ trong nhiều năm, trở thành nỗi ám ảnh của quân Pháp.

3.1. Chân dung hai lãnh tụ Thiên Hộ Dương và Đốc Binh Kiều

Thiên Hộ Dương, tên thật là Võ Duy Dương, là một nhà quân sự tài ba. Xuất thân từ Bình Định, ông vào Nam hưởng ứng chính sách khẩn hoang và nhanh chóng trở thành một thủ lĩnh uy tín. Sau khi được triều đình phong chức Thiên hộ, ông đã lãnh đạo nghĩa quân chiến đấu kiên cường từ Ba Giồng đến Đồng Tháp Mười. Sát cánh bên ông là Đốc Binh Kiều (Nguyễn Tấn Kiều), một phó tướng trung thành và dũng cảm. Ông là người gốc miền Trung, sớm tham gia kháng chiến và trở thành cánh tay phải đắc lực của Thiên Hộ Dương. Đốc Binh Kiều có vai trò quan trọng trong việc xây dựng căn cứ và trực tiếp chỉ huy nhiều trận đánh. Sự hy sinh anh dũng của ông để bảo vệ chủ tướng rút lui đã trở thành một biểu tượng của lòng trung nghĩa, được nhân dân Đồng Tháp lập đền thờ phụng cho đến ngày nay.

3.2. Cách xây dựng căn cứ Đồng Tháp Mười thành đại bản doanh

Căn cứ Đồng Tháp Mười, với trung tâm là Gò Tháp, được xây dựng một cách khoa học. Theo mô tả, đại bản doanh (Đồn Trung) được thiết kế theo kiến trúc Vauban bởi Trần Trọng Khiêm (Lê Kim), một người từng sang Mỹ. Xung quanh là hệ thống đồn tiền, đồn tả, đồn hữu kiểm soát các ngả đường vào. Mỗi đồn được trang bị súng thần công, súng bắn đá và hàng trăm binh lính. Nguồn lương thực được nhân dân các vùng lân cận như Cái Bè, Cao Lãnh tiếp tế qua các "con đường gạo" bí mật. Về vũ khí, căn cứ nhận được sự hỗ trợ từ thành Bảo Tiền của Nguyễn Công Nhàn và từ triều đình tuồn vào. Việc tổ chức nghĩa quân Gò Tháp thành các đơn vị chiến đấu cơ động, thông thạo địa hình đã biến căn cứ này thành một pháo đài thực sự, là đầu não chỉ huy toàn bộ cuộc kháng chiến trong vùng.

IV. Bí quyết hỗ trợ kháng chiến của Hùng Dõng tướng Nguyễn Công Nhàn

Bên cạnh cuộc khởi nghĩa của Thiên Hộ Dương, vai trò của Hùng Dõng tướng Nguyễn Công Nhàn là một yếu tố quan trọng, thể hiện chiều sâu trong chiến lược của phong trào chống Pháp của nhân dân Đồng Tháp. Dù bị cách chức sau khi thành Mỹ Tho (Định Tường) thất thủ, ông vẫn nhận mật chỉ của vua Tự Đức để bí mật xây dựng lực lượng. Phương pháp của ông không phải là đối đầu trực diện mà là xây dựng hậu phương vững chắc. Ông đã chỉ huy xây dựng thành Bảo Tiền tại vùng Long Hưng - Nước Xoáy, một công trình quân sự quy mô với mục đích làm kho tàng trữ vũ khí, lương thực. Từ đây, ông tổ chức tiếp tế cho các phong trào đấu tranh vũ trang trên khắp Nam Kỳ, đặc biệt là cho khởi nghĩa Võ Duy Dương. Hoạt động của ông cho thấy một tầm nhìn chiến lược, nhận thức rõ tầm quan trọng của hậu cần trong chiến tranh. Vai trò thầm lặng nhưng hiệu quả của Nguyễn Công Nhàn đã góp phần duy trì sức chiến đấu của nghĩa quân trong một thời gian dài, là một minh chứng cho sự phối hợp ngầm giữa các lực lượng kháng chiến và triều đình nhà Nguyễn.

4.1. Trận chiến Định Tường và quyết định chiến lược của Nguyễn Công Nhàn

Năm 1861, khi được bổ nhiệm làm Tổng đốc Định Tường, Nguyễn Công Nhàn phải đối mặt với cuộc tấn công của quân Pháp. Dù đã tổ chức phòng thủ quyết liệt và gây tổn thất cho địch (giết chết sĩ quan Bourdais), nhưng trước hỏa lực vượt trội, ông quyết định rút lui để bảo toàn lực lượng thay vì cố thủ một cách vô vọng. Quyết định này ban đầu khiến ông bị triều đình cách chức. Tuy nhiên, theo tài liệu khóa luận, đây là một hành động có tính toán. Vua Tự Đức sau đó đã hạ mật chỉ yêu cầu ông "lén về ly sở cũ để mưu việc báo phục về sau". Điều này cho thấy việc rút lui khỏi Định Tường không phải là sự đầu hàng, mà là bước khởi đầu cho một kế hoạch kháng chiến lâu dài và bí mật hơn, chuyển từ đối đầu trực diện sang xây dựng căn cứ hậu cần.

4.2. Vai trò của thành Bảo Tiền trong việc cung cấp vũ khí quân nhu

Thành Bảo Tiền, được xây dựng tại Lai Vung, là minh chứng rõ nhất cho vai trò hậu cần của Nguyễn Công Nhàn. Công trình này được xây dựng theo lối kiến trúc Vauban, hoạt động như một kho chứa vũ khí, đạn dược và quân nhu. Nguồn cung cấp chủ yếu đến từ triều đình nhà Nguyễn bí mật vận chuyển vào. Từ Bảo Tiền, các nguồn lực này được phân phối đến các trung tâm kháng chiến, đặc biệt là căn cứ Đồng Tháp Mười của Thiên Hộ Dương. Sự tồn tại của thành Bảo Tiền cho thấy cuộc kháng chiến Nam Kỳ không chỉ là những cuộc nổi dậy đơn lẻ mà có sự liên kết, hỗ trợ về mặt vật chất. Nó đóng vai trò như một huyết mạch, nuôi dưỡng và duy trì ngọn lửa đấu tranh vũ trang trên khắp các tỉnh miền Tây, làm chậm quá trình bình định của Pháp.

V. Đánh giá kết quả và ý nghĩa lịch sử của phong trào chống Pháp

Mặc dù chiến đấu anh dũng, phong trào chống Pháp của nhân dân Đồng Tháp (1862 - 1867) cuối cùng đã thất bại. Nguyên nhân chính đến từ sự chênh lệch quá lớn về vũ khí và lực lượng. Quân Pháp với tàu chiến, đại bác hiện đại đã dần siết chặt vòng vây, cắt đứt đường tiếp tế và tổ chức các cuộc càn quét quy mô lớn. Tuy nhiên, sự thất bại về quân sự không làm lu mờ ý nghĩa lịch sử to lớn của phong trào. Đây là một bản anh hùng ca về tinh thần yêu nước, ý chí độc lập, tự cường của người dân Nam Bộ. Cuộc khởi nghĩa Võ Duy Dương và các hoạt động của Nguyễn Công Nhàn đã để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu về xây dựng căn cứ địa, về chiến tranh nhân dân. Di sản của phong trào đã tiếp thêm ngọn lửa cho các thế hệ sau, ảnh hưởng trực tiếp đến các phong trào yêu nước khác như phong trào Cần Vương và trở thành một phần không thể thiếu trong lịch sử cận đại Việt Nam.

5.1. Phân tích nguyên nhân thất bại của các cuộc khởi nghĩa

Thất bại của phong trào đến từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, quân Pháp có ưu thế tuyệt đối về hỏa lực. Thủy sư Đô đốc De Lagrandière đã huy động hơn 1000 quân cùng nhiều pháo hạm để tấn công vào căn cứ Gò Tháp năm 1866. Về chủ quan, các cuộc khởi nghĩa dù có liên kết nhưng vẫn mang nặng tính địa phương, chưa tạo thành một mặt trận thống nhất trên toàn quốc. Nguồn vũ khí và tiếp tế từ triều đình nhà Nguyễn tuy có nhưng không đủ và thường bị chặn đứng. Khi các căn cứ bị cô lập và các lãnh tụ lần lượt hy sinh hoặc bị bắt (như Trương Định tuẫn tiết, Nguyễn Trung Trực bị hành hình sau đó), phong trào dần suy yếu và tan rã.

5.2. Di sản và bài học kinh nghiệm từ cuộc kháng chiến ở Đồng Tháp

Di sản lớn nhất của phong trào là biểu tượng về tinh thần yêu nước bất khuất. Nó chứng minh rằng ngay cả khi triều đình hòa hoãn, nhân dân vẫn quyết không chịu làm nô lệ. Hình ảnh Thiên Hộ Dương, Đốc Binh Kiều đã đi vào văn hóa dân gian và được thờ phụng, cho thấy sự ghi nhận của nhân dân. Về bài học, phong trào cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng căn cứ địa vững chắc, dựa vào dân. Tuy nhiên, nó cũng chỉ ra hạn chế của một cuộc đấu tranh tự phát, thiếu đường lối cách mạng khoa học và một chính đảng tiên phong lãnh đạo. Những bài học này đã được các nhà cách mạng thế hệ sau tiếp thu và vận dụng trong các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở thế kỷ 20, góp phần làm nên trang sử vàng của lịch sử Đồng Tháp và cả nước.

10/07/2025

Bạn đang tìm hiểu về những trang sử hào hùng của dân tộc? Tài liệu "Phong Trào Chống Pháp Của Nhân Dân Đồng Tháp (1862 - 1867): Nghiên Cứu Lịch Sử" sẽ đưa bạn trở về giai đoạn lịch sử đầy biến động, khi người dân Đồng Tháp đứng lên kháng cự quyết liệt trước sự xâm lược của thực dân Pháp. Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về tinh thần yêu nước bất khuất, các hình thức đấu tranh đa dạng và những hy sinh cao cả của nhân dân địa phương trong những năm đầu Pháp chiếm đóng. Đây là tài liệu quý giá giúp độc giả, đặc biệt là các nhà nghiên cứu lịch sử và những ai quan tâm đến lịch sử vùng đất phương Nam, hiểu rõ hơn về cội nguồn truyền thống chống ngoại xâm và bản sắc văn hóa kiên cường của Đồng Tháp.

Để mở rộng kiến thức và có cái nhìn toàn diện hơn về bối cảnh lịch sử phức tạp này, bạn có thể khám phá thêm những khía cạnh liên quan. Nếu bạn muốn tìm hiểu về những chính sách hà khắc mà thực dân Pháp áp đặt, vốn là một trong những nguyên nhân chính thúc đẩy các phong trào kháng chiến, tài liệu Luận văn thạc sĩ chế độ thuế của thực dân pháp ở tỉnh bình định 1897 1945 sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về chế độ thuế của Pháp ở Bình Định. Hoặc để thấy rõ sự tiếp nối của tinh thần kháng chiến chống Pháp ở các địa phương khác trong giai đoạn sau, tài liệu Đảng bộ tỉnh bắc giang lãnh đạo xây dựng hậu phương tại chỗ trong kháng chiến chống thực dân pháp 1945 1954 sẽ cho bạn thấy bức tranh rộng lớn hơn về sự lãnh đạo và vai trò của hậu phương trong cuộc kháng chiến. Hơn nữa, để hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội và những thách thức nội tại của triều Nguyễn trong giai đoạn Pháp bắt đầu xâm lược, tài liệu Luận văn thạc sĩ lịch sử tham nhung va phong chong tham nhung thoi nguyen giai doan 1802 1884 sẽ mang đến một góc nhìn đa chiều về những yếu tố đã định hình lịch sử Việt Nam trong giai đoạn then chốt này, giúp bạn làm giàu thêm kiến thức và cái nhìn sâu sắc về lịch sử dân tộc. Mỗi tài liệu là một cánh cửa mở ra những hiểu biết mới, mời bạn cùng khám phá!