Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông, năng lực nghề nghiệp của giáo viên trung học phổ thông (THPT) đóng vai trò quyết định đến chất lượng giáo dục. Tỉnh Lạng Sơn, với đặc điểm là tỉnh miền núi biên giới, có quy mô giáo dục gồm 27 trường THPT và hơn 20.000 cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên, đang đối mặt với yêu cầu nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên để đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông mới. Năm học 2018-2019, tỉnh đã tổ chức 12 lớp bồi dưỡng năng lực cho 720 giáo viên THPT, tập trung vào các chuyên đề như phát triển chuyên môn, xây dựng môi trường giáo dục, năng lực đánh giá và ứng dụng công nghệ thông tin.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng phối hợp giữa trường trung học phổ thông và trường đại học sư phạm trong công tác bồi dưỡng năng lực giáo viên tại tỉnh Lạng Sơn, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả phối hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung từ tháng 4/2019 đến tháng 6/2020, khảo sát tại 11 trường THPT tiêu biểu trên địa bàn tỉnh. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông mới, đồng thời hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực giáo dục tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển năng lực giáo viên và phối hợp đào tạo giữa các cơ sở giáo dục. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết năng lực nghề nghiệp giáo viên: Năng lực được hiểu là tổ hợp các thuộc tính cá nhân bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ, cho phép giáo viên thực hiện thành công các nhiệm vụ chuyên môn trong điều kiện cụ thể. Khung năng lực giáo viên THPT bao gồm các khía cạnh: phát triển chuyên môn, xây dựng môi trường giáo dục, phát triển mối quan hệ nhà trường - gia đình - xã hội, và ứng dụng công nghệ thông tin.
Lý thuyết phối hợp liên cơ sở giáo dục: Phối hợp giữa trường THPT và trường đại học sư phạm được hiểu là sự thống nhất về mục tiêu, nội dung, hình thức bồi dưỡng nhằm nâng cao năng lực giáo viên. Cơ chế phối hợp bao gồm phân công nhiệm vụ rõ ràng, xây dựng quy chế phối hợp, quản lý giảng viên và học viên, cũng như kiểm tra, đánh giá quá trình bồi dưỡng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: phối hợp, bồi dưỡng, năng lực, năng lực chuyên môn và năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ khảo sát thực trạng tại 11 trường THPT tỉnh Lạng Sơn, với 35 cán bộ quản lý, 85 giáo viên và giảng viên trường đại học sư phạm tham gia. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ báo cáo của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Lạng Sơn, các văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích số liệu khảo sát, tính điểm trung bình đánh giá mức độ thực hiện phối hợp theo thang điểm 3 mức (thấp, trung bình, cao). Phương pháp phân tích định tính được áp dụng qua phỏng vấn sâu và quan sát để làm rõ nguyên nhân và bối cảnh thực hiện.
Timeline nghiên cứu: Từ tháng 4/2019 đến tháng 6/2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích kết quả và đề xuất biện pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng phối hợp bồi dưỡng năng lực giáo viên: Trong năm học 2018-2019, tỉnh Lạng Sơn tổ chức 12 lớp bồi dưỡng với 720 lượt giáo viên tham gia, tập trung vào 8 chuyên đề chính như phát triển chuyên môn, xây dựng môi trường giáo dục, năng lực đánh giá và ứng dụng công nghệ thông tin. Tuy nhiên, hình thức phối hợp giữa trường THPT và trường đại học sư phạm còn mang tính đơn lẻ, chưa đồng bộ.
Mức độ nhận thức và thực hiện phối hợp: Đánh giá mức độ phối hợp qua khảo sát cho thấy các hoạt động phối hợp quản lý giảng viên, quản lý học viên và kiểm tra đánh giá quá trình bồi dưỡng đạt mức trung bình đến cao, với điểm trung bình từ 2.0 đến 2.8 trên thang 3 điểm. Tuy nhiên, phối hợp trong xây dựng nội dung và hình thức bồi dưỡng còn hạn chế, điểm trung bình chỉ đạt khoảng 1.5-1.8.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phối hợp: Yếu tố chủ quan như nhận thức và năng lực cán bộ quản lý, cũng như sự chủ động của đội ngũ giáo viên ảnh hưởng lớn đến hiệu quả phối hợp. Yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, trang thiết bị công nghệ thông tin và chính sách hỗ trợ cũng là những hạn chế đáng kể.
Năng lực giáo viên được bồi dưỡng: Giáo viên có năng lực tốt về phát triển mối quan hệ nhà trường - gia đình - xã hội và xây dựng môi trường giáo dục (đạt trên 78% mức tốt). Ngược lại, năng lực sử dụng ngoại ngữ, công nghệ thông tin và năng lực đánh giá kết quả giáo dục còn ở mức trung bình, chưa đáp ứng yêu cầu đổi mới.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng phối hợp bồi dưỡng năng lực giáo viên tại Lạng Sơn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc xác định nội dung và hình thức bồi dưỡng phù hợp với nhu cầu thực tế. Nguyên nhân chủ yếu do nhận thức chưa đồng đều của cán bộ quản lý, thiếu nguồn nhân lực có năng lực tham gia bồi dưỡng, cũng như cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc phối hợp hiệu quả giữa các cơ sở đào tạo và trường phổ thông là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực giáo viên, đồng thời cần đổi mới phương pháp bồi dưỡng theo hướng phát huy năng lực người học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện số lượng lớp bồi dưỡng và số lượt giáo viên tham gia theo chuyên đề, bảng điểm trung bình đánh giá mức độ phối hợp các hoạt động, và biểu đồ tròn phân bố năng lực giáo viên theo các lĩnh vực được bồi dưỡng.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ và rõ ràng: Các trường THPT và trường đại học sư phạm cần ký kết quy chế phối hợp cụ thể, phân công nhiệm vụ rõ ràng, đảm bảo sự chủ động và trách nhiệm trong từng hoạt động bồi dưỡng. Thời gian thực hiện: trong năm học 2021-2022. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Ban Giám hiệu các trường.
Đổi mới nội dung và phương pháp bồi dưỡng: Xây dựng chương trình bồi dưỡng dựa trên nhu cầu thực tế của giáo viên, tập trung vào các năng lực còn yếu như ứng dụng công nghệ thông tin, ngoại ngữ và đánh giá kết quả giáo dục. Áp dụng phương pháp học tập tích cực, kết hợp trực tiếp và trực tuyến. Thời gian: triển khai từ năm học 2021-2023. Chủ thể: Trường đại học sư phạm và các trường THPT.
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý: Nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý cho cán bộ quản lý và giảng viên tham gia bồi dưỡng để đảm bảo chất lượng đào tạo. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Trường đại học sư phạm và Sở Giáo dục và Đào tạo.
Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị công nghệ: Cải thiện điều kiện học tập, trang bị máy tính, mạng internet và thiết bị hỗ trợ bồi dưỡng trực tuyến tại các trường THPT. Thời gian: trong 2 năm tới. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, chính quyền địa phương.
Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi hiệu quả: Thiết lập hệ thống đánh giá kết quả bồi dưỡng, thu thập ý kiến phản hồi từ giáo viên để điều chỉnh kịp thời nội dung và phương pháp. Thời gian: triển khai ngay trong năm học 2021-2022. Chủ thể: Ban Giám hiệu các trường phối hợp với trường đại học sư phạm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục: Giúp hiểu rõ cơ chế phối hợp và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác bồi dưỡng giáo viên, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý hiệu quả.
Giáo viên trung học phổ thông: Nắm bắt các nội dung bồi dưỡng cần thiết, nâng cao nhận thức và kỹ năng tự bồi dưỡng, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục.
Giảng viên trường đại học sư phạm: Tham khảo để phát triển chương trình, phương pháp bồi dưỡng phù hợp với thực tế giáo dục phổ thông, tăng cường phối hợp với các trường THPT.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phối hợp đào tạo, bồi dưỡng giáo viên, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phối hợp giữa trường THPT và trường đại học sư phạm lại quan trọng trong bồi dưỡng giáo viên?
Phối hợp giúp đảm bảo nội dung bồi dưỡng sát thực tế, phát huy thế mạnh của từng cơ sở, nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.Những khó khăn chính trong phối hợp bồi dưỡng năng lực giáo viên tại Lạng Sơn là gì?
Bao gồm nhận thức chưa đồng đều của cán bộ quản lý, thiếu nguồn nhân lực chất lượng, cơ sở vật chất hạn chế và phương pháp bồi dưỡng chưa đổi mới.Phương pháp bồi dưỡng nào được khuyến nghị để nâng cao hiệu quả?
Kết hợp bồi dưỡng trực tiếp và trực tuyến, sử dụng phương pháp học tập tích cực như dạy học theo tình huống, giải quyết vấn đề và tự học có hướng dẫn.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của công tác bồi dưỡng?
Thông qua đánh giá phản ứng của học viên, kiểm tra kiến thức, kỹ năng sau bồi dưỡng và theo dõi việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn giảng dạy.Ai là chủ thể chịu trách nhiệm chính trong việc phối hợp bồi dưỡng?
Sở Giáo dục và Đào tạo, Ban Giám hiệu các trường THPT và trường đại học sư phạm cùng phối hợp xây dựng kế hoạch, tổ chức và giám sát thực hiện.
Kết luận
- Phối hợp giữa trường trung học phổ thông và trường đại học sư phạm trong bồi dưỡng năng lực giáo viên tại tỉnh Lạng Sơn còn nhiều hạn chế về cơ chế, nội dung và phương pháp.
- Năng lực giáo viên được bồi dưỡng tốt ở các lĩnh vực xây dựng môi trường giáo dục và phát triển mối quan hệ xã hội, nhưng còn yếu về ứng dụng công nghệ và ngoại ngữ.
- Các yếu tố chủ quan và khách quan như nhận thức cán bộ quản lý, năng lực đội ngũ, cơ sở vật chất ảnh hưởng lớn đến hiệu quả phối hợp.
- Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ, đổi mới nội dung và phương pháp bồi dưỡng, tăng cường đào tạo giảng viên và đầu tư cơ sở vật chất.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc nâng cao chất lượng giáo dục tại Lạng Sơn, kêu gọi các bên liên quan cùng hành động để thực hiện hiệu quả các giải pháp đề xuất.