Nghiên Cứu Ứng Dụng Phẫu Thuật Nội Soi Qua Ổ Phúc Mạc Đặt Lưới Nhân Tạo Điều Trị Thoát Vị Bẹn

Chuyên ngành

Phẫu thuật

Người đăng

Ẩn danh
152
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Giải phẫu học vùng bẹn và ứng dụng trong phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo qua ổ phúc mạc

1.1.1. Giải phẫu học ống bẹn

1.1.2. Cấu tạo Ống bẹn

1.1.3. Các lỗ của ống bẹn

1.1.4. Thành phần chứa trong ống bẹn

1.1.5. Giải phẫu học vùng bẹn qua nội soi ổ bụng

1.1.6. Các lớp phẫu thuật theo thứ tự

1.1.7. Các hố bẹn

1.1.8. Các cấu trúc trong khoang ngoài phúc mạc

1.1.8.1. Khoang ngoài phúc mạc
1.1.8.2. Các dây thần kinh chủ yếu trong khoang ngoài phúc mạc
1.1.8.3. Các mạch máu sâu vùng bẹn

2. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn lựa chọn

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ

2.4. Phương pháp nghiên cứu

2.4.1. Thiết kế nghiên cứu

2.4.2. Công thức tính cỡ mẫu

2.4.3. Phương tiện nghiên cứu

2.4.4. Quy trình phẫu thuật nội soi qua ổ phúc mạc đặt lưới nhân tạo điều trị thoát vị bẹn

2.4.5. Các chỉ tiêu nghiên cứu

2.4.6. Phương pháp thu thập và xử lý số liệu

2.4.7. Đạo đức nghiên cứu

3. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Một số đặc điểm chung của nhóm bệnh nhân nghiên cứu

3.1.1. Thời gian mắc bệnh

3.1.2. Phân bố theo BMI

3.1.3. Bệnh kết hợp

3.1.4. Lý do vào viện

3.1.5. Tiền sử sẹo mổ vùng bụng dưới

3.1.6. Triệu chứng lâm sàng

3.2. Phân loại thoát vị

3.2.1. Phân loại theo thể thoát vị

3.2.2. Phân loại thoát vị theo Nyhus

3.3. Kỹ thuật mổ

3.3.1. Phương pháp vô cảm

3.3.2. Số lượng và kích thước trocar

3.3.3. Xử lý bao thoát vị

3.3.4. Kích thước lưới nhân tạo

3.3.5. Phương pháp cố định lưới nhân tạo

3.3.6. Kỹ thuật đóng phúc mạc

3.3.7. Phẫu thuật kết hợp

3.3.8. Chuyển đổi phương pháp mổ

3.4. Kết quả sớm

3.4.1. Thời gian phẫu thuật

3.4.2. Đánh giá mức độ đau sau mổ

3.4.3. Thời gian dùng thuốc giảm đau sau mổ

3.4.4. Thời gian dùng thuốc kháng sinh sau mổ

3.4.5. Thời gian phục hồi vận động

3.4.6. Thời gian phục hồi sinh hoạt

3.4.7. Thời gian nằm viện

3.4.8. Thời gian trở lại công việc

3.4.9. Các yếu tố liên quan trước, trong và sau mổ

3.4.10. Liên quan giữa thể thoát vị với nhóm tuổi

3.4.11. Liên quan giữa thời gian phẫu thuật với chỉ số BMI

3.4.12. Liên quan giữa thể thoát vị với các tai biến trong mổ

3.4.13. Liên quan giữa thể thoát vị với các biến chứng sớm

3.5. Kết quả xa

3.5.1. Cách theo dõi sau phẫu thuật

3.5.2. Các biến chứng xa

3.5.3. Đánh giá kết quả sau phẫu thuật 03 tháng

3.5.4. Đánh giá kết quả sau phẫu thuật 12 tháng

3.5.5. Đánh giá kết quả tại thời điểm kết thúc nghiên cứu

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Giới thiệu về phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị bẹn

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị bẹn (TVB) đã trở thành một phương pháp phổ biến tại nhiều bệnh viện, trong đó có Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức. Phương pháp này không chỉ giúp giảm đau sau mổ mà còn rút ngắn thời gian hồi phục cho bệnh nhân. Theo nghiên cứu, tỷ lệ tái phát của phẫu thuật nội soi tương đương với phẫu thuật mở truyền thống, nhưng với nhiều ưu điểm vượt trội hơn. Phẫu thuật nội soi qua ổ phúc mạc (PT TAPP) và phẫu thuật hoàn toàn ngoài phúc mạc (PT TEP) là hai kỹ thuật chính được áp dụng. Những nghiên cứu gần đây cho thấy, PT TAPP là lựa chọn hợp lý cho các trường hợp TVB tái phát, nhờ vào việc không có sẹo dính từ các phẫu thuật trước đó.

1.1. Đặc điểm của thoát vị bẹn

Thoát vị bẹn là hiện tượng các tạng trong ổ bụng chui qua ống bẹn hoặc điểm yếu của thành bụng. Bệnh thường gặp ở nam giới, đặc biệt là trẻ em và người lớn trên 40 tuổi. Theo thống kê, tỷ lệ mắc TVB trong cuộc sống là 27% ở nam và 3% ở nữ. Việc điều trị TVB bằng phẫu thuật là cần thiết, và phẫu thuật nội soi đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm đau và thời gian hồi phục cho bệnh nhân.

II. Kỹ thuật phẫu thuật nội soi

Kỹ thuật phẫu thuật nội soi qua ổ phúc mạc (PT TAPP) được thực hiện với sự hỗ trợ của các thiết bị hiện đại. Phẫu thuật viên cần có kiến thức vững về giải phẫu học vùng bẹn để thực hiện các bước phẫu thuật một cách chính xác. Kỹ thuật này bao gồm việc tạo khoang phẫu thuật, xử lý bao thoát vị và đặt lưới nhân tạo. Việc sử dụng lưới nhân tạo giúp tăng cường cho thành bụng, giảm nguy cơ tái phát. Các nghiên cứu cho thấy, PT TAPP có tỷ lệ biến chứng thấp, từ 0% đến 2%, tùy theo từng tác giả.

2.1. Quy trình phẫu thuật

Quy trình phẫu thuật bắt đầu bằng việc xác định các mốc giải phẫu trong khoang ngoài phúc mạc. Sau đó, phẫu thuật viên sẽ tiến hành tạo khoang phẫu thuật và xử lý bao thoát vị. Kỹ thuật đặt lưới nhân tạo là bước quan trọng, giúp ngăn ngừa tái phát. Việc đóng phúc mạc và các lỗ trocar cũng cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

III. Đánh giá kết quả phẫu thuật

Đánh giá kết quả phẫu thuật là một phần quan trọng trong nghiên cứu này. Các chỉ tiêu như thời gian phẫu thuật, mức độ đau sau mổ, thời gian hồi phục và tỷ lệ tái phát đều được ghi nhận. Kết quả cho thấy, bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và trở lại sinh hoạt bình thường trong thời gian ngắn. Việc theo dõi sau phẫu thuật cũng rất cần thiết để phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra.

3.1. Kết quả sớm và xa

Kết quả sớm cho thấy bệnh nhân ít đau và thời gian nằm viện ngắn. Đánh giá sau 3 tháng và 12 tháng cho thấy tỷ lệ tái phát thấp, từ 0% đến 2%. Những biến chứng xa cũng được theo dõi, và hầu hết bệnh nhân đều không gặp phải vấn đề nghiêm trọng. Điều này khẳng định tính hiệu quả và an toàn của phương pháp phẫu thuật nội soi trong điều trị thoát vị bẹn.

25/01/2025
Luận án nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật nội soi qua ổ phúc mạc đặt lưới nhân tạo điều trị thoát vị bẹn ở bệnh viện hữu nghị việt đức

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật nội soi qua ổ phúc mạc đặt lưới nhân tạo điều trị thoát vị bẹn ở bệnh viện hữu nghị việt đức

Bài viết "Nghiên Cứu Ứng Dụng Phẫu Thuật Nội Soi Qua Ổ Phúc Mạc Đặt Lưới Nhân Tạo Điều Trị Thoát Vị Bẹn" tập trung vào việc áp dụng phương pháp phẫu thuật nội soi trong điều trị thoát vị bẹn tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về kỹ thuật phẫu thuật hiện đại mà còn nhấn mạnh những lợi ích của việc sử dụng lưới nhân tạo trong quá trình điều trị, giúp giảm thiểu biến chứng và thời gian hồi phục cho bệnh nhân. Đối với những ai quan tâm đến lĩnh vực phẫu thuật và y học, bài viết này sẽ là nguồn thông tin quý giá.

Để mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp điều trị và nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo bài viết "Kháng Sinh Dự Phòng Trong Mổ Lấy Thai Tại Bệnh Viện Hùng Vương", nơi đề cập đến việc sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật, hoặc bài viết "Nghiên Cứu Ứng Dụng Phương Pháp Cắt Khối Tá Tụy Và Nạo Hạch Trong Điều Trị Ung Thư Vùng Đầu Tụy", nghiên cứu về các phương pháp phẫu thuật trong điều trị ung thư. Cả hai bài viết này đều liên quan đến lĩnh vực phẫu thuật và có thể cung cấp thêm thông tin hữu ích cho bạn.