Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, góp phần tạo việc làm, thúc đẩy sản xuất và ổn định xã hội. Tuy nhiên, các DNNVV thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn, đặc biệt là vốn tín dụng ngân hàng. Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) – Chi nhánh thị xã Duy Tiên, Hà Nam, hoạt động phát triển tín dụng đối với DNNVV còn nhiều hạn chế như tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay giảm dần, thị phần cho vay thấp và tỷ lệ nợ xấu có xu hướng tăng. Cụ thể, số lượng DNNVV vay vốn tại chi nhánh tăng từ 104 doanh nghiệp năm 2020 lên 118 doanh nghiệp năm 2021, nhưng tốc độ tăng chỉ đạt khoảng 13,46%, giảm so với 14,29% năm trước đó. Tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay DNNVV giảm từ 21,48% năm 2020 xuống còn 9,22% năm 2021. Thị phần cho vay DNNVV của chi nhánh cũng giảm nhẹ từ 19,8% năm 2019 xuống 19,6% năm 2021.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng phát triển tín dụng đối với DNNVV tại Agribank thị xã Duy Tiên trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển tín dụng hiệu quả đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao khả năng tiếp cận vốn cho DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và tăng cường hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay DNNVV tại chi nhánh trong giai đoạn 2019-2021, dựa trên số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển tín dụng DNNVV, bao gồm:

  • Khái niệm DNNVV: Theo Nghị định số 39/2018/NĐ-CP, DNNVV được phân loại dựa trên số lao động, doanh thu và tổng nguồn vốn, với quy mô không quá 200 lao động và vốn dưới 100 tỷ đồng tùy ngành nghề.
  • Lý thuyết tín dụng ngân hàng: Tín dụng là quan hệ chuyển giao quyền sử dụng vốn tạm thời với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi, bao gồm các hình thức cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn, tín chấp, thế chấp, bảo lãnh, hợp vốn.
  • Chỉ tiêu đánh giá phát triển tín dụng DNNVV: Bao gồm các chỉ tiêu về quy mô (số lượng khách hàng, dư nợ, doanh số cho vay, thị phần) và chất lượng (tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, dư nợ có tài sản đảm bảo, thu nhập từ cho vay).
  • Nhân tố ảnh hưởng đến phát triển tín dụng DNNVV: Bao gồm nhân tố chủ quan như chính sách tín dụng, quy trình cho vay, năng lực cán bộ tín dụng, công tác marketing, khả năng thu thập thông tin; và nhân tố khách quan như môi trường kinh tế vĩ mô, pháp lý, cạnh tranh, đặc điểm khách hàng DNNVV.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và xử lý số liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của Agribank thị xã Duy Tiên giai đoạn 2019-2021. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu liên quan đến hoạt động tín dụng DNNVV tại chi nhánh trong giai đoạn này.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê tổng hợp: Hệ thống hóa số liệu về hoạt động tín dụng DNNVV theo các chỉ tiêu quy mô và chất lượng.
  • Thống kê mô tả: Mô tả đặc điểm số liệu như tốc độ tăng trưởng dư nợ, số lượng khách hàng, tỷ lệ nợ xấu.
  • Phương pháp so sánh: So sánh số liệu qua các năm để đánh giá xu hướng biến động và hiệu quả hoạt động tín dụng DNNVV.
  • Phân tích định tính: Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và nguyên nhân hạn chế dựa trên tài liệu, báo cáo và kinh nghiệm thực tiễn.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, với mục tiêu đề xuất giải pháp phát triển tín dụng đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng khách hàng DNNVV vay vốn: Số lượng DNNVV vay vốn tại Agribank thị xã Duy Tiên tăng từ 104 doanh nghiệp năm 2020 lên 118 doanh nghiệp năm 2021, tương ứng tốc độ tăng 13,46%, giảm nhẹ so với 14,29% năm 2019. Điều này cho thấy sự mở rộng khách hàng DNNVV còn chậm.

  2. Tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay DNNVV giảm dần: Dư nợ cho vay DNNVV tăng 21,48% năm 2020 nhưng giảm xuống còn 9,22% năm 2021. Sự giảm tốc này phản ánh khó khăn trong việc mở rộng quy mô tín dụng cho DNNVV.

  3. Thị phần cho vay DNNVV giảm nhẹ: Thị phần cho vay DNNVV của chi nhánh giảm từ 19,8% năm 2019 xuống 19,6% năm 2021, thấp nhất trong nhóm 4 ngân hàng thương mại lớn trên địa bàn. Đây là dấu hiệu cạnh tranh ngày càng gay gắt và chi nhánh chưa tận dụng hiệu quả thị trường.

  4. Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu có xu hướng tăng: Tỷ lệ nợ xấu cho vay DNNVV tăng qua các năm, cho thấy rủi ro tín dụng gia tăng, ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng và hiệu quả hoạt động của chi nhánh.

  5. Nguồn vốn huy động tăng nhưng chủ yếu từ dân cư: Vốn huy động tăng từ 487,9 tỷ đồng năm 2019 lên 658,5 tỷ đồng năm 2021, trong đó trên 81% là vốn huy động từ dân cư, còn vốn từ tổ chức kinh tế giảm dần, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp vốn cho DNNVV.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên bao gồm:

  • Chính sách tín dụng và quy trình cho vay chưa linh hoạt: Quy trình cho vay còn phức tạp, thủ tục rườm rà khiến DNNVV khó tiếp cận vốn nhanh chóng, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 gây khó khăn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • Năng lực cán bộ tín dụng và công tác marketing chưa đáp ứng yêu cầu: Cán bộ tín dụng chưa được đào tạo chuyên sâu về đặc thù DNNVV, công tác quảng bá sản phẩm tín dụng chưa hiệu quả, dẫn đến khó thu hút khách hàng mới.
  • Khả năng thu thập và xử lý thông tin hạn chế: Thiếu thông tin minh bạch về tài chính và hoạt động của DNNVV làm tăng rủi ro tín dụng, ngân hàng thận trọng trong việc mở rộng cho vay.
  • Ảnh hưởng của môi trường kinh tế vĩ mô và pháp lý: Tình hình dịch bệnh, biến động kinh tế, chính sách pháp luật về cho vay doanh nghiệp tư nhân ảnh hưởng đến nhu cầu và khả năng vay vốn của DNNVV.
  • Cạnh tranh gay gắt trên thị trường tín dụng DNNVV: Các ngân hàng thương mại khác và tổ chức tín dụng phi ngân hàng tăng cường cung cấp dịch vụ, chiếm lĩnh thị phần, làm giảm thị phần của Agribank chi nhánh Duy Tiên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, thị phần cho vay và tỷ lệ nợ xấu qua các năm để minh họa xu hướng và mức độ biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa quy trình cho vay và đa dạng hóa sản phẩm tín dụng

    • Mục tiêu: Tăng tốc độ giải ngân và mở rộng khách hàng DNNVV.
    • Thời gian: Triển khai trong 1-2 năm tới.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Kế hoạch kinh doanh.
    • Hành động: Rà soát, cắt giảm thủ tục không cần thiết; phát triển các gói vay linh hoạt, phù hợp với đặc thù DNNVV.
  2. Nâng cao năng lực cán bộ tín dụng chuyên trách DNNVV

    • Mục tiêu: Cải thiện chất lượng thẩm định và quản lý rủi ro.
    • Thời gian: Đào tạo định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp phòng Kế hoạch kinh doanh.
    • Hành động: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ tín dụng DNNVV, kỹ năng tư vấn và quản lý rủi ro.
  3. Tăng cường hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng

    • Mục tiêu: Mở rộng thị phần và duy trì khách hàng hiện hữu.
    • Thời gian: Triển khai liên tục.
    • Chủ thể: Phòng Marketing và phòng Kế hoạch kinh doanh.
    • Hành động: Xây dựng chương trình quảng bá sản phẩm, tổ chức hội thảo, tư vấn miễn phí cho DNNVV, phát triển kênh truyền thông đa dạng.
  4. Cải thiện hệ thống thu thập và xử lý thông tin tín dụng

    • Mục tiêu: Giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao chất lượng cho vay.
    • Thời gian: Hoàn thiện trong 2 năm.
    • Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp phòng Kế hoạch kinh doanh.
    • Hành động: Áp dụng công nghệ số trong thu thập, phân tích dữ liệu khách hàng; xây dựng cơ sở dữ liệu minh bạch, cập nhật thường xuyên.
  5. Tăng cường quản lý rủi ro và kiểm soát nợ xấu

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ nợ xấu dưới 3%.
    • Thời gian: Theo dõi và điều chỉnh hàng quý.
    • Chủ thể: Ban Kiểm soát nội bộ và phòng Kế hoạch kinh doanh.
    • Hành động: Thực hiện kiểm tra, giám sát chặt chẽ quá trình cho vay; áp dụng các biện pháp xử lý nợ xấu kịp thời.
  6. Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước và Agribank Trung ương

    • Mục tiêu: Hỗ trợ chính sách ưu đãi và cơ chế linh hoạt cho DNNVV.
    • Thời gian: Định kỳ báo cáo và đề xuất.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo chi nhánh.
    • Hành động: Đề xuất giảm lãi suất, cơ cấu lại nợ, hỗ trợ kỹ thuật cho DNNVV.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và cán bộ tín dụng ngân hàng Agribank

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, nhân tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển tín dụng DNNVV, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.
    • Use case: Xây dựng chiến lược kinh doanh, đào tạo cán bộ, cải tiến quy trình cho vay.
  2. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách tài chính ngân hàng

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tín dụng, hỗ trợ DNNVV phát triển bền vững.
    • Use case: Thiết kế chính sách ưu đãi, quy định pháp lý phù hợp với đặc thù DNNVV.
  3. Doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn thị xã Duy Tiên và các vùng lân cận

    • Lợi ích: Nắm bắt các sản phẩm tín dụng phù hợp, hiểu rõ quy trình và điều kiện vay vốn tại Agribank.
    • Use case: Chuẩn bị hồ sơ vay vốn, lựa chọn sản phẩm tín dụng phù hợp với nhu cầu.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo tài liệu nghiên cứu thực tiễn về phát triển tín dụng DNNVV tại ngân hàng thương mại.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến tín dụng và DNNVV.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DNNVV gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng ngân hàng?
    DNNVV thường thiếu tài sản đảm bảo, hồ sơ vay vốn chưa đầy đủ, năng lực quản lý hạn chế và thông tin tài chính không minh bạch. Điều này làm tăng rủi ro cho ngân hàng, khiến việc cấp tín dụng trở nên khó khăn hơn.

  2. Các hình thức tín dụng phổ biến dành cho DNNVV là gì?
    Bao gồm cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn; cho vay từng lần, cho vay trả góp, cho vay theo hạn mức thấu chi và tín chấp. Mỗi hình thức phù hợp với nhu cầu và khả năng trả nợ khác nhau của doanh nghiệp.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng tín dụng đối với DNNVV?
    Cần nâng cao năng lực cán bộ tín dụng, cải tiến quy trình thẩm định, tăng cường thu thập thông tin khách hàng, áp dụng công nghệ quản lý rủi ro và giám sát chặt chẽ quá trình sử dụng vốn.

  4. Tác động của dịch Covid-19 đến hoạt động tín dụng DNNVV tại Agribank Duy Tiên như thế nào?
    Dịch bệnh làm giảm nhu cầu vay vốn do doanh nghiệp gặp khó khăn sản xuất, tăng rủi ro nợ xấu và làm chậm tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay. Ngân hàng cần có chính sách hỗ trợ như cơ cấu lại nợ, giảm lãi suất để giúp doanh nghiệp vượt khó.

  5. Ngân hàng có thể làm gì để thu hút nhiều DNNVV vay vốn hơn?
    Đơn giản hóa thủ tục vay, đa dạng hóa sản phẩm tín dụng, tăng cường marketing, tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng dự án đầu tư, áp dụng lãi suất ưu đãi và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò và đặc điểm của DNNVV, cơ sở lý luận về phát triển tín dụng DNNVV tại ngân hàng thương mại, đặc biệt tại Agribank thị xã Duy Tiên.
  • Thực trạng cho thấy tín dụng DNNVV tại chi nhánh tăng trưởng chậm, thị phần giảm nhẹ và chất lượng tín dụng có dấu hiệu suy giảm với tỷ lệ nợ xấu tăng.
  • Các nhân tố ảnh hưởng gồm chính sách tín dụng, năng lực cán bộ, quy trình cho vay, môi trường kinh tế và cạnh tranh thị trường.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đơn giản hóa quy trình, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường marketing, cải thiện hệ thống thông tin và quản lý rủi ro.
  • Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, hỗ trợ chi nhánh Agribank Duy Tiên phát triển tín dụng DNNVV hiệu quả đến năm 2025 và các năm tiếp theo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu.

Call to action: Ban lãnh đạo và cán bộ Agribank thị xã Duy Tiên cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tín dụng DNNVV, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.