Tổng quan nghiên cứu

Phát triển nghề phi nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động tại các vùng nông thôn Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa. Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2018, bình quân mỗi năm đất nông nghiệp giảm gần 100 nghìn hécta, đồng thời có khoảng 400 nghìn lao động nông nghiệp chuyển đổi ngành nghề. Tại huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam, tỷ trọng lao động phi nông nghiệp dự kiến đạt 55% vào năm 2020 và tăng lên khoảng 60% vào năm 2025, với mục tiêu giải quyết việc làm cho khoảng 1.500 lao động được đào tạo nghề hàng năm. Tuy nhiên, thực trạng phát triển nghề phi nông nghiệp tại địa phương còn nhiều hạn chế như phát triển tự phát, thiếu bền vững và chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thị trường lao động.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng thực hiện chính sách phát triển nghề phi nông nghiệp tại huyện Quế Sơn trong giai đoạn 2015-2018, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách đến năm 2025. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào huyện Quế Sơn, với trọng tâm là các chính sách công tác đào tạo nghề, chuyển dịch cơ cấu lao động và phát triển kinh tế phi nông nghiệp. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân nông thôn, đồng thời hỗ trợ thực hiện mục tiêu phát triển bền vững và xây dựng nông thôn mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển kinh tế xã hội, kết hợp với lý thuyết chính sách công nhằm phân tích quá trình xây dựng, tổ chức thực hiện và đánh giá chính sách phát triển nghề phi nông nghiệp. Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình chu trình chính sách công: Bao gồm các bước xây dựng, thực hiện, giám sát, đánh giá và điều chỉnh chính sách, nhấn mạnh vai trò của tổ chức thực hiện trong việc chuyển hóa chính sách thành kết quả thực tiễn.

  2. Lý thuyết chuyển dịch cơ cấu lao động và kinh tế: Phân tích sự chuyển dịch từ lao động nông nghiệp sang phi nông nghiệp, vai trò của đào tạo nghề và phát triển các ngành công nghiệp, dịch vụ tại khu vực nông thôn.

Các khái niệm chính bao gồm: chính sách công, chính sách phát triển nghề phi nông nghiệp, công nghiệp nông thôn, tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ nông thôn, chuyển dịch cơ cấu lao động, và phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ UBND huyện Quế Sơn, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam, các báo cáo điều tra khảo sát nhu cầu học nghề và sử dụng lao động giai đoạn 2015-2018; tài liệu pháp luật và văn bản chính sách liên quan; phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý, doanh nghiệp và người lao động.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ lao động phi nông nghiệp, tỷ lệ lao động qua đào tạo, tỷ lệ có việc làm sau đào tạo; phân tích SWOT để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng; nghiên cứu so sánh với kinh nghiệm của các địa phương khác như Bắc Ninh và Quảng Ninh.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu thực trạng từ năm 2015 đến 2018; đề xuất giải pháp và kế hoạch thực hiện đến năm 2025; đánh giá và điều chỉnh chính sách dự kiến đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp tăng nhưng chưa đạt mục tiêu: Đến năm 2020, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp tại Quế Sơn đạt khoảng 55%, thấp hơn mục tiêu đề ra là 60% vào năm 2025. Tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt trên 50% năm 2020, dự kiến tăng lên 60% năm 2025.

  2. Hiệu quả đào tạo nghề phi nông nghiệp còn hạn chế: Trong giai đoạn 2015-2018, huyện tổ chức đào tạo cho 3.136 lao động nông thôn, trong đó chỉ 469 người học nghề phi nông nghiệp. Tỷ lệ lao động có việc làm sau đào tạo chưa cao do chất lượng đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu thực tế, thiếu trang thiết bị thực hành và chưa gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp.

  3. Chính sách hỗ trợ học nghề và tín dụng được thực hiện đầy đủ nhưng chưa đồng bộ: Hỗ trợ học nghề tối đa 3 triệu đồng/người/khóa, hỗ trợ ăn uống và đi lại được áp dụng, cùng với chính sách tín dụng ưu đãi cho người học và cơ sở đào tạo. Tuy nhiên, việc phối hợp giữa các cơ quan, doanh nghiệp và cơ sở đào tạo còn nhiều bất cập, ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi.

  4. Công tác tuyên truyền và phổ biến chính sách được triển khai rộng rãi: Từ năm 2015 đến nay, huyện tổ chức 13 phiên giao dịch việc làm, phát hành hơn 10.000 tờ rơi và 2.000 cuốn sách tư vấn nghề nghiệp, tuyên truyền qua hệ thống phát thanh và các phương tiện truyền thông đại chúng. Tuy nhiên, nhận thức của người dân về các chính sách vẫn còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc tham gia học nghề.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên bao gồm trình độ người lao động thấp, thiếu kỹ năng thực hành, cơ sở vật chất đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu, và sự thiếu liên kết giữa đào tạo nghề với nhu cầu thị trường lao động. So với các địa phương như Bắc Ninh, nơi có tỷ lệ lao động phi nông nghiệp và tỷ lệ có việc làm sau đào tạo cao hơn (gần 69% lao động nông thôn học nghề phi nông nghiệp có việc làm ổn định), Quế Sơn còn nhiều dư địa để cải thiện.

Việc duy trì và điều chỉnh chính sách phát triển nghề phi nông nghiệp cần dựa trên đánh giá thực tiễn, điều chỉnh độ tuổi hỗ trợ đào tạo nghề phù hợp với đặc thù lao động tại các làng nghề truyền thống. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ lao động qua đào tạo và có việc làm giữa Quế Sơn và các tỉnh khác sẽ minh họa rõ nét hiệu quả chính sách và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường liên kết giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp: Xây dựng các chương trình đào tạo gắn với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, tổ chức đào tạo thực hành tại doanh nghiệp để nâng cao kỹ năng nghề cho học viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ có việc làm sau đào tạo lên trên 70% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng LĐ-TB&XH, các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp.

  2. Mở rộng đối tượng và ngành nghề đào tạo: Điều chỉnh chính sách hỗ trợ đào tạo nghề cho người lao động trên 60 tuổi tham gia các nghề truyền thống, đồng thời đa dạng hóa ngành nghề phi nông nghiệp phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế địa phương. Thời gian thực hiện: 2021-2025.

  3. Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên: Đầu tư trang thiết bị thực hành hiện đại, đào tạo nâng cao năng lực giảng viên, áp dụng công nghệ mới trong đào tạo nghề. Mục tiêu hoàn thành trong 5 năm tới, nhằm cải thiện chất lượng đào tạo và tăng sự tin tưởng của người học.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền và tư vấn nghề nghiệp: Sử dụng đa dạng các hình thức truyền thông, tổ chức các hội nghị, ngày hội việc làm để nâng cao nhận thức và thu hút người lao động tham gia học nghề. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức chính trị xã hội, cơ sở đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lao động và phát triển nông thôn: Nghiên cứu giúp hoạch định và điều chỉnh chính sách phát triển nghề phi nông nghiệp phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và đào tạo kỹ thuật: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo, xây dựng chương trình đào tạo gắn kết với thị trường lao động.

  3. Doanh nghiệp và hợp tác xã trong lĩnh vực phi nông nghiệp: Hiểu rõ vai trò và cơ hội hợp tác trong đào tạo và sử dụng lao động qua đào tạo nghề.

  4. Người lao động và cộng đồng dân cư nông thôn: Nắm bắt thông tin về chính sách hỗ trợ học nghề, cơ hội việc làm và phát triển nghề nghiệp bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách phát triển nghề phi nông nghiệp là gì?
    Chính sách này là tập hợp các quyết định và giải pháp của Nhà nước nhằm thúc đẩy phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp như công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ tại khu vực nông thôn, nhằm tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động.

  2. Tại sao phát triển nghề phi nông nghiệp lại quan trọng ở nông thôn?
    Do diện tích đất nông nghiệp giảm và lao động nông nghiệp dư thừa, phát triển nghề phi nông nghiệp giúp chuyển dịch cơ cấu lao động, tạo việc làm tại chỗ, tăng thu nhập và cải thiện đời sống người dân nông thôn.

  3. Hiệu quả của chính sách phát triển nghề phi nông nghiệp tại Quế Sơn hiện nay ra sao?
    Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp và qua đào tạo tăng nhưng chưa đạt mục tiêu đề ra. Chất lượng đào tạo và liên kết với doanh nghiệp còn hạn chế, ảnh hưởng đến tỷ lệ có việc làm sau đào tạo.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện chính sách phát triển nghề phi nông nghiệp?
    Bao gồm yếu tố nội tại của hộ nông dân (vốn, trình độ), yếu tố thị trường (cung cầu lao động), yếu tố kỹ thuật (cơ sở vật chất, công nghệ), yếu tố chính sách và nguồn lực tài chính.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách phát triển nghề phi nông nghiệp?
    Cần tăng cường liên kết đào tạo với doanh nghiệp, mở rộng ngành nghề và đối tượng đào tạo, nâng cao chất lượng cơ sở vật chất và giảng viên, đồng thời đẩy mạnh công tác tuyên truyền và tư vấn nghề nghiệp.

Kết luận

  • Phát triển nghề phi nông nghiệp là giải pháp thiết yếu để chuyển dịch cơ cấu lao động và kinh tế tại huyện Quế Sơn, góp phần nâng cao đời sống người dân nông thôn.
  • Thực trạng thực hiện chính sách còn nhiều hạn chế về chất lượng đào tạo, liên kết doanh nghiệp và tỷ lệ lao động có việc làm sau đào tạo.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực thi chính sách trong giai đoạn 2020-2030.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho công tác hoạch định và tổ chức thực hiện chính sách phát triển nghề phi nông nghiệp tại địa phương.
  • Đề nghị các cơ quan chức năng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo, tăng cường liên kết với doanh nghiệp và đẩy mạnh tuyên truyền để phát huy tối đa hiệu quả chính sách phát triển nghề phi nông nghiệp tại huyện Quế Sơn.