Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2016-2019, diện tích trồng bưởi Diễn tại huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ đã tăng từ 285,49 ha lên 510 ha, với sản lượng đạt khoảng 3.000 tấn vào năm 2019. Bưởi Diễn được xác định là cây trồng chủ lực, góp phần nâng cao thu nhập và giảm nghèo cho người dân địa phương. Tuy nhiên, sản xuất bưởi Diễn vẫn đối mặt với nhiều thách thức như kỹ thuật canh tác chưa đồng bộ, sâu bệnh gây hại, quy hoạch chưa hợp lý và thị trường tiêu thụ còn tự phát, dẫn đến giá trị sản phẩm chưa được tối ưu. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng phát triển sản xuất bưởi Diễn trên địa bàn huyện Thanh Sơn, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp phát triển bền vững nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 3 xã đại diện cho các tiểu vùng sinh thái của huyện gồm Tân Lập, Tất Thắng và Thắng Sơn, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2016-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững, góp phần xây dựng thương hiệu bưởi Diễn và nâng cao đời sống người dân địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: phát triển sản xuất và phát triển bền vững. Phát triển sản xuất được hiểu là quá trình tăng quy mô và hoàn thiện cơ cấu sản xuất nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế. Phát triển bền vững được định nghĩa theo báo cáo Brundtland (1987) là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, bao gồm ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường. Các khái niệm chính bao gồm: năng suất, hiệu quả kinh tế, công bằng xã hội, bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên. Ngoài ra, mô hình phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển sản xuất bưởi Diễn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, kế hoạch phát triển kinh tế địa phương, văn bản chính sách và tài liệu nghiên cứu liên quan đến cây bưởi. Dữ liệu sơ cấp được thu thập năm 2019 thông qua khảo sát 90 hộ gia đình trồng bưởi tại 3 xã Tân Lập, Tất Thắng và Thắng Sơn, được chọn theo phương pháp mẫu Slovin với sai số 5%, phân chia theo nhóm kinh tế khá, trung bình và nghèo. Ngoài ra, 20 cán bộ quản lý cấp huyện và xã được phỏng vấn để thu thập ý kiến chuyên gia. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh dãy số thời gian và phân tích SWOT. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2019 với các đề xuất giải pháp áp dụng đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích và sản lượng tăng nhanh: Diện tích trồng bưởi Diễn tăng từ 285,49 ha năm 2016 lên 510 ha năm 2019, tốc độ tăng bình quân 16,45%/năm. Sản lượng bưởi đạt khoảng 3.000 tấn năm 2019, năng suất bình quân đạt 111,9 tạ/ha.

  2. Hiệu quả kinh tế chưa tối ưu: Mặc dù diện tích và sản lượng tăng, nhưng chi phí đầu tư cho 1 ha bưởi Diễn còn cao, trong khi giá trị sản phẩm chưa ổn định do thị trường tiêu thụ còn tự phát và thiếu liên kết giữa các bên.

  3. Kỹ thuật canh tác và quản lý giống còn hạn chế: Người dân chưa áp dụng đầy đủ quy trình kỹ thuật trồng, chăm sóc, tạo tán và phòng trừ sâu bệnh. Việc quản lý giống cây chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến chất lượng quả và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  4. Hạ tầng và nguồn lực hạn chế: Hệ thống thủy lợi chưa phát triển đồng bộ, địa hình đồi núi phức tạp gây khó khăn trong sản xuất và vận chuyển. Vốn đầu tư cho sản xuất còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng quy mô và áp dụng công nghệ mới.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng diện tích và sản lượng bưởi Diễn phản ánh hiệu quả của các chính sách hỗ trợ và chương trình phát triển cây ăn quả của địa phương. Tuy nhiên, hiệu quả kinh tế chưa tương xứng với tiềm năng do hạn chế về kỹ thuật và thị trường. So với các nghiên cứu về phát triển cây ăn quả bền vững, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều vùng nông thôn miền núi khi thiếu liên kết chuỗi giá trị và hạ tầng kỹ thuật. Việc áp dụng mô hình sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP và liên kết sản xuất tiêu thụ được đánh giá là giải pháp khả thi để nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích và sản lượng, bảng phân tích chi phí - lợi nhuận theo từng năm, cũng như ma trận SWOT thể hiện các yếu tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến phát triển bưởi Diễn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Quy hoạch vùng sản xuất tập trung: Xây dựng quy hoạch chi tiết các vùng trồng bưởi Diễn theo hướng chuyên canh, phù hợp với điều kiện đất đai và khí hậu, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất và quản lý dịch bệnh. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Nông nghiệp; thời gian: 2021-2023.

  2. Hỗ trợ vốn và tín dụng ưu đãi: Tạo điều kiện vay vốn với lãi suất thấp cho người dân và hợp tác xã để đầu tư cải tạo vườn, áp dụng kỹ thuật mới và mở rộng quy mô sản xuất. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách, UBND huyện; thời gian: 2021-2025.

  3. Đào tạo kỹ thuật và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh và quản lý giống cây cho nông dân, đồng thời khuyến khích áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Chủ thể thực hiện: Trung tâm khuyến nông, các tổ chức hợp tác xã; thời gian: liên tục từ 2021.

  4. Phát triển thị trường và xây dựng thương hiệu: Xây dựng hệ thống thông tin thị trường, xúc tiến thương mại, quảng bá thương hiệu bưởi Diễn Thanh Sơn để nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Công Thương; thời gian: 2022-2025.

  5. Cải thiện cơ sở hạ tầng: Đầu tư nâng cấp hệ thống thủy lợi, giao thông nông thôn để thuận lợi cho sản xuất và vận chuyển sản phẩm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Giao thông; thời gian: 2021-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người nông dân và hợp tác xã trồng bưởi: Nhận biết các giải pháp kỹ thuật và quản lý sản xuất bền vững, nâng cao hiệu quả kinh tế và chất lượng sản phẩm.

  2. Cán bộ quản lý địa phương: Áp dụng các đề xuất quy hoạch, chính sách hỗ trợ và phát triển thị trường nhằm thúc đẩy sản xuất bưởi Diễn bền vững.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững tại vùng miền núi.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp: Hiểu rõ tiềm năng, thách thức và cơ hội đầu tư vào sản xuất, chế biến và tiêu thụ bưởi Diễn tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bưởi Diễn lại được chọn phát triển tại huyện Thanh Sơn?
    Bưởi Diễn phù hợp với điều kiện đất đai, khí hậu của huyện Thanh Sơn, có giá trị kinh tế cao và đã được người dân trồng thử nghiệm thành công, góp phần nâng cao thu nhập.

  2. Những khó khăn chính trong sản xuất bưởi Diễn hiện nay là gì?
    Bao gồm kỹ thuật canh tác chưa đồng bộ, sâu bệnh gây hại, thiếu quy hoạch vùng trồng, vốn đầu tư hạn chế và thị trường tiêu thụ chưa ổn định.

  3. Giải pháp nào giúp nâng cao chất lượng và giá trị bưởi Diễn?
    Áp dụng quy trình kỹ thuật chuẩn, sử dụng giống tốt, liên kết sản xuất tiêu thụ, xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường bền vững.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, khảo sát 90 hộ trồng bưởi, phỏng vấn 20 cán bộ quản lý, phân tích thống kê mô tả, so sánh và phân tích SWOT.

  5. Làm thế nào để người nông dân tiếp cận được các giải pháp kỹ thuật mới?
    Thông qua các lớp tập huấn do trung tâm khuyến nông và các tổ chức hợp tác xã tổ chức, đồng thời hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ và cung cấp tài liệu hướng dẫn.

Kết luận

  • Diện tích và sản lượng bưởi Diễn tại huyện Thanh Sơn tăng nhanh, đạt 510 ha và khoảng 3.000 tấn năm 2019.
  • Hiệu quả kinh tế chưa tối ưu do hạn chế về kỹ thuật, vốn và thị trường tiêu thụ.
  • Các yếu tố ảnh hưởng gồm điều kiện tự nhiên, kỹ thuật canh tác, quản lý giống, hạ tầng và nguồn lực tài chính.
  • Đề xuất 7 nhóm giải pháp trọng tâm nhằm phát triển bền vững sản xuất bưởi Diễn đến năm 2025.
  • Khuyến nghị các bên liên quan phối hợp thực hiện để nâng cao giá trị sản phẩm, ổn định thu nhập và bảo vệ môi trường.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Mời các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và người dân địa phương cùng tham gia thực hiện nhằm phát huy tối đa tiềm năng cây bưởi Diễn tại Thanh Sơn.