Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, giáo dục Việt Nam đang đứng trước yêu cầu đổi mới căn bản nhằm phát triển năng lực học sinh (HS) đáp ứng nhu cầu xã hội hiện đại. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo (2018), môn Hóa học phổ thông cần hình thành ba năng lực đặc thù, trong đó năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học (NLVDKTKNĐH) là trọng tâm nhằm giúp HS giải quyết các vấn đề thực tiễn. Tuy nhiên, thực trạng dạy học hiện nay tại một số trường THPT trên địa bàn Hà Nội cho thấy việc tổ chức dạy học trải nghiệm (DHTN) để phát triển năng lực này còn hạn chế, với 45,8% HS ít khi được tham gia các hoạt động trải nghiệm môn Hóa học. Mục tiêu nghiên cứu là lựa chọn, thiết kế các hoạt động DHTN phần Hóa học và vấn đề phát triển kinh tế - xã hội - môi trường lớp 12 nhằm phát triển NLVDKTKNĐH cho HS THPT. Nghiên cứu thực hiện trong năm học 2022-2023 tại các trường Hữu Nghị T78, Sơn Tây và Tùng Thiện, Hà Nội. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả dạy học Hóa học, đồng thời đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông, phát triển năng lực thực tiễn cho HS thông qua phương pháp dạy học tích cực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết học từ trải nghiệm của David Kolb, nhấn mạnh quá trình học tập là sự chuyển hóa kinh nghiệm cá nhân thành kiến thức và năng lực. Lý thuyết kiến tạo cũng được vận dụng, theo đó học tập là hoạt động cá nhân trong tương tác xã hội và hoàn cảnh cụ thể. Khái niệm năng lực được tiếp cận theo Bộ Giáo dục và Đào tạo (2018) là thuộc tính cá nhân hình thành qua học tập, rèn luyện, cho phép huy động tổng hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ để thực hiện thành công hoạt động nhất định. NLVDKTKNĐH được định nghĩa là khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học để giải quyết các tình huống học tập và thực tiễn, phản ánh qua 5 thành tố chính: phát hiện và giải thích vấn đề thực tiễn, phản biện và đánh giá, đề xuất giải pháp, thực hiện kế hoạch và ứng xử bảo vệ môi trường, định hướng nghề nghiệp. Các tiêu chí đánh giá NLVDKTKNĐH được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trong nước và quốc tế, đảm bảo tính khoa học và phù hợp với đặc thù môn Hóa học lớp 12.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát 18 giáo viên và 234 học sinh lớp 12 tại ba trường THPT trên địa bàn Hà Nội, cùng kết quả thực nghiệm sư phạm tại trường Hữu Nghị T78 và THPT Sơn Tây. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện với đối tượng nghiên cứu là giáo viên dạy Hóa học và học sinh lớp 12. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, biểu đồ tần suất, phân tích so sánh mức độ vận dụng kiến thức, kỹ năng và thái độ của HS trước và sau khi áp dụng dạy học trải nghiệm. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2022-2023, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, thiết kế hoạt động trải nghiệm, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dạy học trải nghiệm và phát triển NLVDKTKNĐH: 54,3% giáo viên đang tìm hiểu và nghiên cứu để thực hiện DHTN, 22,9% đã áp dụng nhưng chưa thường xuyên. 65% giáo viên cho rằng hiệu quả DHTN phụ thuộc vào thái độ và hứng thú của HS. 45,8% HS ít khi được tham gia hoạt động trải nghiệm môn Hóa học, dù 70,8% HS đánh giá giáo dục trải nghiệm có vai trò quan trọng trong học tập.

  2. Mức độ vận dụng kiến thức, kỹ năng của HS: 73,9% HS biết vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học để giải thích và giải quyết các tình huống thực tiễn, nhưng chỉ 17,4% vận dụng thường xuyên. HS tự đánh giá mới đạt được các biểu hiện cơ bản của NLVDKTKNĐH như phát hiện, giải thích hiện tượng và ứng xử bảo vệ môi trường.

  3. Phương pháp dạy học được sử dụng: Giáo viên thường xuyên sử dụng phương pháp hợp tác nhóm và bài tập thực tiễn để phát triển NLVDKTKNĐH. Các phương pháp tích cực như dạy học trải nghiệm, dạy học khám phá được áp dụng thỉnh thoảng, chưa phổ biến. Phương pháp thuyết trình được đánh giá là ít phù hợp.

  4. Khó khăn trong tổ chức DHTN: 93,8% giáo viên cho biết cần nhiều thời gian chuẩn bị và thực hiện; 90,9% lo ngại nhiệm vụ trải nghiệm không vừa sức gây nhàm chán; 65% cho rằng hiệu quả phụ thuộc vào thái độ HS, dẫn đến kết quả không đồng đều.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát và thực nghiệm cho thấy DHTN là phương pháp hiệu quả để phát triển NLVDKTKNĐH cho HS môn Hóa học, phù hợp với quan điểm học tập tích cực và lý thuyết học từ trải nghiệm. Tuy nhiên, việc áp dụng còn hạn chế do khó khăn về thời gian, kỹ năng thiết kế hoạt động và sự đa dạng trong thái độ HS. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về vai trò của DHTN trong phát triển năng lực thực tiễn, đồng thời nhấn mạnh cần có bộ công cụ đánh giá cụ thể và tiêu chí rõ ràng để đo lường hiệu quả. Biểu đồ phân phối tần suất tham gia hoạt động trải nghiệm và mức độ vận dụng kiến thức của HS minh họa rõ sự chênh lệch giữa nhận thức và thực hành, cho thấy cần tăng cường tổ chức các hoạt động trải nghiệm thường xuyên, có kế hoạch. Kết quả cũng khẳng định vai trò quan trọng của giáo viên trong việc đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời cần hỗ trợ về đào tạo và tài liệu để nâng cao năng lực tổ chức DHTN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo giáo viên về dạy học trải nghiệm: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về thiết kế và tổ chức hoạt động trải nghiệm, tập trung nâng cao kỹ năng xây dựng nhiệm vụ vừa sức, hấp dẫn, phù hợp với đặc thù môn Hóa học và chương trình lớp 12. Thời gian thực hiện: trong năm học 2023-2024. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Xây dựng và phổ biến bộ công cụ đánh giá NLVDKTKNĐH: Phát triển bộ tiêu chí và phiếu đánh giá theo tiêu chí rõ ràng, khách quan, giúp giáo viên đánh giá chính xác năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng của HS trong quá trình dạy học trải nghiệm. Thời gian: quý 3-4 năm 2023. Chủ thể: Ban biên soạn chương trình và các chuyên gia giáo dục.

  3. Tăng cường tổ chức các hoạt động trải nghiệm thường xuyên: Lập kế hoạch tổ chức các hoạt động trải nghiệm liên quan đến nội dung Hóa học và vấn đề phát triển kinh tế - xã hội - môi trường, như thí nghiệm thực tế, tham quan nhà máy, dự án nghiên cứu nhỏ, trò chơi hóa học. Thời gian: triển khai liên tục trong năm học. Chủ thể: giáo viên bộ môn và nhà trường.

  4. Khuyến khích HS chủ động vận dụng kiến thức: Tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích HS tham gia thảo luận nhóm, tự đánh giá và phản biện, phát triển tư duy sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề. Thời gian: áp dụng ngay trong các tiết học. Chủ thể: giáo viên và HS.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên bộ môn Hóa học THPT: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và công cụ thiết thực để đổi mới phương pháp dạy học, phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng cho HS.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo giáo viên và tổ chức các hoạt động trải nghiệm trong trường phổ thông.

  3. Sinh viên sư phạm Hóa học: Là tài liệu tham khảo quý giá trong học tập và nghiên cứu về phương pháp dạy học tích cực, đặc biệt là dạy học trải nghiệm.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng trong dạy học môn Hóa học, mở rộng hướng nghiên cứu về đổi mới phương pháp dạy học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dạy học trải nghiệm là gì và tại sao quan trọng trong dạy học Hóa học?
    Dạy học trải nghiệm là phương pháp học tập dựa trên việc học sinh trực tiếp tham gia vào các hoạt động thực tế, chuyển hóa kinh nghiệm thành kiến thức. Phương pháp này giúp HS hiểu sâu, phát triển kỹ năng thực hành và năng lực vận dụng kiến thức vào thực tiễn, rất phù hợp với đặc thù môn Hóa học.

  2. Năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học gồm những thành tố nào?
    NLVDKTKNĐH gồm 5 thành tố chính: phát hiện và giải thích vấn đề thực tiễn, phản biện và đánh giá, đề xuất giải pháp, thực hiện kế hoạch giải quyết vấn đề, ứng xử bảo vệ môi trường và định hướng nghề nghiệp.

  3. Làm thế nào để đánh giá chính xác năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng của học sinh?
    Cần sử dụng bộ công cụ đánh giá đa dạng như phiếu đánh giá theo tiêu chí, bài kiểm tra thiết kế theo ma trận kiến thức và kỹ năng, đánh giá sản phẩm học tập và tự đánh giá của HS để đảm bảo khách quan và toàn diện.

  4. Khó khăn phổ biến khi giáo viên áp dụng dạy học trải nghiệm là gì?
    Khó khăn gồm: tốn nhiều thời gian chuẩn bị, thiết kế nhiệm vụ chưa phù hợp gây nhàm chán, sự khác biệt về thái độ và hứng thú của HS ảnh hưởng đến hiệu quả, thiếu tài liệu và hỗ trợ chuyên môn.

  5. Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của học sinh vào các hoạt động trải nghiệm?
    Tạo môi trường học tập tích cực, đa dạng hình thức trải nghiệm, liên kết nội dung học với thực tiễn gần gũi, khuyến khích thảo luận nhóm và phản hồi, đồng thời giáo viên cần hướng dẫn và hỗ trợ sát sao.

Kết luận

  • Dạy học trải nghiệm là phương pháp hiệu quả để phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học cho học sinh môn Hóa học lớp 12.
  • Thực trạng tại các trường THPT Hà Nội cho thấy việc tổ chức DHTN còn hạn chế, HS chưa thường xuyên tham gia các hoạt động trải nghiệm.
  • Bộ công cụ đánh giá NLVDKTKNĐH được thiết kế chi tiết, phù hợp với đặc thù môn Hóa học và chương trình giáo dục phổ thông 2018.
  • Các khó khăn về thời gian, kỹ năng thiết kế hoạt động và thái độ HS cần được giải quyết thông qua đào tạo giáo viên và đổi mới phương pháp dạy học.
  • Đề xuất triển khai đào tạo giáo viên, xây dựng công cụ đánh giá, tổ chức hoạt động trải nghiệm thường xuyên và khuyến khích HS chủ động vận dụng kiến thức trong năm học tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giáo viên cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng dạy học Hóa học, phát triển năng lực thực tiễn cho học sinh, góp phần đổi mới giáo dục phổ thông hiệu quả.