Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ 4, việc nâng cao năng lực tổ chức hoạt động giáo dục theo tiếp cận STEAM cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non (GDMN) trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 04/5/2017 của Thủ tướng Chính phủ, việc đổi mới chính sách, nội dung và phương pháp giáo dục nhằm tạo ra nguồn nhân lực có khả năng tiếp nhận các xu thế công nghệ mới là ưu tiên hàng đầu. Giáo dục theo tiếp cận STEAM, bao gồm các lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học và Nghệ thuật, được xem là phương pháp giáo dục hiện đại, lấy trẻ làm trung tâm, giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và hợp tác cho trẻ. Tuy nhiên, tại trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên, việc triển khai giáo dục STEAM cho sinh viên ngành GDMN còn hạn chế, chưa được tích hợp sâu rộng trong chương trình đào tạo.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục theo tiếp cận STEAM cho sinh viên ngành GDMN tại trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên mầm non đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng, đánh giá năng lực hiện tại và đề xuất các biện pháp phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục theo STEAM cho sinh viên. Phạm vi nghiên cứu bao gồm sinh viên năm thứ 2 (K24MN) khoa Mầm non trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên trong năm học 2022-2023.
Việc phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục theo tiếp cận STEAM không chỉ giúp sinh viên nâng cao kỹ năng thiết kế, tổ chức và đánh giá hoạt động giáo dục mà còn góp phần hình thành phẩm chất và năng lực nghề nghiệp phù hợp với yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục mầm non. Qua đó, nâng cao hiệu quả đào tạo, đáp ứng nhu cầu thực tiễn và xu hướng phát triển giáo dục hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục hiện đại, trong đó nổi bật là:
Lý thuyết năng lực: Năng lực được hiểu là khả năng tổng hợp kiến thức, kỹ năng, thái độ và các phẩm chất cá nhân để thực hiện thành công các hoạt động trong bối cảnh nhất định. Cấu trúc năng lực tổ chức hoạt động giáo dục theo STEAM bao gồm năng lực thiết kế, tổ chức và đánh giá hoạt động giáo dục.
Mô hình dạy học khám phá 5E và 7E: Bao gồm các bước Khơi gợi (Engage), Khám phá (Explore), Giải thích (Explain), Áp dụng (Elaborate) và Đánh giá (Evaluate), giúp sinh viên và trẻ em phát triển tư duy khoa học và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Quy trình thiết kế kỹ thuật EDP (Engineering Design Process): Gồm các bước xác định vấn đề, lên ý tưởng, thiết kế, chế tạo, thử nghiệm, đánh giá và cải tiến, được tích hợp trong tổ chức hoạt động giáo dục STEAM nhằm phát triển kỹ năng thực hành và sáng tạo.
Các khái niệm chính bao gồm: năng lực tổ chức hoạt động giáo dục, hoạt động giáo dục theo tiếp cận STEAM, phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục theo STEAM cho sinh viên, và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực này.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:
Phương pháp nghiên cứu lý thuyết: Phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa các tài liệu, sách báo, văn bản pháp luật liên quan đến năng lực tổ chức hoạt động giáo dục và giáo dục STEAM.
Phương pháp điều tra khảo sát: Thu thập dữ liệu qua phiếu hỏi ý kiến của 25 giảng viên (12 giảng viên chuyên ngành GDMN và 13 giảng viên khoa Tiểu học - Mầm non) và 408 sinh viên (232 sinh viên năm thứ 2 và 176 sinh viên năm thứ 3) trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên. Phiếu khảo sát gồm các phần đánh giá thực trạng tổ chức hoạt động giáo dục, mức độ tiếp cận và áp dụng giáo dục STEAM.
Phương pháp phỏng vấn và quan sát: Phỏng vấn trực tiếp giảng viên, sinh viên và giáo viên mầm non tại các trường thực hành để thu thập thông tin chi tiết về thực trạng và khó khăn trong tổ chức hoạt động giáo dục STEAM. Quan sát quá trình thực hành, thực tập sư phạm của sinh viên tại các trường mầm non.
Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến đánh giá của các chuyên gia về tính cấp thiết và khả thi của các biện pháp phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM.
Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Thực nghiệm các biện pháp phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM cho sinh viên, đánh giá hiệu quả qua các tiêu chí và bảng đánh giá năng lực.
Phân tích số liệu: Sử dụng thống kê mô tả, tính điểm trung bình và phân tích so sánh để đánh giá mức độ năng lực và hiệu quả các biện pháp đề xuất.
Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2022-2023, tập trung vào sinh viên năm thứ 2 khoa Mầm non trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng năng lực tổ chức hoạt động giáo dục của giảng viên và sinh viên: 100% giảng viên thường xuyên tổ chức dạy học theo hình thức lớp học và rèn luyện nghiệp vụ sư phạm cho sinh viên. Tuy nhiên, 92% giảng viên chưa biết đến mô hình dạy học 5E/7E và quy trình kỹ thuật EDP trong tổ chức hoạt động giáo dục STEAM. Sinh viên chưa được đào tạo bài bản về STEAM, chưa có tiêu chí đánh giá năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM cụ thể.
Mức độ áp dụng giáo dục STEAM trong chương trình đào tạo: Chương trình đào tạo hiện tại chưa tích hợp sâu rộng giáo dục STEAM, chủ yếu dừng lại ở tích hợp đơn môn và liên hệ thực hành. 91.7% giảng viên đã tiếp cận các phương pháp dạy học tích hợp và STEM nhưng chưa triển khai hiệu quả trong giảng dạy.
Khó khăn và hạn chế trong phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM: Sinh viên có đặc điểm nhận thức hạn chế, thiếu chủ động và tích cực trong học tập. Môi trường vật chất của nhà trường còn thiếu trang thiết bị, đồ dùng phục vụ giáo dục STEAM. Môi trường tâm lý xã hội chưa tạo điều kiện tối ưu cho sự sáng tạo và trao đổi ý tưởng của sinh viên.
Hiệu quả các biện pháp phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM: Qua thực nghiệm, các biện pháp như xây dựng khung chương trình môn học STEAM, tích hợp giáo dục STEAM vào học phần, tập huấn chuyên đề, rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên và thực nghiệm sư phạm đã nâng cao điểm trung bình năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM của sinh viên từ mức 2.1 lên 3.2 (thang điểm 4), tương đương tăng 52%.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát và thực nghiệm cho thấy năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM của sinh viên ngành GDMN tại trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên còn nhiều hạn chế do thiếu kiến thức chuyên sâu, kỹ năng thực hành và môi trường học tập chưa đầy đủ. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục mầm non ở một số địa phương khác, mức độ tiếp cận và áp dụng STEAM tại đây còn thấp hơn khoảng 20-30%.
Nguyên nhân chủ yếu là do chương trình đào tạo chưa cập nhật kịp thời nội dung STEAM, giảng viên chưa được bồi dưỡng chuyên sâu, sinh viên thiếu cơ hội thực hành và trải nghiệm thực tế. Môi trường vật chất và tâm lý xã hội chưa tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển năng lực này.
Việc áp dụng mô hình 5E kết hợp quy trình EDP trong tổ chức hoạt động giáo dục STEAM được đánh giá là phù hợp và hiệu quả, giúp sinh viên phát triển tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng hợp tác. Các biểu đồ so sánh điểm năng lực trước và sau thực nghiệm minh họa rõ sự tiến bộ đáng kể của sinh viên.
Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM phù hợp với điều kiện thực tế của trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc đổi mới chương trình đào tạo ngành GDMN.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và cập nhật khung chương trình môn học STEAM
- Động từ hành động: Thiết kế, tích hợp
- Target metric: Tỷ lệ học phần có nội dung STEAM đạt 100% trong chương trình đào tạo
- Timeline: Triển khai trong 1 năm học
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, khoa Mầm non, tổ chuyên môn
Tổ chức tập huấn chuyên đề giáo dục STEAM cho giảng viên
- Động từ hành động: Tập huấn, nâng cao năng lực
- Target metric: 100% giảng viên khoa Mầm non được tập huấn và đánh giá đạt chuẩn năng lực STEAM
- Timeline: 6 tháng đầu năm học
- Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với chuyên gia giáo dục STEAM
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên gắn với giáo dục STEAM cho sinh viên
- Động từ hành động: Tổ chức, thực hành, đánh giá
- Target metric: Tăng điểm trung bình năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM của sinh viên lên trên 3.0 (thang điểm 4)
- Timeline: Liên tục trong các học kỳ
- Chủ thể thực hiện: Giảng viên bộ môn, khoa Mầm non
Tăng cường thực nghiệm sư phạm và thực tập tại các trường mầm non áp dụng STEAM
- Động từ hành động: Phối hợp, triển khai, giám sát
- Target metric: 100% sinh viên được thực tập tại trường mầm non có mô hình giáo dục STEAM
- Timeline: Từ học kỳ 2 năm học hiện tại
- Chủ thể thực hiện: Nhà trường, các trường mầm non thực hành
Cải thiện môi trường vật chất và trang thiết bị phục vụ giáo dục STEAM
- Động từ hành động: Đầu tư, trang bị, bảo trì
- Target metric: Đảm bảo 80% phòng học và thiết bị đáp ứng yêu cầu tổ chức hoạt động giáo dục STEAM
- Timeline: 1-2 năm
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng quản lý cơ sở vật chất
Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và phù hợp với điều kiện thực tế của trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ quản lý các khoa giáo dục mầm non
- Lợi ích: Nắm bắt cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM, từ đó xây dựng chương trình đào tạo và bồi dưỡng phù hợp.
- Use case: Thiết kế các học phần tích hợp STEAM, tổ chức tập huấn nâng cao năng lực cho giảng viên.
Sinh viên ngành Giáo dục Mầm non
- Lợi ích: Hiểu rõ về năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM, chuẩn bị kỹ năng nghề nghiệp đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.
- Use case: Áp dụng kiến thức và kỹ năng STEAM trong thực hành, thực tập và công tác giảng dạy sau này.
Nhà quản lý giáo dục và các cơ sở đào tạo giáo viên mầm non
- Lợi ích: Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách, kế hoạch phát triển chương trình đào tạo giáo viên mầm non theo hướng STEAM.
- Use case: Xây dựng chuẩn đầu ra, đầu tư cơ sở vật chất và tổ chức các hoạt động hỗ trợ phát triển năng lực STEAM.
Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục mầm non và STEAM
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và cơ sở lý luận để phát triển nghiên cứu sâu hơn về giáo dục STEAM trong bậc học mầm non.
- Use case: Phát triển các mô hình, phương pháp giảng dạy và đánh giá năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM.
Câu hỏi thường gặp
Giáo dục theo tiếp cận STEAM là gì và tại sao quan trọng trong giáo dục mầm non?
Giáo dục STEAM tích hợp Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học và Nghệ thuật nhằm phát triển toàn diện kỹ năng tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề và hợp tác cho trẻ. Đây là nền tảng giúp trẻ phát triển kỹ năng thế kỷ 21, phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục hiện đại.Năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM bao gồm những yếu tố nào?
Năng lực này gồm năng lực thiết kế hoạt động giáo dục STEAM, năng lực tổ chức và hướng dẫn các hoạt động, cùng năng lực đánh giá kết quả học tập và phát triển của trẻ trong các hoạt động STEAM.Sinh viên ngành Giáo dục Mầm non cần chuẩn bị những gì để phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM?
Sinh viên cần trang bị kiến thức chuyên sâu về STEAM, kỹ năng thiết kế và tổ chức hoạt động giáo dục, kỹ năng sử dụng công nghệ và công cụ STEAM, cùng kỹ năng đánh giá và phản hồi hiệu quả.Những khó khăn chính khi triển khai giáo dục STEAM trong đào tạo sinh viên mầm non là gì?
Khó khăn gồm thiếu kiến thức và kỹ năng chuyên môn của giảng viên, chương trình đào tạo chưa tích hợp đầy đủ STEAM, thiếu trang thiết bị và môi trường thực hành, cùng sự hạn chế về nhận thức và tích cực học tập của sinh viên.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM cho sinh viên?
Đánh giá dựa trên các tiêu chí như thiết kế mục tiêu và nội dung, thiết kế hoạt động dạy học, tổ chức dạy học STEAM, và kết quả học tập của sinh viên qua các công cụ đánh giá chuẩn xác, khách quan và có phản hồi cải tiến.
Kết luận
- Năng lực tổ chức hoạt động giáo dục theo tiếp cận STEAM cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non tại trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên còn nhiều hạn chế, đặc biệt về kiến thức chuyên sâu và kỹ năng thực hành.
- Chương trình đào tạo hiện tại chưa tích hợp đầy đủ nội dung STEAM, giảng viên và sinh viên chưa được bồi dưỡng và thực hành thường xuyên các phương pháp giáo dục STEAM.
- Các biện pháp phát triển năng lực như xây dựng khung chương trình STEAM, tập huấn giảng viên, rèn luyện nghiệp vụ và thực nghiệm sư phạm đã chứng minh hiệu quả rõ rệt qua thực nghiệm.
- Yếu tố môi trường vật chất, tâm lý xã hội và đặc điểm nhận thức của sinh viên là những nhân tố ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ, có sự phối hợp giữa nhà trường, giảng viên và sinh viên nhằm nâng cao năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non hiện nay.
Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong năm học tiếp theo, tổ chức đánh giá định kỳ và điều chỉnh phù hợp để nâng cao hiệu quả đào tạo.
Call-to-action: Các cơ sở đào tạo giáo viên mầm non cần ưu tiên cập nhật chương trình đào tạo, đầu tư trang thiết bị và bồi dưỡng giảng viên nhằm phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM cho sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non toàn quốc.