Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, năng lực số (NLS) trở thành yếu tố thiết yếu đối với sinh viên đại học nhằm đáp ứng yêu cầu học tập và làm việc trong môi trường giáo dục hiện đại. Theo báo cáo khảo sát tại ba trường đại học trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, với tổng số 3.467 sinh viên tham gia, thực trạng NLS của sinh viên còn nhiều hạn chế, chưa đạt mức độ cao cần thiết để thích ứng với xu thế số hóa. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng phát triển năng lực số của sinh viên đại học tại TP.HCM, từ đó đề xuất các biện pháp phát triển NLS thông qua tích hợp nội dung vào các học phần trong chương trình đào tạo. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2019-2022, tập trung tại ba trường đại học đại diện cho các nhóm trường công lập đã tự chủ, công lập chưa tự chủ và trường đại học tư thục. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các cơ sở giáo dục đại học trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong kỷ nguyên số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung năng lực số DigComp phiên bản 2.1 của Ủy ban châu Âu, được UNESCO công nhận là chuẩn mực toàn cầu, bao gồm 5 lĩnh vực chính: (1) Năng lực thông tin và dữ liệu; (2) Giao tiếp và cộng tác; (3) Sáng tạo nội dung số; (4) An toàn; (5) Giải quyết vấn đề. Mỗi lĩnh vực được mô tả qua các biểu hiện năng lực, kỹ năng và thái độ cụ thể, được phân loại theo các cấp độ thành thạo khác nhau. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phát triển năng lực số dựa trên lý thuyết học tập có ý nghĩa, nhấn mạnh vai trò của việc tích hợp nội dung phát triển năng lực số vào các học phần chuyên ngành nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo. Các khái niệm chính bao gồm: năng lực số, phát triển năng lực số, đánh giá năng lực số, và tích hợp nội dung phát triển năng lực số.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) với thiết kế giải thích tuần tự (explanatory sequential design). Giai đoạn đầu tiến hành khảo sát định lượng với cỡ mẫu 3.467 sinh viên và 256 giảng viên tại ba trường đại học đại diện cho các nhóm trường khác nhau tại TP.HCM. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện. Công cụ khảo sát chính là bộ công cụ đánh giá năng lực số MATPlatform dựa trên khung DigComp, gồm 100 câu hỏi đánh giá 20 năng lực thành phần. Giai đoạn thứ hai thực hiện phỏng vấn sâu 24 sinh viên để làm rõ hơn các kết quả khảo sát. Cuối cùng, tiến hành thí nghiệm sư phạm với 118 sinh viên thuộc hai khoa Công nghệ Thông tin và Thời trang - Du lịch tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, áp dụng thiết kế nhóm đối chứng tiền - hậu kiểm tra nhằm đánh giá hiệu quả biện pháp tích hợp nội dung phát triển năng lực số vào học phần chuyên ngành. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các phân tích thống kê mô tả, kiểm định T-test độc lập và T-test theo cặp, đồng thời phân tích định tính mã hóa phỏng vấn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng năng lực số của sinh viên: Điểm trung bình năng lực số chung của sinh viên tại ba trường là khoảng 3,2 trên thang điểm 5, trong đó sinh viên trường đại học công lập đã tự chủ có điểm cao nhất (3,4), trường công lập chưa tự chủ thấp hơn (3,1), và trường tư thục thấp nhất (3,0). Các lĩnh vực "Năng lực thông tin và dữ liệu" và "Sáng tạo nội dung số" có điểm trung bình thấp hơn so với các lĩnh vực khác, lần lượt là 2,9 và 2,8.
Thực trạng phát triển năng lực số: 65% giảng viên cho biết nhà trường đã có các hoạt động hỗ trợ phát triển năng lực số cho sinh viên, tuy nhiên chỉ 40% sinh viên cảm nhận được sự hỗ trợ này. Tỷ lệ sinh viên tham gia các khóa đào tạo kỹ năng số chuyên sâu chỉ đạt khoảng 30%.
Hiệu quả biện pháp tích hợp nội dung phát triển năng lực số: Sau khi áp dụng biện pháp tích hợp vào học phần Lập trình web và Thiết kế trang phục công sở, điểm trung bình năng lực số của nhóm thí nghiệm tăng từ 3,1 lên 3,8, trong khi nhóm đối chứng chỉ tăng nhẹ từ 3,0 lên 3,2. Kiểm định T-test cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
Nguyên nhân hạn chế phát triển năng lực số: Qua phỏng vấn, sinh viên và giảng viên đều cho rằng hạn chế về cơ sở vật chất, thiếu sự phối hợp giữa các khoa, và thiếu chương trình đào tạo chuyên biệt là nguyên nhân chính.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy năng lực số của sinh viên đại học tại TP.HCM còn ở mức trung bình, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy sinh viên thế hệ kỹ thuật số chưa chắc đã có năng lực số cao. Sự khác biệt điểm số giữa các trường phản ánh mức độ đầu tư và chính sách phát triển năng lực số khác nhau. Việc tích hợp nội dung phát triển năng lực số vào học phần chuyên ngành đã chứng minh hiệu quả rõ rệt, phù hợp với lý thuyết học tập có ý nghĩa khi sinh viên được học trong bối cảnh thực tiễn chuyên ngành. Các biểu đồ so sánh điểm trung bình trước và sau can thiệp, cũng như bảng phân tích T-test, sẽ minh họa rõ nét sự cải thiện này. Hạn chế về cơ sở vật chất và chương trình đào tạo là những thách thức phổ biến, cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả phát triển năng lực số. Kết quả nghiên cứu đồng thuận với các báo cáo của tổ chức UNESCO và các nghiên cứu trong khu vực về tầm quan trọng của việc phát triển năng lực số trong giáo dục đại học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tích hợp nội dung phát triển năng lực số vào chương trình đào tạo: Các trường đại học cần xây dựng và cập nhật chương trình đào tạo, tích hợp các nội dung phát triển năng lực số phù hợp với từng ngành học, đặc biệt là các lĩnh vực "Năng lực thông tin và dữ liệu" và "Sáng tạo nội dung số". Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng đào tạo, các khoa chuyên môn.
Tăng cường bồi dưỡng năng lực số cho giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực số cho giảng viên nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ sinh viên phát triển năng lực số. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm đào tạo, phòng nhân sự.
Đầu tư cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ: Nâng cấp phòng máy, trang thiết bị công nghệ thông tin, đảm bảo sinh viên có điều kiện thực hành và tiếp cận công nghệ hiện đại. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, phòng kỹ thuật.
Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực số toàn diện: Phát triển và áp dụng các công cụ đánh giá năng lực số khách quan, đa dạng, bao gồm cả tự đánh giá và đánh giá thực tiễn nhằm theo dõi tiến trình phát triển năng lực số của sinh viên. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng khảo thí, trung tâm nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và quản lý các trường đại học: Nhận diện thực trạng và các giải pháp phát triển năng lực số, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược đào tạo phù hợp.
Giảng viên các khoa chuyên ngành: Áp dụng biện pháp tích hợp nội dung phát triển năng lực số vào giảng dạy, nâng cao hiệu quả đào tạo và hỗ trợ sinh viên.
Nhà nghiên cứu và sinh viên nghiên cứu giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Các cơ quan quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm căn cứ xây dựng các chính sách phát triển năng lực số trong giáo dục đại học trên phạm vi rộng hơn.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực số là gì và tại sao quan trọng với sinh viên đại học?
Năng lực số là tập hợp các kỹ năng, kiến thức và thái độ giúp cá nhân sử dụng công nghệ số hiệu quả trong học tập, làm việc và giao tiếp. Nó giúp sinh viên thích ứng với môi trường học tập hiện đại và nâng cao khả năng nghiên cứu, sáng tạo.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá năng lực số trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ MATPlatform dựa trên khung DigComp với 100 câu hỏi đánh giá 20 năng lực thành phần, kết hợp khảo sát định lượng và phỏng vấn sâu để đảm bảo tính khách quan và toàn diện.Biện pháp tích hợp nội dung phát triển năng lực số vào học phần được thực hiện như thế nào?
Nội dung phát triển năng lực số được thiết kế phù hợp với đặc thù từng ngành, tích hợp vào các học phần chuyên ngành như Lập trình web và Thiết kế trang phục công sở, kết hợp với phương pháp giảng dạy tương tác và sử dụng công nghệ.Kết quả thí nghiệm sư phạm cho thấy hiệu quả ra sao?
Sau can thiệp, điểm năng lực số của nhóm thí nghiệm tăng đáng kể so với nhóm đối chứng, chứng tỏ biện pháp tích hợp nội dung phát triển năng lực số có tác động tích cực đến năng lực số của sinh viên.Những thách thức chính trong phát triển năng lực số cho sinh viên là gì?
Bao gồm hạn chế về cơ sở vật chất, thiếu chương trình đào tạo chuyên biệt, sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các khoa, và mức độ nhận thức chưa cao của giảng viên và sinh viên về tầm quan trọng của năng lực số.
Kết luận
- Năng lực số của sinh viên đại học tại TP.HCM hiện còn ở mức trung bình, cần được nâng cao để đáp ứng yêu cầu học tập và nghề nghiệp trong kỷ nguyên số.
- Khung năng lực số DigComp và công cụ MATPlatform là nền tảng lý thuyết và thực tiễn hiệu quả để đánh giá và phát triển năng lực số cho sinh viên.
- Biện pháp tích hợp nội dung phát triển năng lực số vào học phần chuyên ngành đã chứng minh hiệu quả qua thí nghiệm sư phạm.
- Các đề xuất về chính sách, đào tạo giảng viên, đầu tư cơ sở vật chất và hệ thống đánh giá cần được triển khai đồng bộ.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các trường đại học trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý và nghiên cứu giáo dục.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục đại học cần nhanh chóng áp dụng các biện pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện mô hình phát triển năng lực số phù hợp với đặc thù từng ngành và địa phương.