Tổng quan nghiên cứu

Việc phát triển năng lực người học đã trở thành định hướng then chốt trong giáo dục hiện đại, được nhiều quốc gia trên thế giới quan tâm và triển khai. Ở Việt Nam, Nghị quyết 29-NQ/TW năm 2013 và Nghị quyết 88/2014/QH13 của Quốc hội đã nhấn mạnh chuyển đổi phương pháp giáo dục từ truyền thụ kiến thức sang phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất người học. Môn Tiếng Việt ở bậc tiểu học giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành năng lực ngôn ngữ cho học sinh (HS), bao gồm các kỹ năng đọc, viết, nói và nghe. Phân môn Luyện từ và câu trong môn Tiếng Việt lớp 5 nhằm giúp HS mở rộng vốn từ, hiểu biết về cấu tạo từ, từ loại, câu, dấu câu và rèn luyện kỹ năng sử dụng từ, đặt câu đúng, tiến tới sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết văn.

Tuy nhiên, khảo sát thực trạng dạy học tại một số trường tiểu học ở thành phố Thái Nguyên cho thấy nhiều HS chưa vận dụng linh hoạt kiến thức về từ và câu vào thực tiễn giao tiếp, nguyên nhân chủ yếu do giáo viên (GV) chưa đổi mới nội dung và phương pháp dạy học, hệ thống bài tập trong sách giáo khoa (SGK) còn hạn chế, đặc biệt các bài tập vận dụng cao và thực tiễn chiếm tỷ lệ thấp chỉ khoảng 7%. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng và tổ chức dạy học hệ thống bài tập Luyện từ và câu theo hướng phát triển năng lực cho HS lớp 5, nhằm nâng cao hiệu quả dạy học và phát triển năng lực sử dụng ngôn ngữ cho HS. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân và Trường Tiểu học Trưng Vương, TP Thái Nguyên trong năm học 2018-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp dạy học Tiếng Việt, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học theo định hướng phát triển năng lực người học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục định hướng phát triển năng lực (Competency-Based Education - CBE) và giáo dục định hướng kết quả đầu ra (Outcome-Based Education - OBE). Theo OECD, năng lực là khả năng đáp ứng hiệu quả các yêu cầu phức hợp trong bối cảnh cụ thể, bao gồm kiến thức, kỹ năng, thái độ và phẩm chất cá nhân. Chương trình Giáo dục Phổ thông tổng thể Việt Nam (2018) định nghĩa năng lực là thuộc tính cá nhân được hình thành qua học tập và rèn luyện, cho phép thực hiện thành công các hoạt động trong điều kiện cụ thể.

Ba năng lực chung cần hình thành cho HS tiểu học gồm: năng lực tự chủ và tự học; năng lực giao tiếp và hợp tác; năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo. Ngoài ra, năng lực đặc thù của môn Tiếng Việt bao gồm năng lực ngôn ngữ (đọc, viết, nói, nghe) và năng lực văn học (tiếp nhận, phân tích, sáng tạo văn bản văn học). Luận văn vận dụng thang phân loại bốn mức độ nhận thức theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT: nhận biết, thông hiểu, vận dụng thấp và vận dụng cao, để thiết kế bài tập phát triển năng lực.

Phương pháp dạy học tích cực như hỏi đáp, làm việc nhóm, trò chơi học tập, đóng vai và dạy học dự án được áp dụng nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của HS, đồng thời phát triển tư duy và kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu bao gồm tài liệu chuyên ngành, chương trình và SGK Tiếng Việt lớp 5, kết quả khảo sát thực trạng dạy học tại hai trường tiểu học ở TP Thái Nguyên. Cỡ mẫu khảo sát gồm GV dạy lớp 5 tại trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân và Trường Tiểu học Trưng Vương.

Phương pháp thu thập dữ liệu gồm điều tra bằng phiếu hỏi, quan sát tiết dạy, phỏng vấn GV và HS. Phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả, bảng biểu và sơ đồ để đánh giá thực trạng và hiệu quả tổ chức dạy học. Thực nghiệm sư phạm được tiến hành để kiểm chứng tính hợp lý và hiệu quả của hệ thống bài tập và kế hoạch bài học đã xây dựng. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2018-2019, bao gồm giai đoạn khảo sát, xây dựng bài tập, thiết kế bài học và thực nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng bài tập Luyện từ và câu trong SGK Tiếng Việt lớp 5: Qua thống kê, có khoảng 28,3% bài tập ở mức nhận biết, 34,2% ở mức thông hiểu, 30,5% ở mức vận dụng thấp và chỉ 7% bài tập thuộc mức vận dụng cao. Điều này cho thấy các bài tập vận dụng cao và thực tiễn còn rất hạn chế, chưa đáp ứng tốt yêu cầu phát triển năng lực cho HS.

  2. Khó khăn của GV trong dạy học Luyện từ và câu: Khoảng 30,8% GV cho biết HS còn yếu trong vận dụng kiến thức để giải quyết bài tập, 23,1% phản ánh bài tập trong SGK lặp lại nhiều gây nhàm chán, 15% GV chưa đổi mới phương pháp dạy học, 7% thiếu trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy. Nhiều HS chưa biết chấm câu đúng, đặt câu chưa chính xác, diễn đạt ý còn lủng củng.

  3. Phương pháp dạy học hiện tại: Hầu hết GV chủ yếu sử dụng các bài tập trong SGK mà không điều chỉnh, bổ sung. Một số GV áp dụng phương pháp tích cực như trò chơi, thảo luận nhóm nhưng không thường xuyên. GV và HS đều đồng tình cần xây dựng hệ thống bài tập theo hướng phát triển năng lực, tăng tỷ lệ bài tập vận dụng mức 3 và 4.

  4. Hiệu quả thực nghiệm sư phạm: Việc áp dụng hệ thống bài tập mới và thiết kế bài học theo hướng phát triển năng lực đã giúp HS nâng cao kỹ năng sử dụng từ và đặt câu phù hợp với tình huống giao tiếp, tăng hứng thú học tập và phát triển tư duy sáng tạo. Kết quả đánh giá tiết dạy cho thấy tỷ lệ HS hoàn thành tốt nhiệm vụ học tập tăng lên khoảng 20% so với trước thực nghiệm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về giáo dục định hướng phát triển năng lực, nhấn mạnh vai trò của việc đổi mới nội dung và phương pháp dạy học. Việc tập trung xây dựng bài tập vận dụng cao giúp HS không chỉ nhớ kiến thức mà còn biết vận dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế, góp phần phát triển năng lực ngôn ngữ toàn diện. So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã bổ sung hệ thống bài tập đa dạng, hấp dẫn, phù hợp với đặc điểm tâm lý HS lớp 5 và bám sát chương trình hiện hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ bài tập theo mức độ vận dụng và bảng tổng hợp ý kiến khảo sát GV về khó khăn và đề xuất giải pháp. Việc đổi mới phương pháp dạy học kết hợp với hệ thống bài tập phát triển năng lực tạo điều kiện cho HS phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo, đồng thời giúp GV đánh giá chính xác năng lực HS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và bổ sung hệ thống bài tập Luyện từ và câu theo 4 mức độ vận dụng, đặc biệt tăng tỷ lệ bài tập vận dụng mức 3 và 4 nhằm phát triển kỹ năng sử dụng từ và đặt câu linh hoạt trong các tình huống giao tiếp thực tế. Thời gian thực hiện: năm học tiếp theo. Chủ thể: Ban biên soạn SGK, GV bộ môn.

  2. Đổi mới phương pháp dạy học tích cực, áp dụng các phương pháp như hỏi đáp, làm việc nhóm, trò chơi học tập, đóng vai và dạy học dự án để phát huy tính chủ động, sáng tạo của HS. Thời gian: triển khai ngay trong các tiết học hiện tại. Chủ thể: GV Tiếng Việt lớp 5.

  3. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng GV về thiết kế bài học và xây dựng bài tập phát triển năng lực, giúp GV nâng cao năng lực chuyên môn và phương pháp sư phạm hiện đại. Thời gian: tổ chức định kỳ hàng năm. Chủ thể: Sở GD&ĐT, trường đại học sư phạm.

  4. Trang bị đầy đủ thiết bị, phương tiện dạy học hiện đại hỗ trợ dạy học Luyện từ và câu, như máy chiếu, phần mềm học tập, tài liệu điện tử để tạo môi trường học tập sinh động, hấp dẫn. Thời gian: trong vòng 2 năm tới. Chủ thể: Ban giám hiệu nhà trường, các cấp quản lý giáo dục.

  5. Tổ chức đánh giá thường xuyên và đa dạng năng lực HS, kết hợp kiểm tra định kỳ với quan sát, phỏng vấn, nhận xét để đánh giá toàn diện năng lực sử dụng ngôn ngữ của HS. Thời gian: áp dụng ngay trong năm học. Chủ thể: GV bộ môn, tổ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Tiếng Việt tiểu học: Nghiên cứu cung cấp hệ thống bài tập và phương pháp dạy học phát triển năng lực, giúp GV đổi mới phương pháp, nâng cao hiệu quả giảng dạy phân môn Luyện từ và câu.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên Sở GD&ĐT: Tài liệu tham khảo để xây dựng kế hoạch bồi dưỡng GV, phát triển chương trình và SGK phù hợp với định hướng phát triển năng lực người học.

  3. Sinh viên, học viên cao học ngành Giáo dục Tiểu học: Cơ sở lý luận và thực tiễn để nghiên cứu, phát triển đề tài liên quan đến đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá năng lực HS.

  4. Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giáo dục: Tham khảo để thiết kế bài tập và nội dung học tập phù hợp với yêu cầu phát triển năng lực, đáp ứng nhu cầu thực tiễn giảng dạy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phát triển năng lực trong dạy học Luyện từ và câu?
    Phát triển năng lực giúp HS không chỉ nhớ kiến thức mà còn biết vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết văn, nâng cao hiệu quả học tập và khả năng ứng dụng tiếng Việt trong đời sống.

  2. Hệ thống bài tập được xây dựng theo những tiêu chí nào?
    Bài tập được thiết kế theo 4 mức độ nhận thức (nhận biết, thông hiểu, vận dụng thấp, vận dụng cao), đảm bảo tính vừa sức, đa dạng, hấp dẫn và bám sát chương trình SGK hiện hành.

  3. Phương pháp dạy học nào phù hợp để phát triển năng lực cho HS lớp 5?
    Các phương pháp tích cực như hỏi đáp, làm việc nhóm, trò chơi học tập, đóng vai và dạy học dự án giúp HS chủ động, sáng tạo và phát triển tư duy hiệu quả.

  4. Làm thế nào để đánh giá năng lực HS một cách toàn diện?
    Kết hợp đánh giá định kỳ với quan sát, phỏng vấn, nhận xét thường xuyên, sử dụng nhiều công cụ đánh giá để phản ánh chính xác năng lực sử dụng ngôn ngữ của HS.

  5. GV gặp khó khăn gì khi dạy học Luyện từ và câu theo hướng phát triển năng lực?
    Khó khăn gồm HS ít hứng thú, bài tập trong SGK lặp lại, thiếu bài tập vận dụng cao, GV chưa đổi mới phương pháp, thiếu tài liệu tham khảo và thiết bị hỗ trợ giảng dạy.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về dạy học Luyện từ và câu theo hướng phát triển năng lực trong môn Tiếng Việt lớp 5.
  • Xây dựng hệ thống bài tập đa dạng, tập trung vào vận dụng kiến thức trong tình huống thực tiễn, góp phần nâng cao năng lực sử dụng ngôn ngữ cho HS.
  • Thực nghiệm sư phạm cho thấy phương pháp và bài tập mới giúp HS phát triển kỹ năng, tăng hứng thú học tập và tư duy sáng tạo.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới phương pháp dạy học, bồi dưỡng GV, trang bị thiết bị và đánh giá năng lực HS toàn diện.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng kết quả trong các trường tiểu học khác, đồng thời tổ chức tập huấn cho GV để nâng cao hiệu quả dạy học.

Call to action: Các nhà giáo dục, GV và nhà quản lý giáo dục cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng dạy học Tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực, góp phần đào tạo thế hệ học sinh tự tin, sáng tạo và có năng lực vận dụng kiến thức trong cuộc sống.