Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển xã hội hiện đại, kỹ năng hợp tác (KNHT) trở thành một yếu tố thiết yếu giúp cá nhân giải quyết hiệu quả các vấn đề trong học tập, sinh hoạt và cuộc sống. Tại Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng, với gần 1000 sinh viên, trong đó 99% là dân tộc thiểu số, việc phát triển KNHT cho sinh viên thông qua hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp (HĐGDNGLL) được xem là một nhiệm vụ quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng phát triển KNHT cho sinh viên trường, đánh giá nhận thức của cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên về vai trò của HĐGDNGLL trong phát triển kỹ năng này, từ đó đề xuất các biện pháp giáo dục phù hợp.

Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng, với đối tượng khảo sát gồm 200 sinh viên thuộc 4 khoa và 50 cán bộ quản lý, giảng viên, cán bộ Đoàn - Hội. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn trước năm 2016. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng lực hợp tác cho sinh viên, giúp họ phát triển toàn diện, đáp ứng chuẩn nghề nghiệp giáo viên và yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết giáo dục hợp tác và phát triển kỹ năng xã hội. Lý thuyết của John Dewey nhấn mạnh vai trò của trải nghiệm thực tiễn trong giáo dục, cho rằng học tập phải gắn liền với cuộc sống và hợp tác xã hội. Kurt Lewin và Morton Deutsch đã phát triển các lý thuyết về hành vi nhóm và tình huống hợp tác, làm nền tảng cho việc tổ chức các hoạt động nhóm nhằm phát triển kỹ năng hợp tác. Ngoài ra, các quan điểm về kỹ năng được xem xét theo hai chiều: kỹ năng như mặt kỹ thuật của hành động và kỹ năng như biểu hiện năng lực con người, trong đó kỹ năng hợp tác được định nghĩa là quá trình tương tác xã hội nhằm đạt mục đích chung dựa trên sự phối hợp tri thức, kinh nghiệm và thái độ.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kỹ năng hợp tác (KNHT): Hành động phối hợp linh hoạt giữa cá nhân và nhóm để đạt hiệu quả trong hoạt động chung.
  • Phát triển kỹ năng hợp tác: Quá trình nâng cao mức độ thuần thục và hiệu quả của KNHT qua các hoạt động giáo dục.
  • Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp (HĐGDNGLL): Các hoạt động giáo dục được tổ chức ngoài giờ học chính khóa nhằm phát triển phẩm chất và kỹ năng cho sinh viên.
  • Các yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm yếu tố chủ quan (nhận thức, năng lực tổ chức, tính tích cực của sinh viên) và yếu tố khách quan (nội dung, phương pháp tổ chức, cơ sở vật chất).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, bao gồm:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: Phân tích, tổng hợp và hệ thống hóa các lý thuyết liên quan đến kỹ năng hợp tác và HĐGDNGLL.
  • Phương pháp quan sát: Quan sát trực tiếp quá trình tổ chức và tham gia HĐGDNGLL của sinh viên để đánh giá biểu hiện kỹ năng hợp tác.
  • Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: Thu thập dữ liệu từ 200 sinh viên và 50 cán bộ quản lý, giảng viên, cán bộ Đoàn - Hội nhằm đánh giá nhận thức và thực trạng phát triển KNHT.
  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Phỏng vấn các cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên để làm rõ các thông tin thu thập được.
  • Phương pháp chuyên gia: Trưng cầu ý kiến các chuyên gia về lý luận, bảng hỏi và các biện pháp phát triển KNHT.
  • Phương pháp xử lý số liệu thống kê: Sử dụng các công cụ toán học để phân tích và tổng hợp dữ liệu thu thập được.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào năm 2016, với cỡ mẫu gồm 200 sinh viên thuộc 4 khoa và 50 cán bộ quản lý, giảng viên, cán bộ Đoàn - Hội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về kỹ năng hợp tác:

    • 78% giảng viên và 70.5% sinh viên đánh giá HĐGDNGLL rất hiệu quả trong phát triển KNHT.
    • 70.5% giảng viên và 62% sinh viên cho rằng việc phát triển KNHT là rất cần thiết.
    • Sinh viên và giảng viên có hiểu biết nhất định về KNHT, tuy nhiên nhận thức về các thành tố cấu trúc (tri thức, kỹ năng, thái độ) còn chưa đầy đủ.
  2. Thực trạng phát triển KNHT qua HĐGDNGLL:

    • Các hoạt động ngoài giờ lên lớp được tổ chức đa dạng như sân khấu hóa, hội thi, dã ngoại, tình nguyện, câu lạc bộ, hoạt động trải nghiệm thực tế.
    • Tuy nhiên, một số hình thức tổ chức còn đơn điệu, chưa tạo được sự hấp dẫn và hứng thú cho sinh viên.
    • Cơ sở vật chất phục vụ cho HĐGDNGLL còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức.
  3. Yếu tố ảnh hưởng đến phát triển KNHT:

    • Yếu tố chủ quan: Nhận thức và năng lực tổ chức của cán bộ quản lý, giảng viên còn hạn chế; tính tích cực, tự giác của sinh viên ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động.
    • Yếu tố khách quan: Nội dung, phương pháp tổ chức và cơ sở vật chất chưa đồng bộ, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển kỹ năng.
  4. Mức độ thực hiện các phương pháp phát triển KNHT:

    • Phương pháp làm việc nhóm, tự trải nghiệm, giao việc và rèn luyện được áp dụng nhưng chưa đồng đều và chưa có hệ thống rõ ràng.
    • Các hình thức thảo luận, ngoại khóa và trải nghiệm thực tế được đánh giá cao về khả năng phát triển kỹ năng hợp tác.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy HĐGDNGLL đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển KNHT cho sinh viên, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về giáo dục hợp tác. Việc sinh viên được tham gia các hoạt động ngoài giờ giúp họ phát huy tính chủ động, sáng tạo và kỹ năng giao tiếp, hợp tác trong môi trường không bị áp lực điểm số. Tuy nhiên, hạn chế về nhận thức đầy đủ về kỹ năng hợp tác và năng lực tổ chức của cán bộ quản lý, giảng viên là nguyên nhân chính khiến hiệu quả phát triển kỹ năng chưa cao.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, việc tổ chức HĐGDNGLL tại Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng còn thiếu sự đa dạng và đổi mới trong phương pháp, chưa tận dụng tối đa tiềm năng của hoạt động này để phát triển kỹ năng hợp tác. Cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ cũng là một rào cản khách quan cần được khắc phục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức về vai trò và sự cần thiết của KNHT giữa giảng viên và sinh viên, bảng tổng hợp các hình thức tổ chức HĐGDNGLL và mức độ áp dụng các phương pháp phát triển kỹ năng hợp tác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và năng lực tổ chức cho cán bộ quản lý, giảng viên:

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về kỹ năng tổ chức HĐGDNGLL và phát triển KNHT.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng đào tạo, các đơn vị chuyên môn.
  2. Đổi mới và đa dạng hóa hình thức tổ chức HĐGDNGLL:

    • Phát triển các hoạt động trải nghiệm thực tế, câu lạc bộ hợp tác, hội thi sáng tạo, dã ngoại gắn với thực tiễn địa phương.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Cán bộ Đoàn - Hội, giảng viên chủ nhiệm, sinh viên.
  3. Cải thiện cơ sở vật chất phục vụ HĐGDNGLL:

    • Đầu tư trang thiết bị hiện đại như phòng học đa năng, thiết bị âm thanh, ánh sáng, sân vận động, khu vực sinh hoạt chung.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng hành chính - kỹ thuật, các nhà tài trợ.
  4. Khuyến khích và nâng cao tính tích cực, tự giác của sinh viên trong các hoạt động:

    • Xây dựng hệ thống khen thưởng, công nhận thành tích tham gia HĐGDNGLL và phát triển KNHT.
    • Tổ chức các buổi tập huấn, truyền thông nâng cao nhận thức về vai trò của kỹ năng hợp tác.
    • Thời gian thực hiện: hàng kỳ học.
    • Chủ thể thực hiện: Cán bộ Đoàn - Hội, giảng viên, sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục:

    • Lợi ích: Nắm bắt được thực trạng và các biện pháp phát triển kỹ năng hợp tác cho sinh viên, từ đó nâng cao chất lượng tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, tổ chức hoạt động ngoại khóa.
  2. Sinh viên các trường cao đẳng, đại học sư phạm:

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cách phát triển kỹ năng hợp tác qua các hoạt động thực tiễn, nâng cao năng lực cá nhân.
    • Use case: Tham gia và tổ chức các hoạt động nhóm, câu lạc bộ.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên nghiên cứu khoa học giáo dục:

    • Lợi ích: Có cơ sở lý luận và thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về giáo dục hợp tác và phát triển kỹ năng xã hội trong môi trường giáo dục đại học.
    • Use case: Tham khảo để xây dựng đề tài nghiên cứu, luận văn.
  4. Các tổ chức, đơn vị đào tạo giáo viên và phát triển kỹ năng mềm:

    • Lợi ích: Áp dụng các biện pháp và mô hình phát triển kỹ năng hợp tác vào chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực giáo dục.
    • Use case: Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng mềm, tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ năng hợp tác là gì và tại sao nó quan trọng đối với sinh viên sư phạm?
    Kỹ năng hợp tác là khả năng phối hợp, làm việc cùng người khác để đạt mục tiêu chung. Đối với sinh viên sư phạm, kỹ năng này giúp họ làm việc hiệu quả trong môi trường giáo dục, phát triển năng lực nghề nghiệp và xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp, học sinh.

  2. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp có vai trò gì trong phát triển kỹ năng hợp tác?
    HĐGDNGLL tạo môi trường thực tiễn để sinh viên trải nghiệm, giao tiếp và hợp tác trong các hoạt động nhóm, câu lạc bộ, tình nguyện, giúp họ rèn luyện kỹ năng hợp tác một cách tự nhiên và hiệu quả hơn so với chỉ học lý thuyết trên lớp.

  3. Những phương pháp nào được sử dụng để phát triển kỹ năng hợp tác cho sinh viên?
    Các phương pháp chính gồm làm việc nhóm, tự trải nghiệm, giao việc và rèn luyện. Những phương pháp này giúp sinh viên phát triển kỹ năng giao tiếp, giải quyết mâu thuẫn, xây dựng niềm tin và phối hợp hành động trong nhóm.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả phát triển kỹ năng hợp tác qua HĐGDNGLL?
    Yếu tố chủ quan như nhận thức và năng lực tổ chức của cán bộ quản lý, giảng viên, cùng với tính tích cực, tự giác của sinh viên là những nhân tố quyết định. Yếu tố khách quan như nội dung tổ chức và cơ sở vật chất cũng đóng vai trò quan trọng.

  5. Làm thế nào để nâng cao tính tích cực của sinh viên trong các hoạt động giáo dục ngoài giờ?
    Có thể áp dụng các biện pháp như xây dựng hệ thống khen thưởng, tổ chức truyền thông nâng cao nhận thức, tạo môi trường hoạt động hấp dẫn, đa dạng và phù hợp với sở thích, năng lực của sinh viên để khuyến khích sự tham gia chủ động.

Kết luận

  • Kỹ năng hợp tác là yếu tố thiết yếu giúp sinh viên sư phạm phát triển toàn diện và đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
  • Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng hợp tác cho sinh viên thông qua các hoạt động trải nghiệm, nhóm và câu lạc bộ.
  • Thực trạng tại Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng cho thấy nhận thức về KNHT và năng lực tổ chức HĐGDNGLL còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển kỹ năng.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan đều cần được quan tâm để nâng cao chất lượng tổ chức và tham gia hoạt động giáo dục ngoài giờ.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực tổ chức, đổi mới hình thức hoạt động, cải thiện cơ sở vật chất và khuyến khích sự tích cực của sinh viên là cần thiết để phát triển kỹ năng hợp tác hiệu quả.

Next steps: Triển khai các khóa đào tạo cho cán bộ quản lý và giảng viên, cải tiến chương trình HĐGDNGLL, đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả phát triển kỹ năng hợp tác.

Call to action: Các đơn vị đào tạo và giảng viên cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các biện pháp đề xuất, đồng thời sinh viên cần chủ động tham gia tích cực các hoạt động nhằm phát triển kỹ năng hợp tác, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo.