Tổng quan nghiên cứu

Phát triển kinh tế biển đảo là một trong những nội dung chiến lược quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, đặc biệt là các địa phương ven biển như thành phố Đà Nẵng. Với bờ biển dài khoảng 92 km, sở hữu cảng biển nước sâu Tiên Sa và vùng lãnh hải rộng lớn, Đà Nẵng có nhiều lợi thế để phát triển kinh tế biển đa dạng như vận tải biển, du lịch biển, khai thác hải sản và dịch vụ cảng biển. Theo Nghị quyết số 43-NQ/TW của Bộ Chính trị (2019), kinh tế biển được xác định là một trong ba trụ cột chính của thành phố đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Trong giai đoạn 2018-2020, Báo Đà Nẵng Online và Báo Tuổi Trẻ Online đã đăng tải tổng cộng 229 tác phẩm về phát triển kinh tế biển đảo Đà Nẵng, phản ánh đa dạng các lĩnh vực từ khai thác tài nguyên, vận tải biển, du lịch đến phát triển nguồn nhân lực biển. Nghiên cứu nhằm khảo sát, phân tích nội dung và hình thức các tác phẩm báo chí trên hai báo điện tử này, đánh giá ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thông tin về phát triển kinh tế biển đảo Đà Nẵng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tác phẩm đăng tải từ ngày 1/1/2018 đến 31/12/2020, với mục tiêu cung cấp cái nhìn toàn diện về vai trò của báo chí điện tử trong việc truyền tải thông tin kinh tế biển đảo, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kinh tế biển đảo, báo chí điện tử và truyền thông đa phương tiện. Khái niệm kinh tế biển đảo được hiểu là toàn bộ các hoạt động kinh tế diễn ra trên biển và các hoạt động liên quan đến khai thác nguồn lợi ở dải đất liền ven biển, bao gồm các lĩnh vực như vận tải biển, du lịch biển, khai thác hải sản, phát triển công nghệ và nguồn nhân lực biển. Báo chí điện tử được định nghĩa theo Luật Báo chí số 103/2016/QH13 là loại hình báo chí sử dụng chữ viết, hình ảnh, âm thanh truyền dẫn trên môi trường mạng, có ưu thế về tốc độ, tính đa phương tiện và tương tác. Các thể loại báo chí điện tử như tin, bài phản ánh, phóng sự, phỏng vấn, bình luận được sử dụng để truyền tải thông tin kinh tế biển đảo. Lý thuyết truyền thông đa phương tiện nhấn mạnh vai trò của hình ảnh, video, âm thanh trong việc tăng cường hiệu quả truyền tải thông tin, thu hút và giữ chân độc giả. Ngoài ra, nghiên cứu cũng dựa trên quan điểm, chủ trương của Đảng, Nhà nước và thành phố Đà Nẵng về phát triển kinh tế biển đảo, đặc biệt là Nghị quyết số 09-NQ/TW (2007), Nghị quyết số 36-NQ/TW (2018) và Nghị quyết số 43-NQ/TW (2019).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính là các tác phẩm báo chí viết về phát triển kinh tế biển đảo Đà Nẵng trên Báo Đà Nẵng Online và Báo Tuổi Trẻ Online trong giai đoạn 2018-2020, với tổng số 229 tác phẩm. Phương pháp chọn mẫu là khảo sát toàn bộ các tác phẩm liên quan trong khoảng thời gian nghiên cứu. Phân tích nội dung được thực hiện để phân loại các tác phẩm theo 7 nhóm nội dung chính: khai thác tài nguyên biển, vận tải biển và cảng biển, du lịch biển và kinh tế đảo, khai thác hải sản, ứng dụng khoa học công nghệ, phát triển nguồn nhân lực biển và tổng hợp các nội dung khác. Các thể loại báo chí và hình thức thể hiện tác phẩm cũng được thống kê và phân tích. Phỏng vấn sâu được tiến hành với 5-6 phóng viên, nhà báo, 2 lãnh đạo Ban Biên tập của hai báo nhằm thu thập ý kiến về thực trạng, thuận lợi, khó khăn và đề xuất nâng cao chất lượng thông tin. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2020, với các bước thu thập dữ liệu, phân tích, phỏng vấn và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố nội dung đa dạng nhưng không đồng đều: Trong tổng số 229 tác phẩm, nhóm nội dung du lịch biển và kinh tế đảo chiếm tỷ lệ cao nhất với 33,6% (77 tác phẩm), tiếp theo là vận tải biển, cảng biển và các dịch vụ hàng hải khác chiếm 29,3% (67 tác phẩm), khai thác, nuôi trồng, chế biến hải sản chiếm 14% (32 tác phẩm). Các nhóm còn lại như khai thác dầu khí, ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển nguồn nhân lực biển chiếm tỷ lệ rất thấp, chỉ khoảng 1-2% mỗi nhóm.
  2. Thể loại báo chí chủ yếu là bài phản ánh và tin: Bài phản ánh chiếm 65,07% (149 tác phẩm), tin chiếm 28,38% (65 tác phẩm), trong khi phóng sự, phỏng vấn và bình luận chiếm tỷ lệ rất nhỏ (tổng cộng dưới 7%).
  3. Sử dụng đa phương tiện còn hạn chế: Trên Báo Đà Nẵng Online, 78,46% tác phẩm có sử dụng hình ảnh, nhưng chỉ 0,51% có video; trên Báo Tuổi Trẻ Online, 100% tác phẩm có hình ảnh, 11,76% có video. Số lượng video và các yếu tố đa phương tiện khác chưa được khai thác triệt để.
  4. Chuyên mục đăng tải không cố định: Trên Báo Đà Nẵng Online, chuyên mục Kinh tế đăng tải nhiều nhất (66,15%), tiếp theo là Chính trị - Xã hội (21,03%). Trên Báo Tuổi Trẻ Online, các chuyên mục Thời sự (26,47%), Du lịch (38,24%) và Kinh doanh (23,52%) là chủ yếu.
  5. Nguồn nhân lực và chuyên môn còn hạn chế: Các phóng viên viết về kinh tế biển đảo chủ yếu là kiêm nhiệm, chưa có phóng viên chuyên sâu. Việc tiếp cận thông tin chuyên môn và thực tế còn gặp khó khăn do thiếu chuyên gia và hạn chế về nguồn tư liệu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy báo điện tử đã đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin về phát triển kinh tế biển đảo Đà Nẵng, góp phần nâng cao nhận thức và định hướng dư luận xã hội. Việc tập trung nhiều vào nhóm nội dung du lịch biển và vận tải biển phản ánh đúng lợi thế và định hướng phát triển của thành phố. Tuy nhiên, sự thiếu đồng đều trong phân bố nội dung, đặc biệt là các nhóm như khai thác dầu khí, ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển nguồn nhân lực biển, cho thấy còn nhiều lĩnh vực chưa được quan tâm đúng mức. Việc sử dụng chủ yếu các thể loại bài phản ánh và tin cho thấy cách tiếp cận an toàn, chưa khai thác sâu sắc các thể loại phóng sự, điều tra hay bình luận có thể nâng cao tính chuyên sâu và hấp dẫn. Mặc dù báo điện tử có ưu thế về đa phương tiện, nhưng thực tế sử dụng video và các hình thức tương tác còn hạn chế, chưa tận dụng tối đa sức mạnh truyền thông đa phương tiện để thu hút độc giả. Sự phân bổ chuyên mục không cố định cũng ảnh hưởng đến việc xây dựng thương hiệu nội dung chuyên biệt về kinh tế biển đảo. Các khó khăn về nguồn nhân lực và chuyên môn của phóng viên là nguyên nhân chính dẫn đến hạn chế về chất lượng và số lượng tác phẩm chuyên sâu. So sánh với các nghiên cứu về báo chí địa phương và báo điện tử cho thấy đây là thách thức chung trong bối cảnh phát triển báo chí hiện đại. Việc tăng cường đào tạo, đầu tư nhân lực và phát triển chuyên mục chuyên biệt sẽ góp phần nâng cao hiệu quả truyền thông. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nội dung theo nhóm, biểu đồ thể loại tác phẩm, biểu đồ sử dụng đa phương tiện và bảng thống kê chuyên mục đăng tải để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược và chuyên mục chuyên biệt: Các cơ quan báo chí cần có chủ trương rõ ràng, xây dựng chuyên mục riêng về phát triển kinh tế biển đảo Đà Nẵng trên báo điện tử, sử dụng đa dạng thể loại và hình thức thể hiện để thu hút độc giả. Thời gian thực hiện: trong vòng 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Biên tập các báo điện tử.
  2. Đầu tư và đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng, kiến thức chuyên môn cho phóng viên về kinh tế biển đảo, ưu tiên tuyển dụng phóng viên chuyên trách mảng này. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Biên tập, Hội Nhà báo, các cơ sở đào tạo báo chí.
  3. Phát huy tối đa ưu thế đa phương tiện: Tăng cường sử dụng video, audio, đồ họa, multimedia, longform để làm phong phú và sinh động các tác phẩm báo chí về kinh tế biển đảo, nâng cao trải nghiệm người đọc. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục. Chủ thể thực hiện: Phóng viên, biên tập viên, bộ phận kỹ thuật.
  4. Tăng cường phối hợp với các cơ quan chức năng và chuyên gia: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ với các sở, ngành, chuyên gia kinh tế biển để cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và chuyên sâu cho phóng viên. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Biên tập, các cơ quan quản lý địa phương.
  5. Theo dõi tương tác độc giả để định hướng nội dung: Phóng viên và Ban Biên tập cần thường xuyên theo dõi lượt xem, bình luận, chia sẻ để điều chỉnh nội dung, thể loại phù hợp với nhu cầu độc giả, nâng cao hiệu quả truyền thông. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Phóng viên, Ban Biên tập.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Phóng viên, biên tập viên báo chí: Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về cách thức khai thác, thể hiện nội dung và hình thức tác phẩm báo chí về kinh tế biển đảo, giúp nâng cao kỹ năng và chất lượng sản xuất tin bài.
  2. Lãnh đạo và quản lý cơ quan báo chí: Tài liệu giúp nhận diện ưu điểm, hạn chế trong công tác truyền thông về kinh tế biển đảo, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nội dung, đào tạo nhân lực và đầu tư công nghệ phù hợp.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành báo chí, truyền thông: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết báo chí điện tử, truyền thông đa phương tiện và ứng dụng trong lĩnh vực kinh tế biển đảo, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn phong phú.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các sở ngành liên quan: Nghiên cứu giúp hiểu rõ vai trò của báo chí trong việc truyền tải chính sách, định hướng phát triển kinh tế biển đảo, từ đó tăng cường phối hợp, hỗ trợ báo chí nâng cao hiệu quả tuyên truyền.

Câu hỏi thường gặp

1. Báo điện tử có vai trò gì trong phát triển kinh tế biển đảo Đà Nẵng?
Báo điện tử cung cấp thông tin nhanh chóng, đa dạng và tương tác cao, giúp người dân, nhà đầu tư nắm bắt kịp thời các chủ trương, chính sách và tình hình phát triển kinh tế biển đảo, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

2. Những nội dung nào được báo chí tập trung phản ánh nhiều nhất?
Du lịch biển và vận tải biển, cảng biển là hai nhóm nội dung được phản ánh nhiều nhất, chiếm hơn 60% tổng số tác phẩm, phản ánh đúng lợi thế và định hướng phát triển của Đà Nẵng.

3. Báo chí đã sử dụng những thể loại nào để truyền tải thông tin về kinh tế biển đảo?
Chủ yếu là bài phản ánh (65%) và tin tức (28%), còn phóng sự, phỏng vấn, bình luận chiếm tỷ lệ nhỏ. Việc đa dạng thể loại sẽ giúp nâng cao chất lượng và sức hấp dẫn của thông tin.

4. Báo điện tử đã khai thác thế mạnh đa phương tiện như thế nào?
Hình ảnh được sử dụng phổ biến (trên 78% tác phẩm), nhưng video và các yếu tố đa phương tiện khác còn hạn chế, chưa phát huy tối đa ưu thế truyền thông đa phương tiện của báo điện tử.

5. Những khó khăn chính của phóng viên khi viết về kinh tế biển đảo là gì?
Thiếu phóng viên chuyên sâu, khó tiếp cận thông tin chuyên môn và thực tế do thiếu chuyên gia, nguồn tư liệu hạn chế, đặc biệt là các vấn đề nhạy cảm liên quan đến chủ quyền biển đảo.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các khái niệm, lý thuyết về kinh tế biển đảo, báo chí điện tử và truyền thông đa phương tiện, làm rõ vai trò của báo chí trong phát triển kinh tế biển đảo Đà Nẵng.
  • Phân tích 229 tác phẩm trên Báo Đà Nẵng Online và Báo Tuổi Trẻ Online cho thấy nội dung đa dạng nhưng chưa đồng đều, thể loại chủ yếu là bài phản ánh và tin, đa phương tiện chưa được khai thác triệt để.
  • Báo chí đã góp phần nâng cao nhận thức, định hướng dư luận xã hội về phát triển kinh tế biển đảo, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về chuyên môn, nhân lực và hình thức thể hiện.
  • Đề xuất xây dựng chuyên mục chuyên biệt, đầu tư nhân lực, phát huy đa phương tiện, tăng cường phối hợp với cơ quan chức năng và theo dõi tương tác độc giả để nâng cao hiệu quả truyền thông.
  • Giai đoạn tiếp theo cần tập trung đào tạo phóng viên chuyên sâu, đổi mới thể loại và hình thức tác phẩm, đồng thời phát huy vai trò của báo điện tử trong kỷ nguyên số để thúc đẩy phát triển kinh tế biển đảo Đà Nẵng bền vững.

Call to action: Các cơ quan báo chí, nhà quản lý và phóng viên cần phối hợp chặt chẽ, đầu tư bài bản để nâng cao chất lượng thông tin về kinh tế biển đảo, góp phần xây dựng Đà Nẵng trở thành trung tâm kinh tế biển hiện đại, bền vững trong khu vực.