Tổng quan nghiên cứu

Huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, với diện tích đất nông nghiệp lớn và vị trí địa lý đặc thù giáp biên giới Trung Quốc, là khu vực có nhiều tiềm năng phát triển sinh kế cho người dân. Tuy nhiên, đời sống vật chất và tinh thần của người dân tại các xã biên giới vẫn còn nhiều khó khăn, thu nhập thấp và tỷ lệ hộ nghèo cao. Theo số liệu điều tra năm 2019, bình quân diện tích đất canh tác mỗi hộ là khoảng 0,595 ha, trong đó hộ nghèo chỉ có 0,492 ha, thấp hơn đáng kể so với hộ khá (0,685 ha). Trình độ học vấn trung bình của người dân chỉ đạt lớp 7,7, với hộ nghèo thấp hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận khoa học kỹ thuật và nâng cao thu nhập. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá các nguồn lực sinh kế, hoạt động sinh kế và thu nhập của người dân tại các xã biên giới huyện Trùng Khánh, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển sinh kế bền vững, góp phần nâng cao đời sống vật chất cho người dân. Nghiên cứu tập trung vào 3 xã đại diện: Đàm Thủy, Ngọc Côn và Đình Phong, với số liệu thu thập trong giai đoạn 2017-2019. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các chính sách phát triển nông thôn, giảm nghèo và nâng cao sinh kế bền vững tại vùng biên giới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung sinh kế bền vững của DFID, tập trung vào năm loại nguồn lực chính: vốn con người, vốn xã hội, vốn tự nhiên, vốn vật chất và vốn tài chính. Sinh kế được hiểu là tập hợp các nguồn lực và hoạt động nhằm kiếm sống và đạt được mục tiêu của hộ gia đình. Khung sinh kế bền vững nhấn mạnh tính bền vững của sinh kế qua khả năng đối phó với áp lực, duy trì và nâng cao năng lực, tài sản, đồng thời không gây tổn hại đến môi trường và các sinh kế khác. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Vốn con người: kỹ năng, kiến thức, sức khỏe và khả năng lao động.
  • Vốn xã hội: mạng lưới quan hệ xã hội, tổ chức cộng đồng và sự hỗ trợ lẫn nhau.
  • Vốn tự nhiên: đất đai, nước, rừng và các tài nguyên thiên nhiên khác.
  • Vốn vật chất: cơ sở hạ tầng, tài sản sản xuất và sinh hoạt.
  • Vốn tài chính: tiền mặt, tiết kiệm, tín dụng và các nguồn vốn khác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận đa cấp: vĩ mô, vi mô và hệ thống nhằm thu thập và phân tích toàn diện các nguồn lực và hoạt động sinh kế. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của UBND huyện, các phòng ban liên quan và các dự án phát triển địa phương. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 180 hộ dân tại 9 thôn thuộc 3 xã biên giới (Đàm Thủy, Ngọc Côn, Đình Phong) bằng phương pháp điều tra bảng hỏi và quan sát trực tiếp. Mẫu chọn theo phương pháp phi ngẫu nhiên, đảm bảo đại diện cho các nhóm hộ kinh tế khác nhau (khá, trung bình, cận nghèo, nghèo). Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel với các công cụ PivotTable để xử lý và so sánh các chỉ tiêu về nguồn lực, hoạt động sinh kế và thu nhập. Thời gian nghiên cứu kéo dài 1 năm, tập trung vào số liệu thu thập trong giai đoạn 2017-2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn lực con người: Bình quân nhân khẩu mỗi hộ là 4,72 người, trong đó lao động bình quân 2,7 người/hộ, chủ yếu làm nông nghiệp. Trình độ học vấn trung bình là 7,7 lớp, thấp hơn ở nhóm hộ nghèo (6,2 lớp). Tuổi bình quân chủ hộ là 41,9 tuổi, tương đối trẻ, thuận lợi cho việc tiếp thu kỹ thuật mới.
  2. Nguồn lực tự nhiên: Diện tích đất canh tác bình quân 0,595 ha/hộ, trong đó hộ khá có 0,685 ha, hộ nghèo chỉ 0,492 ha. Đất ruộng bình quân 0,390 ha/hộ, đất rừng 1,232 ha/hộ. Nguồn nước chủ yếu phụ thuộc vào nước mưa, hệ thống tưới tiêu còn hạn chế, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.
  3. Nguồn lực vật chất: 68,89% hộ có nhà kiên cố, 31,11% nhà bán kiên cố, tập trung ở nhóm hộ nghèo và cận nghèo. Tài sản sinh hoạt như xe máy, điện thoại di động phổ biến ở nhóm hộ khá và trung bình, thấp hơn ở nhóm nghèo.
  4. Hoạt động sinh kế và thu nhập: Hoạt động chính là trồng trọt (lúa, ngô, thuốc lá, sắn, cây dẻ) và chăn nuôi (trâu, bò, lợn, gia cầm). Thu nhập từ nông nghiệp chiếm phần lớn, tuy nhiên các hộ nghèo thiếu đất trồng lúa và ngô, dẫn đến thu nhập thấp. Hoạt động phi nông nghiệp còn hạn chế, chủ yếu làm thuê, bốc vác, quy mô nhỏ do thiếu vốn. Thu nhập bình quân đầu người thấp, chưa đạt mức sống trung bình của khu vực.
  5. Khó khăn và thách thức: Thiếu đất canh tác, trình độ lao động thấp, thiếu vốn và cơ sở hạ tầng, phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết, thiếu đa dạng hóa sinh kế, ảnh hưởng đến sự bền vững và nâng cao thu nhập.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nguồn lực con người và tự nhiên là nền tảng quan trọng nhưng chưa được khai thác hiệu quả do hạn chế về trình độ, vốn và cơ sở hạ tầng. So với các nghiên cứu tại các huyện miền núi khác, tình trạng thiếu đất và trình độ lao động thấp là nguyên nhân phổ biến dẫn đến nghèo đói. Việc phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp truyền thống và thiếu đa dạng hóa sinh kế làm tăng rủi ro kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Các biểu đồ so sánh diện tích đất canh tác và thu nhập theo nhóm hộ sẽ minh họa rõ sự chênh lệch giữa các nhóm kinh tế. Kết quả cũng phù hợp với các báo cáo của ngành về thu nhập nông thôn thấp và tỷ lệ hộ nghèo cao tại vùng biên giới. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững, nâng cao năng lực lao động và cải thiện cơ sở hạ tầng, từ đó góp phần giảm nghèo và phát triển kinh tế xã hội vùng biên giới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ nguồn nhân lực: Tổ chức các lớp đào tạo kỹ thuật canh tác, chăn nuôi và kỹ năng phi nông nghiệp cho người dân, đặc biệt nhóm hộ nghèo và cận nghèo. Mục tiêu nâng trình độ học vấn trung bình lên ít nhất lớp 9 trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề và tổ chức phi chính phủ.
  2. Phát triển và đa dạng hóa các hoạt động sinh kế: Khuyến khích phát triển các mô hình sản xuất nông nghiệp tập trung, áp dụng kỹ thuật mới, đồng thời thúc đẩy các hoạt động phi nông nghiệp như dịch vụ, thương mại nhỏ, làm thuê có tổ chức. Mục tiêu tăng thu nhập phi nông nghiệp lên 20% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, các tổ chức hỗ trợ phát triển kinh tế.
  3. Cải thiện cơ sở hạ tầng và hệ thống tưới tiêu: Đầu tư xây dựng hệ thống kênh mương, bể chứa nước, đường giao thông nông thôn để giảm thiểu rủi ro do thiên tai và nâng cao hiệu quả sản xuất. Mục tiêu hoàn thành hệ thống tưới tiêu cho ít nhất 70% diện tích đất canh tác trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các dự án phát triển nông thôn.
  4. Hỗ trợ tiếp cận vốn và tài chính: Tăng cường các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ tiết kiệm và vay vốn cho các hộ nghèo và cận nghèo để đầu tư phát triển sản xuất. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ tiếp cận vốn lên 50% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách xã hội, các tổ chức tín dụng vi mô.
  5. Xây dựng mô hình sinh kế bền vững và nhân rộng điển hình: Thực hiện các mô hình điểm về trồng trọt, chăn nuôi và phi nông nghiệp hiệu quả, phù hợp với điều kiện địa phương để nhân rộng. Mục tiêu nhân rộng mô hình thành công cho ít nhất 30% hộ trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức phát triển nông thôn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển sinh kế, giảm nghèo và phát triển kinh tế xã hội vùng biên giới.
  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.
  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức phát triển quốc tế: Áp dụng các giải pháp đề xuất trong các dự án hỗ trợ phát triển sinh kế, nâng cao năng lực cộng đồng tại vùng biên giới.
  4. Người dân và các hộ nông dân tại vùng biên giới: Hiểu rõ về các nguồn lực và hoạt động sinh kế, từ đó lựa chọn các chiến lược phát triển phù hợp nhằm nâng cao thu nhập và ổn định cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh kế bền vững là gì và tại sao quan trọng?
    Sinh kế bền vững là khả năng duy trì và phát triển các hoạt động kiếm sống mà không làm tổn hại đến nguồn lực tự nhiên và xã hội, đồng thời có thể đối phó với các rủi ro và thay đổi. Nó quan trọng vì giúp người dân duy trì cuộc sống ổn định lâu dài, giảm nghèo và phát triển kinh tế bền vững.

  2. Nguồn lực nào ảnh hưởng lớn nhất đến sinh kế của người dân vùng biên giới?
    Nguồn lực con người và nguồn lực tự nhiên là hai yếu tố quan trọng nhất. Trình độ lao động và diện tích đất canh tác ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sản xuất và thu nhập của hộ gia đình.

  3. Tại sao hoạt động phi nông nghiệp ở vùng biên giới còn hạn chế?
    Nguyên nhân chính là thiếu vốn đầu tư, trình độ lao động thấp, thiếu kỹ năng và cơ sở hạ tầng chưa phát triển, dẫn đến các hoạt động phi nông nghiệp chủ yếu là làm thuê, bốc vác với quy mô nhỏ, thu nhập không ổn định.

  4. Giải pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao thu nhập cho hộ nghèo?
    Kết hợp đào tạo nâng cao kỹ năng, hỗ trợ vốn và phát triển đa dạng sinh kế, đặc biệt là áp dụng kỹ thuật mới trong nông nghiệp và phát triển các hoạt động phi nông nghiệp có tổ chức.

  5. Làm thế nào để người dân tiếp cận được các nguồn vốn ưu đãi?
    Cần có sự hỗ trợ từ các tổ chức tín dụng vi mô, ngân hàng chính sách xã hội, đồng thời tăng cường tuyên truyền, hướng dẫn thủ tục vay vốn và xây dựng các mô hình tiết kiệm cộng đồng để tạo điều kiện tiếp cận vốn dễ dàng hơn.

Kết luận

  • Nguồn lực sinh kế của người dân tại các xã biên giới huyện Trùng Khánh còn nhiều hạn chế về diện tích đất, trình độ lao động và vốn đầu tư.
  • Hoạt động sinh kế chủ yếu là trồng trọt và chăn nuôi, thu nhập thấp và chưa đa dạng hóa.
  • Các khó khăn chính bao gồm thiếu đất canh tác, trình độ học vấn thấp, phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và thiếu vốn.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, phát triển đa dạng sinh kế, cải thiện cơ sở hạ tầng và hỗ trợ tài chính nhằm nâng cao hiệu quả sinh kế.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các chính sách phát triển nông thôn bền vững tại vùng biên giới, hướng tới nâng cao đời sống người dân trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và tổ chức phát triển cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các nhà nghiên cứu và cán bộ quản lý địa phương tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy phát triển sinh kế bền vững tại vùng biên giới.