Tổng quan nghiên cứu

Khu du lịch Núi Sam, thành phố Châu Đốc, tỉnh An Giang, sở hữu nhiều tiềm năng phát triển du lịch đặc sắc nhờ vào tài nguyên thiên nhiên, di tích lịch sử, văn hóa và lễ hội độc đáo. Với độ cao 284m, Núi Sam nằm trong quần thể Bảy Núi, là điểm đến nổi bật của vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Theo số liệu thống kê, từ năm 2013 đến 2018, lượng khách du lịch đến khu vực này tăng từ khoảng 4,069 triệu lượt lên 6,908 triệu lượt, doanh thu từ phí tham quan cũng tăng từ 14,84 tỷ đồng lên trên 31,72 tỷ đồng. Tuy nhiên, hoạt động du lịch tại đây vẫn còn nhiều hạn chế như chất lượng dịch vụ chưa đồng đều, tình trạng chèo kéo khách vẫn diễn ra, và nguồn nhân lực phục vụ du lịch còn yếu kém.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá tiềm năng và thực trạng phát triển du lịch tại khu du lịch Núi Sam trong giai đoạn 2013-2018, từ đó đề xuất các định hướng và giải pháp phát triển bền vững đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn khu du lịch Núi Sam, thành phố Châu Đốc, với thời gian nghiên cứu từ năm 2013 đến 2018 và dự báo đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả khai thác tiềm năng du lịch, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời bảo tồn các giá trị văn hóa và môi trường tự nhiên đặc trưng của khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình phát triển du lịch bền vững, tổ chức lãnh thổ du lịch và quản lý tài nguyên du lịch. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết phát triển bền vững: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển xã hội, đảm bảo nguồn tài nguyên du lịch được sử dụng hợp lý, không gây tổn hại lâu dài. Theo Hội nghị Rio 1992, phát triển bền vững là sự hòa nhập giữa hệ tự nhiên, kinh tế và xã hội.

  • Lý thuyết tổ chức lãnh thổ du lịch: Xem xét không gian lãnh thổ du lịch như một hệ thống liên kết các điểm, tuyến du lịch dựa trên tài nguyên tự nhiên và nhân văn, cơ sở hạ tầng và các yếu tố xã hội nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: khu du lịch, tài nguyên du lịch (tự nhiên và nhân văn), sản phẩm du lịch, du lịch tâm linh, du lịch sinh thái, và phát triển du lịch bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp định tính và định lượng:

  • Phân tích tài liệu: Thu thập và tổng hợp các tài liệu, báo cáo, số liệu thống kê từ các cơ quan nhà nước, các nghiên cứu trước đây và văn bản pháp luật liên quan đến phát triển du lịch tại An Giang và khu du lịch Núi Sam.

  • Phương pháp thống kê: Sử dụng số liệu về lượng khách du lịch, doanh thu, cơ sở hạ tầng, lao động ngành du lịch giai đoạn 2013-2018 để phân tích xu hướng phát triển và đánh giá thực trạng.

  • Phương pháp dự báo: Dự báo các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch như nguồn khách, cơ cấu khách, đầu tư cơ sở hạ tầng và sản phẩm du lịch đến năm 2025.

  • Phương pháp sơ đồ, bản đồ: Phân tích không gian lãnh thổ du lịch, phân bố các điểm, tuyến du lịch và cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm số liệu thống kê toàn diện của khu du lịch Núi Sam và các khảo sát thực tế tại địa phương. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan như khách du lịch, doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ và cán bộ quản lý du lịch. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2019, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2013-2018 và xây dựng dự báo đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng lượng khách và doanh thu: Lượng khách du lịch đến khu du lịch Núi Sam tăng 70% từ 4,069 triệu lượt năm 2013 lên 6,908 triệu lượt năm 2018. Doanh thu từ phí tham quan tăng hơn 113%, từ 14,84 tỷ đồng lên trên 31,72 tỷ đồng trong cùng giai đoạn.

  2. Nguồn nhân lực còn yếu và thiếu: Số lượng lao động trực tiếp trong ngành du lịch tại Núi Sam chiếm tỷ lệ thấp so với tổng lao động thành phố Châu Đốc. Chất lượng lao động chưa đáp ứng yêu cầu chuyên môn, cán bộ quản lý du lịch chưa được đào tạo chuyên sâu, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

  3. Chất lượng dịch vụ và sản phẩm du lịch chưa đa dạng: Các loại hình du lịch chủ yếu là du lịch tâm linh và sinh thái, chưa phát triển đa dạng các sản phẩm du lịch mới để giữ chân khách. Tình trạng chèo kéo khách vẫn còn diễn ra, ảnh hưởng đến hình ảnh du lịch địa phương.

  4. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ chưa đồng bộ: Hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch như khách sạn, nhà hàng, dịch vụ vận chuyển còn hạn chế về quy mô và chất lượng. Môi trường du lịch chưa được bảo vệ tốt, ảnh hưởng đến trải nghiệm của du khách.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc quản lý du lịch chưa hiệu quả, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan và nguồn lực đầu tư chưa đủ mạnh. So với các khu du lịch cấp quốc gia khác như Sa Pa hay Phú Quốc, Núi Sam còn thiếu các sản phẩm du lịch đa dạng và dịch vụ chuyên nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách và doanh thu, bảng so sánh chất lượng lao động và cơ sở hạ tầng với các khu du lịch tương đồng.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc phát triển bền vững, bảo tồn tài nguyên tự nhiên và văn hóa, đồng thời nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và dịch vụ. Việc áp dụng các giải pháp quản lý hiện đại, đào tạo chuyên sâu và đa dạng hóa sản phẩm du lịch sẽ giúp khu du lịch Núi Sam phát huy tối đa tiềm năng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý và dịch vụ du lịch cho cán bộ và nhân viên phục vụ, nhằm cải thiện kỹ năng và thái độ phục vụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn lên ít nhất 60% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh An Giang phối hợp với các trường đào tạo.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch: Phát triển thêm các loại hình du lịch như du lịch sinh thái, du lịch nghiên cứu học tập, du lịch MICE và du lịch trọn gói để thu hút nhiều nhóm khách khác nhau. Thời gian thực hiện từ 2020 đến 2025, nhằm tăng thời gian lưu trú và chi tiêu của khách. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý khu du lịch Núi Sam và các doanh nghiệp lữ hành.

  3. Cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ: Đầu tư nâng cấp khách sạn, nhà hàng, hệ thống giao thông và dịch vụ vận chuyển, đảm bảo tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch quốc tế. Mục tiêu hoàn thiện hạ tầng đồng bộ trước năm 2025. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố Châu Đốc và các nhà đầu tư.

  4. Tăng cường quản lý và bảo vệ môi trường du lịch: Xây dựng các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường, xử lý tình trạng chèo kéo khách, duy trì cảnh quan và di tích lịch sử. Thực hiện giám sát thường xuyên và xử lý vi phạm trong vòng 2 năm đầu tiên. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Giúp hoạch định chính sách phát triển du lịch bền vững, quản lý tài nguyên và nâng cao chất lượng dịch vụ tại các khu du lịch.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch: Cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp để đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành du lịch, kinh tế: Là tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển du lịch vùng ĐBSCL.

  4. Cộng đồng địa phương và các tổ chức xã hội: Hiểu rõ vai trò của mình trong phát triển du lịch bền vững, bảo tồn văn hóa và môi trường, đồng thời tham gia tích cực vào các hoạt động du lịch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khu du lịch Núi Sam có những tiềm năng gì nổi bật?
    Núi Sam có tài nguyên thiên nhiên độc đáo, các di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia như Miếu Bà Chúa Xứ, Chùa Tây An, cùng lễ hội “Vía Bà Chúa Xứ” thu hút lượng khách lớn hàng năm.

  2. Tại sao phát triển du lịch bền vững lại quan trọng với Núi Sam?
    Phát triển bền vững giúp bảo vệ tài nguyên tự nhiên và văn hóa, duy trì môi trường du lịch trong lành, đồng thời đảm bảo lợi ích kinh tế lâu dài cho cộng đồng địa phương.

  3. Những hạn chế chính trong phát triển du lịch Núi Sam hiện nay là gì?
    Chất lượng dịch vụ chưa đồng đều, nguồn nhân lực yếu, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và tình trạng chèo kéo khách vẫn còn xảy ra.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch?
    Tổ chức đào tạo chuyên sâu, nâng cao kỹ năng phục vụ và quản lý, đồng thời thu hút nhân lực có trình độ cao tham gia ngành du lịch.

  5. Làm thế nào để đa dạng hóa sản phẩm du lịch tại Núi Sam?
    Phát triển thêm các loại hình du lịch như sinh thái, nghiên cứu học tập, MICE và trọn gói, kết hợp với quảng bá và xây dựng các tuyến du lịch mới hấp dẫn.

Kết luận

  • Khu du lịch Núi Sam có tiềm năng phát triển du lịch lớn với sự tăng trưởng khách và doanh thu ấn tượng giai đoạn 2013-2018.
  • Thực trạng phát triển còn nhiều hạn chế về nguồn nhân lực, chất lượng dịch vụ và cơ sở hạ tầng.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực, đa dạng hóa sản phẩm, cải thiện hạ tầng và tăng cường quản lý môi trường.
  • Định hướng phát triển bền vững đến năm 2025 nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương phối hợp thực hiện các giải pháp để phát triển du lịch Núi Sam bền vững và hiệu quả.

Hãy cùng chung tay phát triển khu du lịch Núi Sam trở thành điểm đến du lịch quốc gia tiêu biểu, góp phần nâng cao vị thế du lịch vùng Đồng bằng sông Cửu Long và Việt Nam.