Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động thanh toán quốc tế trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị thương mại toàn cầu. Tại Việt Nam, từ khi gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) năm 2007, nhu cầu thanh toán quốc tế tăng mạnh, thúc đẩy các ngân hàng thương mại phát triển dịch vụ này nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Giai đoạn 2016-2020, Ngân hàng TNHH MTV Đại Dương (Oceanbank) đã trải qua nhiều biến động nhưng vẫn duy trì sự phát triển trong hoạt động thanh toán quốc tế, với mạng lưới 21 chi nhánh và 80 phòng giao dịch trên toàn quốc, phục vụ hơn 2.290 cán bộ nhân viên.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng phát triển hoạt động thanh toán quốc tế tại Oceanbank trong giai đoạn 2016-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả, chất lượng dịch vụ, phù hợp với xu thế phát triển kinh tế đối ngoại và yêu cầu hội nhập quốc tế. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại Oceanbank, dựa trên số liệu thực tế từ báo cáo tài chính, quy trình nghiệp vụ và các văn bản pháp lý liên quan. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của Oceanbank trên thị trường thanh toán quốc tế, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong việc kiểm soát rủi ro và tối ưu hóa chi phí giao dịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thanh toán quốc tế và phát triển dịch vụ ngân hàng, bao gồm:

  • Khái niệm thanh toán quốc tế: Là việc thực hiện nghĩa vụ chi trả và quyền hưởng lợi về tiền tệ giữa các tổ chức, cá nhân ở các quốc gia khác nhau thông qua hệ thống ngân hàng, chịu sự điều chỉnh của luật pháp quốc tế và các tập quán thương mại như UCP, URC, Incoterms 2020.

  • Vai trò của thanh toán quốc tế: Thanh toán quốc tế không chỉ là cầu nối tài chính giữa các bên xuất nhập khẩu mà còn góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, mở rộng thị trường, nâng cao uy tín và vị thế của ngân hàng thương mại trên thị trường quốc tế.

  • Các phương thức thanh toán quốc tế: Bao gồm chuyển tiền (Remittance), nhờ thu (Collection), tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C), mỗi phương thức có đặc điểm, ưu nhược điểm và mức độ rủi ro khác nhau, phù hợp với từng loại giao dịch.

  • Tiêu chí đánh giá phát triển hoạt động thanh toán quốc tế: Bao gồm các chỉ tiêu định lượng như doanh số, số lượng giao dịch, số lượng khách hàng, doanh thu từ phí dịch vụ; và các chỉ tiêu định tính như quy trình nghiệp vụ, tốc độ xử lý giao dịch, công nghệ hỗ trợ, sự hài lòng của khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, dựa trên:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính kiểm toán Oceanbank giai đoạn 2016-2020, tài liệu quy trình nghiệp vụ thanh toán quốc tế, các văn bản pháp luật liên quan (Quyết định, Nghị định, Thông tư của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước), giáo trình chuyên ngành và các nghiên cứu trước đây.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh số liệu qua các năm, phân tích SWOT về thực trạng hoạt động thanh toán quốc tế tại Oceanbank, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng khách quan và chủ quan.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu toàn bộ hoạt động thanh toán quốc tế của Oceanbank trong giai đoạn 2016-2020 được sử dụng để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu trong 5 năm từ 2016 đến 2020, giai đoạn Oceanbank chuyển đổi mô hình hoạt động và tái cơ cấu, nhằm đánh giá sự phát triển và những thách thức trong hoạt động thanh toán quốc tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh số và số lượng giao dịch thanh toán quốc tế
    Doanh số hoạt động thanh toán quốc tế tại Oceanbank tăng trưởng ổn định qua các năm, với mức tăng khoảng 32% từ năm 2016 đến 2020. Số lượng giao dịch cũng tăng trung bình 10-15% mỗi năm, phản ánh sự mở rộng thị trường và thu hút khách hàng.

  2. Cơ cấu khách hàng và sản phẩm dịch vụ
    Khách hàng doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số khách hàng thanh toán quốc tế, với hơn 90% giao dịch đến từ các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Dịch vụ tín dụng chứng từ (L/C) và nhờ thu kèm chứng từ là hai phương thức được sử dụng phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% tổng doanh số thanh toán quốc tế.

  3. Hiệu quả hoạt động và doanh thu từ phí dịch vụ
    Doanh thu từ phí dịch vụ thanh toán quốc tế tăng trung bình 20% mỗi năm, tuy nhiên lợi nhuận trước thuế của Oceanbank vẫn ở mức âm trong giai đoạn 2016-2020, do chi phí hoạt động và dự phòng rủi ro tín dụng tăng cao. Năm 2020, lợi nhuận âm giảm còn 95 tỷ đồng so với 200 tỷ đồng năm 2017, cho thấy sự cải thiện dần về hiệu quả kinh doanh.

  4. Ứng dụng công nghệ và quy trình nghiệp vụ
    Oceanbank đã đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thanh toán quốc tế, áp dụng mạng lưới SWIFT và tự động hóa quy trình, giúp rút ngắn thời gian xử lý giao dịch xuống còn trung bình 1-2 ngày làm việc, tăng tính chính xác và giảm thiểu rủi ro sai sót.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh số và số lượng giao dịch phản ánh hiệu quả trong việc mở rộng mạng lưới khách hàng và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ thanh toán quốc tế. Tuy nhiên, lợi nhuận âm kéo dài cho thấy ngân hàng đang trong giai đoạn tái cơ cấu, phải đối mặt với chi phí hoạt động cao và rủi ro tín dụng. So với các ngân hàng thương mại cổ phần lớn, Oceanbank có quy mô nhỏ hơn, nên việc cạnh tranh về phí dịch vụ và công nghệ còn hạn chế.

Việc tập trung vào khách hàng doanh nghiệp xuất nhập khẩu phù hợp với chiến lược phát triển của ngân hàng, nhưng cũng cần mở rộng sang khách hàng cá nhân và các doanh nghiệp nhỏ để đa dạng hóa nguồn thu. Công nghệ hiện đại và quy trình nghiệp vụ chuẩn hóa đã giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, phù hợp với xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt và yêu cầu giao dịch nhanh chóng trong bối cảnh hội nhập.

Các kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số thanh toán quốc tế, biểu đồ cơ cấu khách hàng và biểu đồ doanh thu phí dịch vụ qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng phát triển và những điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình nghiệp vụ thanh toán quốc tế
    Tối ưu hóa quy trình xử lý hồ sơ, giảm thiểu thủ tục rườm rà, áp dụng tự động hóa và số hóa toàn bộ quy trình để nâng cao tốc độ và độ chính xác giao dịch. Mục tiêu giảm thời gian xử lý xuống dưới 24 giờ trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành và phòng Thanh toán quốc tế.

  2. Đẩy mạnh công tác marketing và mở rộng mạng lưới khách hàng
    Triển khai các chiến dịch quảng bá dịch vụ thanh toán quốc tế, tập trung vào nhóm doanh nghiệp xuất nhập khẩu và khách hàng cá nhân có nhu cầu giao dịch quốc tế. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ thêm 20% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và phòng Kinh doanh.

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ nhân viên
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thanh toán quốc tế, kỹ năng xử lý tình huống và cập nhật các quy định pháp lý mới. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ, giảm thiểu sai sót trong giao dịch. Chủ thể thực hiện: Ban Nhân sự và phòng Đào tạo.

  4. Đầu tư phát triển công nghệ thanh toán hiện đại
    Cập nhật hệ thống công nghệ thông tin, tích hợp các giải pháp thanh toán điện tử, bảo mật và quản lý rủi ro hiệu quả. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống công nghệ trong vòng 3 năm, đảm bảo tính liên tục và an toàn giao dịch. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ thông tin.

  5. Tăng cường quan hệ đại lý và hợp tác quốc tế
    Mở rộng mạng lưới ngân hàng đại lý trên thế giới, nâng cao uy tín và khả năng hỗ trợ khách hàng trong các giao dịch phức tạp. Mục tiêu thiết lập thêm ít nhất 50 quan hệ đại lý mới trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Đối ngoại và phòng Thanh toán quốc tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và các tổ chức tín dụng
    Giúp các ngân hàng hiểu rõ thực trạng, thách thức và giải pháp phát triển hoạt động thanh toán quốc tế, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng dịch vụ.

  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế
    Cung cấp cái nhìn tổng quan về các phương thức thanh toán quốc tế, giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp, kiểm soát rủi ro và tối ưu hóa chi phí giao dịch.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
    Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn phát triển hoạt động thanh toán quốc tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh và giảng viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng
    Là tài liệu tham khảo bổ ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy và phát triển các đề tài liên quan đến thanh toán quốc tế và hoạt động ngân hàng trong bối cảnh hội nhập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh toán quốc tế là gì và tại sao nó quan trọng?
    Thanh toán quốc tế là quá trình thực hiện nghĩa vụ chi trả giữa các bên ở các quốc gia khác nhau thông qua hệ thống ngân hàng. Nó quan trọng vì đảm bảo giao dịch thương mại quốc tế diễn ra an toàn, nhanh chóng và hiệu quả, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

  2. Các phương thức thanh toán quốc tế phổ biến hiện nay?
    Bao gồm chuyển tiền (Remittance), nhờ thu (Collection) và tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C). Mỗi phương thức có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại giao dịch và mức độ rủi ro khác nhau.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến phát triển hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng?
    Bao gồm môi trường chính trị – xã hội, kinh tế trong nước và quốc tế, hệ thống pháp lý, biến động tỷ giá, quy mô và chiến lược kinh doanh của ngân hàng, uy tín, công nghệ và chất lượng dịch vụ khách hàng.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng?
    Cần hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, đầu tư công nghệ hiện đại, nâng cao năng lực nhân sự, mở rộng mạng lưới khách hàng và quan hệ đại lý quốc tế, đồng thời tăng cường marketing và chăm sóc khách hàng.

  5. Tác động của dịch Covid-19 đến hoạt động thanh toán quốc tế tại Oceanbank?
    Dịch bệnh gây khó khăn cho hoạt động xuất nhập khẩu, làm giảm nhu cầu vay vốn và giao dịch thanh toán quốc tế. Tuy nhiên, Oceanbank đã có các giải pháp kịp thời như điều chỉnh nhân sự, thiết kế sản phẩm phù hợp để duy trì tăng trưởng tín dụng và doanh số thanh toán.

Kết luận

  • Thanh toán quốc tế là hoạt động thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và hoạt động ngân hàng thương mại tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.

  • Oceanbank đã có sự phát triển ổn định về doanh số và số lượng giao dịch thanh toán quốc tế trong giai đoạn 2016-2020, đồng thời đầu tư nâng cao công nghệ và hoàn thiện quy trình nghiệp vụ.

  • Lợi nhuận hoạt động thanh toán quốc tế còn ở mức âm do chi phí và rủi ro tín dụng cao, đòi hỏi ngân hàng tiếp tục tái cơ cấu và nâng cao hiệu quả quản trị.

  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy trình, nâng cao năng lực nhân sự, đẩy mạnh marketing, đầu tư công nghệ và mở rộng quan hệ đại lý quốc tế nhằm phát triển bền vững hoạt động thanh toán quốc tế.

  • Giai đoạn tiếp theo (2021-2025) cần tập trung thực hiện các giải pháp đồng bộ, theo dõi sát sao diễn biến thị trường và chính sách pháp luật để nâng cao vị thế Oceanbank trên thị trường thanh toán quốc tế.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia ngân hàng nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu trong luận văn để nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu cập nhật xu hướng mới nhằm thích ứng với môi trường kinh doanh toàn cầu ngày càng biến động.