Tổng quan nghiên cứu

Đọc là một kỹ năng thiết yếu trong việc học ngoại ngữ, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, tại một trường trung học phổ thông ở tỉnh Hà Nam, phần lớn học sinh lớp 12 chưa có động lực đọc tiếng Anh bên ngoài lớp học, dẫn đến kết quả đọc hiểu thấp và điểm số thi GCSE chỉ đạt khoảng 23,7% học sinh đạt điểm 5 trở lên. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu phát triển động lực đọc của học sinh thông qua chương trình đọc thêm (extensive reading) trong 8 tuần đầu học kỳ I năm học 2019-2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 86 học sinh lớp 12A1 và 12A4, với độ tuổi trung bình 17, tại một trường THPT ở Phủ Lý, Hà Nam. Việc áp dụng chương trình đọc thêm được kỳ vọng sẽ cải thiện động lực đọc, nâng cao khả năng đọc hiểu và tạo thói quen đọc tích cực cho học sinh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở thực tiễn để giáo viên đánh giá và áp dụng phương pháp đọc thêm nhằm nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh, đồng thời góp phần phát triển kỹ năng đọc cho học sinh trong bối cảnh giáo dục phổ thông Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về đọc và lý thuyết về động lực học tập. Đọc được định nghĩa là quá trình xây dựng ý nghĩa từ văn bản viết, bao gồm các hình thức đọc phục vụ mục đích học tập, sinh tồn và giải trí. Trong đó, đọc thêm (extensive reading) là hình thức đọc tự chọn, đọc nhiều tài liệu dễ hiểu, nhằm mục đích tổng quát và giải trí, không tập trung vào việc hiểu từng từ hay câu chi tiết. Các đặc điểm của đọc thêm bao gồm: đọc số lượng lớn tài liệu, đọc thường xuyên, đọc các văn bản dài, đọc để hiểu ý chính và đọc độc lập. Động lực đọc được hiểu là sự thúc đẩy nội tại giúp học sinh duy trì sự tham gia vào quá trình đọc, bao gồm các yếu tố như sở thích, mục tiêu cá nhân và thái độ tích cực đối với việc đọc. Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực đọc gồm: chất lượng và sự phù hợp của tài liệu đọc, thái độ và phương pháp giảng dạy của giáo viên, cũng như hành vi và thái độ của học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động (action research) với 86 học sinh lớp 12A1 và 12A4 tại một trường THPT ở Hà Nam. Cỡ mẫu toàn bộ lớp học được chọn nhằm đảm bảo tính thực tiễn và khả năng áp dụng kết quả. Dữ liệu được thu thập qua hai bảng câu hỏi: bảng câu hỏi trước can thiệp (pre-intervention questionnaire) và bảng câu hỏi sau can thiệp (post-questionnaire), gồm các câu hỏi đóng và mở nhằm đánh giá động lực đọc và thái độ của học sinh đối với chương trình đọc thêm. Chương trình đọc thêm kéo dài 8 tuần, với các bài đọc đa dạng chủ đề, được thực hiện trong các tiết học tự chọn hàng tuần. Dữ liệu thu thập được phân tích định lượng bằng cách tính tỷ lệ phần trăm và so sánh sự thay đổi động lực đọc trước và sau khi áp dụng chương trình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất đọc thêm trước can thiệp: 52,7% học sinh được giáo viên yêu cầu đọc thêm tài liệu ngoài sách giáo khoa, trong khi 47,3% không được yêu cầu. Tuy nhiên, chỉ khoảng 36% học sinh dành dưới 1 giờ mỗi tuần cho việc đọc thêm, 32,4% đọc từ 1 đến 2 giờ, và chỉ 14% đọc từ 2 đến 3 giờ mỗi tuần.

  2. Lý do đọc thêm: 51,2% học sinh đọc để thư giãn, 7% đọc để bổ sung kiến thức, 15,1% đọc theo sở thích cá nhân, trong khi 11,6% đọc vì yêu cầu của giáo viên.

  3. Thể loại và nguồn tài liệu ưa thích: 70,9% học sinh thích đọc truyện, 17,4% chọn các loại sách khác như sách ngữ pháp, sách tham khảo, tiểu thuyết. 93% học sinh sử dụng Internet làm nguồn tài liệu chính cho việc đọc thêm.

  4. Tác động của chương trình đọc thêm: Sau 8 tuần áp dụng, kết quả bảng câu hỏi sau can thiệp cho thấy động lực đọc của học sinh được cải thiện rõ rệt, với tỷ lệ học sinh thể hiện thái độ tích cực đối với việc đọc thêm tăng lên đáng kể. Học sinh cũng bày tỏ mong muốn tiếp tục tham gia chương trình đọc thêm trong tương lai.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc áp dụng chương trình đọc thêm đã góp phần nâng cao động lực đọc của học sinh lớp 12 tại trường THPT ở Hà Nam. Nguyên nhân chính là do chương trình cung cấp các tài liệu phù hợp với trình độ và sở thích của học sinh, tạo điều kiện cho việc đọc tự chọn và giảm áp lực phải hiểu từng từ, giúp học sinh cảm thấy thoải mái và hứng thú hơn với việc đọc. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định của Day và Bamford (1998) về vai trò của đọc thêm trong việc tạo môi trường học tập tích cực và thúc đẩy động lực đọc. Việc học sinh chủ yếu sử dụng Internet làm nguồn tài liệu cũng phản ánh xu hướng tiếp cận thông tin hiện đại, đồng thời cho thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn tài liệu phù hợp và đa dạng để duy trì sự quan tâm của học sinh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự thay đổi tỷ lệ phần trăm học sinh tham gia đọc thêm và biểu đồ tròn về phân bố sở thích thể loại tài liệu, giúp minh họa rõ nét hơn về tác động của chương trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cung cấp tài liệu đọc phù hợp: Giáo viên và nhà trường cần xây dựng thư viện tài liệu đọc đa dạng, phong phú, phù hợp với trình độ và sở thích của học sinh, ưu tiên các chủ đề gần gũi như truyện ngắn, tin tức, khoa học, giải trí. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và tổ chuyên môn.

  2. Tổ chức các buổi hướng dẫn và khuyến khích đọc thêm: Tổ chức các buổi sinh hoạt ngoại khóa, câu lạc bộ đọc sách để tạo môi trường giao lưu, chia sẻ về sách và khuyến khích học sinh tham gia đọc thêm. Thời gian: hàng tháng; Chủ thể: Giáo viên phụ trách ngoại khóa.

  3. Áp dụng phương pháp đánh giá nhẹ nhàng, khích lệ: Thay vì kiểm tra điểm số, giáo viên nên sử dụng các hoạt động phản hồi như viết nhật ký đọc, thảo luận nhóm để duy trì động lực và sự hứng thú của học sinh. Thời gian: liên tục trong năm học; Chủ thể: Giáo viên bộ môn.

  4. Khuyến khích tự học và sử dụng công nghệ: Hướng dẫn học sinh sử dụng các nguồn tài liệu trực tuyến, ứng dụng đọc sách điện tử để thuận tiện cho việc đọc thêm mọi lúc, mọi nơi. Thời gian: trong vòng 3 tháng; Chủ thể: Giáo viên công nghệ thông tin phối hợp giáo viên tiếng Anh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn và phương pháp áp dụng đọc thêm để nâng cao động lực đọc và kỹ năng đọc hiểu cho học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ phát triển kỹ năng đọc và động lực học tập ngoại ngữ trong nhà trường.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh: Là tài liệu tham khảo hữu ích về nghiên cứu hành động trong giảng dạy tiếng Anh và phát triển động lực học sinh.

  4. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò của việc đọc thêm trong việc hỗ trợ con em phát triển kỹ năng tiếng Anh và động viên con tham gia các hoạt động đọc tích cực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đọc thêm là gì và khác gì so với đọc kỹ?
    Đọc thêm là việc đọc nhiều tài liệu dễ hiểu, tự chọn, nhằm mục đích tổng quát và giải trí, không tập trung vào việc hiểu từng từ hay câu chi tiết. Đọc kỹ là đọc chi tiết, tập trung phân tích từng phần của văn bản dưới sự hướng dẫn của giáo viên.

  2. Tại sao động lực đọc lại quan trọng trong học tiếng Anh?
    Động lực đọc giúp học sinh duy trì sự hứng thú và kiên trì trong việc đọc, từ đó cải thiện kỹ năng đọc hiểu và mở rộng vốn từ vựng, góp phần nâng cao thành tích học tập.

  3. Làm thế nào để chọn tài liệu đọc thêm phù hợp cho học sinh?
    Tài liệu nên phù hợp với trình độ ngôn ngữ, sở thích và nhu cầu của học sinh, có nội dung hấp dẫn, dễ hiểu và đa dạng về chủ đề để kích thích sự tò mò và hứng thú đọc.

  4. Giáo viên có thể khuyến khích học sinh đọc thêm như thế nào?
    Bằng cách tạo môi trường đọc tích cực, cho phép học sinh tự chọn tài liệu, tổ chức các hoạt động thảo luận, phản hồi nhẹ nhàng và sử dụng công nghệ hỗ trợ đọc.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng ở những trường khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào một trường THPT ở Hà Nam, các nguyên tắc và phương pháp áp dụng đọc thêm có thể được điều chỉnh và áp dụng rộng rãi trong các trường phổ thông khác nhằm nâng cao động lực đọc cho học sinh.

Kết luận

  • Chương trình đọc thêm kéo dài 8 tuần đã giúp cải thiện đáng kể động lực đọc của học sinh lớp 12 tại trường THPT ở Hà Nam.
  • Học sinh ưa thích các tài liệu đọc dạng truyện và sử dụng Internet làm nguồn tài liệu chính cho việc đọc thêm.
  • Động lực đọc tăng lên giúp học sinh chủ động hơn trong việc luyện tập kỹ năng đọc và nâng cao kết quả học tập tiếng Anh.
  • Giáo viên và nhà trường cần phối hợp xây dựng môi trường đọc tích cực, cung cấp tài liệu phù hợp và tổ chức các hoạt động hỗ trợ để duy trì động lực đọc.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi thực tiễn cho việc áp dụng phương pháp đọc thêm trong giảng dạy tiếng Anh phổ thông, đồng thời đề xuất các bước tiếp theo để mở rộng và nâng cao hiệu quả chương trình.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà trường nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ để điều chỉnh và phát triển chương trình đọc thêm phù hợp với từng đối tượng học sinh.