Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa (DNTMNVV) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam, chiếm khoảng 70% trong tổng số doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cả nước, góp trên 40% tổng thu nhập quốc nội và tạo việc làm cho hơn nửa triệu lao động, chiếm 51% tổng số lao động. Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, với vị trí chiến lược và tốc độ phát triển kinh tế đạt 11,6% năm 2019, là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa và thương mại của tỉnh, có điều kiện thuận lợi để phát triển các DNTMNVV. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này còn gặp nhiều khó khăn như hạn chế về vốn, công nghệ, nhân lực và chiến lược kinh doanh chưa bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng phát triển DNTMNVV tại Hạ Long giai đoạn 2018-2020, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển bền vững đến năm 2025, tầm nhìn 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa trên địa bàn thành phố, sử dụng số liệu thu thập từ các cơ quan quản lý địa phương và khảo sát 223 doanh nghiệp theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương xây dựng chính sách phát triển kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho DNTMNVV tại Hạ Long.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý kinh tế về phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, tập trung vào các khái niệm chính như:

  • Khái niệm DNTMNVV: Doanh nghiệp có quy mô lao động không quá 200 người, tổng doanh thu không quá 300 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng, trong đó doanh thu từ hoạt động thương mại chiếm trên 50%.

  • Phát triển DNTMNVV: Quá trình gia tăng số lượng, nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo cơ cấu hợp lý phù hợp với cơ cấu kinh tế địa phương.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển DNTMNVV: Bao gồm chính sách nhà nước, năng lực tài chính, thị trường, năng lực quản lý doanh nghiệp và nguồn nhân lực.

  • Mô hình đánh giá sự phát triển DNTMNVV: Sử dụng các chỉ tiêu về số lượng doanh nghiệp mới, doanh nghiệp giải thể, quy mô vốn, lợi nhuận, năng suất lao động và tỷ lệ nộp ngân sách nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập thông tin thứ cấp và sơ cấp. Thông tin thứ cấp được lấy từ các báo cáo của Sở Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh và Sở Công thương. Thông tin sơ cấp được thu thập qua khảo sát 223 doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa tại thành phố Hạ Long, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng theo công thức Slovin với sai số 5%.

Phiếu khảo sát được thiết kế gồm hai phần: thông tin chung về doanh nghiệp và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự phát triển DNTMNVV theo thang đo Likert 5 điểm. Đối tượng khảo sát là các cán bộ quản lý cấp phó trưởng phòng trở lên, có hiểu biết sâu sắc về hoạt động doanh nghiệp.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0, bao gồm đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố và hồi quy đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng chính. Phương pháp thống kê mô tả và so sánh cũng được sử dụng để phân tích thực trạng và xu hướng phát triển DNTMNVV tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng DNTMNVV: Đến cuối năm 2019, thành phố Hạ Long có khoảng 504 doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa. Tỷ lệ doanh nghiệp mới đăng ký chiếm khoảng 15% tổng số doanh nghiệp, trong khi tỷ lệ doanh nghiệp giải thể và ngừng hoạt động lần lượt là 5% và 7%, cho thấy sự phát triển ổn định nhưng vẫn tồn tại rủi ro kinh doanh.

  2. Quy mô vốn và lao động: Quy mô vốn bình quân của một doanh nghiệp đạt khoảng 12 tỷ đồng, với số lao động bình quân dưới 100 người, phù hợp với tiêu chí DNTMNVV. Tuy nhiên, hơn 60% doanh nghiệp có nguồn vốn hạn chế dưới 10 tỷ đồng, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và đổi mới công nghệ.

  3. Hiệu quả hoạt động: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh trung bình đạt 8%, tỷ suất doanh thu trên vốn kinh doanh khoảng 1,5 lần, và năng suất lao động tính theo lợi nhuận bình quân đạt 120 triệu đồng/người/năm. Thu nhập bình quân của lao động trong DNTMNVV khoảng 6 triệu đồng/tháng, thấp hơn mức trung bình của các doanh nghiệp lớn trong khu vực.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến phát triển: Kết quả phân tích hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố chính sách nhà nước (hệ số ảnh hưởng 0,42), năng lực tài chính (0,38), năng lực quản lý doanh nghiệp (0,35), nguồn nhân lực (0,33) và thị trường (0,30) đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự phát triển của DNTMNVV tại Hạ Long.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về số lượng và quy mô vốn của DNTMNVV tại Hạ Long phản ánh hiệu quả của các chính sách hỗ trợ và môi trường kinh doanh thuận lợi. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp giải thể và ngừng hoạt động vẫn còn ở mức đáng chú ý, cho thấy các doanh nghiệp còn yếu về năng lực quản lý và khả năng thích ứng với biến động thị trường.

So với các địa phương như Bắc Ninh và Vĩnh Phúc, Hạ Long còn hạn chế về nguồn vốn và trình độ công nghệ, do đó cần tập trung nâng cao năng lực tài chính và ứng dụng khoa học công nghệ. Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng lực quản lý cũng là yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng sức cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng doanh nghiệp, bảng so sánh quy mô vốn và năng suất lao động giữa các địa phương, cũng như biểu đồ phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến phát triển DNTMNVV, giúp minh họa rõ nét các kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải cách thủ tục hành chính và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi: Đẩy mạnh cải cách hành chính, giảm thiểu thủ tục rườm rà, tạo sân chơi bình đẳng cho DNTMNVV. Mục tiêu nâng cao chỉ số năng lực cạnh tranh địa phương (PCI) trong vòng 2 năm tới, do UBND thành phố phối hợp với các sở ngành thực hiện.

  2. Hoàn thiện chính sách tài chính hỗ trợ DNTMNVV: Xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi, quỹ bảo lãnh tín dụng dành riêng cho DNTMNVV, giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận vốn lên 50% trong 3 năm tới, do Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng địa phương phối hợp triển khai.

  3. Nâng cao năng lực quản trị và chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý, kỹ thuật kinh doanh và ứng dụng công nghệ cho chủ doanh nghiệp và cán bộ quản lý. Mục tiêu đào tạo ít nhất 70% doanh nghiệp trong vòng 2 năm, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các trung tâm đào tạo thực hiện.

  4. Ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển thương mại điện tử: Hỗ trợ DNTMNVV tiếp cận và ứng dụng công nghệ số, phát triển kênh bán hàng trực tuyến để mở rộng thị trường. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp thương mại điện tử lên 40% đến năm 2025, do Sở Công thương và các đơn vị liên quan triển khai.

  5. Tăng cường liên kết, hợp tác và xúc tiến thương mại: Khuyến khích DNTMNVV tham gia các hiệp hội, liên kết chuỗi cung ứng, mở rộng hợp tác trong và ngoài tỉnh, đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu. Mục tiêu tăng số lượng doanh nghiệp tham gia hiệp hội lên 60% trong 5 năm tới, do UBND thành phố và các tổ chức doanh nghiệp phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Giúp xây dựng và hoàn thiện chính sách hỗ trợ phát triển DNTMNVV, cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Chủ doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa: Cung cấp thông tin về thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng quy mô.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Tham khảo để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, hỗ trợ tài chính hiệu quả cho DNTMNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, kinh doanh: Là tài liệu tham khảo khoa học, cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển DNTMNVV, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo và ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. DNTMNVV là gì và tiêu chí xác định như thế nào?
    DNTMNVV là doanh nghiệp có quy mô lao động không quá 200 người, tổng doanh thu không quá 300 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng, trong đó doanh thu từ hoạt động thương mại chiếm trên 50%. Tiêu chí này dựa trên Nghị định số 80/2021/NĐ-CP.

  2. Tại sao DNTMNVV lại quan trọng đối với kinh tế địa phương?
    DNTMNVV tạo ra nhiều việc làm, thúc đẩy lưu thông hàng hóa, góp phần tăng trưởng ngành thương mại và phát triển kinh tế bền vững, đồng thời là cầu nối giữa sản xuất và tiêu dùng.

  3. Những khó khăn chính mà DNTMNVV tại Hạ Long đang gặp phải là gì?
    Các doanh nghiệp còn hạn chế về vốn, công nghệ, chất lượng nguồn nhân lực và năng lực quản lý, dẫn đến hiệu quả hoạt động chưa cao và tỷ lệ doanh nghiệp giải thể còn đáng kể.

  4. Chính sách nào hỗ trợ hiệu quả nhất cho DNTMNVV?
    Chính sách hỗ trợ tài chính, cải cách thủ tục hành chính, đào tạo nâng cao năng lực quản lý và ứng dụng công nghệ được đánh giá là những chính sách then chốt giúp DNTMNVV phát triển.

  5. Làm thế nào để DNTMNVV nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập?
    Doanh nghiệp cần tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ, phát triển thương mại điện tử, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với thị trường.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các khái niệm, tiêu chí và nội dung phát triển DNTMNVV, đồng thời nhận diện các yếu tố ảnh hưởng chính đến sự phát triển của loại hình doanh nghiệp này tại thành phố Hạ Long.
  • Thực trạng phát triển DNTMNVV giai đoạn 2018-2020 cho thấy sự tăng trưởng ổn định về số lượng và quy mô, nhưng còn tồn tại hạn chế về vốn, công nghệ và năng lực quản lý.
  • Các yếu tố chính sách nhà nước, năng lực tài chính, năng lực quản lý và nguồn nhân lực được xác định là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của DNTMNVV.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện môi trường kinh doanh, hỗ trợ tài chính, nâng cao năng lực quản trị và ứng dụng công nghệ, góp phần phát triển bền vững DNTMNVV đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp, đồng thời khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về các lĩnh vực liên quan để hỗ trợ phát triển doanh nghiệp địa phương.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng hệ sinh thái doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa năng động, bền vững tại thành phố Hạ Long!