Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2013-2017, tỉnh Quảng Bình đã ghi nhận nhiều chuyển biến tích cực trong phát triển kinh tế - xã hội, với tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) bình quân đạt khoảng 6,5% mỗi năm. Hoạt động thương mại nội địa cũng phát triển mạnh mẽ, tổng mức bán lẻ hàng hóa tăng bình quân 8,9% năm 2017, đạt 18.082 tỷ đồng. Tuy nhiên, công tác xúc tiến thương mại (XTTM) tại địa phương vẫn chưa phát huy hết tiềm năng, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và thị trường nội địa.

Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển các hình thức hoạt động xúc tiến thương mại thị trường nội địa tại Sở Công Thương tỉnh Quảng Bình nhằm nâng cao hiệu quả quảng bá sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ, tăng cường năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh tế xã hội tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2013-2017 và khảo sát sơ cấp với 55 doanh nghiệp đã tham gia các hoạt động XTTM tại Sở Công Thương vào cuối năm 2017.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về XTTM, đánh giá thực trạng các hình thức hoạt động XTTM tại Quảng Bình, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp, góp phần nâng cao chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp địa phương tiếp cận thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về xúc tiến thương mại và phát triển kinh tế địa phương. Một số khái niệm chính bao gồm:

  • Xúc tiến thương mại (XTTM): Hoạt động trao đổi và hỗ trợ trao đổi thông tin giữa bên bán và bên mua nhằm thúc đẩy giao dịch hàng hóa và dịch vụ, bao gồm các hình thức như hội chợ triển lãm, quảng cáo, khuyến mại, trưng bày giới thiệu sản phẩm, và thương mại điện tử.

  • Phát triển các hình thức hoạt động XTTM: Quá trình tăng trưởng về số lượng, quy mô và nâng cao chất lượng, hiệu quả các hình thức XTTM nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội.

  • Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI): Thước đo đánh giá môi trường kinh doanh và năng lực cạnh tranh của địa phương, trong đó XTTM đóng vai trò quan trọng.

  • Mô hình phát triển XTTM theo chiều rộng và chiều sâu: Phát triển theo chiều rộng là mở rộng quy mô, số lượng; phát triển theo chiều sâu là nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến XTTM: Bao gồm chính sách nhà nước, điều kiện tự nhiên, cơ sở hạ tầng, môi trường cạnh tranh, và nguồn nhân lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập và phân tích số liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Số liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo kinh tế xã hội tỉnh Quảng Bình, báo cáo của Bộ Công Thương, Sở Công Thương, Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại, các tài liệu học thuật và nguồn thông tin chính thức khác trong giai đoạn 2013-2017.

  • Số liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát bằng phiếu điều tra và phỏng vấn sâu với 55 doanh nghiệp, hợp tác xã, đơn vị sản xuất kinh doanh trên địa bàn tỉnh đã tham gia các hoạt động XTTM tại Sở Công Thương Quảng Bình vào cuối năm 2017.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel và SPSS để xử lý dữ liệu, áp dụng thống kê mô tả, so sánh biến động theo thời gian và không gian, phân tích định lượng và định tính nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả các hình thức XTTM.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu thứ cấp từ 2013-2017, khảo sát sơ cấp cuối năm 2017, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phát triển các hình thức XTTM tại Quảng Bình:

    • Số lượng hội chợ triển lãm được tổ chức và doanh nghiệp tham gia tăng dần qua các năm, với quy mô hội chợ tại thành phố Đồng Hới khoảng 300-380 gian hàng.
    • Tổng mức bán lẻ hàng hóa tăng bình quân 8,9% năm 2017, đạt 18.082 tỷ đồng, phản ánh sự phát triển thương mại nội địa.
    • Doanh nghiệp đánh giá mức độ hiệu quả các hình thức XTTM ở mức trung bình khá, với khoảng 70% doanh nghiệp tham gia các chương trình XTTM cho biết có cải thiện năng lực xúc tiến thương mại.
  2. Nguồn lực và cơ sở hạ tầng:

    • Hệ thống giao thông đồng bộ, cảng biển, sân bay và các khu công nghiệp tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển thương mại.
    • Tuy nhiên, nguồn kinh phí cho các hoạt động XTTM còn hạn chế, chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước và sự hỗ trợ xã hội hóa từ doanh nghiệp.
  3. Những hạn chế trong công tác XTTM:

    • Các hình thức XTTM còn đơn điệu, thiếu đổi mới sáng tạo, chưa khai thác hiệu quả các kênh phân phối hiện đại và thương mại điện tử.
    • Doanh nghiệp chủ yếu là vừa và nhỏ, năng lực cạnh tranh thấp, chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của XTTM.
    • Chất lượng sản phẩm còn hạn chế, giá thành cao, chưa tạo được vị thế vững chắc trên thị trường nội địa.
  4. So sánh với kinh nghiệm quốc tế và địa phương:

    • So với Thái Lan và Hàn Quốc, Quảng Bình còn thiếu các chương trình XTTM đa dạng, bài bản và chưa phát huy tối đa vai trò của các kênh phân phối hiện đại.
    • Kinh nghiệm từ tỉnh Bắc Giang cho thấy việc xã hội hóa nguồn lực, phát triển thương hiệu và ứng dụng thương mại điện tử là những yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả XTTM.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phát triển các hình thức XTTM tại Quảng Bình đã góp phần tích cực vào tăng trưởng thương mại nội địa và nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn lực, nhận thức và đổi mới phương thức xúc tiến đang cản trở sự phát triển bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tổng mức bán lẻ hàng hóa, bảng so sánh số lượng doanh nghiệp tham gia XTTM qua các năm, và biểu đồ đánh giá hiệu quả các hình thức XTTM theo ý kiến doanh nghiệp.

So với các nước trong khu vực, Quảng Bình cần học hỏi kinh nghiệm phát triển đa dạng hình thức XTTM, đặc biệt là phát triển kênh phân phối hiện đại, thương mại điện tử và xây dựng thương hiệu sản phẩm. Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và hoàn thiện chính sách hỗ trợ cũng là yếu tố quyết định để thúc đẩy hoạt động XTTM hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và chính sách hỗ trợ XTTM:

    • Rà soát, bổ sung các quy định pháp lý liên quan đến xúc tiến thương mại, tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho doanh nghiệp và các tổ chức xúc tiến.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Công Thương phối hợp với các cơ quan liên quan.
  2. Nâng cao năng lực quản lý và đội ngũ cán bộ XTTM:

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng thực thi cho cán bộ quản lý và nhân viên làm công tác xúc tiến thương mại.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; Chủ thể: Sở Công Thương, Trung tâm Khuyến công và XTTM.
  3. Phát triển đa dạng các hình thức XTTM theo hướng hiện đại và chuyên nghiệp:

    • Mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng hội chợ triển lãm, phiên chợ hàng Việt, hội nghị kết nối cung cầu.
    • Đẩy mạnh ứng dụng thương mại điện tử, phát triển sàn giao dịch TMĐT tỉnh Quảng Bình.
    • Thời gian thực hiện: 3-5 năm; Chủ thể: Sở Công Thương, doanh nghiệp, các tổ chức xúc tiến.
  4. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và sản phẩm:

    • Hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng, đăng ký bảo hộ thương hiệu, cải tiến mẫu mã, áp dụng tiêu chuẩn chất lượng như VietGAP, GlobalGAP.
    • Tăng cường tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
    • Thời gian thực hiện: 3-5 năm; Chủ thể: Sở Công Thương, Sở Khoa học và Công nghệ, doanh nghiệp.
  5. Tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức người tiêu dùng:

    • Triển khai các chương trình vận động người dân ưu tiên dùng hàng Việt Nam, nâng cao niềm tin vào sản phẩm địa phương.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Công Thương, các cơ quan truyền thông.
  6. Huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn kinh phí:

    • Khuyến khích xã hội hóa, thu hút đầu tư từ doanh nghiệp, tổ chức tài trợ cho các hoạt động xúc tiến thương mại.
    • Quản lý, giám sát chặt chẽ việc sử dụng ngân sách để đảm bảo hiệu quả.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Sở Tài chính, Sở Công Thương.
  7. Tăng cường liên kết vùng miền và hợp tác quốc tế:

    • Phát triển các chương trình xúc tiến thương mại liên vùng, hợp tác với các tỉnh, thành phố và đối tác quốc tế.
    • Kết nối xúc tiến đầu tư, du lịch với xúc tiến thương mại để tạo hiệu ứng lan tỏa.
    • Thời gian thực hiện: 3-5 năm; Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Công Thương, các đối tác liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về thương mại và xúc tiến thương mại:

    • Hưởng lợi từ các phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại.
  2. Doanh nghiệp, hợp tác xã trên địa bàn tỉnh Quảng Bình:

    • Nhận thức rõ vai trò của xúc tiến thương mại, áp dụng các hình thức xúc tiến phù hợp để mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  3. Các tổ chức nghiên cứu, đào tạo trong lĩnh vực quản lý kinh tế và thương mại:

    • Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo, bổ sung kiến thức về xúc tiến thương mại nội địa, phát triển kinh tế địa phương và các mô hình thực tiễn.
  4. Các địa phương, Sở Công Thương khác có điều kiện tương đồng:

    • Tham khảo kinh nghiệm, mô hình và giải pháp phát triển xúc tiến thương mại phù hợp với đặc điểm kinh tế xã hội của địa phương mình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xúc tiến thương mại nội địa có vai trò gì đối với doanh nghiệp?
    XTTM giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm, mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng thương hiệu. Ví dụ, doanh nghiệp tham gia hội chợ triển lãm có thể ký kết hợp đồng kinh doanh mới và tăng doanh thu.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo kinh tế xã hội và khảo sát sơ cấp với 55 doanh nghiệp, kết hợp phân tích thống kê mô tả và so sánh bằng phần mềm Excel và SPSS.

  3. Những hạn chế chính của công tác xúc tiến thương mại tại Quảng Bình là gì?
    Các hình thức XTTM còn đơn điệu, thiếu đổi mới, nguồn lực hạn chế, doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa nhận thức đầy đủ về vai trò XTTM, chất lượng sản phẩm chưa cao.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả các hình thức xúc tiến thương mại?
    Cần hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực cán bộ, đa dạng hóa hình thức XTTM, phát triển thương mại điện tử, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng thương hiệu và cải tiến sản phẩm.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho Quảng Bình?
    Học hỏi từ Thái Lan và Hàn Quốc về phát triển đa dạng kênh phân phối, tổ chức hội chợ bài bản, phong trào ưu tiên dùng hàng nội địa, và phát triển thương mại điện tử để nâng cao hiệu quả xúc tiến thương mại.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng phát triển các hình thức xúc tiến thương mại nội địa tại Sở Công Thương tỉnh Quảng Bình trong giai đoạn 2013-2017.
  • Đã xác định được những hạn chế về quy mô, chất lượng và hiệu quả các hoạt động xúc tiến thương mại, đồng thời so sánh với kinh nghiệm quốc tế và địa phương.
  • Đề xuất các nhóm giải pháp toàn diện nhằm hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực quản lý, phát triển đa dạng hình thức xúc tiến, hỗ trợ doanh nghiệp và tăng cường liên kết vùng miền.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội tỉnh Quảng Bình, nâng cao năng lực cạnh tranh cấp tỉnh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong các giai đoạn tiếp theo.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp phát triển xúc tiến thương mại, góp phần xây dựng thị trường nội địa năng động, bền vững và hội nhập quốc tế hiệu quả.