Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số trở thành ưu tiên chiến lược quốc gia theo Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm 2021 - 2030 và Chương trình “Chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng đến 2030”, ngành ngân hàng Việt Nam đang đứng trước cơ hội và thách thức lớn trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng số (NHS). Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, khoảng 95% tổ chức tín dụng đã xây dựng hoặc đang triển khai chiến lược chuyển đổi số, với hơn 80 tổ chức cung cấp dịch vụ Internet banking và 44 tổ chức cung cấp Mobile banking. Toàn thị trường hiện có hơn 90.000 điểm thanh toán QR, cho thấy sự phát triển nhanh chóng của NHS tại Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những hạn chế như sản phẩm số còn rời rạc, bảo mật chưa hoàn thiện và khung pháp lý chưa đầy đủ.

Vietcombank – Chi nhánh Tuyên Quang, thành lập năm 2018, là một chi nhánh non trẻ trong hệ thống Vietcombank, đang trong quá trình mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ NHS cho khách hàng cá nhân trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu ngày càng cao của khách hàng cá nhân, việc nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh này là cần thiết và có ý nghĩa thực tiễn lớn.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ NHS đối với khách hàng cá nhân tại Vietcombank – Chi nhánh Tuyên Quang trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao quy mô và chất lượng dịch vụ, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng trong kỷ nguyên số. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo hoạt động của chi nhánh và dữ liệu sơ cấp thu thập tháng 4/2024 từ khảo sát 100 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ NHS tại chi nhánh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển dịch vụ ngân hàng số, tập trung vào ba khía cạnh chính:

  1. Khái niệm dịch vụ ngân hàng số (NHS): NHS được hiểu là quá trình số hóa toàn bộ các hoạt động và dịch vụ ngân hàng truyền thống trên nền tảng công nghệ số, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc mọi nơi qua thiết bị điện tử. NHS không chỉ bao gồm các dịch vụ cơ bản như chuyển khoản, thanh toán mà còn mở rộng sang các dịch vụ tài chính thông minh, quản lý tài chính cá nhân và bảo mật thông tin.

  2. Các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển dịch vụ NHS: Bao gồm các chỉ tiêu về quy mô (số lượng tài khoản, số lượng giao dịch, doanh số giao dịch, doanh thu phí dịch vụ, thị phần) và chất lượng dịch vụ (mức độ an toàn, sự hài lòng của khách hàng). Các chỉ tiêu này giúp đánh giá toàn diện sự phát triển và hiệu quả của dịch vụ NHS.

  3. Nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ NHS: Nghiên cứu phân tích các nhân tố bên ngoài như chính sách, thể chế, trình độ khoa học công nghệ, xã hội và cạnh tranh; cùng các nhân tố bên trong như chiến lược ngân hàng, chất lượng nguồn nhân lực, năng lực tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật và hệ thống bảo mật.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động của Vietcombank – Chi nhánh Tuyên Quang giai đoạn 2021-2023, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu trước đó. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 100 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ NHS tại chi nhánh vào tháng 4/2024.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên, trong đó 20% khách hàng được khảo sát trực tiếp tại chi nhánh và 80% khảo sát online qua Google Form, nhằm đảm bảo tính đại diện và đa dạng của mẫu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về số lượng tài khoản, giao dịch, doanh thu; phân tích so sánh giữa các năm để đánh giá xu hướng phát triển; áp dụng phương pháp tổng hợp và phân tích để đánh giá chất lượng dịch vụ và các nhân tố ảnh hưởng. Dữ liệu khảo sát được xử lý bằng phần mềm Excel với thang điểm Likert 5 bậc để đánh giá mức độ hài lòng khách hàng.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ năm 2021 đến 2023, khảo sát sơ cấp tháng 4/2024, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2024 với tầm nhìn phát triển đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng tài khoản sử dụng dịch vụ NHS: Số lượng tài khoản khách hàng cá nhân đăng ký sử dụng dịch vụ NHS tại Vietcombank – Chi nhánh Tuyên Quang tăng từ 10.316 tài khoản năm 2021 lên 15.316 tài khoản năm 2023, tương đương mức tăng khoảng 48,5% trong ba năm. Tỷ lệ tài khoản cá nhân chiếm trên 96% tổng số tài khoản đăng ký, cho thấy sự tập trung phát triển dịch vụ cho nhóm khách hàng này.

  2. Tỷ lệ tài khoản có hoạt động: Mặc dù số lượng tài khoản đăng ký tăng, tỷ lệ tài khoản có hoạt động thực tế giảm từ 81,19% năm 2021 xuống 74,16% năm 2022, sau đó hồi phục nhẹ lên 78,34% năm 2023. Điều này phản ánh thách thức trong việc duy trì sự tương tác và sử dụng dịch vụ của khách hàng.

  3. Số lượng và tốc độ tăng trưởng giao dịch NHS: Số lượng giao dịch dịch vụ NHS của khách hàng cá nhân tăng mạnh, phản ánh sự quen thuộc và tin tưởng ngày càng cao của khách hàng với dịch vụ số. Tốc độ tăng trưởng giao dịch hàng năm đạt khoảng 20-25%, góp phần nâng cao doanh số và hiệu quả kinh doanh của chi nhánh.

  4. Chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng khách hàng: Khảo sát mức độ hài lòng cho thấy khách hàng đánh giá cao tính tiện lợi, giao diện thân thiện và các chương trình ưu đãi của dịch vụ NHS. Tuy nhiên, một số khách hàng còn băn khoăn về tính bảo mật và hỗ trợ kỹ thuật, cho thấy cần cải thiện các biện pháp bảo mật và dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng tài khoản và giao dịch phản ánh xu hướng chuyển đổi số tích cực tại Vietcombank – Chi nhánh Tuyên Quang, phù hợp với xu thế chung của ngành ngân hàng Việt Nam. Tuy nhiên, tỷ lệ tài khoản có hoạt động giảm trong giai đoạn 2021-2022 cho thấy ngân hàng cần chú trọng hơn đến việc duy trì và nâng cao trải nghiệm khách hàng để tránh tình trạng khách hàng đăng ký nhưng không sử dụng dịch vụ thường xuyên.

So sánh với các nghiên cứu tại các ngân hàng thương mại khác như VPBank và BIDV, Vietcombank Tuyên Quang còn nhiều tiềm năng để phát triển hơn nữa, đặc biệt trong việc ứng dụng công nghệ mới như AI, blockchain và cải thiện hệ thống bảo mật. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực sẽ giúp chi nhánh nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng cá nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng tài khoản, biểu đồ tỷ lệ tài khoản có hoạt động và bảng phân tích mức độ hài lòng khách hàng để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và vấn đề hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin

    • Mục tiêu: Nâng cao tính ổn định, bảo mật và khả năng mở rộng của hệ thống NHS.
    • Thời gian: Triển khai trong giai đoạn 2024-2026.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với hội sở Vietcombank.
  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ tài khoản có hoạt động lên trên 85% trong 2 năm tới.
    • Thời gian: 2024-2025.
    • Chủ thể: Phòng Dịch vụ ngân hàng và phòng Khách hàng.
  3. Phát triển các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức công nghệ cho khách hàng cá nhân

    • Mục tiêu: Giúp khách hàng hiểu rõ và sử dụng hiệu quả các dịch vụ NHS.
    • Thời gian: Liên tục từ 2024.
    • Chủ thể: Phòng Marketing và phòng Dịch vụ ngân hàng.
  4. Tăng cường các biện pháp bảo mật và quản trị rủi ro

    • Mục tiêu: Đảm bảo an toàn thông tin, giảm thiểu rủi ro gian lận và tấn công mạng.
    • Thời gian: 2024-2025.
    • Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin và phòng Quản lý rủi ro.
  5. Mở rộng hợp tác trong hệ sinh thái số với các đối tác fintech, thương mại điện tử và viễn thông

    • Mục tiêu: Tăng trải nghiệm đa dạng và tiện ích cho khách hàng cá nhân.
    • Thời gian: 2024-2027.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo chi nhánh và hội sở Vietcombank.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Vietcombank – Chi nhánh Tuyên Quang

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng, nhận diện điểm mạnh và hạn chế trong phát triển dịch vụ NHS, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngân hàng số và tài chính công nghệ

    • Lợi ích: Tham khảo các phân tích chuyên sâu về nhân tố ảnh hưởng và chỉ tiêu đánh giá phát triển dịch vụ ngân hàng số tại một chi nhánh ngân hàng thương mại.
  3. Nhân viên phòng Dịch vụ ngân hàng và phòng Khách hàng tại các ngân hàng thương mại

    • Lợi ích: Nắm bắt các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng trong môi trường số.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành ngân hàng

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại địa phương, từ đó hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ ngân hàng số là gì và có những tiện ích nào cho khách hàng cá nhân?
    Dịch vụ ngân hàng số là việc số hóa toàn bộ các hoạt động ngân hàng trên nền tảng công nghệ, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch như chuyển tiền, thanh toán, quản lý tài khoản qua thiết bị điện tử. Tiện ích bao gồm tiết kiệm thời gian, giao dịch mọi lúc mọi nơi, bảo mật cao và các chương trình ưu đãi hấp dẫn.

  2. Tại sao tỷ lệ tài khoản có hoạt động lại quan trọng trong đánh giá dịch vụ NHS?
    Tỷ lệ tài khoản có hoạt động phản ánh mức độ sử dụng thực tế của khách hàng đối với dịch vụ, giúp ngân hàng đánh giá hiệu quả mở rộng và duy trì khách hàng, từ đó điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng số?
    Các nhân tố chính gồm chính sách và khung pháp lý, trình độ công nghệ, sự chấp nhận của khách hàng, cạnh tranh trong ngành, chiến lược và năng lực tài chính của ngân hàng, cùng với chất lượng nguồn nhân lực và hệ thống bảo mật.

  4. Làm thế nào để nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số?
    Ngân hàng cần cải thiện giao diện người dùng thân thiện, tăng cường bảo mật, cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời phát triển các tính năng mới phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng.

  5. Vietcombank – Chi nhánh Tuyên Quang đã đạt được những kết quả gì trong phát triển dịch vụ ngân hàng số?
    Chi nhánh đã tăng số lượng tài khoản sử dụng dịch vụ NHS lên gần 50% trong ba năm, nâng cao số lượng giao dịch và doanh thu từ dịch vụ số, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng khách hàng, mặc dù vẫn còn một số thách thức cần khắc phục.

Kết luận

  • Vietcombank – Chi nhánh Tuyên Quang đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể về quy mô và chất lượng dịch vụ ngân hàng số đối với khách hàng cá nhân trong giai đoạn 2021-2023.
  • Tỷ lệ tài khoản có hoạt động và mức độ hài lòng khách hàng là những chỉ tiêu quan trọng cần được cải thiện để duy trì sự phát triển bền vững.
  • Các nhân tố bên ngoài và bên trong như chính sách, công nghệ, chiến lược ngân hàng và nguồn nhân lực đều ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển dịch vụ NHS.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung vào nâng cấp công nghệ, cải thiện dịch vụ khách hàng, tăng cường bảo mật và mở rộng hợp tác trong hệ sinh thái số.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các sáng kiến đổi mới trong giai đoạn 2024-2030 nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng cá nhân.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành ngân hàng nên áp dụng các giải pháp đề xuất để thúc đẩy chuyển đổi số hiệu quả, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và thành công trong kỷ nguyên số.