Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế số và xu hướng chuyển đổi số toàn cầu, dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng trở nên quan trọng đối với hệ thống ngân hàng và nền kinh tế quốc dân. Tại Lào, mặc dù các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt còn hạn chế, Ngân hàng Ngoại thương Lào (BCEL) đã và đang nỗ lực phát triển các dịch vụ này nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Giai đoạn nghiên cứu từ năm 2020 đến 2022 cho thấy tổng vốn huy động của BCEL tăng trưởng liên tục với tốc độ từ 5,64% đến 24,9% mỗi năm, đạt mức khoảng 40 nghìn tỷ Kip vào cuối năm 2022. Tuy nhiên, quy mô thanh toán không dùng tiền mặt vẫn còn nhỏ, phạm vi và phương thức thanh toán còn đơn giản, chất lượng và hiệu quả chưa cao.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng thương mại, phân tích thực trạng phát triển dịch vụ tại BCEL trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả và quy mô dịch vụ. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại BCEL, một trong bốn ngân hàng thương mại lớn nhất Lào, với trọng tâm là các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt như chuyển khoản, thẻ ngân hàng, thanh toán trực tuyến và các hình thức thanh toán điện tử khác.

Việc phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại BCEL không chỉ góp phần thúc đẩy luân chuyển vốn nhanh chóng, an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro liên quan đến tiền mặt, đồng thời hỗ trợ chính phủ trong kiểm soát lạm phát và chống tham nhũng. Nghiên cứu này có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của BCEL, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Lào trong kỷ nguyên số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt trong ngân hàng thương mại. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về dịch vụ ngân hàng thương mại: Khái niệm, vai trò và chức năng của ngân hàng thương mại được xác định là tổ chức tài chính cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng, trong đó dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt là một nghiệp vụ trung gian thanh toán quan trọng. Các nghiệp vụ chủ yếu bao gồm huy động vốn, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.

  2. Mô hình phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt: Phát triển dịch vụ được hiểu là quá trình gia tăng cả về số lượng và chất lượng dịch vụ, bao gồm các tiêu chí định lượng như doanh số thanh toán, số lượng tài khoản sử dụng dịch vụ, doanh thu từ dịch vụ và tỷ lệ sai sót; cùng các tiêu chí định tính như sự đa dạng của sản phẩm, chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng của khách hàng. Mô hình cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng từ chủ quan (nhân tố con người, công nghệ, uy tín ngân hàng, marketing) và khách quan (tâm lý khách hàng, môi trường kinh tế vĩ mô, pháp lý, cạnh tranh).

Ba khái niệm chính được làm rõ trong nghiên cứu là: thanh toán không dùng tiền mặt, phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ này trong ngân hàng thương mại.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại BCEL.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo nội bộ của BCEL, báo cáo của Chính phủ Lào, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu nghiên cứu học thuật. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát ý kiến khách hàng sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại BCEL, tập trung vào đánh giá chất lượng dịch vụ, mức độ hài lòng và các khó khăn gặp phải.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích số liệu về doanh số thanh toán, số lượng tài khoản, doanh thu dịch vụ và tỷ lệ sai sót. Phương pháp so sánh được áp dụng để đánh giá sự thay đổi qua các năm 2020-2022. Phân tích định tính được thực hiện dựa trên phản hồi khách hàng và đánh giá chuyên gia nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và nguyên nhân hạn chế.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng vài trăm khách hàng đại diện cho các nhóm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại BCEL. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có trọng số nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phân khúc khách hàng khác nhau.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2023, với các bước thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp, phân tích dữ liệu, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thành trong vòng 12 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh số thanh toán không dùng tiền mặt: Doanh số thanh toán không dùng tiền mặt tại BCEL tăng trưởng trung bình khoảng 15-20% mỗi năm trong giai đoạn 2020-2022. Tỷ trọng doanh số thanh toán không dùng tiền mặt trong tổng doanh số thanh toán của ngân hàng đạt khoảng 35% vào năm 2022, tăng 10% so với năm 2020.

  2. Số lượng tài khoản sử dụng dịch vụ: Số lượng tài khoản thanh toán không dùng tiền mặt tăng từ khoảng 500.000 tài khoản năm 2020 lên gần 750.000 tài khoản năm 2022, tương đương mức tăng trưởng 50% trong ba năm. Tuy nhiên, tỷ lệ khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ còn thấp so với tổng dân số, đặc biệt tại các vùng nông thôn.

  3. Chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng khách hàng: Khảo sát cho thấy 78% khách hàng đánh giá mức độ tin cậy và chính xác của giao dịch là tốt hoặc rất tốt. Tuy nhiên, chỉ khoảng 65% hài lòng về tốc độ xử lý giao dịch và 60% hài lòng về mức phí dịch vụ. Tỷ lệ sai sót trong giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt duy trì ở mức dưới 2%, cho thấy chất lượng dịch vụ còn nhiều tiềm năng cải thiện.

  4. Hạn chế và nguyên nhân: Các hạn chế chính bao gồm hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ, thiếu đa dạng sản phẩm thanh toán điện tử, thói quen sử dụng tiền mặt vẫn phổ biến, đặc biệt ở khu vực nông thôn, và nhận thức của khách hàng về dịch vụ còn hạn chế. Ngoài ra, nhân lực chưa được đào tạo bài bản về công nghệ và quản trị rủi ro cũng là nguyên nhân làm giảm hiệu quả dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy BCEL đã đạt được những bước tiến quan trọng trong phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, thể hiện qua tăng trưởng doanh số và số lượng tài khoản sử dụng dịch vụ. So với các ngân hàng thương mại trong khu vực, BCEL có tốc độ tăng trưởng tương đối cao nhưng vẫn còn khoảng cách về quy mô và chất lượng dịch vụ so với các ngân hàng tiên tiến.

Nguyên nhân hạn chế chủ yếu liên quan đến yếu tố khách quan như thói quen tiêu dùng tiền mặt và môi trường pháp lý chưa hoàn thiện, cũng như yếu tố chủ quan như công nghệ và nguồn nhân lực. Các biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh số thanh toán không dùng tiền mặt và tỷ lệ hài lòng khách hàng sẽ minh họa rõ nét xu hướng phát triển và các điểm cần cải thiện.

So với các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á, BCEL cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ hiện đại như thanh toán qua mã QR, ví điện tử và ngân hàng di động để nâng cao tiện ích và thu hút khách hàng. Đồng thời, việc tăng cường đào tạo nhân viên và cải thiện quy trình xử lý giao dịch sẽ góp phần giảm thiểu sai sót và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt toàn diện: BCEL cần thiết lập chiến lược dài hạn với mục tiêu tăng tỷ trọng doanh số thanh toán không dùng tiền mặt lên trên 50% trong vòng 3 năm tới, tập trung vào đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng phạm vi khách hàng. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo BCEL phối hợp với các phòng ban chuyên môn.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ thanh toán điện tử, quản trị rủi ro và chăm sóc khách hàng cho cán bộ nhân viên. Mục tiêu là nâng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn kỹ năng lên 90% trong 18 tháng. Phòng Nhân sự và Đào tạo chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Đẩy nhanh hiện đại hóa công nghệ ngân hàng: Đầu tư nâng cấp hệ thống Corebanking, phát triển các ứng dụng thanh toán di động và tích hợp thanh toán QR code để tăng tốc độ và độ an toàn giao dịch. Mục tiêu hoàn thành trong 24 tháng với ngân sách phù hợp. Phòng Công nghệ thông tin phối hợp với đối tác công nghệ thực hiện.

  4. Tăng cường truyền thông và thay đổi thói quen khách hàng: Triển khai các chiến dịch quảng bá, giáo dục khách hàng về lợi ích và cách sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt tại các vùng nông thôn và khu vực chưa tiếp cận dịch vụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ lên 40% trong 2 năm. Phòng Marketing và Truyền thông chịu trách nhiệm.

  5. Tăng cường quản trị rủi ro và đảm bảo an toàn giao dịch: Xây dựng hệ thống giám sát và cảnh báo sớm các rủi ro trong thanh toán không dùng tiền mặt, đồng thời hoàn thiện quy trình xử lý khiếu nại và sự cố. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót xuống dưới 1% trong 12 tháng. Phòng Quản lý rủi ro và Chống rửa tiền thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Chuyên viên và cán bộ phòng dịch vụ thanh toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt, quy trình nghiệp vụ và cách thức nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, hoàn thiện hành lang pháp lý và thúc đẩy phát triển hệ thống thanh toán điện tử quốc gia.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại một ngân hàng thương mại trong khu vực Đông Nam Á.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh toán không dùng tiền mặt là gì?
    Thanh toán không dùng tiền mặt là hình thức thanh toán hàng hóa, dịch vụ thông qua trung gian thanh toán của ngân hàng mà không sử dụng tiền mặt, bao gồm chuyển khoản, thẻ ngân hàng, thanh toán điện tử, v.v. Ví dụ, khách hàng sử dụng thẻ ATM để thanh toán mua hàng tại cửa hàng.

  2. Tại sao phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt lại quan trọng?
    Dịch vụ này giúp tăng tốc độ luân chuyển vốn, giảm chi phí quản lý tiền mặt, hạn chế rủi ro gian lận và tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý kinh tế vĩ mô. Ví dụ, thanh toán điện tử giúp chính phủ kiểm soát thuế hiệu quả hơn.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như công nghệ, nhân lực, uy tín ngân hàng và marketing; yếu tố khách quan như thói quen khách hàng, môi trường kinh tế, pháp lý và cạnh tranh. Ví dụ, hạ tầng công nghệ kém sẽ làm giảm tốc độ xử lý giao dịch.

  4. BCEL đã đạt được những thành tựu gì trong phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt?
    BCEL đã tăng trưởng doanh số thanh toán không dùng tiền mặt khoảng 15-20% mỗi năm, mở rộng số lượng tài khoản sử dụng dịch vụ lên gần 750.000 tài khoản năm 2022 và nhận được nhiều giải thưởng trong nước và quốc tế.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại BCEL?
    Bao gồm xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, hiện đại hóa công nghệ, tăng cường truyền thông và quản trị rủi ro. Ví dụ, triển khai thanh toán QR code để thu hút khách hàng trẻ và khu vực đô thị.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và các tiêu chí đánh giá phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt trong ngân hàng thương mại.
  • Thực trạng tại BCEL giai đoạn 2020-2022 cho thấy sự tăng trưởng tích cực về doanh số và số lượng tài khoản, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về chất lượng và phạm vi dịch vụ.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ, đòi hỏi BCEL phải có chiến lược đồng bộ và linh hoạt.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả, đa dạng hóa sản phẩm và tăng cường trải nghiệm khách hàng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hiện đại hóa hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt tại BCEL, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số tại Lào.

Call-to-action: BCEL và các ngân hàng thương mại khác cần nhanh chóng áp dụng các giải pháp đề xuất để bắt kịp xu hướng chuyển đổi số, nâng cao năng lực cạnh tranh và phục vụ khách hàng ngày càng tốt hơn trong kỷ nguyên công nghệ số.