Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và ngành công nghệ thông tin, lĩnh vực viễn thông tại Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt là dịch vụ đa phương tiện trên mạng viễn thông. Tỉnh Bắc Ninh, với tốc độ tăng trưởng kinh tế và đô thị hóa cao, trở thành thị trường trọng điểm cho các nhà mạng, trong đó VNPT là đơn vị chủ lực. Giai đoạn 2017-2019, tổng doanh thu viễn thông - công nghệ thông tin (VT-CNTT) của VNPT Bắc Ninh tăng gần 1,30 lần, doanh thu VT-CNTT tăng 1,35 lần, và số lượng thuê bao viễn thông các loại tăng 11,55%. Tuy nhiên, dịch vụ đa phương tiện dù có nhiều tiềm năng vẫn còn khiêm tốn về số lượng khách hàng sử dụng.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng phát triển dịch vụ đa phương tiện của VNPT tại địa bàn tỉnh Bắc Ninh trong giai đoạn 2018-2020, nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng, đánh giá hiệu quả kinh doanh và đề xuất giải pháp phát triển phù hợp. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm làm rõ các vấn đề lý luận về dịch vụ đa phương tiện, phân tích thực trạng phát triển dịch vụ tại Bắc Ninh, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và mở rộng thị trường dịch vụ đa phương tiện của VNPT. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ VNPT thích ứng với xu hướng phát triển công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển dịch vụ, bao gồm:
Khái niệm dịch vụ và đặc trưng dịch vụ: Dịch vụ là hoạt động lao động mang tính xã hội, tạo ra sản phẩm vô hình, không chuyển quyền sở hữu, với các đặc trưng như tính vô hình, không tách rời giữa cung cấp và tiêu dùng, không đồng đều về chất lượng, không dự trữ được và không chuyển quyền sở hữu.
Phát triển dịch vụ: Là quá trình hoàn thiện và đa dạng hóa dịch vụ nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng, bao gồm phát triển chiều sâu (nâng cao chất lượng, tính năng) và chiều rộng (mở rộng phạm vi, số lượng dịch vụ). Các chiến lược phát triển dịch vụ được phân loại theo ma trận cấp độ dịch vụ (dịch vụ cơ bản và dịch vụ thứ cấp) và ma trận phát triển dịch vụ - thị trường (xâm nhập thị trường, phát triển dịch vụ mới, đa dạng hóa).
Dịch vụ đa phương tiện: Là sự tích hợp của văn bản, âm thanh, hình ảnh, video và các công cụ trong môi trường thông tin số, được phát triển trên nền dịch vụ cơ bản với ứng dụng công nghệ mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Dịch vụ đa phương tiện được phân thành nhóm dịch vụ giá trị gia tăng thông thường và đặc thù, có lợi ích trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, giải trí, y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích thống kê và thăm dò thực tế:
Nguồn dữ liệu: Bao gồm tài liệu nội bộ của VNPT Bắc Ninh, số liệu kinh doanh giai đoạn 2017-2019, các báo cáo ngành, cùng dữ liệu khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ FastConnect – dịch vụ truy cập internet di động tốc độ cao.
Phương pháp chọn mẫu: Khảo sát trực tiếp khách hàng đã, đang và chưa sử dụng dịch vụ FastConnect tại Bắc Ninh, sử dụng bảng câu hỏi dạng đóng với thang đo Likert để thu thập thông tin về nhu cầu, mức độ hài lòng và ý kiến khách hàng.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, đối chứng các chỉ tiêu kinh doanh qua các năm, đồng thời phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ đa phương tiện dựa trên dữ liệu thu thập.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, với việc thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2020, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu và thuê bao: Tổng doanh thu VT-CNTT của VNPT Bắc Ninh tăng từ 477 tỷ đồng năm 2017 lên 622 tỷ đồng năm 2019, tương đương mức tăng 30,4%. Doanh thu dịch vụ VT-CNTT tăng từ 435,11 tỷ đồng lên 591,74 tỷ đồng, tăng 35,9%. Số lượng thuê bao viễn thông các loại tăng 11,55% trong cùng giai đoạn.
Số lượng thuê bao dịch vụ đa phương tiện còn hạn chế: Số lượng thuê bao đăng ký dịch vụ đa phương tiện hiện chỉ khoảng 8 thuê bao, cho thấy dịch vụ này chưa được phổ biến rộng rãi tại Bắc Ninh.
Ảnh hưởng của chính sách và truyền thông: Từ tháng 9/2017, việc áp dụng Thông tư 08 và các quy định mới đã làm giảm sản lượng thuê bao đăng ký dịch vụ đa phương tiện, tăng số lượng hủy dịch vụ. Truyền thông và khuyến mãi còn nhỏ lẻ, chưa có chiến lược tổng thể, kênh SMS không còn hiệu quả, tỷ lệ tương tác thấp.
Nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ: Các nhân tố bên trong như trình độ nhân sự (đại học trở lên chiếm 40,6%), nguồn vốn ổn định, giá cước cạnh tranh, công nghệ tiên tiến (đang triển khai 4G, chuẩn bị 5G) là lợi thế. Bên ngoài, kinh tế tỉnh Bắc Ninh phát triển nhanh, văn hóa xã hội tiếp nhận công nghệ mới, cạnh tranh gay gắt từ các nhà mạng khác, và thị hiếu khách hàng đa dạng đòi hỏi VNPT phải có chính sách phù hợp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy VNPT Bắc Ninh đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và thuê bao trong giai đoạn 2017-2019, phản ánh hiệu quả trong quản lý và phát triển mạng lưới viễn thông. Tuy nhiên, dịch vụ đa phương tiện vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng thị trường. Nguyên nhân chính là do ảnh hưởng của các quy định pháp lý mới, thiếu chiến lược truyền thông đồng bộ và chính sách kinh doanh chưa đủ hấp dẫn để thu hút khách hàng.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, việc phát triển dịch vụ đa phương tiện đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa công nghệ, nhân lực và chiến lược thị trường. VNPT Bắc Ninh có lợi thế về công nghệ và nguồn lực nhưng cần cải thiện quy trình cung ứng, nâng cao chất lượng dịch vụ và đổi mới chính sách giá cước, khuyến mãi để tăng sức cạnh tranh. Việc áp dụng các mô hình phát triển dịch vụ theo chiều sâu và chiều rộng sẽ giúp VNPT mở rộng thị phần và nâng cao doanh thu dịch vụ đa phương tiện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và thuê bao, bảng phân tích nhân tố ảnh hưởng, cũng như biểu đồ khảo sát ý kiến khách hàng về mức độ hài lòng và nhu cầu sử dụng dịch vụ đa phương tiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và marketing đa kênh
- Thực hiện chiến dịch truyền thông tổng thể, sử dụng đa dạng kênh như mạng xã hội, website, SMS, và sự kiện khách hàng.
- Mục tiêu: Tăng nhận thức và thu hút khách hàng mới sử dụng dịch vụ đa phương tiện.
- Thời gian: Triển khai trong 6 tháng đầu năm 2022.
- Chủ thể: Phòng Marketing phối hợp với Trung tâm Kinh doanh.
Đổi mới chính sách giá cước và khuyến mãi
- Xây dựng các gói cước linh hoạt, phù hợp với từng phân khúc khách hàng, ưu đãi cho thuê bao mới và khách hàng trung thành.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng và phát triển thuê bao mới.
- Thời gian: Áp dụng từ quý 3 năm 2022.
- Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Phòng Tài chính.
Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
- Đầu tư nâng cấp hệ thống kỹ thuật, giảm lỗi kỹ thuật, cải tiến quy trình chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, nhanh chóng.
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ hủy dịch vụ, tăng mức độ hài lòng khách hàng lên trên 85%.
- Thời gian: Liên tục trong năm 2022-2023.
- Chủ thể: Trung tâm Điều hành thông tin và Trung tâm Công nghệ thông tin.
Phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu
- Thu hút và đào tạo nhân sự có trình độ cao về công nghệ đa phương tiện, kỹ năng sáng tạo và quản lý dịch vụ.
- Mục tiêu: Đảm bảo đội ngũ nhân sự đáp ứng yêu cầu phát triển dịch vụ mới.
- Thời gian: Kế hoạch đào tạo và tuyển dụng trong năm 2022.
- Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp với các đơn vị liên quan.
Mở rộng hợp tác với các đối tác công nghệ và nội dung
- Thiết lập quan hệ đối tác với các nhà cung cấp nội dung đa phương tiện trong và ngoài nước để đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ.
- Mục tiêu: Tăng tính cạnh tranh và hấp dẫn của dịch vụ đa phương tiện.
- Thời gian: Bắt đầu từ quý 2 năm 2022.
- Chủ thể: Ban Quản lý dự án và Phòng Kinh doanh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Bắc Ninh
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ đa phương tiện, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
- Use case: Định hướng phát triển dịch vụ, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Viễn thông
- Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết và thực tiễn về phát triển dịch vụ đa phương tiện trong ngành viễn thông.
- Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn hoặc luận án liên quan.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước
- Lợi ích: Hiểu được tác động của chính sách và môi trường kinh doanh đến phát triển dịch vụ viễn thông tại địa phương.
- Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành viễn thông và công nghệ thông tin.
Các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin khác
- Lợi ích: Tham khảo mô hình phát triển dịch vụ đa phương tiện, chiến lược kinh doanh và các giải pháp thực tiễn.
- Use case: Áp dụng hoặc điều chỉnh chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp với thị trường và khách hàng.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ đa phương tiện là gì và tại sao nó quan trọng với VNPT Bắc Ninh?
Dịch vụ đa phương tiện là sự tích hợp các nội dung văn bản, âm thanh, hình ảnh và video trên nền tảng công nghệ số. Nó quan trọng vì giúp VNPT đa dạng hóa sản phẩm, tăng doanh thu và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong thời đại công nghệ phát triển nhanh.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển dịch vụ đa phương tiện tại Bắc Ninh?
Các nhân tố chính gồm trình độ nhân sự, công nghệ, nguồn vốn, giá cước, truyền thông, cạnh tranh thị trường và thị hiếu khách hàng. Trong đó, công nghệ và nhân lực có vai trò sống còn trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ.VNPT Bắc Ninh đã đạt được những kết quả gì trong giai đoạn 2017-2019?
Tổng doanh thu VT-CNTT tăng gần 30%, doanh thu dịch vụ tăng 35,9%, số lượng thuê bao tăng 11,55%, đồng thời cải thiện năng suất lao động và hoàn thành tốt nghĩa vụ thuế. Tuy nhiên, dịch vụ đa phương tiện vẫn còn hạn chế về số lượng thuê bao.Tại sao số lượng thuê bao dịch vụ đa phương tiện còn thấp?
Nguyên nhân do ảnh hưởng của các quy định pháp lý mới, chính sách kinh doanh chưa đủ hấp dẫn, truyền thông chưa hiệu quả và cạnh tranh gay gắt từ các nhà mạng khác. Ngoài ra, nội dung dịch vụ chưa nổi trội so với các dịch vụ miễn phí trên thị trường.Giải pháp nào được đề xuất để phát triển dịch vụ đa phương tiện hiệu quả?
Các giải pháp bao gồm tăng cường truyền thông đa kênh, đổi mới chính sách giá cước, nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu và mở rộng hợp tác với các đối tác công nghệ và nội dung nhằm đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Kết luận
- VNPT Bắc Ninh đã có sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và thuê bao trong giai đoạn 2017-2019, đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế địa phương.
- Dịch vụ đa phương tiện tuy có tiềm năng lớn nhưng hiện còn hạn chế về số lượng thuê bao và doanh thu, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nội tại và bên ngoài.
- Các nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ gồm công nghệ, nhân lực, chính sách giá cước, truyền thông và cạnh tranh thị trường.
- Đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng thị trường và tăng cường truyền thông để phát triển dịch vụ đa phương tiện bền vững.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho VNPT Bắc Ninh trong việc thích ứng với xu hướng công nghệ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong giai đoạn 2022-2025.
Call-to-action: Các đơn vị quản lý và phát triển dịch vụ tại VNPT Bắc Ninh cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng công nghệ để giữ vững vị thế trên thị trường viễn thông ngày càng cạnh tranh.