Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành công nghiệp phần mềm tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, việc quản trị quá trình sản xuất phần mềm trở thành một yếu tố then chốt quyết định hiệu quả và chất lượng sản phẩm. VNPT Bắc Giang, một đơn vị kinh tế trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, đã có sự phát triển vượt bậc trong giai đoạn 2015-2020 với doanh thu tăng trưởng đáng kể, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin. Tuy nhiên, sự mở rộng nhanh chóng cũng đặt ra nhiều thách thức về quản trị quá trình sản xuất phần mềm, bao gồm tính ổn định và hiệu quả quản lý dự án.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản trị quá trình sản xuất phần mềm tại VNPT Bắc Giang trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu khách hàng và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường. Nghiên cứu tập trung vào các hoạt động lập kế hoạch, điều hành và kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất phần mềm, đồng thời xem xét các mô hình quản lý dự án phổ biến như Waterfall và Agile.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong không gian hoạt động của VNPT Bắc Giang và thời gian từ năm 2019 đến 2021. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải tiến quản trị sản xuất phần mềm, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị sản xuất và quản trị quá trình sản xuất, trong đó quản trị quá trình sản xuất được hiểu là tập hợp các hoạt động xây dựng kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát nhằm đảm bảo quá trình sản xuất đạt mục tiêu về chất lượng, tiến độ và chi phí. Theo ISO 9000:2015, quá trình là tập hợp các hoạt động có liên quan sử dụng đầu vào để tạo ra kết quả dự kiến.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Quản trị sản xuất: tổng hợp các hoạt động xây dựng hệ thống sản xuất và quản lý sử dụng các yếu tố đầu vào để tạo ra sản phẩm, dịch vụ theo yêu cầu khách hàng.
  • Quản trị quá trình sản xuất: chức năng điều khiển quá trình sản xuất nhằm đạt mục tiêu đã đề ra, bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra.
  • Mô hình quản lý dự án phần mềm: tập trung vào hai mô hình phổ biến là mô hình thác nước (Waterfall) và mô hình linh hoạt (Agile), mỗi mô hình có đặc điểm và ưu nhược điểm riêng phù hợp với từng loại dự án.

Ngoài ra, các công cụ lập kế hoạch như Cơ cấu phân tách công việc (WBS), Biểu đồ Gantt và Sơ đồ mạng (CPM, PERT) được áp dụng để quản lý tiến độ và nguồn lực dự án. Các phương pháp điều hành sản xuất như Kanban, OPT, JIT cũng được tham khảo để tối ưu hóa quá trình sản xuất phần mềm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của VNPT Bắc Giang, các tài liệu chuyên ngành và các công trình nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát, phỏng vấn các cán bộ quản lý, nhân viên kỹ thuật, bộ phận nhân sự, kế toán, tài chính và một số khách hàng, đối tác của doanh nghiệp.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 50-70 người thuộc các bộ phận liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất phần mềm. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo thu thập được thông tin đa chiều và phản ánh thực trạng chính xác.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích SWOT và đối chiếu với các lý thuyết quản trị sản xuất hiện đại. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2021, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nhân sự và trình độ chuyên môn: Tổng số lao động tại VNPT Bắc Giang tăng từ 368 người năm 2018 lên 403 người năm 2020, tương đương mức tăng 6,33%. Trong đó, tỷ lệ nhân sự có trình độ đại học trở lên chiếm khoảng 29,3%, phản ánh sự nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phục vụ sản xuất phần mềm.

  2. Doanh thu dịch vụ công nghệ thông tin tăng mạnh: Doanh thu dịch vụ CNTT tăng trung bình 102,96% trong giai đoạn 2016-2020, cho thấy sự chuyển dịch chiến lược của VNPT Bắc Giang từ dịch vụ viễn thông truyền thống sang công nghệ thông tin hiện đại.

  3. Thực trạng quản trị quá trình sản xuất phần mềm còn nhiều hạn chế: Qua khảo sát, việc lập kế hoạch tiến độ sản xuất phần mềm chưa được thực hiện đồng bộ và chi tiết, dẫn đến tình trạng chậm tiến độ ở khoảng 25% dự án. Công tác điều hành và tổ chức sản xuất còn phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm cá nhân, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận. Kiểm soát chất lượng sản phẩm phần mềm chưa áp dụng đầy đủ các phương pháp kiểm thử hiện đại, tỷ lệ lỗi phát hiện sau khi bàn giao chiếm khoảng 15%.

  4. Ứng dụng mô hình quản lý dự án chưa đồng đều: Mô hình thác nước vẫn được sử dụng phổ biến trong các dự án phát triển mới, trong khi mô hình Agile mới chỉ được áp dụng ở một số dự án nhỏ và chưa phát huy hết hiệu quả. Việc kết hợp các mô hình quản lý dự án còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng thích ứng với thay đổi yêu cầu khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ đặc thù sản phẩm phần mềm mang tính sáng tạo cao, lao động trí óc chiếm ưu thế, đòi hỏi quản lý linh hoạt và chuyên nghiệp. So với các nghiên cứu trong ngành sản xuất truyền thống, quản trị sản xuất phần mềm cần tập trung hơn vào quản lý dự án, phối hợp nhóm và kiểm soát chất lượng phần mềm.

So sánh với các doanh nghiệp phần mềm khác trong nước, VNPT Bắc Giang có lợi thế về nguồn lực và hạ tầng kỹ thuật nhưng còn thiếu sự đồng bộ trong quy trình quản lý dự án và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại. Việc sử dụng các công cụ như JIRA để theo dõi tiến độ dự án mới chỉ ở mức độ ban đầu, chưa khai thác triệt để.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Gantt thể hiện tiến độ dự án, bảng phân tích tỷ lệ lỗi phần mềm theo từng giai đoạn kiểm thử, và biểu đồ tăng trưởng doanh thu dịch vụ CNTT để minh họa sự chuyển dịch chiến lược của doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai mô hình quản lý dự án Agile đồng bộ: Áp dụng rộng rãi mô hình Agile trong các dự án phát triển phần mềm nhằm tăng tính linh hoạt, rút ngắn thời gian phản hồi và nâng cao chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là phòng Quản lý dự án và Trung tâm Công nghệ thông tin.

  2. Cải tiến công tác lập kế hoạch tiến độ và phân bổ nguồn lực: Sử dụng các công cụ lập kế hoạch hiện đại như MS Project, JIRA để xây dựng kế hoạch chi tiết, theo dõi tiến độ và điều chỉnh kịp thời. Mục tiêu giảm tỷ lệ chậm tiến độ xuống dưới 10% trong vòng 6 tháng.

  3. Nâng cao năng lực quản lý và kỹ năng chuyên môn cho đội ngũ quản lý dự án: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý dự án, kỹ năng lãnh đạo và công nghệ mới cho cán bộ quản lý. Thời gian đào tạo kéo dài 6 tháng, do phòng Nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên nghiệp thực hiện.

  4. Tăng cường kiểm soát và quản trị chất lượng phần mềm: Áp dụng các phương pháp kiểm thử tự động, kiểm thử đơn vị (Unit Testing) và phân loại lỗi để giảm thiểu lỗi phát sinh sau bàn giao. Mục tiêu giảm tỷ lệ lỗi xuống dưới 5% trong 1 năm, do bộ phận QA và nhóm phát triển phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý dự án phần mềm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để cải tiến quy trình quản lý dự án, nâng cao hiệu quả điều hành và kiểm soát chất lượng.

  2. Doanh nghiệp sản xuất phần mềm tại Việt Nam: Tham khảo các giải pháp quản trị phù hợp với đặc thù ngành, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Quản trị Kinh doanh và Công nghệ Thông tin: Tài liệu tham khảo hữu ích về quản trị sản xuất phần mềm, mô hình quản lý dự án và ứng dụng công nghệ trong quản lý.

  4. Các chuyên gia tư vấn và đào tạo quản lý dự án: Cung cấp dữ liệu thực tế và phân tích chuyên sâu để xây dựng chương trình đào tạo và tư vấn phù hợp với doanh nghiệp phần mềm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị quá trình sản xuất phần mềm khác gì so với sản xuất truyền thống?
    Quản trị sản xuất phần mềm tập trung vào quản lý dự án, lao động trí óc và tính sáng tạo, trong khi sản xuất truyền thống chủ yếu là quản lý dây chuyền sản xuất vật lý. Ví dụ, phần mềm cần quản lý thay đổi yêu cầu linh hoạt hơn.

  2. Mô hình quản lý dự án nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp phần mềm?
    Mô hình Agile được đánh giá cao về tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi, phù hợp với các dự án phần mềm có yêu cầu biến động. Tuy nhiên, mô hình Waterfall vẫn phù hợp với dự án có yêu cầu rõ ràng và ổn định.

  3. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả lập kế hoạch dự án phần mềm?
    Sử dụng các công cụ lập kế hoạch chuyên nghiệp như MS Project, JIRA kết hợp với phân tích WBS và sơ đồ Gantt giúp theo dõi tiến độ và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.

  4. Kiểm soát chất lượng phần mềm được thực hiện như thế nào?
    Áp dụng kiểm thử đơn vị, kiểm thử tích hợp, kiểm thử hệ thống và kiểm thử tự động để phát hiện lỗi sớm, giảm thiểu rủi ro khi bàn giao sản phẩm cho khách hàng.

  5. Tại sao cần đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý cho đội ngũ quản lý dự án?
    Đội ngũ quản lý phần mềm thường xuất thân từ kỹ thuật, thiếu kỹ năng quản lý chuyên sâu. Đào tạo giúp họ nâng cao năng lực lãnh đạo, phối hợp nhóm và áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại, từ đó nâng cao hiệu quả dự án.

Kết luận

  • Quản trị quá trình sản xuất phần mềm tại VNPT Bắc Giang có nhiều tiềm năng phát triển nhưng còn tồn tại hạn chế về lập kế hoạch, điều hành và kiểm soát chất lượng.
  • Nguồn nhân lực có trình độ ngày càng nâng cao, doanh thu dịch vụ CNTT tăng trưởng mạnh, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.
  • Việc áp dụng mô hình quản lý dự án Agile và các công cụ quản lý hiện đại là cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất phần mềm.
  • Đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý và kiểm soát chất lượng phần mềm là giải pháp then chốt để giảm thiểu rủi ro và tăng sự hài lòng của khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực quản trị sản xuất phần mềm, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững và cạnh tranh của VNPT Bắc Giang trong kỷ nguyên số!