Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số doanh nghiệp và góp phần quan trọng vào GDP, tạo việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Nguồn vốn là yếu tố sống còn để các doanh nghiệp này duy trì và phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh. Trong đó, hoạt động cho vay từ các ngân hàng thương mại là kênh tài chính chủ yếu giúp SMEs tiếp cận vốn. Tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Bắc Thanh Hóa (VietinBank Bắc Thanh Hóa), dư nợ tín dụng dành cho SMEs đến năm 2023 đạt khoảng 3.697 tỷ đồng, chiếm 49% tổng dư nợ tín dụng, với tốc độ tăng trưởng 13% so với năm trước, thấp hơn nhiều so với mức tăng trưởng 41% của khối bán lẻ. Đồng thời, tỷ lệ nợ xấu trong cho vay SMEs có xu hướng gia tăng, từ 0,30% năm 2023, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng và kết quả kinh doanh của chi nhánh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát triển cho vay khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ tại VietinBank Bắc Thanh Hóa trong giai đoạn 2021-2023, chỉ ra những kết quả đạt được, tồn tại và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển cho vay hiệu quả, định hướng đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại chi nhánh Bắc Thanh Hóa, sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, quy trình nội bộ và các văn bản pháp luật liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực kinh tế tư nhân tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về phát triển cho vay khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ và lý thuyết quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại.

  1. Lý thuyết phát triển cho vay SMEs nhấn mạnh việc mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng các khoản vay, bao gồm các chỉ tiêu như tốc độ tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ xấu, tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo. Khung lý thuyết này cũng đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay như năng lực cán bộ, chính sách tín dụng, quy trình cho vay và môi trường kinh tế vĩ mô.

  2. Lý thuyết quản trị rủi ro tín dụng tập trung vào các biện pháp nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro trong quá trình cho vay, nhằm đảm bảo an toàn tín dụng và hiệu quả kinh doanh. Các khái niệm chính bao gồm nợ quá hạn, nợ xấu, dự phòng rủi ro và chỉ số NIM (Net Interest Margin).

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: dư nợ tín dụng, nợ quá hạn, nợ xấu, tài sản đảm bảo, dự phòng cho vay, chỉ số NIM, quy trình cho vay, chính sách tín dụng, và phân khúc khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp, bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh, quy trình nội bộ của VietinBank Bắc Thanh Hóa, các văn bản pháp luật và các tài liệu nghiên cứu liên quan từ Ngân hàng Nhà nước và Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định lượng và định tính. Phân tích định lượng tập trung vào các chỉ tiêu như tốc độ tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ xấu, tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo, doanh số cho vay và doanh thu từ hoạt động cho vay. Phân tích định tính xem xét các yếu tố phi tài chính như quy trình thẩm định, quản trị rủi ro, chất lượng dịch vụ và mối quan hệ với khách hàng thông qua khảo sát và phỏng vấn cán bộ ngân hàng.

Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu hoạt động cho vay của VietinBank Bắc Thanh Hóa với các chi nhánh khác trong hệ thống và các ngân hàng thương mại trên địa bàn, nhằm xác định điểm mạnh, điểm yếu và các thực tiễn tốt. Phương pháp tổng hợp kết nối các kết quả phân tích để đưa ra các kết luận và đề xuất giải pháp khả thi.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu tín dụng và hoạt động kinh doanh của VietinBank Bắc Thanh Hóa trong giai đoạn 2021-2023, với sự tham gia của 129 cán bộ nhân viên tại chi nhánh. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đại diện và tính khả thi trong thu thập dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ tín dụng SMEs còn hạn chế: Dư nợ cho vay khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ tại VietinBank Bắc Thanh Hóa năm 2023 đạt khoảng 3.697 tỷ đồng, chiếm 49% tổng dư nợ tín dụng, với tốc độ tăng trưởng 13% so với năm 2022. Trong khi đó, khối bán lẻ tăng trưởng 41%, cho thấy phân khúc SMEs chưa được tập trung phát triển tương xứng.

  2. Tỷ lệ nợ xấu gia tăng: Tỷ lệ nợ xấu trong cho vay SMEs tăng từ mức thấp dưới 0,3% năm 2021 lên 0,30% năm 2023, phản ánh rủi ro tín dụng tiềm ẩn và ảnh hưởng đến chất lượng danh mục cho vay.

  3. Chất lượng tài sản đảm bảo chưa cao: Tỷ lệ dư nợ có tài sản đảm bảo chiếm tỷ trọng chưa tối ưu, làm tăng rủi ro tín dụng và ảnh hưởng đến khả năng thu hồi vốn của ngân hàng.

  4. Hiệu quả kinh doanh từ hoạt động cho vay: Doanh thu từ hoạt động cho vay khách hàng SMEs tăng trưởng ổn định, đóng góp quan trọng vào lợi nhuận sau thuế của chi nhánh, với lợi nhuận năm 2023 đạt 203,7 tỷ đồng, tăng 9,48% so với năm 2022.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc tăng trưởng dư nợ tín dụng SMEs còn hạn chế xuất phát từ năng lực cán bộ tín dụng chưa đồng đều, quy trình cho vay còn phức tạp và chưa thực sự linh hoạt, cũng như các sản phẩm cho vay chưa đa dạng, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu vốn đa dạng của SMEs. Tỷ lệ nợ xấu gia tăng phản ánh khó khăn trong việc thẩm định và quản lý rủi ro tín dụng, đặc biệt trong bối cảnh hậu đại dịch Covid-19, khi nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính và tài sản đảm bảo.

So sánh với các chi nhánh khác trong hệ thống VietinBank và các ngân hàng thương mại trên địa bàn, VietinBank Bắc Thanh Hóa có lợi thế về mạng lưới và uy tín nhưng cần cải thiện về chất lượng dịch vụ và quy trình cho vay để nâng cao khả năng cạnh tranh. Việc tăng cường đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình và đa dạng hóa sản phẩm cho vay sẽ giúp chi nhánh khai thác tốt hơn tiềm năng thị trường SMEs.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ tín dụng, tỷ lệ nợ xấu theo năm, và bảng so sánh các chỉ tiêu tín dụng giữa các chi nhánh để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình cho vay: Rút ngắn thời gian thẩm định và giải ngân bằng cách áp dụng công nghệ số, đơn giản hóa thủ tục, đồng thời đảm bảo kiểm soát rủi ro hiệu quả. Mục tiêu giảm thời gian xử lý hồ sơ xuống dưới 15 ngày trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chi nhánh phối hợp với phòng công nghệ thông tin.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ tín dụng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ cho vay SMEs, kỹ năng đánh giá rủi ro và tư vấn tài chính. Mục tiêu 100% cán bộ tín dụng được đào tạo bài bản trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm cho vay: Phát triển các gói vay linh hoạt, phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô doanh nghiệp vừa và nhỏ, bao gồm vay vốn lưu động, đầu tư tài sản cố định, và vay theo chuỗi giá trị. Mục tiêu tăng doanh số cho vay SMEs lên 20% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng khách hàng doanh nghiệp và phòng sản phẩm.

  4. Tăng cường quản lý rủi ro tín dụng: Áp dụng hệ thống đánh giá tín dụng hiện đại, nâng cao tỷ lệ dư nợ có tài sản đảm bảo và dự phòng rủi ro phù hợp. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu dưới 0,25% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng hỗ trợ tín dụng và phòng quản lý rủi ro.

  5. Tăng cường hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng: Xây dựng chiến lược truyền thông, tổ chức hội thảo, tư vấn tài chính cho SMEs để nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận vốn. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng SMEs mới lên 15% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và phòng khách hàng doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân hàng và nhân viên tín dụng: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về đặc thù cho vay SMEs, cải thiện quy trình và kỹ năng thẩm định, quản lý rủi ro.

  2. Các nhà hoạch định chính sách tài chính và ngân hàng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để xây dựng chính sách hỗ trợ SMEs hiệu quả hơn.

  3. Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Hiểu rõ các yêu cầu, quy trình vay vốn tại ngân hàng, từ đó chuẩn bị hồ sơ và kế hoạch kinh doanh phù hợp để tiếp cận vốn thuận lợi.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính – ngân hàng: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình phát triển cho vay SMEs, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao dư nợ cho vay SMEs tại VietinBank Bắc Thanh Hóa tăng trưởng thấp hơn khối bán lẻ?
    Do quy trình cho vay còn phức tạp, sản phẩm chưa đa dạng và năng lực cán bộ tín dụng chưa đồng đều, dẫn đến khả năng tiếp cận vốn của SMEs bị hạn chế.

  2. Tỷ lệ nợ xấu tăng có ảnh hưởng thế nào đến ngân hàng?
    Tỷ lệ nợ xấu cao làm giảm chất lượng danh mục cho vay, tăng rủi ro tài chính và ảnh hưởng đến lợi nhuận cũng như uy tín của ngân hàng.

  3. Các giải pháp nào giúp giảm tỷ lệ nợ xấu trong cho vay SMEs?
    Nâng cao năng lực thẩm định, áp dụng hệ thống quản lý rủi ro hiện đại, tăng tỷ lệ dư nợ có tài sản đảm bảo và đào tạo cán bộ tín dụng chuyên sâu.

  4. Làm thế nào để SMEs tiếp cận vốn vay dễ dàng hơn?
    Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ minh bạch, kế hoạch kinh doanh khả thi, hiểu rõ quy trình vay và lựa chọn sản phẩm vay phù hợp với nhu cầu.

  5. Vai trò của dự phòng cho vay trong quản lý rủi ro tín dụng là gì?
    Dự phòng cho vay giúp ngân hàng dự trữ nguồn lực tài chính để bù đắp tổn thất từ các khoản vay không thu hồi được, đảm bảo an toàn tài chính và tuân thủ quy định pháp luật.

Kết luận

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ là phân khúc khách hàng chiến lược, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế địa phương và quốc gia.
  • VietinBank Bắc Thanh Hóa đã đạt được tăng trưởng dư nợ và doanh thu từ cho vay SMEs nhưng còn nhiều hạn chế về quy mô và chất lượng tín dụng.
  • Tỷ lệ nợ xấu gia tăng và tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo chưa tối ưu là những thách thức cần giải quyết.
  • Các giải pháp hoàn thiện quy trình, nâng cao năng lực cán bộ, đa dạng hóa sản phẩm và quản lý rủi ro được đề xuất nhằm phát triển hoạt động cho vay SMEs bền vững.
  • Nghiên cứu định hướng phát triển cho vay SMEs tại VietinBank Bắc Thanh Hóa đến năm 2030, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Để tiếp tục phát triển, VietinBank Bắc Thanh Hóa cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ. Các nhà quản lý và cán bộ ngân hàng nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh. Độc giả quan tâm có thể liên hệ chi nhánh để trao đổi và ứng dụng các kiến thức trong thực tiễn.