Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm khoảng 90% tổng số doanh nghiệp, đóng góp khoảng 40% GDP và tạo ra khoảng 12 triệu việc làm. Tuy nhiên, các DNNVV còn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn, đặc biệt là vốn tín dụng ngân hàng, dẫn đến hạn chế trong đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh. Tỉnh Phú Thọ, với tỷ lệ DNNVV chiếm khoảng 90% tổng số doanh nghiệp, là địa bàn trọng điểm cho hoạt động tín dụng đối với nhóm khách hàng này. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Phú Thọ (Vietinbank Phú Thọ) đã tập trung phát triển cho vay DNNVV trong giai đoạn 2019-2021, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế như tốc độ tăng trưởng dư nợ chậm và đối tượng khách hàng chưa đa dạng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển cho vay DNNVV tại Vietinbank Phú Thọ trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao quy mô và chất lượng hoạt động cho vay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay DNNVV tại chi nhánh trong khoảng thời gian ba năm, với ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng. Các chỉ số như tốc độ tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ quá hạn, sự hài lòng của khách hàng và đa dạng hóa sản phẩm cho vay được sử dụng làm thước đo hiệu quả nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tín dụng ngân hàng: Cho vay là hình thức cấp tín dụng có hoàn trả, dựa trên nguyên tắc tin tưởng và tính rủi ro, với các đặc điểm như tính hoàn trả, tính thời hạn và tính rủi ro.
  • Mô hình SERVQUAL: Đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 tiêu chí gồm sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự nhiệt tình và cảm thông, cùng tiện ích hữu hình.
  • Lý thuyết phát triển cho vay DNNVV: Phát triển cho vay được hiểu là tăng quy mô, đa dạng hóa đối tượng khách hàng và sản phẩm tín dụng, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Các chỉ tiêu đo lường phát triển cho vay: Tốc độ tăng trưởng khách hàng, doanh số cho vay, dư nợ cho vay, thị phần cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu.

Các khái niệm chính bao gồm: doanh nghiệp nhỏ và vừa theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP, cho vay ngân hàng, chất lượng dịch vụ tín dụng, và các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển cho vay.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của Vietinbank Phú Thọ giai đoạn 2019-2021; số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam; các văn bản pháp luật liên quan; dữ liệu khảo sát 91 phiếu từ khách hàng DNNVV có dư nợ tại chi nhánh.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh theo thời gian và không gian với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn; phân tích định tính qua phỏng vấn và khảo sát khách hàng; áp dụng mô hình SERVQUAL để đánh giá chất lượng dịch vụ.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý số liệu trong năm 2022, khảo sát khách hàng thực hiện tháng 5/2022, phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thành trong năm 2022.

Cỡ mẫu khảo sát là 100 phiếu phát ra, thu về 91 phiếu hợp lệ (đạt 91%), đối tượng là khách hàng DNNVV có quan hệ tín dụng với chi nhánh trong 3 năm qua.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ cho vay DNNVV: Dư nợ cho vay DNNVV tại Vietinbank Phú Thọ tăng từ 2.435 tỷ đồng năm 2019 lên 3.435 tỷ đồng năm 2021, tương đương mức tăng trưởng 37,9% trong hai năm, vượt 14% kế hoạch đề ra năm 2021. Tỷ trọng dư nợ cho vay DNNVV chiếm khoảng 10,2% thị phần trên địa bàn tỉnh.

  2. Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu: Tỷ lệ nợ quá hạn của các khoản vay DNNVV duy trì dưới 5%, phù hợp với quy định của Ngân hàng Nhà nước, tuy nhiên vẫn tiềm ẩn rủi ro do đặc thù khách hàng nhỏ và vừa có năng lực tài chính hạn chế.

  3. Chất lượng dịch vụ cho vay: Khảo sát khách hàng cho thấy mức độ hài lòng trung bình đạt trên 80% ở các tiêu chí như sự tin cậy (85%), sự đáp ứng (82%), sự đảm bảo (80%), sự nhiệt tình và cảm thông (78%), tiện ích hữu hình (75%). Tuy nhiên, vẫn còn một số phản hồi về thủ tục cho vay phức tạp và thời gian giải ngân chưa tối ưu.

  4. Đa dạng hóa sản phẩm cho vay: Chi nhánh đã phát triển các hình thức cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn, cho vay theo hạn mức, cho vay theo dự án đầu tư, bảo lãnh ngân hàng, góp phần đáp ứng nhu cầu đa dạng của DNNVV. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng các sản phẩm ngoài cho vay truyền thống còn thấp, chưa khai thác hết tiềm năng.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng dư nợ cho vay DNNVV phản ánh nỗ lực của Vietinbank Phú Thọ trong việc mở rộng mạng lưới khách hàng và nâng cao năng lực tài chính. So với một số ngân hàng thương mại trên địa bàn, chi nhánh có thị phần cho vay DNNVV khoảng 10%, thể hiện vị thế cạnh tranh khá tốt. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ quá hạn dù dưới ngưỡng cho phép nhưng vẫn cần được kiểm soát chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro tín dụng.

Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua mô hình SERVQUAL cho thấy sự hài lòng của khách hàng ở mức cao, nhưng vẫn tồn tại hạn chế về thủ tục và thời gian giải ngân, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và khả năng tiếp cận vốn. Việc đa dạng hóa sản phẩm cho vay chưa thực sự phát huy hiệu quả tối đa do hạn chế về nhận thức và nhu cầu của khách hàng DNNVV.

Nguyên nhân của các hạn chế này bao gồm: quy trình cho vay còn phức tạp, năng lực quản lý rủi ro chưa đồng bộ, hạn chế về công nghệ thông tin và trình độ nhân sự, cũng như sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường tín dụng DNNVV. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo ngành và nghiên cứu trước đây về khó khăn trong tiếp cận vốn của DNNVV tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, bảng so sánh tỷ lệ nợ quá hạn qua các năm, biểu đồ mức độ hài lòng theo từng tiêu chí SERVQUAL và bảng phân bổ sản phẩm cho vay theo loại hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa quy trình cho vay: Rà soát và tối ưu hóa thủ tục, giảm bớt các bước không cần thiết nhằm rút ngắn thời gian xét duyệt và giải ngân, nâng cao trải nghiệm khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý chi nhánh phối hợp phòng nghiệp vụ.

  2. Đẩy mạnh marketing và mở rộng mạng lưới khách hàng: Tăng cường các hoạt động quảng bá, tổ chức hội thảo, tư vấn trực tiếp tại các khu công nghiệp, cụm doanh nghiệp để thu hút khách hàng mới, đặc biệt là các DNNVV tiềm năng. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng khách hàng doanh nghiệp và phòng marketing.

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ nhân sự: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về thẩm định tín dụng, quản lý rủi ro và kỹ năng chăm sóc khách hàng cho cán bộ tín dụng, đặc biệt là kỹ năng xử lý hồ sơ DNNVV. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban nhân sự phối hợp phòng đào tạo.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Nâng cấp hệ thống quản lý tín dụng, triển khai các công cụ số hóa hồ sơ, giao dịch trực tuyến để tăng tính minh bạch, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý hồ sơ. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Ban công nghệ thông tin phối hợp ban lãnh đạo.

  5. Đa dạng hóa sản phẩm tín dụng: Phát triển thêm các sản phẩm bảo lãnh tín dụng, cho vay theo chuỗi giá trị, cho vay theo hợp đồng xuất nhập khẩu nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của DNNVV. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng phát triển sản phẩm và phòng khách hàng doanh nghiệp.

  6. Tăng cường quản lý rủi ro tín dụng: Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, giám sát chặt chẽ các khoản vay, đặc biệt là các khoản vay có rủi ro cao, đồng thời áp dụng các biện pháp xử lý nợ hiệu quả. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng quản lý rủi ro và phòng tín dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển cho vay DNNVV, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.

  2. Cán bộ tín dụng và nhân viên ngân hàng: Cung cấp kiến thức về quy trình, tiêu chí thẩm định, quản lý rủi ro và kỹ năng chăm sóc khách hàng DNNVV, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và hiệu quả công việc.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ tín dụng DNNVV, tạo môi trường pháp lý thuận lợi và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

  4. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các điều kiện, quy trình vay vốn ngân hàng, từ đó chuẩn bị hồ sơ, nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn và phát triển sản xuất kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DNNVV khó tiếp cận vốn ngân hàng?
    Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường thiếu tài sản đảm bảo, báo cáo tài chính không minh bạch, năng lực quản lý hạn chế, khiến ngân hàng e ngại rủi ro tín dụng. Ví dụ, tỷ lệ nợ quá hạn của DNNVV thường cao hơn so với doanh nghiệp lớn.

  2. Các chỉ tiêu nào dùng để đánh giá phát triển cho vay DNNVV?
    Bao gồm tốc độ tăng trưởng khách hàng, doanh số cho vay, dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn và tỷ trọng dư nợ DNNVV trong tổng dư nợ ngân hàng. Ví dụ, Vietinbank Phú Thọ có tốc độ tăng trưởng dư nợ DNNVV đạt 37,9% trong giai đoạn 2019-2021.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ cho vay DNNVV?
    Cần cải tiến quy trình cho vay, đào tạo nhân viên, ứng dụng công nghệ thông tin và đa dạng hóa sản phẩm tín dụng. Mô hình SERVQUAL giúp đánh giá chất lượng dịch vụ qua các tiêu chí như sự tin cậy và sự đáp ứng.

  4. Vai trò của công nghệ thông tin trong phát triển cho vay DNNVV?
    Công nghệ giúp số hóa hồ sơ, rút ngắn thời gian xử lý, tăng tính minh bạch và giảm thiểu sai sót, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ cho vay.

  5. Ngân hàng có thể làm gì để giảm rủi ro tín dụng đối với DNNVV?
    Áp dụng hệ thống quản lý rủi ro chặt chẽ, giám sát thường xuyên, xây dựng cảnh báo sớm và xử lý nợ kịp thời. Đồng thời, nâng cao đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng để hạn chế rủi ro đạo đức.

Kết luận

  • DNNVV chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế Việt Nam và tỉnh Phú Thọ, đóng góp quan trọng vào GDP và tạo việc làm.
  • Vietinbank Phú Thọ đã đạt được tăng trưởng dư nợ cho vay DNNVV 37,9% trong giai đoạn 2019-2021, với thị phần khoảng 10,2% trên địa bàn.
  • Chất lượng dịch vụ cho vay được khách hàng đánh giá tích cực nhưng vẫn còn hạn chế về thủ tục và thời gian giải ngân.
  • Các nhân tố khách quan và chủ quan như môi trường kinh tế, chính sách pháp luật, năng lực quản lý và công nghệ ảnh hưởng đến hoạt động cho vay DNNVV.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đơn giản hóa thủ tục, nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ và đa dạng hóa sản phẩm để phát triển bền vững hoạt động cho vay DNNVV.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các nhà quản lý ngân hàng và chính sách cần phối hợp chặt chẽ để tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV tiếp cận vốn, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.