Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Tại tỉnh Hải Dương, DNNVV chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu kinh tế địa phương, tuy nhiên, các doanh nghiệp này vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng do hạn chế về nội lực và trình độ quản trị. Từ năm 2018 đến 2020, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) - Chi nhánh huyện Kim Thành Hải Dương II đã triển khai các hoạt động cho vay nhằm hỗ trợ DNNVV trên địa bàn, với tổng dư nợ cho vay tăng trưởng khoảng 4,72% năm 2020 so với năm trước, đạt 1.354,6 tỷ đồng. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu cũng tăng lên 2,39% vào năm 2020, phản ánh những thách thức trong quản lý tín dụng. Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng phát triển cho vay đối với DNNVV tại Agribank chi nhánh Kim Thành, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay trong giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại chi nhánh Agribank huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương, trong giai đoạn 2018-2020, với ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng trong lĩnh vực tín dụng DNNVV.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động ngân hàng thương mại và tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về ngân hàng thương mại và hoạt động cho vay: Theo Luật các Tổ chức tín dụng 2010 (sửa đổi 2017), ngân hàng thương mại thực hiện các nghiệp vụ nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán. Hoạt động cho vay là nghiệp vụ trọng yếu, mang lại nguồn thu chính nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro tín dụng. Cho vay DNNVV được hiểu là việc ngân hàng cấp tín dụng cho các doanh nghiệp có quy mô nhỏ về vốn, lao động và doanh thu, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi trong thời hạn thỏa thuận.

  2. Lý thuyết về phát triển cho vay DNNVV: Phát triển cho vay được hiểu là sự gia tăng về quy mô (số lượng khách hàng, dư nợ, doanh số cho vay) và nâng cao chất lượng (giảm nợ quá hạn, nợ xấu, tăng hiệu quả thu nhập từ cho vay). Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm tỷ lệ tăng trưởng dư nợ, thị phần cho vay, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ tài sản đảm bảo và thu nhập từ hoạt động cho vay.

Các khái niệm chính bao gồm: doanh nghiệp nhỏ và vừa theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP, các hình thức cho vay (cho vay từng lần, cho vay theo hạn mức, cho vay trung và dài hạn), các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển cho vay (chính sách tín dụng, quy trình cho vay, trình độ cán bộ tín dụng, nhu cầu và năng lực của DNNVV, môi trường kinh tế vĩ mô và pháp lý).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo nội bộ của Agribank chi nhánh huyện Kim Thành Hải Dương II giai đoạn 2018-2020, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu học thuật và các nghiên cứu trước đây. Dữ liệu bao gồm số liệu huy động vốn, dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ xấu, thu nhập từ hoạt động cho vay, số lượng khách hàng DNNVV, cơ cấu cho vay theo ngành và thời hạn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng công cụ Excel để xử lý số liệu, phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu qua các năm và so sánh với kế hoạch đề ra. Phân tích các nhân tố ảnh hưởng dựa trên lý thuyết và thực trạng. So sánh kết quả với các nghiên cứu tương tự tại các chi nhánh ngân hàng khác để rút ra nhận xét và đề xuất.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ khách hàng DNNVV có quan hệ tín dụng với Agribank chi nhánh Kim Thành trong giai đoạn 2018-2020, với khoảng 4.182 khách hàng vay vốn, trong đó có 25 khách hàng doanh nghiệp. Việc chọn toàn bộ khách hàng giúp đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý số liệu trong năm 2021, phân tích và đánh giá thực trạng giai đoạn 2018-2020, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ cho vay DNNVV ổn định nhưng còn hạn chế: Dư nợ cho vay DNNVV tại Agribank chi nhánh Kim Thành tăng từ khoảng 1.354,6 tỷ đồng năm 2018 lên mức tương tự năm 2020, với tốc độ tăng trưởng khoảng 4,72% năm 2020. Tuy nhiên, tỷ trọng dư nợ cho vay DNNVV trong tổng dư nợ cho vay còn thấp, chưa tương xứng với tiềm năng thị trường.

  2. Tỷ lệ nợ xấu tăng nhanh, ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng: Tỷ lệ nợ xấu cho vay DNNVV tăng từ 0,61% năm 2018 lên 2,39% năm 2020, tăng gần gấp 4 lần trong 3 năm. Số tuyệt đối nợ xấu đạt 32,4 tỷ đồng năm 2020, phản ánh rủi ro tín dụng gia tăng, phần lớn do ảnh hưởng của dịch Covid-19 và hạn chế trong quản lý tín dụng.

  3. Nguồn vốn huy động tăng trưởng mạnh, tạo điều kiện cho phát triển tín dụng: Tổng nguồn vốn huy động tại chi nhánh tăng từ 2.580 tỷ đồng năm 2018 lên 3.580 tỷ đồng năm 2020, tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 16-18% mỗi năm. Vốn huy động chủ yếu là tiền gửi nội tệ từ dân cư, chiếm trên 99% tổng vốn huy động.

  4. Hoạt động marketing và dịch vụ ngân hàng được chú trọng: Thu nhập từ dịch vụ tăng từ 4 tỷ đồng năm 2018 lên 5,8 tỷ đồng năm 2020, tăng trưởng 32,5% năm 2019 và tiếp tục tăng nhẹ năm 2020. Chi nhánh cũng tiên phong trong ứng dụng ngân hàng điện tử với nhiều điểm QR Code, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng dư nợ cho vay DNNVV tuy có nhưng còn hạn chế so với tiềm năng phát triển của địa phương, nguyên nhân chính là do tỷ lệ nợ xấu tăng cao, làm giảm khả năng mở rộng tín dụng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ và tỷ lệ nợ xấu qua các năm để minh họa xu hướng này. So với các nghiên cứu tại các chi nhánh Agribank khác, tỷ lệ nợ xấu tại Kim Thành cao hơn mức trung bình, cho thấy cần cải thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng.

Nguồn vốn huy động tăng trưởng mạnh tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng mở rộng cho vay, tuy nhiên, việc tập trung vốn chủ yếu vào tiền gửi nội tệ và dân cư phản ánh đặc thù kinh tế nông thôn, hạn chế về đa dạng nguồn vốn. Việc tăng cường marketing và phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử là điểm sáng, giúp thu hút khách hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển cho vay DNNVV bao gồm chính sách tín dụng, quy trình cho vay, trình độ cán bộ tín dụng, nhu cầu và năng lực của DNNVV, cũng như môi trường kinh tế vĩ mô và pháp lý. Dịch Covid-19 đã tác động tiêu cực đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp, làm tăng nợ xấu và ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa quy trình cho vay và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng

    • Mục tiêu: Rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ, tăng tỷ lệ khách hàng DNNVV tiếp cận vốn vay.
    • Thời gian: Triển khai trong 1-2 năm tới.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo Agribank chi nhánh Kim Thành phối hợp phòng tín dụng và phòng dịch vụ khách hàng.
  2. Tăng cường kiểm soát rủi ro tín dụng và quản lý nợ xấu

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 2% trong vòng 3 năm.
    • Thời gian: 2021-2024.
    • Chủ thể: Phòng tín dụng, phòng kiểm tra kiểm soát nội bộ, phối hợp với các phòng giao dịch.
  3. Nâng cao trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng

    • Mục tiêu: Đào tạo chuyên sâu về đánh giá tín dụng DNNVV, kỹ năng tư vấn và quản lý rủi ro.
    • Thời gian: Đào tạo định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Ban nhân sự, phòng đào tạo Agribank chi nhánh.
  4. Mở rộng hoạt động marketing và phát triển sản phẩm tín dụng phù hợp với DNNVV

    • Mục tiêu: Tăng nhận diện thương hiệu, thu hút khách hàng mới, tăng doanh số cho vay DNNVV 15-20% mỗi năm.
    • Thời gian: 2021-2025.
    • Chủ thể: Phòng dịch vụ & marketing phối hợp phòng tín dụng.
  5. Tăng cường phối hợp với các cơ quan nhà nước và chính quyền địa phương

    • Mục tiêu: Hỗ trợ DNNVV tiếp cận các chính sách ưu đãi, giảm thiểu rủi ro do dịch bệnh và biến động kinh tế.
    • Thời gian: Liên tục.
    • Chủ thể: Ban giám đốc chi nhánh, phòng quan hệ khách hàng doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên ngân hàng thương mại

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển cho vay DNNVV, nâng cao hiệu quả công tác tín dụng.
    • Use case: Áp dụng cải tiến quy trình cho vay, quản lý rủi ro tín dụng.
  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Nắm bắt các khó khăn, thách thức của DNNVV trong tiếp cận vốn, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính, điều chỉnh chính sách tín dụng.
  3. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa

    • Lợi ích: Hiểu rõ các điều kiện, quy trình vay vốn tại ngân hàng, nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn.
    • Use case: Chuẩn bị hồ sơ vay vốn, lựa chọn sản phẩm tín dụng phù hợp.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về hoạt động cho vay DNNVV.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến tín dụng ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Doanh nghiệp nhỏ và vừa được định nghĩa như thế nào theo quy định Việt Nam?
    DNNVV là doanh nghiệp có số lao động không quá 200 người, doanh thu không quá 300 tỷ đồng hoặc vốn không quá 100 tỷ đồng tùy lĩnh vực, theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP. Ví dụ, doanh nghiệp nhỏ có từ 10 đến dưới 50 lao động và doanh thu từ trên 2 đến 10 tỷ đồng.

  2. Tại sao tỷ lệ nợ xấu cho vay DNNVV lại tăng trong giai đoạn 2018-2020?
    Nguyên nhân chính là ảnh hưởng của dịch Covid-19 làm gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh, cùng với hạn chế trong quản lý tín dụng và kiểm soát rủi ro tại ngân hàng. Tỷ lệ nợ xấu tăng từ 0,61% lên 2,39% trong 3 năm.

  3. Các hình thức cho vay phổ biến đối với DNNVV tại Agribank là gì?
    Bao gồm cho vay từng lần, cho vay theo hạn mức, cho vay trung và dài hạn, cho vay lưu vụ và cho vay tuần hoàn. Mỗi hình thức phù hợp với nhu cầu vốn và chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả cho vay đối với DNNVV?
    Cần đơn giản hóa quy trình cho vay, nâng cao trình độ cán bộ tín dụng, tăng cường kiểm soát rủi ro, phát triển sản phẩm phù hợp và đẩy mạnh marketing để thu hút khách hàng.

  5. Agribank chi nhánh Kim Thành đã có những giải pháp gì để hỗ trợ DNNVV trong bối cảnh dịch Covid-19?
    Chi nhánh đã áp dụng các chính sách hỗ trợ như gia hạn nợ, điều chỉnh lãi suất, đồng thời tăng cường tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc tiếp cận vốn vay, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của dịch bệnh.

Kết luận

  • Hoạt động cho vay DNNVV tại Agribank chi nhánh Kim Thành Hải Dương II giai đoạn 2018-2020 có sự tăng trưởng về quy mô dư nợ và doanh số cho vay, tuy nhiên còn hạn chế về thị phần và chất lượng tín dụng.
  • Tỷ lệ nợ xấu tăng nhanh, đạt 2,39% năm 2020, là thách thức lớn cần được kiểm soát để đảm bảo phát triển bền vững.
  • Nguồn vốn huy động tăng trưởng mạnh, chủ yếu từ tiền gửi nội tệ dân cư, tạo điều kiện thuận lợi cho mở rộng tín dụng.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển cho vay gồm chính sách tín dụng, quy trình cho vay, trình độ cán bộ, nhu cầu và năng lực của DNNVV, cùng môi trường kinh tế và pháp lý.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đơn giản hóa quy trình, kiểm soát rủi ro, nâng cao trình độ cán bộ, mở rộng marketing và phối hợp với cơ quan nhà nước để phát triển hoạt động cho vay DNNVV hiệu quả trong giai đoạn 2021-2025.

Call-to-action: Các cán bộ ngân hàng, nhà quản lý và doanh nghiệp nhỏ và vừa nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả tiếp cận vốn vay, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế hiện nay.