Tổng quan nghiên cứu

Ngành chế biến tinh bột khoai mì là một trong những ngành sản xuất quan trọng tại tỉnh Tây Ninh, đóng góp gần 40% sản lượng tinh bột mì cả nước với 66 nhà máy hoạt động. Giai đoạn 2018-2020, sản lượng củ mì đưa vào chế biến đạt khoảng 3,7 triệu tấn, sản xuất được hơn 930 nghìn tấn tinh bột. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với thách thức lớn về môi trường do lượng nước thải và chất thải hữu cơ cao, gây ô nhiễm nghiêm trọng, đặc biệt khi các nhà máy nằm gần khu dân cư. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng phát triển ngành chế biến tinh bột khoai mì theo hướng bền vững về môi trường trên địa bàn tỉnh Tây Ninh trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cấp chính quyền và doanh nghiệp xây dựng chính sách phát triển bền vững, góp phần nâng cao chất lượng môi trường và ổn định kinh tế xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp lý luận về phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết phát triển bền vững: Nhấn mạnh sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường, đảm bảo đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng của các thế hệ tương lai.
  • Mô hình quản lý môi trường trong sản xuất công nghiệp: Tập trung vào việc kiểm soát và xử lý chất thải, sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.

Các khái niệm chính bao gồm: tinh bột khoai mì, phát triển bền vững về môi trường, xử lý nước thải, đánh giá tác động môi trường (ĐTM), và công nghệ sản xuất tinh bột khoai mì.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu ngành và các công trình nghiên cứu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 110 mẫu gồm: 20 công chức viên chức Sở Tài nguyên và Môi trường, 40 đại diện doanh nghiệp chế biến, và 50 người dân khu vực lân cận nhà máy chế biến tinh bột khoai mì. Phương pháp lấy mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp: so sánh quy trình sản xuất và xử lý chất thải, thống kê mô tả thực trạng hoạt động, phân tích tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp. Thời gian khảo sát thực hiện vào tháng 7/2021, tập trung trên địa bàn tỉnh Tây Ninh với dữ liệu giai đoạn 2018-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và phân bố nhà máy: Tây Ninh có 66 nhà máy chế biến tinh bột khoai mì, trong đó 34% quy mô nhỏ (<80 tấn/ngày), 43% quy mô vừa (80-160 tấn/ngày), và 23% quy mô lớn (>160 tấn/ngày). Các nhà máy tập trung chủ yếu tại huyện Tân Châu (30,3%), Hòa Thành (21,2%) và Tân Biên (13,5%).

  2. Sản lượng và giá trị kinh tế: Giai đoạn 2018-2020, sản lượng củ mì đưa vào chế biến đạt khoảng 3,7 triệu tấn, sản xuất được hơn 930 nghìn tấn tinh bột. Năm 2020, diện tích trồng khoai mì đạt 57.150 ha với năng suất trung bình 32,5 tấn/ha. Kim ngạch xuất khẩu 6 tháng đầu năm 2021 đạt 611,69 triệu USD, tăng gần 30% so với cùng kỳ.

  3. Ảnh hưởng môi trường: Mỗi tấn tinh bột thành phẩm phát sinh khoảng 12-15 m³ nước thải có hàm lượng chất hữu cơ cao, chứa cyanua, BOD5, COD vượt ngưỡng cho phép. Nước thải chưa được xử lý triệt để gây ô nhiễm nguồn nước và không khí xung quanh. Các nhà máy sử dụng lượng điện từ 0,32 đến 0,93 MJ/kg sản phẩm và nhiệt từ 1,14 đến 2,75 MJ/kg sản phẩm, tiêu thụ nước lớn (6-10 m³/tấn nguyên liệu).

  4. Thực trạng công nghệ và xử lý chất thải: Công nghệ sản xuất đa dạng từ thủ công, bán hiện đại đến hiện đại. Tuy nhiên, nhiều nhà máy quy mô nhỏ vẫn sử dụng công nghệ lạc hậu, chưa có hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, dẫn đến hiện tượng quá tải hồ sinh học và nước thải đầu ra vượt tiêu chuẩn nhiều lần.

Thảo luận kết quả

Ngành chế biến tinh bột khoai mì tại Tây Ninh đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương, tạo việc làm cho gần 10 nghìn lao động với thu nhập ổn định 4-6 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng chưa đi kèm với các biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả, gây áp lực lớn lên hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng. So với các nghiên cứu trong nước về xử lý nước thải công nghiệp, ngành này còn nhiều hạn chế trong áp dụng công nghệ xử lý hiện đại và quản lý chất thải.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố quy mô nhà máy, bảng thống kê sản lượng và kim ngạch xuất khẩu, biểu đồ mức tiêu thụ năng lượng và nước, cũng như bảng so sánh các chỉ số môi trường trước và sau xử lý nước thải. Việc áp dụng công nghệ hiện đại và hệ thống xử lý nước thải đồng bộ sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm, nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại, thân thiện môi trường: Khuyến khích các nhà máy nâng cấp thiết bị, áp dụng quy trình khép kín, tự động hóa nhằm giảm tiêu hao năng lượng và nước, đồng thời giảm phát thải chất thải. Mục tiêu giảm 20% tiêu thụ điện và nước trong vòng 3 năm, do Sở Công Thương và doanh nghiệp phối hợp thực hiện.

  2. Xây dựng và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn: Đầu tư hệ thống xử lý nước thải sinh học kết hợp công nghệ tiên tiến để đảm bảo nước thải đầu ra đạt quy chuẩn quốc gia. Mục tiêu 100% nhà máy có hệ thống xử lý nước thải hiệu quả trong 5 năm, do Sở Tài nguyên và Môi trường cùng doanh nghiệp thực hiện.

  3. Tăng cường giám sát và đánh giá tác động môi trường (ĐTM): Thực hiện nghiêm túc việc lập và cập nhật báo cáo ĐTM, tổ chức thanh tra, kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về môi trường. Mục tiêu giảm 50% vi phạm môi trường trong 2 năm, do cơ quan quản lý nhà nước chủ trì.

  4. Phát triển chương trình đào tạo, nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường: Tổ chức tập huấn, bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý môi trường cho cán bộ và người lao động trong ngành chế biến tinh bột khoai mì. Mục tiêu 80% doanh nghiệp tham gia chương trình trong 1 năm, do Sở Lao động và các tổ chức liên quan phối hợp thực hiện.

  5. Khuyến khích tái sử dụng và xử lý chất thải rắn: Phát triển các mô hình tận dụng bã khoai mì làm phân bón hữu cơ, thức ăn chăn nuôi nhằm giảm lượng chất thải ra môi trường. Mục tiêu tăng 30% tỷ lệ tái chế chất thải rắn trong 3 năm, do doanh nghiệp và các tổ chức nông nghiệp phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định và kế hoạch phát triển ngành chế biến tinh bột khoai mì theo hướng bền vững, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý môi trường.

  2. Doanh nghiệp và nhà máy chế biến tinh bột khoai mì: Áp dụng các giải pháp công nghệ và quản lý môi trường được đề xuất nhằm nâng cao năng suất, giảm chi phí xử lý chất thải và tăng cường trách nhiệm xã hội.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu hơn về công nghệ chế biến và bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp chế biến nông sản.

  4. Người dân và cộng đồng địa phương: Nâng cao nhận thức về tác động của ngành chế biến tinh bột khoai mì đến môi trường và sức khỏe, từ đó tham gia giám sát và phối hợp với doanh nghiệp, chính quyền trong bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngành chế biến tinh bột khoai mì tại Tây Ninh có quy mô như thế nào?
    Tây Ninh có 66 nhà máy chế biến, trong đó 34% quy mô nhỏ, 43% vừa và 23% lớn, với công suất trung bình khoảng 100 tấn sản phẩm/ngày. Quy mô đa dạng phản ánh sự phát triển không đồng đều của ngành.

  2. Tác động môi trường chính của ngành là gì?
    Ngành phát sinh lượng lớn nước thải chứa chất hữu cơ, cyanua, BOD5, COD vượt ngưỡng, gây ô nhiễm nguồn nước và không khí. Ngoài ra, tiêu thụ năng lượng và nước lớn cũng ảnh hưởng đến tài nguyên địa phương.

  3. Các nhà máy đã áp dụng công nghệ xử lý nước thải như thế nào?
    Một số nhà máy quy mô lớn đã đầu tư hệ thống xử lý nước thải sinh học và công nghệ hiện đại, nhưng nhiều cơ sở nhỏ vẫn sử dụng công nghệ lạc hậu, chưa xử lý triệt để, dẫn đến ô nhiễm môi trường.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển bền vững ngành này?
    Nâng cấp công nghệ sản xuất, xây dựng hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn, tăng cường giám sát môi trường, đào tạo nâng cao nhận thức và tận dụng chất thải rắn là các giải pháp trọng tâm.

  5. Ngành chế biến tinh bột khoai mì đóng góp gì cho kinh tế xã hội địa phương?
    Ngành tạo việc làm cho gần 10 nghìn lao động với thu nhập ổn định, góp phần phát triển kinh tế nông thôn, tăng kim ngạch xuất khẩu và hỗ trợ xây dựng nông thôn mới tại Tây Ninh.

Kết luận

  • Ngành chế biến tinh bột khoai mì tại Tây Ninh có quy mô lớn, đóng góp quan trọng vào kinh tế địa phương với sản lượng trên 930 nghìn tấn/năm và kim ngạch xuất khẩu tăng gần 30% trong 6 tháng đầu năm 2021.
  • Hoạt động sản xuất hiện nay tiêu thụ nhiều nước, điện năng và phát sinh lượng lớn nước thải, chất thải hữu cơ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • Công nghệ sản xuất và xử lý chất thải chưa đồng đều, nhiều nhà máy quy mô nhỏ sử dụng công nghệ lạc hậu, chưa đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
  • Cần áp dụng công nghệ hiện đại, xây dựng hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn, tăng cường giám sát và nâng cao nhận thức để phát triển ngành theo hướng bền vững về môi trường.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, hoàn thiện chính sách quản lý và đào tạo nguồn nhân lực, nhằm đảm bảo sự phát triển ổn định, bền vững của ngành chế biến tinh bột khoai mì tại Tây Ninh.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững ngành chế biến tinh bột khoai mì là trách nhiệm của toàn xã hội.