Tổng quan nghiên cứu

Phật giáo (PG) là một trong những tôn giáo truyền thống lâu đời tại Việt Nam, có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, tinh thần của người dân. Tại Khánh Hòa (KH), một tỉnh duyên hải Nam Trung Bộ với diện tích khoảng 5.197 km² và dân số hơn 1 triệu người, PG đã tồn tại và phát triển từ thế kỷ XVII, gắn bó mật thiết với cộng đồng người Kinh và các dân tộc thiểu số như Raglai, Cơ-ho, Hoa. Tính đến năm 2019, PGKH có 409 cơ sở tự viện, 1.195 Tăng Ni và hơn 208.000 tín đồ, chiếm 17% dân số tỉnh và 59% tín đồ tôn giáo toàn tỉnh.

Giai đoạn 1930-1975 là thời kỳ chuyển mình quan trọng của PGKH, đánh dấu sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ sau nhiều năm suy thoái dưới ách đô hộ thực dân Pháp và ảnh hưởng của các biến động chính trị xã hội. Nghiên cứu tập trung làm rõ quá trình du nhập, phát triển, đặc điểm và vai trò của PGKH trong đời sống xã hội, văn hóa, giáo dục và hoạt động cách mạng trong giai đoạn này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ các cơ sở PG trên địa bàn tỉnh KH từ năm 1930 đến 1975, với mục tiêu cung cấp tư liệu khoa học bổ sung cho lịch sử PGVN và góp phần bảo tồn, phát huy giá trị PGKH trong hiện tại và tương lai.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu rõ vai trò của PGKH trong công cuộc đấu tranh giành độc lập, phát triển xã hội và giáo dục tinh thần yêu nước cho thế hệ hiện nay. Qua đó, đề xuất các giải pháp phát triển PG phù hợp với đặc thù vùng miền, góp phần nâng cao chất lượng đời sống tâm linh và văn hóa của cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử-logic để phân tích sự phát triển của PGKH trong bối cảnh lịch sử xã hội cụ thể. Lý thuyết thực thể tôn giáo được áp dụng nhằm làm rõ ba yếu tố cấu thành: niềm tin tôn giáo, thực hành tôn giáo và cộng đồng tôn giáo. Đồng thời, lý thuyết cấu trúc chức năng được sử dụng để phân tích các chức năng xã hội của PG trong việc duy trì niềm tin, tổ chức thực hành và xây dựng cộng đồng tín đồ.

Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm: (1) Niềm tin tôn giáo – các giá trị, giáo lý PG ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi tín đồ; (2) Thực hành tôn giáo – các nghi lễ, sinh hoạt tôn giáo và hoạt động văn hóa, giáo dục; (3) Cộng đồng tôn giáo – tổ chức, mạng lưới Tăng Ni, tín đồ và mối quan hệ với xã hội xung quanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp đa ngành, bao gồm sử học, dân tộc học, tôn giáo học, xã hội học và văn hóa học nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

  • Nguồn dữ liệu: Tư liệu thư tịch, ấn phẩm lịch sử, văn bia, câu đối, liễn thờ, bản sắc phong, bài minh, hiện vật tại các chùa trên địa bàn KH; tài liệu lưu trữ của Giáo hội PGVN; phỏng vấn sâu các vị lãnh đạo PG, cao tăng, tín đồ cao niên; khảo sát điền dã tại các cơ sở thờ tự.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung, tổng hợp dữ liệu lịch sử và hiện trạng PGKH; so sánh các giai đoạn phát triển; đối chiếu với các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước.

  • Cỡ mẫu: Phỏng vấn hơn 20 vị chức sắc và tín đồ cao niên; khảo sát hơn 50 cơ sở tự viện tiêu biểu trên toàn tỉnh.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ 2018 đến 2020, với các đợt khảo sát thực địa và phỏng vấn sâu diễn ra liên tục.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phát triển cơ sở thờ tự và tăng số lượng Tăng Ni: Trong giai đoạn 1930-1945, PGKH xây dựng mới 26 ngôi chùa, chiếm 6,3% tổng số 409 chùa hiện có. Từ 1930 đến 1975, có thêm 193 ngôi chùa được xây dựng, chiếm 47,1% tổng số chùa hiện tại. Số lượng Tăng Ni tăng đáng kể, với nhiều giới đàn được tổ chức, như giới đàn tại chùa Thiên Bửu (1934), chùa Kim Long (1942), chứng tỏ sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ của PGKH.

  2. Hoạt động nghi lễ và giáo dục tôn giáo: PGKH duy trì các nghi lễ truyền thống như lễ thọ giới, lễ quy y tam quy ngũ giới, các khóa tụng kinh, thiền tọa. Hình thức giáo dục gia giáo và lớp học tùng hạ được duy trì, đào tạo nhiều thế hệ tăng tài có đóng góp lớn cho PGVN. Ví dụ, HT Thích Quảng Đức, một trong những nhân vật tiêu biểu, đã được đào tạo tại PHVTPHĐNT.

  3. Hoạt động văn hóa và giáo dục: PGKH góp phần làm phong phú văn hóa dân gian qua các giai thoại, truyện kể về các thiền sư, các ngôi chùa, thể hiện sự giao thoa giữa PG với các tôn giáo khác. PG cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ, văn tự qua việc dịch kinh sách sang tiếng Việt và tổ chức các ấn phẩm Phật giáo.

  4. Vai trò trong phong trào yêu nước và cách mạng: PGKH là điểm tựa tinh thần cho nhân dân trong các cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ. Nhiều Tăng Ni và tín đồ PGKH trực tiếp tham gia hoạt động cách mạng, nhiều ngôi chùa trở thành cơ sở hoạt động cách mạng, nuôi giấu cán bộ, tiếp tế lương thực. Điển hình là HT Thích Quảng Đức với hành động tự thiêu năm 1963, góp phần làm rạng danh PGVN trên thế giới.

Thảo luận kết quả

Sự phát triển của PGKH trong giai đoạn 1930-1975 phản ánh sự phục hồi mạnh mẽ sau thời kỳ suy thoái dưới ách đô hộ thực dân và ảnh hưởng của chính quyền phong kiến. Việc xây dựng nhiều cơ sở thờ tự mới và tổ chức các giới đàn chứng tỏ sự tăng trưởng về số lượng và chất lượng Tăng Ni, đồng thời nâng cao vai trò của PG trong đời sống xã hội.

Hoạt động nghi lễ và giáo dục tôn giáo không chỉ duy trì truyền thống mà còn thích nghi với bối cảnh xã hội mới, góp phần củng cố niềm tin và phát triển cộng đồng tín đồ. Văn hóa dân gian PGKH thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa PG và đời sống người dân, đồng thời phản ánh sự dung hợp văn hóa đa tôn giáo tại KH.

Vai trò của PGKH trong phong trào yêu nước và cách mạng là minh chứng cho tính nhân văn và tinh thần trách nhiệm xã hội của PG. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này làm rõ hơn vai trò cụ thể của PGKH trong các hoạt động chính trị xã hội, góp phần làm phong phú lịch sử PGVN.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lượng chùa xây dựng theo từng giai đoạn, bảng thống kê số lượng Tăng Ni và giới đàn tổ chức, cũng như sơ đồ mạng lưới các cơ sở hoạt động cách mạng liên quan đến PGKH.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo tồn và phát huy giá trị di sản PGKH: Đề nghị các cơ quan chức năng phối hợp với Giáo hội PGVN tỉnh KH xây dựng kế hoạch bảo tồn các cơ sở thờ tự cổ, di tích lịch sử PG, đồng thời phát huy giá trị văn hóa, nghệ thuật đặc trưng của PGKH trong vòng 5 năm tới.

  2. Phát triển hoạt động giáo dục và đào tạo Tăng Ni: Khuyến khích mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng đào tạo tại các cơ sở như PHVTPHĐNT, áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, tăng cường đào tạo kỹ năng xã hội cho Tăng Ni trong 3 năm tới, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển PG trong thời đại mới.

  3. Đẩy mạnh hoạt động hoằng pháp và truyền giáo phù hợp với đặc thù vùng miền: Xây dựng chương trình truyền giáo đa ngôn ngữ, chú trọng đến đồng bào dân tộc thiểu số, phát triển các hình thức hoằng pháp sáng tạo, thân thiện với giới trẻ, thực hiện trong 2-4 năm tới.

  4. Tăng cường vai trò xã hội của PGKH: Khuyến khích các cơ sở PG tham gia các hoạt động từ thiện, giáo dục, bảo vệ môi trường, góp phần phát triển cộng đồng bền vững. Các hoạt động này cần được tổ chức thường xuyên, có kế hoạch rõ ràng trong 3 năm tới, phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu tôn giáo và lịch sử: Luận văn cung cấp tư liệu khoa học chi tiết về PGKH giai đoạn 1930-1975, giúp các học giả hiểu sâu sắc về quá trình phát triển, đặc điểm và vai trò của PG trong bối cảnh lịch sử xã hội cụ thể.

  2. Giáo hội Phật giáo Việt Nam và các tổ chức tôn giáo: Tài liệu này hỗ trợ trong việc hoạch định chính sách phát triển, bảo tồn di sản và nâng cao chất lượng hoạt động giáo dục, hoằng pháp phù hợp với đặc thù vùng miền.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tôn giáo và văn hóa: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa tôn giáo, đồng thời thúc đẩy sự hòa hợp tôn giáo trong cộng đồng.

  4. Sinh viên, học viên ngành tôn giáo học, lịch sử và văn hóa: Đây là nguồn tài liệu tham khảo quý giá giúp nâng cao kiến thức chuyên môn, phát triển kỹ năng nghiên cứu và hiểu biết thực tiễn về PG và văn hóa tôn giáo tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phật giáo Khánh Hòa phát triển từ khi nào?
    PGKH bắt đầu phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ XVII, gắn liền với quá trình Nam tiến của người Việt. Giai đoạn 1930-1975 là thời kỳ phục hồi và phát triển quan trọng với nhiều cơ sở thờ tự được xây dựng mới và hoạt động phong phú.

  2. Vai trò của PGKH trong phong trào cách mạng như thế nào?
    PGKH không chỉ là chỗ dựa tinh thần mà còn trực tiếp tham gia các hoạt động cách mạng, nhiều Tăng Ni và tín đồ đã hy sinh vì sự nghiệp giải phóng dân tộc, các chùa trở thành cơ sở hoạt động cách mạng quan trọng.

  3. Phương pháp giáo dục của PGKH trong giai đoạn nghiên cứu ra sao?
    PGKH duy trì hình thức giáo dục gia giáo và lớp học tùng hạ, tập trung đào tạo Tăng Ni về tam tạng kinh điển, nghi lễ và đạo đức tu hành, góp phần đào tạo nhiều thế hệ tăng tài phục vụ PG và xã hội.

  4. PGKH có đặc điểm gì nổi bật so với các vùng miền khác?
    PGKH mang đậm sắc thái PG miền Trung, chủ yếu thuộc dòng thiền Lâm Tế, phát triển mạnh trong cộng đồng người Kinh, ít phát triển ở dân tộc thiểu số, có truyền thống yêu nước và hoạt động xã hội tích cực.

  5. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị PGKH hiện nay?
    Cần xây dựng các chương trình bảo tồn di tích, phát triển giáo dục đào tạo, tăng cường hoằng pháp phù hợp với đặc thù địa phương, đồng thời khuyến khích PG tham gia các hoạt động xã hội, từ thiện để nâng cao vai trò cộng đồng.

Kết luận

  • PGKH đã trải qua giai đoạn phục hồi và phát triển mạnh mẽ từ 1930 đến 1975, với gần 220 ngôi chùa được xây dựng mới và số lượng Tăng Ni tăng đáng kể.
  • Hoạt động nghi lễ, giáo dục và văn hóa của PGKH góp phần củng cố niềm tin, phát triển cộng đồng tín đồ và làm phong phú đời sống văn hóa địa phương.
  • PGKH giữ vai trò quan trọng trong phong trào yêu nước, cách mạng, nhiều Tăng Ni và tín đồ đã trực tiếp tham gia và hy sinh vì độc lập dân tộc.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để bảo tồn, phát huy giá trị PGKH, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp với đặc thù vùng miền.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất bảo tồn, nâng cao chất lượng đào tạo Tăng Ni, phát triển hoằng pháp và tăng cường hoạt động xã hội của PGKH.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan, tổ chức và cá nhân quan tâm đến PG và văn hóa tôn giáo tại Khánh Hòa nên nghiên cứu sâu hơn, phối hợp thực hiện các giải pháp bảo tồn và phát triển PGKH nhằm góp phần xây dựng xã hội văn minh, phát triển bền vững.