Tổng quan nghiên cứu
Phật giáo đã đồng hành cùng dân tộc Việt Nam hơn hai nghìn năm, hòa mình vào dòng chảy văn hóa và xã hội qua nhiều giai đoạn lịch sử. Tại Quảng Nam, một tỉnh duyên hải miền Trung với diện tích 10.438 km² và dân số khoảng 1,6 triệu người (theo điều tra dân số năm 2019), Phật giáo không chỉ là tôn giáo truyền thống mà còn là một phần quan trọng trong đời sống tâm linh và văn hóa của người dân. Giai đoạn 1930-1975 là thời kỳ có nhiều biến động lịch sử trọng đại, đồng thời cũng là giai đoạn Phật giáo tại Quảng Nam phát triển mạnh mẽ, gắn liền với phong trào chấn hưng Phật giáo trên toàn quốc.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng bức tranh tổng quan về hoạt động Phật giáo tại Quảng Nam trong giai đoạn này, phân tích các hoạt động Phật sự và thế sự, đồng thời làm rõ vai trò và ý nghĩa của Phật giáo đối với xã hội và Phật giáo Việt Nam hiện nay. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ địa bàn tỉnh Quảng Nam hiện nay, với thời gian từ năm 1930 – khi phong trào chấn hưng Phật giáo bắt đầu phát triển – đến năm 1975, thời điểm đất nước hoàn toàn giải phóng.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung tư liệu lịch sử có căn cứ khoa học về Phật giáo Quảng Nam, góp phần phát triển ngành Tôn giáo học và các ngành khoa học liên quan. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan, tổ chức trong việc xây dựng chính sách quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị Phật giáo, góp phần phát triển văn hóa và xã hội địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng ba cách tiếp cận chính để phân tích Phật giáo Quảng Nam giai đoạn 1930-1975:
Sử học tôn giáo: Khai thác các tài liệu gốc, hiện vật như văn bia, câu đối, bản sắc phong để tái hiện quá trình phát triển Phật giáo trong bối cảnh lịch sử cụ thể. Cách tiếp cận này giúp phân tích các sự kiện Phật giáo trong không gian và thời gian nhất định, từ đó đưa ra nhận định khoa học.
Tôn giáo học: Nghiên cứu chuyên sâu về hệ thống giáo lý, giáo luật, tổ chức tôn giáo và các hoạt động tôn giáo. Tập trung vào ba cốt lõi: niềm tin, thực hành và cộng đồng, nhằm hiểu rõ thực trạng hoạt động Phật giáo tại Quảng Nam.
Xã hội học: Áp dụng lý thuyết cấu trúc chức năng để phân tích vai trò của Phật giáo trong xã hội đương thời, đặc biệt trong việc ổn định nhân tâm, xây dựng trật tự xã hội và phát huy giá trị đạo đức.
Ba lý thuyết này bổ trợ cho nhau, tạo nên khung phân tích toàn diện về Phật giáo Quảng Nam trong giai đoạn nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các tư liệu thư tịch, ấn phẩm lịch sử, hiện vật tại các cơ sở thờ tự Phật giáo trên địa bàn Quảng Nam; các văn bia, câu đối, liễn thờ, linh vị, bản sắc phong, bài minh, bài ký; tài liệu lưu trữ của Tổng hội Phật giáo Việt Nam và các tổ chức Phật giáo địa phương.
Phương pháp phân tích và tổng hợp tài liệu: Tìm kiếm, phân tích và tổng hợp các tài liệu liên quan để xây dựng bức tranh lịch sử và thực trạng hoạt động Phật giáo.
Phỏng vấn hồi cố: Thực hiện phỏng vấn các vị lãnh đạo Phật giáo, hòa thượng cao niên, Phật tử lớn tuổi để bổ sung thông tin thực tiễn, đối chiếu với tư liệu đã thu thập.
Điền dã: Khảo sát thực địa tại các ngôi chùa tiêu biểu, thu thập thông tin về lịch sử thành lập, hoạt động, văn bia, câu đối, liễn thờ để tạo nguồn tư liệu sơ cấp.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn khoảng 15-20 nhân vật chủ chốt trong giới Phật giáo Quảng Nam, lựa chọn các chùa tiêu biểu đại diện cho khu vực Bắc và Nam tỉnh nhằm đảm bảo tính đại diện và đa dạng.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp phân tích nội dung, so sánh đối chiếu giữa các nguồn tư liệu và kết quả phỏng vấn để đảm bảo tính khách quan và trung thực.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2021, bao gồm giai đoạn thu thập tư liệu, khảo sát thực địa, phỏng vấn và phân tích tổng hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phật giáo Quảng Nam có truyền thống lâu đời và đa dạng thiền phái
Phật giáo tại Quảng Nam không chỉ phát triển từ thiền phái Lâm Tế Chúc Thánh mà còn có sự hiện diện của thiền phái Tào Động và Liễu Quán. Từ thế kỷ XVII, các thiền sư như Minh Hải Pháp Bảo đã thành lập thiền phái Lâm Tế Chúc Thánh, chiếm vị trí chủ đạo tại khu vực Đà Nẵng và Hội An. Giai đoạn 1930-1975, thiền phái này vẫn chiếm hơn 90% hoạt động Phật giáo phía Bắc tỉnh, trong khi phía Nam có sự hoạt động của thiền phái Liễu Quán.Phong trào chấn hưng Phật giáo (1930-1951) tạo bước ngoặt phát triển
Phong trào chấn hưng Phật giáo đã thúc đẩy sự tổ chức lại các hoạt động Phật sự, xây dựng các cơ sở giáo dục và truyền bá giáo lý. Từ năm 1930 đến 1951, đã thành lập nhiều tổ chức Phật giáo như Hội Nam Kỳ Nghiên cứu Phật học (1930), An Nam Phật học hội (1932), Hội Phật giáo Bắc Kỳ (1934). Tại Quảng Nam, Hội An Nam Phật học đóng vai trò trung tâm, với các cơ sở như chùa Hòa An (được trùng tu năm 1956) và chùa Giác Nguyên (thành lập năm 1935).Hoạt động hoằng pháp và xây dựng chùa phát triển mạnh mẽ
Trong giai đoạn 1930-1975, nhiều ngôi chùa mới được thành lập, đặc biệt từ năm 1951 đến 1974, như chùa Tịnh Độ (1935), chùa Tiên Kỳ (1942), chùa Đạo Nguyên (1962). Các hòa thượng như Thiện Duyên, Tôn Thắng, Minh Thể đã tích cực hoằng pháp, đi giảng pháp tại các vùng miền núi và đồng bằng, góp phần duy trì và phát triển Phật giáo trong bối cảnh chiến tranh và khó khăn chính trị. Số lượng Phật tử tham gia các buổi giảng pháp dao động từ 20-30 người tại vùng quê, đến vài trăm người tại các đô thị như Tam Kỳ, Hội An.Phật giáo Quảng Nam đối mặt với nhiều khó khăn chính trị và xã hội
Đặc biệt trong thời kỳ đệ nhất Cộng hòa (1955-1963), Phật giáo tại Quảng Nam chịu sự kỳ thị và đàn áp từ chính quyền Ngô Đình Diệm, với các kế hoạch như "Kế hoạch nước lũ" và sắc lệnh số 84-TTP (1963). Phật giáo đã đứng lên đấu tranh mạnh mẽ, với sự lãnh đạo của các hòa thượng được gọi là "Tứ trụ Quảng Nam" gồm Thích Chơn Phát, Thích Long Trí, Thích Như Vạn, Thích Như Huệ. Phong trào đấu tranh này góp phần vào sự kiện đảo chính năm 1963, chấm dứt chế độ Ngô Đình Diệm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Phật giáo Quảng Nam trong giai đoạn 1930-1975 vừa kế thừa truyền thống lâu đời, vừa thích nghi và phát triển trong bối cảnh lịch sử đầy biến động. Sự đa dạng thiền phái và phong trào chấn hưng đã tạo nên sức sống mới cho Phật giáo địa phương. Các hoạt động xây dựng chùa, hoằng pháp và tổ chức giáo dục đã góp phần củng cố niềm tin và tăng cường sự gắn kết cộng đồng Phật tử.
Khó khăn chính trị, đặc biệt là sự đàn áp của chính quyền đệ nhất Cộng hòa, đã tạo ra thách thức lớn nhưng cũng thúc đẩy Phật giáo phát huy vai trò xã hội, tham gia đấu tranh bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng. So sánh với các nghiên cứu về Phật giáo miền Trung và toàn quốc, Phật giáo Quảng Nam có nét đặc thù trong việc duy trì truyền thống thiền phái Lâm Tế Chúc Thánh và sự phân chia địa lý Bắc - Nam trong hoạt động Phật giáo.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lượng chùa được thành lập theo từng giai đoạn, bảng thống kê số lượng Phật tử tham gia các hoạt động hoằng pháp tại các địa phương, và sơ đồ tổ chức các hội Phật giáo trong tỉnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bảo tồn và phát huy giá trị di sản Phật giáo
Chủ thể: Các cơ quan văn hóa, Giáo hội Phật giáo tỉnh Quảng Nam
Hành động: Xây dựng kế hoạch bảo tồn các di tích, chùa cổ và hiện vật Phật giáo; tổ chức các hoạt động văn hóa, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng.
Mục tiêu: Bảo tồn ít nhất 90% di tích Phật giáo có giá trị lịch sử trong vòng 5 năm.Phát triển hoạt động giáo dục và đào tạo Tăng Ni
Chủ thể: Giáo hội Phật giáo Việt Nam, các Phật học viện
Hành động: Mở rộng các khóa đào tạo, bồi dưỡng kiến thức giáo lý và kỹ năng hoằng pháp; khuyến khích nghiên cứu khoa học về Phật giáo địa phương.
Mục tiêu: Tăng 30% số lượng Tăng Ni được đào tạo bài bản trong 3 năm tới.Thúc đẩy hoạt động hoằng pháp và phục vụ cộng đồng
Chủ thể: Ban Trị sự Giáo hội Phật giáo tỉnh, các chùa địa phương
Hành động: Tổ chức các khóa giảng pháp, sinh hoạt Phật tử tại vùng sâu vùng xa; phát triển các chương trình từ thiện xã hội.
Mục tiêu: Mở rộng phạm vi hoằng pháp đến 100% huyện, xã trong tỉnh trong 4 năm.Xây dựng chính sách hỗ trợ và hợp tác giữa Nhà nước và Giáo hội
Chủ thể: Chính quyền địa phương, Ban Tôn giáo tỉnh
Hành động: Thiết lập cơ chế phối hợp quản lý, hỗ trợ hoạt động Phật giáo; tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
Mục tiêu: Đảm bảo 100% cơ sở Phật giáo được cấp phép hoạt động hợp pháp trong 2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo hội Phật giáo Việt Nam và các Ban Trị sự địa phương
Lợi ích: Nắm bắt lịch sử phát triển, hoạt động Phật giáo tại Quảng Nam để xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp, bảo tồn giá trị truyền thống.Các nhà nghiên cứu, học giả ngành Tôn giáo học, Lịch sử và Văn hóa
Lợi ích: Có nguồn tư liệu khoa học, hệ thống về Phật giáo Quảng Nam giai đoạn 1930-1975, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và so sánh vùng miền.Cơ quan quản lý nhà nước về tôn giáo và văn hóa
Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý, bảo tồn di sản văn hóa tôn giáo, đồng thời thúc đẩy phát triển văn hóa tâm linh địa phương.Phật tử và cộng đồng dân cư Quảng Nam
Lợi ích: Hiểu rõ hơn về truyền thống, vai trò và ý nghĩa của Phật giáo trong đời sống xã hội, từ đó tăng cường sự gắn kết và phát huy giá trị đạo đức, văn hóa.
Câu hỏi thường gặp
Phật giáo Quảng Nam có những thiền phái nào nổi bật trong giai đoạn 1930-1975?
Phật giáo Quảng Nam chủ yếu phát triển thiền phái Lâm Tế Chúc Thánh, chiếm hơn 90% hoạt động phía Bắc tỉnh, bên cạnh đó còn có thiền phái Tào Động và Liễu Quán hoạt động tại một số địa phương phía Nam.Phong trào chấn hưng Phật giáo ảnh hưởng thế nào đến Phật giáo Quảng Nam?
Phong trào chấn hưng đã thúc đẩy tổ chức lại các hoạt động Phật sự, xây dựng cơ sở giáo dục, truyền bá giáo lý và thành lập nhiều tổ chức Phật giáo, tạo bước ngoặt phát triển cho Phật giáo Quảng Nam.Phật giáo Quảng Nam đã đối mặt những khó khăn gì trong giai đoạn nghiên cứu?
Phật giáo chịu sự kỳ thị và đàn áp từ chính quyền đệ nhất Cộng hòa, đặc biệt trong năm 1963 với các kế hoạch đàn áp, nhưng vẫn duy trì hoạt động nhờ sự dấn thân của các hòa thượng và tín đồ.Các hoạt động hoằng pháp tại Quảng Nam diễn ra như thế nào trong giai đoạn này?
Các hòa thượng đi giảng pháp tại nhiều vùng miền núi và đồng bằng, xây dựng chùa mới, trùng tu chùa cũ, tổ chức tụng kinh niệm Phật, thu hút từ vài chục đến vài trăm Phật tử tham gia.Ý nghĩa của nghiên cứu này đối với xã hội hiện nay là gì?
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để bảo tồn và phát huy giá trị Phật giáo, góp phần xây dựng đời sống văn hóa tâm linh lành mạnh, đồng thời hỗ trợ chính sách quản lý tôn giáo phù hợp với thực tiễn.
Kết luận
- Phật giáo Quảng Nam giai đoạn 1930-1975 phát triển đa dạng với sự hiện diện của nhiều thiền phái, đặc biệt là Lâm Tế Chúc Thánh.
- Phong trào chấn hưng Phật giáo đã tạo bước ngoặt quan trọng, thúc đẩy tổ chức, giáo dục và hoằng pháp tại địa phương.
- Hoạt động xây dựng chùa, giảng pháp và tổ chức tín đồ diễn ra sôi nổi, góp phần duy trì sức sống Phật giáo trong bối cảnh chiến tranh và khó khăn chính trị.
- Phật giáo đã đóng vai trò quan trọng trong xã hội, tham gia đấu tranh bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng và ổn định nhân tâm.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc bảo tồn, phát huy giá trị Phật giáo và xây dựng chính sách phát triển tôn giáo tại Quảng Nam trong tương lai.
Tiếp theo, cần triển khai các đề xuất bảo tồn di sản, phát triển giáo dục và hoằng pháp, đồng thời tăng cường hợp tác giữa Nhà nước và Giáo hội. Mời các nhà nghiên cứu, cơ quan quản lý và cộng đồng Phật tử cùng tham gia đóng góp để phát huy giá trị Phật giáo Quảng Nam trong thời đại mới.