Tổng quan nghiên cứu
Phật giáo đã đồng hành cùng dân tộc Việt Nam qua nhiều thế kỷ, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa và tinh thần của cộng đồng. Tại tỉnh Bến Tre, Phật giáo từ thế kỷ XVIII - XIX đã ghi dấu ấn sâu sắc trong đời sống xã hội, góp phần kiến tạo giá trị văn hóa và tinh thần cho vùng đất này. Qua khảo sát 76 ngôi chùa được thành lập trong giai đoạn này, nghiên cứu tập trung vào 47 ngôi chùa hoạt động trong thế kỷ XIX, nhằm làm rõ nguồn gốc, hình thức thờ cúng, truyền thừa tông phái và hoạt động tín ngưỡng của Tăng, Ni, Phật tử. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu từ năm 1700 đến 1900, với trọng tâm là thế kỷ XIX, tại tỉnh Bến Tre – một vùng đất có lịch sử hình thành và phát triển đặc thù trong bối cảnh Nam Bộ.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khái quát bối cảnh địa lý, kinh tế, chính trị, văn hóa xã hội của Bến Tre trong thế kỷ XVIII - XIX, làm sáng tỏ quá trình du nhập và phát triển của Phật giáo tại địa phương, đồng thời nhận diện những đặc thù, thành tựu và hạn chế của Phật giáo Bến Tre trong giai đoạn này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa tôn giáo, góp phần giáo dục tinh thần phụng đạo, yêu nước cho thế hệ hiện tại và tương lai. Qua đó, Phật giáo Bến Tre được nhìn nhận như một mạch nguồn văn hóa tôn giáo góp phần vào sự phát triển chung của Phật giáo Việt Nam và khu vực Nam Bộ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng lý thuyết cơ cấu chức năng tôn giáo để phân tích vai trò xã hội của Phật giáo tại Bến Tre. Theo lý thuyết này, tôn giáo là một tiểu hệ thống trong hệ thống xã hội, bao gồm các thành phần như niềm tin, giáo lý, thực hành và cộng đồng tôn giáo, có mối quan hệ chặt chẽ với môi trường xã hội xung quanh. Lý thuyết này giúp làm rõ sự hình thành, biến đổi và tương tác của Phật giáo với bối cảnh lịch sử, văn hóa, kinh tế, chính trị của tỉnh Bến Tre trong thế kỷ XVIII - XIX.
Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các lý thuyết văn hóa học và nhân học văn hóa để nhận diện giá trị Phật giáo, phân tích sự tương tác giữa Phật giáo với các điều kiện môi trường tự nhiên, chính trị - xã hội, cũng như chức năng xã hội của Phật giáo trong việc củng cố đoàn kết cộng đồng, giáo dục đạo đức và phát triển văn hóa địa phương.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: (1) Niềm tin tôn giáo – hệ thống tín ngưỡng và giáo lý của Phật giáo; (2) Thực hành tôn giáo – các nghi lễ, sinh hoạt tín ngưỡng, tu học của Tăng, Ni, Phật tử; (3) Cộng đồng tôn giáo – tổ chức, truyền thừa và hoạt động của các tự viện, tăng ni và tín đồ Phật giáo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu sử học kết hợp khảo sát thực địa và điều tra xã hội học. Nguồn dữ liệu chính bao gồm tư liệu lịch sử đã ấn hành, hiện vật khảo cổ (tượng Phật, văn bia, pháp khí, đồ thờ cúng), các bản ghi chú trên hiện vật tại 76 ngôi chùa trong tỉnh Bến Tre. Ngoài ra, dữ liệu được bổ sung từ khảo sát thực địa tại các chùa, phỏng vấn sâu các vị trụ trì, Phật tử lớn tuổi nhằm thu thập thông tin chính xác về hoạt động tín ngưỡng và truyền thừa.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 76 ngôi chùa được khảo sát toàn diện, trong đó tập trung phân tích chi tiết 47 ngôi chùa hoạt động trong thế kỷ XIX. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ các tự viện có niên đại phù hợp trong phạm vi nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh, đối chiếu các tư liệu lịch sử và hiện vật, kết hợp phân tích định tính từ phỏng vấn và quan sát tham gia. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 1700 đến 1900, tập trung vào sự phát triển Phật giáo trong thế kỷ XIX tại tỉnh Bến Tre.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn gốc và sự hình thành các ngôi chùa: Trong thế kỷ XVIII - XIX, tỉnh Bến Tre có 47 ngôi chùa được thành lập, trong đó 41 ngôi chùa được xây dựng trong 30 năm cuối thế kỷ XIX. Nguyên nhân lập chùa đa dạng, bao gồm phục vụ nhu cầu tín ngưỡng, tu học của Tăng, Ni, Phật tử; giữ gìn di tích cổ; tín ngưỡng của mục đồng; nhu cầu tín ngưỡng của làng xã; và sự linh hiển phải lập chùa thờ cúng. Ví dụ, chùa Hội Tôn được thành lập khoảng 1740-1770, là ngôi chùa cổ nhất tỉnh, do thân nhân bà Cù Thị Báu và con gái Trần Thị Mỗi sáng lập, với sự trụ trì của Hòa thượng Phật Tịnh Từ Nghiêm.
Hình thức thờ cúng và kiến trúc chùa: Các chùa ban đầu xây dựng bằng cây lá đơn sơ, sau được xây dựng kiên cố bằng bê tông cốt thép. Kiến trúc chùa thường theo kiểu tứ trụ, mái bát dần, trang trí hoa văn rồng phụng, tứ linh, phù hợp với khí hậu Nam Bộ. Hình thức thờ cúng đa dạng với các bàn thờ Phật Thích Ca Mâu Ni, Phật Di Đà, Bồ tát Quán Thế Âm, Địa Tạng, Văn Thù, Phổ Hiền, Tiêu Diện, Hộ Pháp, cùng các pháp khí như đại hồng chung, trống chầu, chuông gia trì. Có bốn hình thức tôn trí bàn thờ chính, từ một lớp tượng đến ba lớp tượng theo kinh điển.
Nguồn gốc truyền thừa tông phái: Phật giáo Bến Tre chủ yếu thuộc Thiền tông Lâm Tế với bốn hệ phái chính: Thiền sư Trí Bản Đột Không, Tuyết Phong Tổ Định, Mộc Trần Đạo Mẫn, Thiệt Diệu Liễu Quán. Truyền thừa được duy trì qua các đời trụ trì như Hòa thượng Phật Tịnh Từ Nghiêm, Tổ Trí Khánh Hưng, Tiên Tịnh Bảo Chất, Minh Chánh Quảng Giáo, Như Ưng Tâm Định. Các vị này không chỉ truyền bá giáo lý mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, giáo dục tín đồ và phát triển Phật giáo địa phương.
Hoạt động tín ngưỡng và cộng đồng: Phật giáo Bến Tre không chỉ là nơi thờ tự mà còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa, giáo dục đạo đức, hỗ trợ cộng đồng trong các hoạt động xã hội. Các lễ hội, khóa tụng, nghi lễ cầu an, cầu siêu được tổ chức thường xuyên, thu hút đông đảo tín đồ. Phật giáo cũng hòa nhập với tín ngưỡng dân gian, thờ cúng các vị thần linh địa phương như Thổ Địa, Thần Tài, Chúa Xứ, tạo nên một mô hình tín ngưỡng đa dạng, phong phú.
Thảo luận kết quả
Sự phát triển nhanh chóng của Phật giáo Bến Tre trong thế kỷ XIX phản ánh sự thích ứng linh hoạt của tôn giáo này với điều kiện địa phương và nhu cầu tâm linh của cư dân mới di cư. Việc lập chùa không chỉ đáp ứng nhu cầu tín ngưỡng mà còn là biểu tượng của sự ổn định xã hội, giáo dục đạo đức và củng cố cộng đồng. Kiến trúc và hình thức thờ cúng đa dạng thể hiện sự giao thoa giữa truyền thống Phật giáo chính thống và tín ngưỡng dân gian, tạo nên bản sắc riêng biệt của Phật giáo Nam Bộ.
So với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào một số ngôi chùa hoặc giai đoạn sau thế kỷ XIX, nghiên cứu này cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về lịch sử hình thành và phát triển Phật giáo Bến Tre trong 200 năm, đặc biệt là thế kỷ XIX. Kết quả cũng cho thấy vai trò quan trọng của các vị cao tăng trong việc duy trì truyền thống Thiền tông Lâm Tế và phát triển Phật giáo địa phương.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng chùa thành lập theo từng giai đoạn (đầu, giữa, cuối thế kỷ XIX), bảng phân loại hình thức thờ cúng và sơ đồ truyền thừa tông phái Thiền tông Lâm Tế tại Bến Tre.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bảo tồn và phát huy giá trị di sản Phật giáo: Các cơ quan chức năng và Giáo hội Phật giáo tỉnh Bến Tre cần phối hợp bảo tồn các di tích, hiện vật cổ, đặc biệt là các ngôi chùa có giá trị lịch sử từ thế kỷ XVIII - XIX. Mục tiêu nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn hóa tôn giáo trong vòng 5 năm tới.
Phát triển hoạt động giáo dục Phật pháp và văn hóa truyền thống: Tổ chức các khóa đào tạo, giảng dạy Phật pháp kết hợp giáo dục văn hóa truyền thống cho Tăng, Ni và Phật tử nhằm duy trì và phát triển truyền thống Thiền tông Lâm Tế. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Ban Trị sự Giáo hội Phật giáo tỉnh chủ trì.
Khuyến khích nghiên cứu và phổ biến lịch sử Phật giáo địa phương: Hỗ trợ các nhà nghiên cứu, học giả thực hiện các công trình nghiên cứu chuyên sâu về Phật giáo Bến Tre, đồng thời tổ chức hội thảo, xuất bản tài liệu để phổ biến rộng rãi trong cộng đồng. Kế hoạch triển khai trong 2 năm tới, phối hợp với Viện Nghiên cứu Tôn giáo.
Phát huy vai trò Phật giáo trong phát triển xã hội lành mạnh: Khuyến khích các tự viện tổ chức các hoạt động từ thiện, giáo dục, hỗ trợ cộng đồng nhằm góp phần xây dựng xã hội an vui, hạnh phúc. Đề xuất xây dựng kế hoạch hoạt động cụ thể trong 3 năm, do Ban Trị sự Giáo hội Phật giáo tỉnh và các tự viện thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu tôn giáo và văn hóa: Luận văn cung cấp nguồn tư liệu quý giá về lịch sử, truyền thống và hoạt động Phật giáo tại Bến Tre, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về tôn giáo và văn hóa Nam Bộ.
Ban Trị sự Giáo hội Phật giáo tỉnh Bến Tre: Tài liệu giúp Ban Trị sự hoạch định chiến lược phát triển Phật giáo địa phương, bảo tồn di sản và nâng cao chất lượng hoạt động tín ngưỡng.
Sinh viên, học viên ngành Tôn giáo học và Lịch sử: Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu về lịch sử Phật giáo Việt Nam, đặc biệt là vùng Nam Bộ.
Cộng đồng Phật tử và người dân địa phương: Giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc, truyền thống và giá trị văn hóa Phật giáo tại địa phương, từ đó tăng cường niềm tin và sự gắn bó với đạo pháp.
Câu hỏi thường gặp
Phật giáo du nhập vào Bến Tre từ khi nào?
Phật giáo được du nhập vào Bến Tre từ đầu thế kỷ XVIII, với ngôi chùa cổ nhất là Hội Tôn Tự được thành lập khoảng 1740-1770, do thân nhân bà Cù Thị Báu và con gái Trần Thị Mỗi sáng lập.Có bao nhiêu ngôi chùa được thành lập trong thế kỷ XIX tại Bến Tre?
Có 47 ngôi chùa được thành lập trong thế kỷ XVIII - XIX, trong đó 41 ngôi chùa được xây dựng trong 30 năm cuối thế kỷ XIX, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo địa phương.Phật giáo Bến Tre thuộc tông phái nào?
Phật giáo Bến Tre chủ yếu thuộc Thiền tông Lâm Tế, với bốn hệ phái chính gồm Thiền sư Trí Bản Đột Không, Tuyết Phong Tổ Định, Mộc Trần Đạo Mẫn và Thiệt Diệu Liễu Quán.Hình thức thờ cúng tại các chùa Bến Tre có đặc điểm gì?
Hình thức thờ cúng đa dạng, thường tôn trí tượng Phật Thích Ca Mâu Ni, Phật Di Đà, Bồ tát Quán Thế Âm, Địa Tạng, Văn Thù, Phổ Hiền, cùng các pháp khí như đại hồng chung, trống chầu, chuông gia trì. Có bốn hình thức tôn trí bàn thờ chính từ một lớp đến ba lớp tượng theo kinh điển.Phật giáo Bến Tre có vai trò gì trong đời sống xã hội?
Phật giáo không chỉ là nơi thờ tự mà còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa, giáo dục đạo đức, hỗ trợ cộng đồng qua các lễ hội, khóa tụng, nghi lễ cầu an, cầu siêu, góp phần củng cố đoàn kết và phát triển xã hội địa phương.
Kết luận
- Phật giáo tỉnh Bến Tre được du nhập từ đầu thế kỷ XVIII, phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ XIX với 47 ngôi chùa được thành lập, trong đó 41 ngôi chùa xây dựng cuối thế kỷ XIX.
- Các ngôi chùa có kiến trúc đặc trưng phù hợp với khí hậu Nam Bộ, hình thức thờ cúng đa dạng, phản ánh sự giao thoa giữa Phật giáo chính thống và tín ngưỡng dân gian.
- Phật giáo Bến Tre chủ yếu thuộc Thiền tông Lâm Tế với bốn hệ phái truyền thừa rõ ràng, đóng vai trò quan trọng trong đời sống tín ngưỡng và xã hội địa phương.
- Phật giáo góp phần giáo dục đạo đức, củng cố cộng đồng, đồng hành cùng sự phát triển văn hóa và xã hội tỉnh Bến Tre trong bối cảnh lịch sử đặc thù.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc bảo tồn, phát huy giá trị di sản Phật giáo và phát triển hoạt động tôn giáo phù hợp với xu thế hiện đại.
Tiếp theo, cần triển khai các đề xuất bảo tồn di tích, phát triển giáo dục Phật pháp và nghiên cứu chuyên sâu nhằm góp phần phát huy giá trị Phật giáo Bến Tre trong thời đại mới. Đề nghị các cơ quan chức năng, Giáo hội Phật giáo và cộng đồng cùng phối hợp thực hiện.
Hãy cùng chung tay bảo tồn và phát huy giá trị Phật giáo Bến Tre để góp phần xây dựng xã hội văn minh, an lành và hạnh phúc.