Tổng quan nghiên cứu

Theo Tổng điều tra kinh tế năm 2017, cả nước có khoảng 5,1 triệu hộ kinh doanh (HKD), trong đó 76,7% hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ và thu hút khoảng 8,7 triệu lao động. Hộ kinh doanh là hình thức kinh doanh phổ biến, đặc biệt tại các địa phương phát triển như thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương. Tuy nhiên, pháp luật về thuế đối với hộ kinh doanh còn nhiều bất cập, gây khó khăn trong quản lý và thực thi, dẫn đến thất thu thuế và thiếu công bằng trong hệ thống thuế. Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về thuế đối với hộ kinh doanh, phân tích thực trạng áp dụng pháp luật thuế tại TP. Thuận An trong giai đoạn 2016-2022, nhằm đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: phân tích lý luận về thuế đối với hộ kinh doanh; đánh giá quy định pháp luật hiện hành; khảo sát thực tiễn áp dụng tại TP. Thuận An; từ đó đề xuất các kiến nghị hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương, tăng thu ngân sách nhà nước và tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp luận cứ khoa học cho các nhà hoạch định chính sách, cơ quan thuế và các chủ thể kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết pháp luật thuế: Phân tích bản chất, vai trò và đặc điểm của thuế trong quản lý kinh tế nhà nước, đặc biệt là thuế đối với hộ kinh doanh.
  • Mô hình quản lý thuế: Tập trung vào cơ chế quản lý thuế, phương pháp tính thuế, và các quy định pháp luật liên quan đến thuế GTGT, thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và lệ phí môn bài.
  • Khái niệm chính: Hộ kinh doanh, thuế GTGT, thuế TNCN, lệ phí môn bài, phương pháp tính thuế khoán, kê khai và tính trực tiếp, trách nhiệm vô hạn của chủ hộ kinh doanh.

Khung lý thuyết giúp làm rõ các quan hệ pháp luật giữa cơ quan thuế và hộ kinh doanh, đồng thời phân tích các bất cập trong quy định hiện hành.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Chi cục Thuế TP. Thuận An, các văn bản pháp luật, báo cáo ngành thuế, tài liệu học thuật và các nghiên cứu trước đây.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích, tổng hợp các quy định pháp luật; so sánh pháp luật thuế Việt Nam với kinh nghiệm quốc tế; phân tích số liệu thu thuế hộ kinh doanh giai đoạn 2016-2022.
  • Phương pháp thống kê: Thống kê số lượng hộ kinh doanh, số thu thuế, tỷ lệ vi phạm và miễn giảm thuế.
  • Phương pháp tiếp cận liên ngành: Kết hợp các góc nhìn lịch sử, kinh tế, xã hội và pháp lý để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung nghiên cứu hộ kinh doanh trên địa bàn TP. Thuận An, với số liệu thuế từ năm 2016 đến 2022, đảm bảo tính đại diện cho thực tiễn địa phương.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu diễn ra trong năm 2023, tập trung phân tích dữ liệu 6 năm gần nhất để phản ánh chính xác thực trạng và xu hướng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng và thu thuế hộ kinh doanh: Năm 2018, số hộ kinh doanh được quản lý tại TP. Thuận An là 40.301, tăng 1,2% so với năm 2017. Tổng thu thuế hộ kinh doanh năm 2018 tăng 3,26% so với dự toán và tăng 6,3% so với năm trước đó. Thuế môn bài, thuế TNCN và thuế GTGT đều có mức tăng trưởng tích cực.

  2. Bất cập trong quy định pháp luật: Quy định về người nộp thuế chưa thống nhất giữa pháp luật thuế GTGT và quản lý thuế; mức doanh thu 100 triệu đồng/năm để miễn thuế TNCN và GTGT là quá thấp và không phù hợp với thực tế thu nhập của hộ kinh doanh. Việc tính thuế dựa trên doanh thu thay vì lợi nhuận gây bất công cho các hộ có chi phí cao.

  3. Phương pháp tính thuế GTGT và TNCN còn nhiều hạn chế: Việc áp dụng song song phương pháp kê khai và tính trực tiếp gây khó khăn cho người nộp thuế và cơ quan quản lý, dẫn đến tình trạng thuế chồng thuế và thất thu. Hộ kinh doanh quy mô lớn phải thực hiện kê khai thuế và kế toán, trong khi hộ nhỏ áp dụng phương pháp khoán, chưa đồng bộ.

  4. Thực tiễn áp dụng pháp luật thuế tại TP. Thuận An còn nhiều khó khăn: Việc xác định doanh thu chính xác của hộ kinh doanh gặp khó khăn do quản lý lỏng lẻo, chưa áp dụng rộng rãi hóa đơn điện tử. Một số hộ kinh doanh chưa thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế, vi phạm thuế môn bài, thuế GTGT và thuế TNCN vẫn còn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do quy định pháp luật chưa đồng bộ, chưa cập nhật kịp thời với thực tiễn phát triển kinh tế và sự đa dạng của hộ kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và thương mại điện tử. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả nghiên cứu tại TP. Thuận An phản ánh rõ hơn những khó khăn trong quản lý thuế hộ kinh doanh quy mô nhỏ và vừa, đồng thời cho thấy sự cần thiết phải hoàn thiện pháp luật để tăng cường hiệu quả quản lý.

Việc áp dụng hóa đơn điện tử và quản lý doanh thu qua hệ thống công nghệ thông tin được xem là giải pháp then chốt để nâng cao tính minh bạch và giảm thất thu thuế. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ tăng trưởng số hộ kinh doanh và số thu thuế qua các năm sẽ minh họa rõ xu hướng phát triển và hiệu quả quản lý thuế tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về thuế đối với hộ kinh doanh: Cần điều chỉnh mức doanh thu miễn thuế TNCN và GTGT phù hợp với mức sống hiện nay, đồng thời thống nhất chủ thể nộp thuế trong các văn bản pháp luật để tránh chồng chéo, mâu thuẫn.

  2. Đẩy mạnh áp dụng hóa đơn điện tử và công nghệ quản lý thuế: Cơ quan thuế cần hỗ trợ hộ kinh doanh chuyển đổi số, áp dụng hóa đơn điện tử để quản lý doanh thu, giảm thất thu và minh bạch hóa nghĩa vụ thuế.

  3. Nâng cao năng lực quản lý và kiểm tra thuế tại địa phương: Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm thuế đối với hộ kinh doanh, đặc biệt là các hộ kinh doanh có quy mô lớn hoặc hoạt động trên nền tảng thương mại điện tử.

  4. Tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức pháp luật thuế cho hộ kinh doanh: Tổ chức các chương trình tập huấn, hướng dẫn về nghĩa vụ thuế, phương pháp kê khai và nộp thuế để hộ kinh doanh thực hiện đúng quy định, giảm thiểu vi phạm.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 2-3 năm tới, phối hợp giữa cơ quan thuế, chính quyền địa phương và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp nhằm tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, công bằng và hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và chính quyền địa phương: Sử dụng luận văn để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý thuế đối với hộ kinh doanh, đặc biệt tại các địa phương có nhiều hộ kinh doanh như TP. Thuận An.

  2. Chủ hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ: Hiểu rõ hơn về nghĩa vụ thuế, các quy định pháp luật liên quan, từ đó thực hiện đúng và hiệu quả nghĩa vụ thuế, tránh vi phạm.

  3. Sinh viên và giảng viên ngành Luật Kinh tế, Tài chính - Thuế: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật thuế đối với hộ kinh doanh, giúp nâng cao kiến thức và nghiên cứu chuyên ngành.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia kinh tế: Cung cấp luận cứ khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách thuế phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế và yêu cầu quản lý hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hộ kinh doanh có phải là pháp nhân không?
    Hộ kinh doanh không phải là pháp nhân mà là chủ thể kinh doanh đặc thù, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của chủ hộ hoặc các thành viên hộ gia đình.

  2. Phương pháp tính thuế GTGT nào áp dụng cho hộ kinh doanh?
    Có ba phương pháp: kê khai, khai thuế theo từng lần phát sinh và phương pháp khoán. Hộ kinh doanh quy mô lớn thường áp dụng kê khai, hộ nhỏ áp dụng khoán hoặc khai theo từng lần.

  3. Mức doanh thu nào được miễn thuế TNCN và GTGT đối với hộ kinh doanh?
    Hiện nay, hộ kinh doanh có doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm được miễn thuế TNCN và GTGT, tuy nhiên mức này được đánh giá là chưa phù hợp với thực tế.

  4. Hóa đơn điện tử có bắt buộc với hộ kinh doanh không?
    Theo quy định mới, hộ kinh doanh quy mô lớn phải sử dụng hóa đơn điện tử từ năm 2022 để nâng cao minh bạch và quản lý thuế hiệu quả.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý thuế đối với hộ kinh doanh?
    Cần hoàn thiện pháp luật, áp dụng công nghệ quản lý thuế, tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm và nâng cao nhận thức pháp luật cho hộ kinh doanh.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện pháp luật thuế đối với hộ kinh doanh và thực trạng áp dụng tại TP. Thuận An, Bình Dương trong giai đoạn 2016-2022.
  • Phát hiện nhiều bất cập trong quy định pháp luật và thực tiễn quản lý thuế, ảnh hưởng đến hiệu quả thu ngân sách và công bằng thuế.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, áp dụng công nghệ quản lý thuế và nâng cao năng lực quản lý tại địa phương.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, hỗ trợ các bên liên quan trong việc xây dựng chính sách và thực thi pháp luật thuế.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong 2-3 năm tới để nâng cao hiệu quả quản lý thuế đối với hộ kinh doanh, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy sự phát triển minh bạch, công bằng và hiệu quả của hệ thống thuế đối với hộ kinh doanh tại Việt Nam.