Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển nhanh và hội nhập sâu rộng, hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh đóng vai trò quan trọng với tỷ trọng lớn trong nền kinh tế. Tại tỉnh Phú Thọ, số lượng hộ kinh doanh cá thể và cá nhân kinh doanh tăng liên tục trong giai đoạn 2021-2023, với tổng số 22.434 hộ, trong đó 21.021 hộ nộp thuế theo phương pháp khoán và 1.413 hộ theo phương pháp kê khai. Thu ngân sách từ nhóm đối tượng này chiếm dưới 1% tổng thu ngân sách toàn tỉnh, nhưng vẫn là nguồn thu quan trọng, đồng thời đặt ra thách thức lớn cho công tác quản lý thuế.

Hoạt động kiểm tra nội bộ về quản lý thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh tại Cục Thuế tỉnh Phú Thọ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong thu thuế. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng kiểm tra nội bộ giai đoạn 2021-2023, đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chi cục thuế trực thuộc Cục Thuế tỉnh Phú Thọ, với dữ liệu thu thập sơ cấp và thứ cấp trong giai đoạn này.

Việc kiểm tra nội bộ có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu thất thu ngân sách, nâng cao trách nhiệm của cán bộ thuế và người nộp thuế, đồng thời góp phần cải thiện quy trình quản lý thuế hiện đại. Kết quả thu ngân sách nhà nước của Cục Thuế tỉnh Phú Thọ trong giai đoạn này luôn vượt dự toán, thể hiện nỗ lực của cơ quan thuế trong khai thác nguồn thu và chống thất thu, đặc biệt với khối hộ kinh doanh cá thể.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế, kiểm tra nội bộ và quản lý kinh tế, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý thuế: Quản lý thuế là quá trình tác động có tổ chức của cơ quan thuế nhằm đảm bảo người nộp thuế thực hiện đúng nghĩa vụ, bao gồm quản lý đăng ký, kê khai, tính thuế, thu nộp và kiểm tra thuế.
  • Lý thuyết kiểm tra nội bộ: Kiểm tra nội bộ là hoạt động đánh giá, giám sát của cơ quan cấp trên đối với cấp dưới nhằm phát hiện sai phạm, đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy trình quản lý.
  • Khái niệm hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh: Theo quy định pháp luật, hộ kinh doanh do cá nhân hoặc hộ gia đình đăng ký, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản, nộp thuế theo phương pháp khoán hoặc kê khai.
  • Mô hình kiểm tra nội bộ về quản lý thuế: Bao gồm các yếu tố bộ máy kiểm tra, nội dung kiểm tra, hình thức và công cụ kiểm tra, quy trình kiểm tra, cùng các yếu tố ảnh hưởng từ bên trong và bên ngoài cơ quan thuế.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý thuế, kiểm tra nội bộ, hộ kinh doanh cá thể, cá nhân kinh doanh, thuế khoán, thuế kê khai, quy trình kiểm tra, công cụ kiểm tra nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo, hồ sơ, tài liệu nội bộ của Cục Thuế tỉnh Phú Thọ giai đoạn 2021-2023, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Quản lý thuế 2019, các nghị định, thông tư hướng dẫn.
  • Dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn sâu 5 cán bộ, công chức thuộc phòng Kiểm tra nội bộ và các chi cục thuế trực thuộc, thu thập ý kiến về thực trạng kiểm tra nội bộ, ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân.
  • Phương pháp phân tích: So sánh, đối chiếu số liệu, phân tích thống kê, mô hình hóa hệ thống quản lý thuế và kiểm tra nội bộ.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp vào tháng 3/2024, phân tích dữ liệu giai đoạn 2021-2023, đề xuất giải pháp đến năm 2030.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 5 người, lựa chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào những người có kinh nghiệm và trách nhiệm trong công tác kiểm tra nội bộ. Phân tích dữ liệu dựa trên các chỉ số như tỷ lệ vi phạm phát hiện, tỷ lệ xử lý vi phạm, tỷ lệ sáng kiến được áp dụng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Bộ máy kiểm tra nội bộ còn hạn chế về nhân lực và phối hợp: Tổng số nhân lực kiểm tra nội bộ dao động từ 6-7 người, trong đó phần lớn có trình độ đại học và kinh nghiệm trên 10 năm. Tuy nhiên, sự phối hợp giữa phòng Kiểm tra nội bộ và các phòng chức năng khác chưa thường xuyên, chỉ có một năm phối hợp kiểm tra chuyên đề. Tỷ lệ nhân sự trẻ dưới 30 tuổi tăng từ 20 lên 30 người, giúp nâng cao khả năng ứng dụng công nghệ nhưng thiếu kinh nghiệm thực tế.

  2. Thực trạng quản lý thuế đối với hộ kinh doanh còn nhiều sai sót: Qua kiểm tra nội bộ, phát hiện các vi phạm như cập nhật sai dữ liệu đăng ký thuế, tờ khai thiếu hoặc sai nội dung, bỏ sót người nộp thuế, áp dụng sai thuế suất, lập và duyệt sổ bộ thuế chưa đầy đủ, chưa công khai danh sách hộ khoán. Tỷ lệ vi phạm phát hiện chiếm khoảng 10-15% trong các cuộc kiểm tra.

  3. Tỷ lệ khảo sát doanh thu hộ kinh doanh thấp và không đồng đều: Tỷ lệ khảo sát thực tế so với kế hoạch dao động từ 20,41% (năm 2022) đến 80,06% (năm 2021), trung bình khoảng 60%. Nguyên nhân do khối lượng công việc lớn, thời gian khảo sát ngắn, nhân lực hạn chế. Kết quả khảo sát cho thấy doanh thu khai báo tương đối sát thực tế nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro sai sót và cấu kết.

  4. Tình hình thu thuế và nợ thuế phức tạp: Thu thuế từ hộ kinh doanh vượt dự toán 16,7% năm 2021, giảm do COVID-19 năm 2022, phục hồi năm 2023 với mức vượt dự toán 28,3%. Tuy nhiên, nợ thuế tồn đọng vẫn cao, khoảng 22.561 triệu đồng năm 2023, gây áp lực cho công tác thu hồi và quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế là do nguồn nhân lực kiểm tra nội bộ còn thiếu về số lượng và kinh nghiệm, đặc biệt trong phối hợp liên phòng ban. Sự khác biệt trong quy trình làm việc và thiếu chủ động phối hợp làm giảm hiệu quả kiểm tra. Việc áp dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ cũng ảnh hưởng đến khả năng phân tích và phát hiện vi phạm.

So với các nghiên cứu trong ngành thuế tại các tỉnh khác, kết quả tại Phú Thọ tương đồng về những khó khăn trong quản lý hộ kinh doanh cá thể, đặc biệt là trong kiểm soát kê khai và thu nộp thuế. Tuy nhiên, tỷ lệ vi phạm và nợ thuế tại Phú Thọ có xu hướng cao hơn, phản ánh thách thức đặc thù của địa phương.

Việc kiểm tra nội bộ giúp phát hiện kịp thời các sai phạm, góp phần nâng cao tính minh bạch và công bằng trong quản lý thuế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ vi phạm theo nội dung kiểm tra, bảng thống kê nhân lực và kết quả thu ngân sách, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và hạn chế của công tác kiểm tra.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhân lực và đào tạo chuyên sâu

    • Động từ hành động: Tuyển dụng, đào tạo
    • Target metric: Tăng số lượng nhân lực kiểm tra nội bộ lên 15 người, 100% cán bộ được đào tạo cập nhật quy định mới
    • Timeline: 2024-2026
    • Chủ thể thực hiện: Cục Thuế tỉnh Phú Thọ phối hợp với Bộ Tài chính
  2. Nâng cao phối hợp liên phòng ban trong kiểm tra nội bộ

    • Động từ hành động: Thiết lập quy trình phối hợp, tổ chức họp định kỳ
    • Target metric: 100% các cuộc kiểm tra có sự phối hợp ít nhất 2 phòng ban
    • Timeline: 2024-2025
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm tra nội bộ và các phòng chức năng
  3. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại trong quản lý và kiểm tra thuế

    • Động từ hành động: Triển khai phần mềm phân tích rủi ro, số hóa hồ sơ
    • Target metric: 90% hồ sơ kiểm tra được xử lý qua hệ thống CNTT
    • Timeline: 2024-2027
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp Phòng Kiểm tra nội bộ
  4. Cải tiến quy trình kiểm tra nội bộ từ lập kế hoạch đến theo dõi kết luận

    • Động từ hành động: Rà soát, chuẩn hóa quy trình, tăng cường giám sát
    • Target metric: Giảm 30% thời gian hoàn thành kiểm tra, tăng tỷ lệ xử lý vi phạm lên 95%
    • Timeline: 2024-2026
    • Chủ thể thực hiện: Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Phú Thọ
  5. Tăng cường tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế

    • Động từ hành động: Tổ chức hội nghị, phát tài liệu hướng dẫn
    • Target metric: Tăng 20% tỷ lệ người nộp thuế tuân thủ kê khai đúng hạn
    • Timeline: 2024-2025
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tuyên truyền - Hỗ trợ người nộp thuế

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức ngành thuế

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, nâng cao hiệu quả kiểm tra nội bộ, áp dụng giải pháp cải tiến
    • Use case: Đào tạo, xây dựng kế hoạch kiểm tra, cải tiến quy trình nghiệp vụ
  2. Nhà quản lý chính sách thuế

    • Lợi ích: Hiểu rõ các khó khăn thực tiễn, đề xuất chính sách phù hợp, hoàn thiện pháp luật thuế
    • Use case: Xây dựng chính sách, ban hành quy định mới về quản lý thuế hộ kinh doanh
  3. Học viên, nghiên cứu sinh ngành quản lý kinh tế, chính sách công

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích thực tiễn, bài học quản lý thuế
    • Use case: Tham khảo luận văn, phát triển đề tài nghiên cứu liên quan
  4. Doanh nghiệp, hộ kinh doanh cá thể

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình quản lý thuế, quyền và nghĩa vụ, nâng cao ý thức tuân thủ
    • Use case: Tự đánh giá tuân thủ thuế, phối hợp với cơ quan thuế trong kiểm tra

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm tra nội bộ về quản lý thuế là gì?
    Kiểm tra nội bộ là hoạt động đánh giá, giám sát của Cục Thuế đối với các chi cục thuế nhằm phát hiện sai phạm, đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy trình quản lý thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh. Ví dụ, kiểm tra việc đăng ký thuế, kê khai, tính thuế và thu nộp thuế.

  2. Tại sao kiểm tra nội bộ lại quan trọng đối với quản lý thuế hộ kinh doanh?
    Kiểm tra nội bộ giúp phát hiện kịp thời các vi phạm, giảm thất thu ngân sách, nâng cao tính minh bạch và công bằng trong thu thuế. Nó cũng giúp cải tiến quy trình quản lý và nâng cao năng lực cán bộ thuế, từ đó tăng hiệu quả quản lý thuế.

  3. Những khó khăn chính trong kiểm tra nội bộ tại Cục Thuế tỉnh Phú Thọ là gì?
    Khó khăn gồm thiếu nhân lực chuyên môn, phối hợp liên phòng ban chưa hiệu quả, áp dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ, và khối lượng công việc lớn. Ví dụ, tỷ lệ phối hợp kiểm tra chuyên đề rất thấp, chỉ có một năm trong giai đoạn 2021-2023.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm tra nội bộ?
    Các giải pháp gồm tăng cường nhân lực và đào tạo, nâng cao phối hợp liên phòng ban, ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại, cải tiến quy trình kiểm tra và tăng cường tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế. Ví dụ, mục tiêu tăng số lượng nhân lực kiểm tra lên 15 người và 90% hồ sơ được xử lý qua hệ thống CNTT.

  5. Làm thế nào để hộ kinh doanh tuân thủ tốt hơn nghĩa vụ thuế?
    Hộ kinh doanh cần hiểu rõ quy định pháp luật, kê khai và nộp thuế đúng hạn, phối hợp với cơ quan thuế trong kiểm tra. Cục Thuế cũng cần tăng cường tuyên truyền, hỗ trợ và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm để nâng cao ý thức tuân thủ.

Kết luận

  • Kiểm tra nội bộ về quản lý thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh tại Cục Thuế tỉnh Phú Thọ giai đoạn 2021-2023 đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
  • Tuy nhiên, còn tồn tại hạn chế về nhân lực, phối hợp liên phòng ban, áp dụng công nghệ và quy trình kiểm tra chưa đồng bộ.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện kiểm tra nội bộ đến năm 2030, tập trung vào tăng cường nhân lực, ứng dụng CNTT, cải tiến quy trình và nâng cao phối hợp.
  • Các giải pháp này có tính khả thi cao, hứa hẹn nâng cao hiệu quả quản lý thuế, giảm thất thu và tăng tính minh bạch trong thu thuế hộ kinh doanh.
  • Đề nghị các cơ quan liên quan triển khai đồng bộ các giải pháp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật để đáp ứng yêu cầu quản lý thuế hiện đại.

Call-to-action: Các cán bộ, nhà quản lý và học viên quan tâm có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra nội bộ, góp phần phát triển quản lý thuế bền vững tại địa phương.