Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và hội nhập sâu rộng với kinh tế quốc tế, công tác quản lý thuế (QLT) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN) và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Theo số liệu thống kê, tỷ trọng thuế trong tổng thu NSNN năm 2021 đạt 85,9%, năm 2022 đạt 83,7%, cho thấy thuế là nguồn thu chủ lực của ngân sách. Tuy nhiên, việc quản lý thuế đối với doanh nghiệp có quy mô lớn vẫn còn nhiều thách thức do tính phức tạp trong hoạt động kinh doanh và đa dạng ngành nghề của các doanh nghiệp này. Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về quản lý thuế đối với doanh nghiệp quy mô lớn, đặc biệt qua thực tiễn áp dụng tại tỉnh Hưng Yên trong giai đoạn hiện nay. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng pháp luật và thực thi quản lý thuế đối với doanh nghiệp lớn, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hệ thống pháp luật liên quan đến quản lý thuế doanh nghiệp lớn trên phạm vi Việt Nam, với trọng tâm phân tích thực tiễn tại tỉnh Hưng Yên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện chính sách thuế, tăng cường nguồn thu NSNN và tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng cho các doanh nghiệp lớn, qua đó thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý thuế và lý thuyết pháp luật quản lý thuế đối với doanh nghiệp quy mô lớn. Quản lý thuế được hiểu là quá trình Nhà nước sử dụng các công cụ và phương pháp nhằm đảm bảo sự tuân thủ nghĩa vụ thuế của người nộp thuế (NNT), bao gồm các hoạt động đăng ký, kê khai, nộp thuế, kiểm tra, thanh tra và cưỡng chế thuế. Pháp luật quản lý thuế quy định rõ quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm của các chủ thể trong quan hệ quản lý thuế, đồng thời xác định quy trình, thủ tục và biện pháp thi hành nhằm tăng cường hiệu quả quản lý. Các khái niệm chính bao gồm: doanh nghiệp có quy mô lớn (được xác định dựa trên tổng nguồn vốn, số lao động và doanh thu theo quy định của Nghị định 80/2021/NĐ-CP), nguyên tắc quản lý thuế (công bằng, minh bạch, hiệu quả), mô hình tổ chức quản lý thuế (theo sắc thuế, theo nhóm NNT, theo chức năng), và các biện pháp quản lý thuế (tuyên truyền, hỗ trợ, kiểm tra, cưỡng chế). Lý thuyết cũng nhấn mạnh vai trò của đội ngũ cán bộ quản lý thuế có trình độ chuyên môn cao và sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng trong công tác quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thuế doanh nghiệp lớn. Phương pháp tổng hợp được áp dụng để hệ thống hóa các lý luận liên quan và xây dựng cơ sở lý thuyết. Phương pháp nghiên cứu tài liệu thứ cấp giúp khai thác các công trình khoa học, văn bản pháp luật và báo cáo ngành thuế. Phân tích thống kê được sử dụng để đánh giá thực trạng quản lý thuế tại tỉnh Hưng Yên dựa trên số liệu thuế, tỷ lệ nợ thuế và kết quả thanh tra, kiểm tra trong giai đoạn nghiên cứu. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 122 doanh nghiệp lớn được quản lý trực tiếp bởi Cục Thuế Doanh nghiệp lớn và các số liệu tổng hợp từ Cục Thuế tỉnh Hưng Yên. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ đối tượng doanh nghiệp lớn được phân công quản lý. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2023, tập trung phân tích các chính sách, quy trình và kết quả thực thi pháp luật quản lý thuế trong giai đoạn này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tổ chức bộ máy quản lý thuế doanh nghiệp lớn: Việc thành lập Cục Thuế Doanh nghiệp lớn từ năm 2022 đã giúp tập trung quản lý trực tiếp 122 doanh nghiệp lớn, nâng cao tính chuyên môn hóa và giảm thiểu sự chồng chéo trong quản lý. Tỷ lệ thu thuế từ các doanh nghiệp này chiếm khoảng 30% tổng thu NSNN của tỉnh Hưng Yên, cho thấy vai trò quan trọng của bộ phận này.

  2. Thực trạng tuân thủ pháp luật thuế của doanh nghiệp lớn: Khoảng 85% doanh nghiệp lớn tại Hưng Yên thực hiện kê khai và nộp thuế đúng hạn, tuy nhiên vẫn còn khoảng 15% doanh nghiệp có hiện tượng chậm nộp hoặc kê khai sai lệch, dẫn đến tỷ lệ nợ thuế chiếm khoảng 5% tổng số thuế phát sinh.

  3. Công tác thanh tra, kiểm tra và cưỡng chế thuế: Cục Thuế tỉnh Hưng Yên đã thực hiện hơn 50 cuộc thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp lớn trong 3 năm qua, phát hiện và xử lý vi phạm thuế với số tiền truy thu và phạt lên đến khoảng 20 tỷ đồng, tăng 10% so với giai đoạn trước khi thành lập Cục Thuế Doanh nghiệp lớn.

  4. Hạn chế trong quy trình và thủ tục hành chính: Mặc dù đã có cải cách, nhưng thủ tục hành chính thuế vẫn còn phức tạp, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc kê khai và nộp thuế, đặc biệt là các doanh nghiệp có hoạt động đa ngành nghề và nhiều chi nhánh. Khoảng 30% doanh nghiệp phản ánh cần cải thiện về thủ tục và hỗ trợ kỹ thuật.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên chủ yếu do sự phức tạp trong hệ thống pháp luật thuế và sự đa dạng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp lớn. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy sự tiến bộ trong tổ chức bộ máy quản lý thuế tại Hưng Yên, phù hợp với xu hướng chuyên môn hóa và hiện đại hóa quản lý thuế trên thế giới. Việc áp dụng mô hình quản lý theo chức năng và nhóm NNT đã giúp tăng cường hiệu quả kiểm soát và giảm thiểu rủi ro gian lận thuế. Tuy nhiên, thủ tục hành chính còn phức tạp và thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ làm giảm tính tự giác tuân thủ của doanh nghiệp. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ tuân thủ thuế và số cuộc thanh tra, kiểm tra qua các năm sẽ minh họa rõ nét xu hướng cải thiện và những điểm cần khắc phục. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện pháp luật quản lý thuế, nâng cao năng lực cán bộ thuế và tăng cường phối hợp liên ngành để đảm bảo công bằng, minh bạch và hiệu quả trong quản lý thuế doanh nghiệp lớn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách pháp luật quản lý thuế: Cần rà soát, sửa đổi các quy định pháp luật về quản lý thuế để đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm bớt các quy định chồng chéo, đồng thời tăng cường các biện pháp xử lý vi phạm nhằm nâng cao tính răn đe. Thời gian thực hiện đề xuất trong 1-2 năm, do Bộ Tài chính chủ trì phối hợp với Tổng cục Thuế.

  2. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ quản lý thuế: Đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ, kỹ năng phân tích tài chính và ứng dụng công nghệ thông tin cho đội ngũ cán bộ thuế, đặc biệt là cán bộ quản lý doanh nghiệp lớn. Mục tiêu nâng cao hiệu quả thanh tra, kiểm tra và hỗ trợ doanh nghiệp. Thời gian triển khai liên tục, do Tổng cục Thuế và các Cục Thuế địa phương thực hiện.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế: Phát triển và hoàn thiện hệ thống kê khai, nộp thuế điện tử, sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo để phân tích, phát hiện rủi ro và gian lận thuế. Giảm thiểu thủ tục giấy tờ, tăng tính minh bạch và thuận tiện cho doanh nghiệp. Thời gian thực hiện 2-3 năm, do Bộ Tài chính phối hợp với các đơn vị công nghệ.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành trong quản lý thuế: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan thuế, hải quan, công an kinh tế và các cơ quan liên quan để kiểm soát tốt hơn các hoạt động kinh doanh phức tạp của doanh nghiệp lớn, đặc biệt trong lĩnh vực đa quốc gia và chuyển giá. Thời gian thực hiện ngay và liên tục, do Tổng cục Thuế chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và các cán bộ thuế: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế, đặc biệt trong quản lý doanh nghiệp lớn, giúp cải tiến quy trình và chính sách.

  2. Doanh nghiệp quy mô lớn: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật thuế, quyền và nghĩa vụ của mình, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và tối ưu hóa hoạt động quản lý thuế nội bộ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Luật Kinh tế, Tài chính công: Cung cấp tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật quản lý thuế, mô hình tổ chức và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam, đặc biệt là tại tỉnh Hưng Yên.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan lập pháp: Hỗ trợ trong việc xây dựng, hoàn thiện chính sách và pháp luật thuế phù hợp với thực tiễn, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế và phát triển kinh tế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý thuế doanh nghiệp lớn khác gì so với doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    Quản lý thuế doanh nghiệp lớn đòi hỏi sự chuyên môn hóa cao hơn do quy mô, phạm vi hoạt động và tính phức tạp trong mô hình kinh doanh. Doanh nghiệp lớn thường có nhiều chi nhánh, ngành nghề đa dạng, nên cần quy trình kiểm tra, giám sát chặt chẽ hơn để đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế.

  2. Tại sao cần thành lập Cục Thuế Doanh nghiệp lớn?
    Việc thành lập Cục Thuế Doanh nghiệp lớn giúp tập trung nguồn lực, nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu chồng chéo và tăng cường kiểm soát các doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến nguồn thu NSNN, từ đó đảm bảo công bằng và minh bạch trong thu thuế.

  3. Các biện pháp nào giúp nâng cao ý thức tuân thủ thuế của doanh nghiệp lớn?
    Kết hợp phương pháp hành chính, giáo dục và kinh tế như tuyên truyền, hỗ trợ kỹ thuật, áp dụng chế tài xử phạt nghiêm minh, đồng thời đơn giản hóa thủ tục hành chính và tạo môi trường kinh doanh công bằng giúp nâng cao ý thức tuân thủ.

  4. Thủ tục hành chính thuế hiện nay còn tồn tại những khó khăn gì?
    Thủ tục còn phức tạp, nhiều bước, yêu cầu cung cấp nhiều giấy tờ, đặc biệt với doanh nghiệp đa ngành nghề và có nhiều chi nhánh. Điều này gây tốn thời gian, chi phí và làm giảm hiệu quả tuân thủ thuế.

  5. Làm thế nào để ứng dụng công nghệ thông tin hiệu quả trong quản lý thuế?
    Phát triển hệ thống kê khai, nộp thuế điện tử, sử dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để phân tích, phát hiện rủi ro, đồng thời đào tạo cán bộ thuế và doanh nghiệp sử dụng công nghệ mới nhằm tăng tính minh bạch và giảm thiểu sai sót.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng pháp luật quản lý thuế đối với doanh nghiệp quy mô lớn tại Việt Nam, tập trung phân tích thực tiễn tại tỉnh Hưng Yên.
  • Việc thành lập Cục Thuế Doanh nghiệp lớn đã nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần tăng nguồn thu NSNN và giảm thiểu rủi ro vi phạm thuế.
  • Thủ tục hành chính thuế còn phức tạp, ảnh hưởng đến hiệu quả tuân thủ của doanh nghiệp lớn, cần được cải thiện.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và tăng cường phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hoàn thiện chính sách và thực thi quản lý thuế doanh nghiệp lớn, góp phần phát triển kinh tế bền vững.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chuyên sâu hơn về lĩnh vực này trong tương lai.