Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Việt Nam hiện có khoảng 67.000 doanh nghiệp, chiếm 13% tổng số công ty cả nước, với hơn 16.700 doanh nghiệp khởi nghiệp trong năm 2018. Ngành này đóng góp khoảng 7,85% GDP quốc gia và dự kiến tăng lên 9,2% trong những năm tới. Tuy nhiên, chi phí xây dựng vẫn là một trong những vấn đề lớn nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận trung bình của các nhà thầu chỉ khoảng 8-10% trên tổng giá trị dự án. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và cạnh tranh gay gắt, việc quản lý chi phí hiệu quả trở thành yêu cầu cấp thiết.

Value Engineering (VE) – kỹ thuật phân tích giá trị – được áp dụng rộng rãi trên thế giới từ năm 1985, giúp tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả dự án. Tại Việt Nam, VE mới chỉ được áp dụng tại một số công ty lớn như Cofico, Hòa Bình, Ricons, Tuan Le, nhưng chưa phổ biến do thiếu hướng dẫn pháp lý cụ thể và nguồn nhân lực chuyên môn. Nghiên cứu này tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện VE trong ngành xây dựng Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp thúc đẩy phát triển VE, nhằm giảm chi phí từ 2% đến 5% cho các dự án xây dựng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty xây dựng và dự án nhà cao tầng tại Việt Nam trong giai đoạn gần đây, với mục tiêu xây dựng quy trình áp dụng VE phù hợp cho nhà thầu thi công, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và chất lượng công trình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết Value Engineering (VE): VE là phương pháp phân tích giá trị nhằm tối ưu chi phí mà không làm giảm chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. VE tập trung vào việc xác định các chức năng cần thiết của dự án và tìm kiếm các giải pháp thay thế nhằm giảm chi phí tổng thể. Các khái niệm chính bao gồm: giá trị (value), chi phí (cost), chức năng (function), và hiệu quả (efficiency).
  2. Mô hình phân tích nhân tố khám phá (EFA): được sử dụng để xác định các nhóm yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả áp dụng VE, giúp rút gọn và phân loại các biến quan sát thành các nhân tố tiềm ẩn có ý nghĩa thống kê.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng gồm:

  • Chi phí tiết kiệm (Cost saving): mức giảm chi phí đạt được nhờ áp dụng VE.
  • Hiệu quả thực hiện VE (VE implementation efficiency): mức độ thành công trong việc áp dụng VE vào dự án xây dựng.
  • Yếu tố ảnh hưởng (Influencing factors): các nhân tố tác động trực tiếp đến hiệu quả VE như sự hỗ trợ của khách hàng, mục tiêu rõ ràng, kiến thức của người tham gia, kinh nghiệm vận hành, v.v.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát trực tiếp và gián tiếp với 44 chuyên gia, nhà quản lý và kỹ sư trong ngành xây dựng tại Việt Nam, tập trung vào các công ty và dự án nhà cao tầng có áp dụng VE. Cỡ mẫu khảo sát là 105 bảng câu hỏi thu thập được, được chọn theo phương pháp thuận tiện (convenience sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện và khả thi trong điều kiện nghiên cứu.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật:

  • Thống kê mô tả để tổng hợp đặc điểm mẫu và các biến quan sát.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm yếu tố ảnh hưởng chính.
  • Phân tích phương sai một chiều (One-Way ANOVA) để kiểm định sự khác biệt trung bình giữa các nhóm.
  • Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đánh giá tính nhất quán nội tại của các thang đo.

Quy trình nghiên cứu gồm:

  • Tổng hợp và phân tích tài liệu quốc tế và trong nước về VE.
  • Thiết kế bảng câu hỏi dựa trên các yếu tố lý thuyết và thực tiễn.
  • Khảo sát thử nghiệm (pilot test) với 9 chuyên gia để hiệu chỉnh bảng câu hỏi.
  • Thu thập dữ liệu chính thức và xử lý phân tích thống kê.
  • Xây dựng quy trình áp dụng VE phù hợp cho nhà thầu thi công tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả áp dụng VE trong ngành xây dựng Việt Nam:

    • VE được áp dụng chủ yếu bởi nhà thầu thi công (44,4%) và các nhà thầu tính toán dự toán (44,4%).
    • Mức tiết kiệm chi phí trung bình đạt từ 2% đến 5% trên tổng giá trị dự án, tương đương với mức giảm chi phí 2-5% cho các dự án xây dựng, trong khi lợi nhuận trung bình của nhà thầu chỉ khoảng 8-10%.
    • Khoảng 88,9% chuyên gia đồng ý rằng VE giúp tiết kiệm chi phí hiệu quả, trong khi 11,1% cho rằng VE giúp cải thiện tiến độ và chất lượng.
  2. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện VE:

    • Sáu yếu tố chính được xác định gồm: sự hỗ trợ của khách hàng, mục tiêu rõ ràng của VE, mục tiêu của nhà đầu tư, hiệu quả của ý tưởng, kiến thức của người tham gia, và kinh nghiệm vận hành.
    • Điểm trung bình các yếu tố này dao động từ 3,56 đến 4,33 trên thang 5, cho thấy mức độ ảnh hưởng khá cao.
    • Kiến thức về VE và sự tham gia của các bên liên quan được đánh giá là yếu tố quan trọng hàng đầu.
  3. Các giải pháp thúc đẩy phát triển VE:

    • Ba nhóm giải pháp chính gồm: giải pháp nền tảng và thông tin về VE (6 yếu tố), giải pháp quản lý nguồn nhân lực và VE (4 yếu tố), và giải pháp hội nhập quốc tế cùng hoàn thiện pháp lý (5 yếu tố).
    • Các giải pháp này được chuyên gia đánh giá có mức độ hài lòng cao, với điểm trung bình trên 4,0.
  4. Quy trình áp dụng VE cho nhà thầu thi công:

    • Quy trình được xây dựng dựa trên tham khảo các quy trình thực tiễn tại các công ty xây dựng có áp dụng VE, bao gồm các bước: xác định mục tiêu, phân tích chức năng, đề xuất ý tưởng, đánh giá và lựa chọn giải pháp, triển khai và kiểm tra hiệu quả.
    • Quy trình này giúp nhà thầu kiểm soát chi phí, nâng cao hiệu quả dự án và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong khu vực về vai trò của VE trong việc giảm chi phí và nâng cao hiệu quả dự án xây dựng. Mức tiết kiệm chi phí 2-5% tuy nhỏ so với các ngành khác nhưng lại rất ý nghĩa trong ngành xây dựng do biên lợi nhuận thấp. Các yếu tố ảnh hưởng được xác định cũng tương đồng với các nghiên cứu tại Trung Quốc, Iran và các nước phát triển, nhấn mạnh vai trò của sự hỗ trợ khách hàng, kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm vận hành.

Việc xây dựng quy trình áp dụng VE cho nhà thầu thi công tại Việt Nam là bước tiến quan trọng, giúp chuẩn hóa và phổ biến kỹ thuật này trong ngành. Tuy nhiên, sự thiếu hụt về nguồn nhân lực chuyên môn và khung pháp lý còn là rào cản lớn cần được khắc phục. Các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao nhận thức, đào tạo chuyên gia, hoàn thiện chính sách pháp luật và tăng cường hội nhập quốc tế sẽ góp phần thúc đẩy VE phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, bảng so sánh tiết kiệm chi phí giữa các nhóm nhà thầu, và sơ đồ quy trình áp dụng VE cho nhà thầu thi công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về VE

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho cán bộ kỹ thuật và quản lý trong ngành xây dựng.
    • Mục tiêu: nâng cao kiến thức VE cho ít nhất 70% nhân sự kỹ thuật trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Xây dựng phối hợp với các trường đại học và viện nghiên cứu.
  2. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ VE

    • Xây dựng và ban hành các quy định hướng dẫn cụ thể về áp dụng VE trong các dự án xây dựng công và tư.
    • Mục tiêu: có văn bản pháp luật chính thức trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Chính phủ, Bộ Xây dựng, Bộ Tư pháp.
  3. Xây dựng hệ thống thông tin và nền tảng chia sẻ kiến thức VE

    • Thiết lập cổng thông tin điện tử về VE, chia sẻ kinh nghiệm, tài liệu và các case study thực tế.
    • Mục tiêu: phát triển nền tảng hoạt động trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệp hội Xây dựng Việt Nam, các tổ chức nghề nghiệp.
  4. Thúc đẩy hợp tác quốc tế và hội nhập công nghệ VE

    • Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế để tiếp nhận công nghệ, phương pháp VE tiên tiến.
    • Mục tiêu: ký kết ít nhất 3 hợp tác quốc tế trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Ngoại giao, Bộ Xây dựng, các doanh nghiệp xây dựng lớn.
  5. Xây dựng quy trình áp dụng VE chuẩn cho nhà thầu thi công

    • Áp dụng quy trình nghiên cứu vào thực tiễn, hướng dẫn nhà thầu triển khai VE hiệu quả.
    • Mục tiêu: 50% nhà thầu lớn áp dụng quy trình trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Các công ty xây dựng, hiệp hội ngành nghề.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả VE, từ đó xây dựng chiến lược áp dụng phù hợp nhằm giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.
    • Use case: Lập kế hoạch đào tạo nhân sự, cải tiến quy trình quản lý dự án.
  2. Chuyên gia, kỹ sư và nhân viên kỹ thuật trong ngành xây dựng

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về VE, quy trình áp dụng và các giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả công việc.
    • Use case: Tham gia các khóa đào tạo, áp dụng VE trong thiết kế và thi công.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định pháp luật hỗ trợ phát triển VE trong ngành xây dựng.
    • Use case: Soạn thảo văn bản pháp lý, chương trình hỗ trợ doanh nghiệp.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng, quản lý dự án

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả phân tích và đề xuất giải pháp để phát triển nghiên cứu sâu hơn về VE.
    • Use case: Phát triển luận văn, đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Value Engineering là gì và tại sao nó quan trọng trong xây dựng?
    VE là kỹ thuật phân tích giá trị nhằm tối ưu chi phí mà không làm giảm chất lượng công trình. Nó giúp giảm chi phí từ 2-5% cho dự án xây dựng, rất quan trọng trong bối cảnh lợi nhuận nhà thầu thấp và cạnh tranh cao.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả áp dụng VE?
    Các yếu tố chính gồm sự hỗ trợ của khách hàng, mục tiêu rõ ràng, kiến thức và kinh nghiệm của người tham gia, cũng như hiệu quả của các ý tưởng được đề xuất.

  3. Quy trình áp dụng VE cho nhà thầu thi công gồm những bước nào?
    Quy trình gồm xác định mục tiêu, phân tích chức năng, đề xuất ý tưởng, đánh giá và lựa chọn giải pháp, triển khai và kiểm tra hiệu quả, giúp kiểm soát chi phí và nâng cao chất lượng dự án.

  4. Tại sao VE chưa được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam?
    Nguyên nhân chính là thiếu hướng dẫn pháp lý cụ thể, thiếu nguồn nhân lực chuyên môn và nhận thức chưa đầy đủ về lợi ích của VE trong ngành xây dựng.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển VE tại Việt Nam?
    Bao gồm đào tạo nâng cao nhận thức, hoàn thiện khung pháp lý, xây dựng hệ thống thông tin chia sẻ, thúc đẩy hợp tác quốc tế và xây dựng quy trình áp dụng chuẩn cho nhà thầu.

Kết luận

  • VE là công cụ hiệu quả giúp giảm chi phí 2-5% trong các dự án xây dựng tại Việt Nam, góp phần nâng cao lợi nhuận và năng lực cạnh tranh.
  • Hiệu quả áp dụng VE chịu ảnh hưởng bởi sáu yếu tố chính như sự hỗ trợ khách hàng, mục tiêu rõ ràng, kiến thức và kinh nghiệm người tham gia.
  • Quy trình áp dụng VE cho nhà thầu thi công được xây dựng dựa trên khảo sát thực tiễn, giúp chuẩn hóa và nâng cao hiệu quả quản lý chi phí.
  • Các giải pháp phát triển VE tập trung vào đào tạo, hoàn thiện pháp lý, xây dựng nền tảng thông tin và thúc đẩy hội nhập quốc tế.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các bên liên quan trong ngành xây dựng áp dụng và phát triển VE bền vững trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng VE nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng ngành xây dựng Việt Nam.