Tổng quan nghiên cứu

Khu vực phía Nam Việt Nam đang chứng kiến tốc độ tăng trưởng và tiêu thụ điện năng cao liên tục, vượt xa tốc độ tăng trưởng GDP, tạo áp lực lớn lên ngành Điện trong việc mở rộng phạm vi, quy mô và năng lực lưới điện. Tính đến cuối năm 2014, tỷ lệ hộ dân có điện đạt 98,49%, trong đó nông thôn đạt 97,92%, với hơn 7,3 triệu hộ dân được cấp điện. Tổng công ty Điện lực miền Nam (SPC) đã đầu tư xây dựng hàng trăm công trình lưới điện 110kV và 220kV, với tổng mức đầu tư hàng nghìn tỷ đồng, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và an ninh quốc phòng, đặc biệt là các khu vực biển đảo. Tuy nhiên, việc đầu tư xây dựng các dự án này gặp nhiều khó khăn do nguồn vốn chủ yếu là ngân sách nhà nước và vốn vay có bảo lãnh Chính phủ, chịu sự điều chỉnh của nhiều luật như Luật Xây dựng, Luật Đấu thầu, Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư công. Các phát sinh về tiến độ và chi phí vượt ngân sách đã gây tác động tiêu cực đến các bên liên quan như chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn và nhà tài trợ. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí đầu tư xây dựng các dự án lưới điện truyền tải 110kV tại khu vực phía Nam, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả chi phí, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình trong giai đoạn 2012-2015. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí đầu tư, góp phần phát triển bền vững ngành Điện và đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng của nền kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý dự án và quản lý chi phí đầu tư xây dựng, trong đó:

  • Khái niệm dự án đầu tư xây dựng: Là tập hợp các đề xuất sử dụng vốn để xây dựng mới, sửa chữa hoặc cải tạo công trình với chi phí và thời gian xác định.
  • Chi phí đầu tư xây dựng: Bao gồm chi phí bồi thường, chi phí xây dựng, chi phí thiết bị, chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn và chi phí dự phòng, được xác định theo các quy định của Nhà nước và thị trường.
  • Quản lý chi phí xây dựng: Đảm bảo tính đúng, tính đủ chi phí cho từng dự án, phù hợp với thiết kế, điều kiện thi công và giá thị trường, nhằm tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
  • Mô hình nghiên cứu: Bao gồm 5 biến độc lập ảnh hưởng đến chi phí dự án là Phát sinh, Quy định, Thời gian, Nhân lực và Quản lý, với biến phụ thuộc là Hiệu quả chi phí xây dựng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chi phí đầu tư xây dựng, quản lý chi phí, phát sinh chi phí, hiệu quả chi phí, và các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư xây dựng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Phương pháp định tính: Thu thập tài liệu, phỏng vấn sâu các chuyên gia, lãnh đạo và cán bộ Ban Quản lý Dự án Điện lực miền Nam, nhà thầu và tư vấn để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí dự án, làm cơ sở xây dựng bảng hỏi khảo sát.
  • Phương pháp định lượng: Thu thập số liệu sơ cấp qua khảo sát 136 cán bộ, nhân viên Ban Quản lý Dự án Điện lực miền Nam bằng bảng hỏi thang đo Likert 5 mức độ. Phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật thống kê mô tả, đánh giá độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Cỡ mẫu khảo sát là 145, trong đó 136 mẫu đạt yêu cầu, được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên thuận tiện, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện. Thời gian nghiên cứu từ năm 2012 đến 2015, tập trung trên địa bàn 21 tỉnh phía Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của phát sinh chi phí: Các yếu tố phát sinh như chi phí giải phóng mặt bằng, biến động giá vật tư và quy định mới có tác động tiêu cực đến hiệu quả chi phí dự án. Hệ số Cronbach’s Alpha cho nhóm biến phát sinh đạt 0,824, cho thấy độ tin cậy cao. Phát sinh chi phí làm giảm hiệu quả chi phí dự án đáng kể.

  2. Vai trò của nhân lực: Trình độ chuyên môn, kinh nghiệm thực tế, và khả năng xử lý tình huống của nhân lực có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả chi phí. Nhóm biến nhân lực có hệ số Cronbach’s Alpha 0,923, phản ánh sự đồng nhất cao trong các biến quan sát. Nhân lực tốt giúp giảm phát sinh và nâng cao hiệu quả quản lý chi phí.

  3. Tác động của quy định pháp luật: Các quy định liên quan đến đầu tư xây dựng, thủ tục giải ngân, và phối hợp với địa phương có ảnh hưởng phức tạp. Một số quy định chưa phù hợp hoặc thủ tục phức tạp làm tăng chi phí và kéo dài tiến độ. Sau khi loại bỏ biến không phù hợp, nhóm quy định đạt Cronbach’s Alpha 0,861.

  4. Hiệu quả sử dụng thời gian: Quản lý thời gian thi công, phân công công việc khoa học và xử lý các yếu tố bất khả kháng có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chi phí. Nhóm biến thời gian có Cronbach’s Alpha 0,822, cho thấy các biến quan sát phù hợp.

  5. Quản lý dự án: Hệ thống quản lý, đầu tư cơ sở vật chất, giải quyết vấn đề kịp thời và quan hệ phối hợp có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả chi phí. Nhóm biến quản lý có độ tin cậy cao nhất với Cronbach’s Alpha 0,962.

Phương trình hồi quy tuyến tính bội cho thấy mối quan hệ giữa chi phí dự án và các yếu tố độc lập được mô hình hóa như sau:

$$ \text{Chi phí} = 0.093 \times \text{Quy định} + \beta_1 \times \text{Phát sinh} + \beta_2 \times \text{Thời gian} + \beta_3 \times \text{Nhân lực} + \beta_4 \times \text{Quản lý} + \epsilon $$

Trong đó, hệ số của biến Quy định là 0.093, cho thấy quy định có ảnh hưởng đáng kể đến chi phí.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhân lực và quản lý dự án đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát chi phí đầu tư xây dựng các dự án lưới điện 110kV. Sự biến động của các quy định pháp luật và phát sinh chi phí do giải phóng mặt bằng, thay đổi giá vật tư là những thách thức lớn, làm tăng chi phí và kéo dài tiến độ. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả phù hợp với các báo cáo về chi phí xây dựng công trình lớn, trong đó yếu tố quản lý và nhân lực được xem là nhân tố quyết định hiệu quả dự án.

Việc sử dụng biểu đồ phân tích hồi quy và bảng thống kê Cronbach’s Alpha giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Các dữ liệu cũng cho thấy sự cần thiết trong việc cải tiến quy trình quản lý, nâng cao trình độ nhân lực và điều chỉnh các quy định pháp luật để phù hợp với thực tế thi công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, kỹ thuật thi công và xử lý tình huống cho cán bộ Ban Quản lý Dự án nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tế. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Ban QLDA phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  2. Cải tiến công tác quản lý dự án: Áp dụng hệ thống quản lý dự án hiện đại, tăng cường giám sát thi công, giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh, đồng thời nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các đơn vị liên quan. Thực hiện ngay và liên tục, do Ban QLDA chủ trì.

  3. Rà soát và đề xuất điều chỉnh các quy định pháp luật: Phối hợp với các cơ quan chức năng để đề xuất sửa đổi, bổ sung các quy định liên quan đến đầu tư xây dựng, giải phóng mặt bằng nhằm giảm thủ tục phức tạp và tăng tính minh bạch. Thời gian 1-3 năm, do Tổng công ty Điện lực miền Nam và Bộ Công thương thực hiện.

  4. Tối ưu hóa sử dụng thời gian thi công: Lập kế hoạch thi công khoa học, phân công công việc hợp lý, dự phòng các yếu tố bất khả kháng để hạn chế kéo dài tiến độ. Thực hiện ngay trong các dự án hiện tại, do Ban QLDA và nhà thầu phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường kiểm soát chi phí và giám sát tài chính: Áp dụng các công cụ quản lý chi phí hiện đại, kiểm tra, đánh giá định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời các phát sinh chi phí không hợp lý. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban Tài chính kế toán và Ban QLDA phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ Ban Quản lý Dự án Điện lực miền Nam: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí dự án, từ đó cải tiến công tác quản lý, nâng cao hiệu quả đầu tư.

  2. Các nhà quản lý dự án trong ngành điện và xây dựng: Áp dụng mô hình nghiên cứu và giải pháp đề xuất để kiểm soát chi phí và tiến độ dự án tương tự.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng và năng lượng: Tham khảo để điều chỉnh chính sách, quy định phù hợp với thực tế thi công và quản lý dự án.

  4. Các nhà thầu, tư vấn và chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng công trình điện: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến chi phí, từ đó nâng cao năng lực quản lý và thi công hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí dự án lưới điện 110kV?
    Nhân lực và quản lý dự án là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, giúp kiểm soát phát sinh và nâng cao hiệu quả chi phí. Ví dụ, đội ngũ kỹ sư có trình độ cao giúp giảm sai sót và phát sinh chi phí không cần thiết.

  2. Tại sao các quy định pháp luật lại làm tăng chi phí dự án?
    Các quy định phức tạp, thủ tục giải ngân chậm và chưa phù hợp với thực tế thi công gây kéo dài tiến độ và phát sinh chi phí. Ví dụ, việc thay đổi Luật Đầu tư công và Luật Xây dựng đã làm chậm phê duyệt hồ sơ dự án.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu phát sinh chi phí do giải phóng mặt bằng?
    Cần phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương, thực hiện đền bù kịp thời và minh bạch, đồng thời có kế hoạch dự phòng hợp lý. Tại một số dự án biển đảo, việc giải phóng mặt bằng được thực hiện sớm giúp tiến độ thi công không bị gián đoạn.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
    Nghiên cứu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, đánh giá độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết.

  5. Giải pháp nào ưu tiên thực hiện để nâng cao hiệu quả chi phí?
    Ưu tiên đào tạo nâng cao trình độ nhân lực và cải tiến công tác quản lý dự án, vì đây là các yếu tố có tác động tích cực và khả thi trong ngắn hạn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí dự án lưới điện 110kV gồm Phát sinh, Quy định, Thời gian, Nhân lực và Quản lý.
  • Nhân lực và quản lý dự án đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả đầu tư.
  • Các quy định pháp luật và phát sinh chi phí do giải phóng mặt bằng là những thách thức lớn cần được điều chỉnh và quản lý chặt chẽ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao trình độ nhân lực, cải tiến quản lý, tối ưu hóa thời gian thi công và điều chỉnh chính sách pháp luật.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng mô hình cho các dự án lưới điện khác nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư toàn ngành.

Hành động tiếp theo: Ban Quản lý Dự án Điện lực miền Nam và các cơ quan liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Đề nghị các nhà quản lý dự án và chuyên gia ngành điện tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư xây dựng lưới điện truyền tải.