Luận Án Tiến Sĩ Về Truyện Ngắn Nữ Việt Nam 2000-2015 Từ Góc Nhìn Phê Bình Văn Học Nữ Quyền

Trường đại học

Đại học Huế

Chuyên ngành

Văn học Việt Nam

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án

2020

161
3
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. MỞ ĐẦU

1.1. Lý do chọn đề tài

1.2. Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu

1.3. Hƣớng tiếp cận và phƣơng pháp nghiên cứu

1.4. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu

1.5. Đóng góp của luận án

1.6. Bố cục luận án

2. TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU

2.1. Tình hình nghiên cứu lý thuyết nữ quyền

2.1.1. Tình hình nghiên cứu lý thuyết nữ quyền trên thế giới

2.1.2. Tình hình nghiên cứu lý thuyết nữ quyền ở Việt Nam

2.1.3. Tình hình nghiên cứu truyện ngắn nữ Việt Nam từ góc nhìn phê bình văn học nữ quyền

2.1.3.1. Giai đoạn từ trước năm 2000
2.1.3.2. Giai đoạn từ sau năm 2000

2.1.4. Đánh giá tình hình nghiên cứu và hƣớng triển khai đề tài

2.1.4.1. Đánh giá tình hình nghiên cứu
2.1.4.2. Hướng triển khai của đề tài

3. LÝ THUYẾT NỮ QUYỀN, PHÊ BÌNH VĂN HỌC NỮ QUYỀN VÀ Ý THỨC NỮ QUYỀN TRONG VĂN HỌC VIỆT NAM

3.1. Vấn đề nữ quyền và sự xuất hiện chủ nghĩa nữ quyền

3.1.1. Vấn đề nữ quyền - nguồn gốc và khái niệm

3.1.2. Sự xuất hiện chủ nghĩa nữ quyền và sự phát triển của quyền phụ nữ

3.2. Lý thuyết nữ quyền và phê bình văn học nữ quyền

3.2.1. Lý thuyết nữ quyền

3.2.2. Phê bình văn học nữ quyền

3.3. Ý thức nữ quyền trong văn học Việt Nam

3.3.1. Ý thức nữ quyền trong văn học truyền thống

3.3.2. Ý thức nữ quyền trong văn học hiện đại

4. CÁC KIỂU NHÂN VẬT NỮ MANG ĐẶC TRƢNG GIỚI TRONG TRUYỆN NGẮN NỮ VIỆT NAM 2000 - 2015 TỪ GÓC NHÌN PHÊ BÌNH VĂN HỌC NỮ QUYỀN

4.1. Nhân vật nữ với sự tranh đấu cho quyền sống và quyền tự do

4.1.1. Nhân vật nữ với sự tranh đấu cho quyền sống

4.1.2. Nhân vật nữ với sự tranh đấu cho quyền tự do

4.2. Nhân vật nữ với thiên tính làm mẹ và khát vọng tình yêu

4.2.1. Nhân vật nữ với thiên tính làm mẹ

4.2.2. Nhân vật nữ với khát vọng tình yêu

4.3. Nhân vật nữ với bản năng tính dục và nhu cầu giải phóng tính dục

4.3.1. Nhân vật nữ với bản năng tính dục

4.3.2. Nhân vật nữ với nhu cầu giải phóng tính dục

4.4. Nhân vật nữ với cảm quan sinh thái và ý thức giải phóng bản thân

4.4.1. Nhân vật nữ với cảm quan sinh thái

4.4.2. Nhân vật nữ với ý thức giải phóng bản thân

5. PHƢƠNG THỨC NGHỆ THUẬT CỦA TRUYỆN NGẮN NỮ VIỆT NAM 2000 - 2015 TỪ GÓC NHÌN PHÊ BÌNH VĂN HỌC NỮ QUYỀN

5.1. Điểm nhìn trần thuật

5.1.1. Điểm nhìn bên trong

5.1.2. Điểm nhìn bên ngoài

5.2. Giọng điệu nghệ thuật

5.2.1. Giọng xót xa, thương cảm

5.2.2. Giọng triết luận, chiêm nghiệm

5.2.3. Giọng hài hước, châm biếm

5.3. Diễn ngôn mang ý thức giới

5.3.1. Diễn ngôn tự thuật

5.3.2. Diễn ngôn thân phận

5.3.3. Diễn ngôn thân thể

DANH MỤC CÁC BÀI BÁO KHOA HỌC ĐÃ CÔNG BỐ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng quan tình hình nghiên cứu

Nghiên cứu lý thuyết nữ quyền đã trở thành một lĩnh vực quan trọng trong văn học hiện đại. Từ những tác phẩm nổi tiếng như "Giới thứ hai" của Simone de Beauvoir đến các nghiên cứu về quyền phụ nữ, lý thuyết này đã mở ra nhiều hướng đi mới cho việc phân tích văn học. Ở Việt Nam, phong trào nữ quyền cũng đã có những bước tiến đáng kể, đặc biệt là trong giai đoạn 2000-2015. Các nhà văn nữ đã thể hiện rõ nét ý thức phái tính và âm hưởng nữ quyền trong tác phẩm của mình. Những tác phẩm tiêu biểu như của Lê Minh Khuê, Nguyễn Ngọc Tư đã góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn học nữ Việt Nam.

1.1. Tình hình nghiên cứu lý thuyết nữ quyền trên thế giới

Lý thuyết nữ quyền đã được phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ XIX, với nhiều tác phẩm có ảnh hưởng lớn. Các nhà nghiên cứu như Virginia Woolf và Simone de Beauvoir đã chỉ ra sự bất bình đẳng giới trong xã hội. Những nghiên cứu này không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến văn học và nghệ thuật. Các tác phẩm như "Căn phòng riêng" và "Giới thứ hai" đã mở ra những cuộc thảo luận về vai trò của phụ nữ trong xã hội và văn học. Điều này đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc nghiên cứu lý thuyết nữ quyền ở Việt Nam.

1.2. Tình hình nghiên cứu lý thuyết nữ quyền ở Việt Nam

Tại Việt Nam, lý thuyết nữ quyền đã bắt đầu được chú ý từ những năm gần đây. Các nhà nghiên cứu đã dần nhận ra vai trò của phụ nữ trong văn học và xã hội. Những tác phẩm của các nhà văn nữ như Đoàn Lê, Võ Thị Hảo đã thể hiện rõ nét ý thức phái tính và âm hưởng nữ quyền. Nghiên cứu về nữ quyền trong văn học Việt Nam không chỉ giúp làm rõ vị trí của phụ nữ mà còn góp phần vào việc xây dựng một nền văn học đa dạng và phong phú hơn.

II. Lý thuyết nữ quyền và phê bình văn học nữ quyền

Lý thuyết nữ quyền không chỉ là một phương pháp nghiên cứu mà còn là một cách nhìn nhận về thế giới. Nó giúp phân tích các vấn đề liên quan đến giới, quyền lực và sự bất bình đẳng. Phê bình văn học nữ quyền đã trở thành một công cụ hữu ích để khám phá các tác phẩm văn học từ góc độ giới. Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng, văn học không chỉ phản ánh hiện thực mà còn có thể thay đổi hiện thực. Điều này đặc biệt đúng trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn 2000-2015, khi mà các nhà văn nữ đã mạnh dạn thể hiện tiếng nói của mình.

2.1. Vấn đề nữ quyền và sự xuất hiện chủ nghĩa nữ quyền

Chủ nghĩa nữ quyền đã xuất hiện từ lâu, với mục tiêu chính là đấu tranh cho quyền bình đẳng giới. Nó không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn được thể hiện qua các tác phẩm văn học. Các nhà văn nữ đã sử dụng văn học như một phương tiện để truyền tải thông điệp về quyền phụ nữ và sự bình đẳng. Điều này đã tạo ra một làn sóng mới trong văn học, nơi mà tiếng nói của phụ nữ được tôn trọng và lắng nghe.

2.2. Ý thức nữ quyền trong văn học Việt Nam

Ý thức nữ quyền trong văn học Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể. Các tác phẩm văn học hiện đại đã thể hiện rõ nét sự đấu tranh của phụ nữ cho quyền sống và quyền tự do. Những nhân vật nữ trong các tác phẩm này không chỉ là hình mẫu của sự hy sinh mà còn là biểu tượng của sức mạnh và khát vọng tự do. Điều này cho thấy, văn học không chỉ là nghệ thuật mà còn là một công cụ mạnh mẽ để thay đổi nhận thức xã hội.

III. Các kiểu nhân vật nữ trong truyện ngắn nữ Việt Nam 2000 2015

Nhân vật nữ trong truyện ngắn Việt Nam giai đoạn 2000-2015 đã thể hiện sự đa dạng và phong phú. Các nhà văn nữ đã khéo léo xây dựng những nhân vật với nhiều đặc điểm khác nhau, từ những người phụ nữ mạnh mẽ, độc lập đến những người phụ nữ truyền thống, chịu đựng. Điều này không chỉ phản ánh thực tế xã hội mà còn thể hiện sự phát triển của ý thức phái tính trong văn học. Những nhân vật này đã trở thành biểu tượng cho sự đấu tranh và khát vọng tự do của phụ nữ trong xã hội hiện đại.

3.1. Nhân vật nữ với sự tranh đấu cho quyền sống và quyền tự do

Nhiều nhân vật nữ trong truyện ngắn đã thể hiện rõ sự đấu tranh cho quyền sống và quyền tự do. Họ không chỉ là những người phụ nữ chịu đựng mà còn là những người dám đứng lên chống lại áp bức. Những câu chuyện về họ không chỉ là những bi kịch cá nhân mà còn là những bài học về sức mạnh và lòng kiên trì. Điều này cho thấy, văn học có thể là một phương tiện mạnh mẽ để truyền tải thông điệp về quyền phụ nữ.

3.2. Nhân vật nữ với thiên tính làm mẹ và khát vọng tình yêu

Thiên tính làm mẹ và khát vọng tình yêu cũng là những chủ đề nổi bật trong các tác phẩm văn học nữ. Những nhân vật nữ thường được xây dựng với hình ảnh của người mẹ hiền, người vợ đảm đang. Tuy nhiên, bên cạnh đó, họ cũng thể hiện rõ khát vọng yêu thương và hạnh phúc. Điều này cho thấy, phụ nữ không chỉ là những người hy sinh mà còn là những người có quyền được yêu và được sống hạnh phúc.

IV. Phương thức nghệ thuật của truyện ngắn nữ Việt Nam 2000 2015

Phương thức nghệ thuật trong truyện ngắn nữ Việt Nam giai đoạn 2000-2015 đã có những bước tiến đáng kể. Các nhà văn nữ đã sử dụng nhiều kỹ thuật nghệ thuật mới mẻ để thể hiện ý tưởng và cảm xúc của nhân vật. Điểm nhìn trần thuật, giọng điệu nghệ thuật và diễn ngôn mang ý thức giới đã tạo nên những tác phẩm độc đáo và sâu sắc. Điều này không chỉ làm phong phú thêm bức tranh văn học mà còn khẳng định vị trí của văn học nữ trong nền văn học Việt Nam hiện đại.

4.1. Điểm nhìn trần thuật và giọng điệu nghệ thuật

Điểm nhìn trần thuật trong các tác phẩm nữ thường mang tính cá nhân và gần gũi. Điều này giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được tâm tư và tình cảm của nhân vật. Giọng điệu nghệ thuật cũng rất đa dạng, từ xót xa, thương cảm đến hài hước, châm biếm. Những yếu tố này đã tạo nên sự phong phú và đa dạng trong cách thể hiện nội dung và hình thức của tác phẩm.

4.2. Diễn ngôn mang ý thức giới

Diễn ngôn trong các tác phẩm nữ thường mang tính chất phản kháng và đấu tranh. Các nhà văn nữ đã khéo léo lồng ghép những thông điệp về quyền phụ nữ và sự bình đẳng giới vào trong tác phẩm của mình. Điều này không chỉ giúp nâng cao nhận thức về giới mà còn tạo ra một không gian để phụ nữ có thể thể hiện tiếng nói của mình.

25/01/2025

Bài luận án tiến sĩ mang tên "Luận Án Tiến Sĩ Về Truyện Ngắn Nữ Việt Nam 2000-2015 Từ Góc Nhìn Phê Bình Văn Học Nữ Quyền" của tác giả Lê Thị Thanh Xuân, dưới sự hướng dẫn của PGS.TS Hồ Thế Hà tại Đại học Huế, tập trung vào việc phân tích và đánh giá các tác phẩm truyện ngắn của nữ tác giả Việt Nam trong giai đoạn 2000-2015. Bài viết không chỉ làm nổi bật những đặc điểm nghệ thuật và nội dung của các tác phẩm mà còn đưa ra cái nhìn sâu sắc từ góc độ phê bình văn học nữ quyền, giúp người đọc hiểu rõ hơn về vai trò và đóng góp của nữ giới trong văn học Việt Nam hiện đại.

Để mở rộng thêm kiến thức về văn học Việt Nam, bạn có thể tham khảo bài viết Khám Phá Đặc Điểm Thi Pháp Trong Truyện Ngắn Của Nguyễn Quang Sáng, nơi phân tích các đặc điểm nghệ thuật trong truyện ngắn của một tác giả nam nổi bật, từ đó tạo ra sự đối chiếu thú vị với các tác phẩm của nữ tác giả. Ngoài ra, bài viết Tư tưởng lý luận phê bình văn học của Kim Thánh Thán và sự tiếp nhận tại Việt Nam cũng sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về lý thuyết phê bình văn học, một phần quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về các tác phẩm văn học nữ. Cuối cùng, bài viết Khám Phá Nghệ Thuật Tự Sự Trong Ba Tiểu Thuyết Của Nguyễn Bình Phương sẽ giúp bạn so sánh và đối chiếu giữa các thể loại văn học khác nhau, từ đó làm phong phú thêm hiểu biết về văn học Việt Nam.