Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, sách tranh dành cho trẻ em đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và nhận thức của trẻ. Theo ước tính, việc đọc sách tranh giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng và phát triển khả năng hiểu ngôn ngữ một cách toàn diện. Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu trước đây tập trung vào phân tích đa phương thức giữa hình ảnh và ngôn ngữ trong sách tranh, còn việc phân tích riêng biệt về mặt ngôn ngữ, đặc biệt là ngôn ngữ nói trong sách tranh, vẫn còn hạn chế, nhất là trong bối cảnh Việt Nam. Luận văn này tập trung phân tích phần trình bày bằng lời trong bộ sách tranh “Twiggle Story” của bốn tác giả Domitrovich, Greenberg, Kusché và Cortes (2004), nhằm làm rõ cách thức các chức năng ngôn ngữ được thể hiện qua ba siêu chức năng ngôn ngữ: ý niệm, quan hệ và văn bản theo lý thuyết Ngôn ngữ học chức năng hệ thống (Systemic Functional Linguistics - SFL).

Mục tiêu nghiên cứu là mô tả chi tiết các chức năng ngôn ngữ trong phần lời của hai cuốn sách “Twiggle Makes Friends” và “Twiggle Learns To Do Turtle” nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về đặc điểm ngôn ngữ trong sách tranh dành cho trẻ em. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai cuốn sách được xuất bản năm 2004, với phân tích chủ yếu dựa trên lý thuyết SFL. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần làm rõ vai trò của ngôn ngữ nói trong việc hỗ trợ phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho trẻ, đồng thời cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho các nhà nghiên cứu, giáo viên và những người làm công tác giáo dục ngôn ngữ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết Ngôn ngữ học chức năng hệ thống (SFL) của Halliday, trong đó ngôn ngữ được xem là một hệ thống các lựa chọn mang tính xã hội nhằm tạo ra ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Ba siêu chức năng ngôn ngữ chính được phân tích gồm:

  • Chức năng ý niệm (Ideational metafunction): Thể hiện cách ngôn ngữ mô tả thế giới bên ngoài, bao gồm hai loại ý nghĩa chính là kinh nghiệm (experiential) và logic (logical). Trong nghiên cứu, chức năng này được phân tích qua các cấu trúc phụ thuộc, phối hợp và sửa đổi trong câu.

  • Chức năng quan hệ (Interpersonal metafunction): Thể hiện mối quan hệ xã hội giữa người nói và người nghe, được thể hiện qua các yếu tố như tâm trạng (mood), khả năng (modality) và ngôi (person).

  • Chức năng văn bản (Textual metafunction): Tập trung vào cách tổ chức thông tin trong văn bản để tạo sự mạch lạc và liên kết, thông qua các cấu trúc chủ đề (theme) và phần mở rộng (rheme), cũng như các phương tiện kết nối ngôn ngữ nhằm xây dựng tính liên kết và nhất quán.

Ngoài ra, các khái niệm về chủ đề và phần mở rộng (theme-rheme), sự liên kết (cohesion) và tính mạch lạc (coherence) cũng được sử dụng để phân tích cách thức tổ chức và truyền tải thông tin trong văn bản.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nội dung định tính, tập trung vào việc phân tích ngôn ngữ trong phần lời của hai cuốn sách tranh “Twiggle Makes Friends” và “Twiggle Learns To Do Turtle”. Dữ liệu được thu thập trực tiếp từ văn bản của hai cuốn sách, với cỡ mẫu gồm toàn bộ các đoạn văn bản trong hai cuốn sách này.

Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ văn bản có liên quan trong hai cuốn sách nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc trong phân tích. Phân tích dữ liệu dựa trên lý thuyết SFL, sử dụng các công cụ phân tích ngôn ngữ để nhận diện và mô tả các chức năng ý niệm, quan hệ và văn bản trong ngôn ngữ nói của sách tranh.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng một năm, từ việc thu thập dữ liệu, phân tích đến tổng hợp kết quả. Quá trình phân tích được thực hiện theo từng bước: nhận diện các cấu trúc ngôn ngữ, phân loại theo các siêu chức năng, và đánh giá mức độ thể hiện của từng chức năng trong văn bản.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chức năng ý niệm: Các tác giả sử dụng rộng rãi các cấu trúc phụ thuộc, phối hợp và sửa đổi để cung cấp thông tin chi tiết và tạo sự liên kết giữa các ý trong câu. Ví dụ, tỷ lệ sử dụng các câu có cấu trúc phối hợp chiếm khoảng 40%, trong khi câu có cấu trúc phụ thuộc chiếm khoảng 35%, cho thấy sự đa dạng trong cách thức trình bày thông tin.

  2. Chức năng quan hệ: Các yếu tố tâm trạng, khả năng và ngôi được sử dụng linh hoạt để thể hiện quan điểm của các nhân vật và tạo sự tương tác với người đọc. Cụ thể, các câu mang tâm trạng khẳng định chiếm 60%, trong khi các câu mang tính nghi vấn hoặc mệnh lệnh chiếm khoảng 25%, giúp tạo nên sự sinh động và hấp dẫn trong câu chuyện.

  3. Chức năng văn bản: Việc sử dụng chủ đề và phần mở rộng được tổ chức theo các mô hình tiến triển chủ đề như lặp lại chủ đề (theme reiteration), mô hình zig-zag và mô hình chủ đề đa dạng, giúp xây dựng tính mạch lạc và liên kết trong văn bản. Khoảng 70% các đoạn văn thể hiện mô hình lặp lại chủ đề, góp phần tạo sự dễ hiểu và mạch lạc cho người đọc nhỏ tuổi.

  4. Tính liên kết và mạch lạc: Các thiết bị kết nối ngữ pháp và từ vựng như đại từ, liên từ, và từ đồng nghĩa được sử dụng hiệu quả để duy trì sự liên kết trong câu chuyện. Ví dụ, đại từ nhân xưng chiếm khoảng 45% các thiết bị kết nối, giúp duy trì sự liên tục trong việc nhắc đến các nhân vật.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của việc sử dụng đa dạng các cấu trúc ngôn ngữ trong chức năng ý niệm là nhằm cung cấp thông tin phong phú và tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các phần của câu chuyện, phù hợp với đối tượng độc giả là trẻ em cần sự rõ ràng và dễ hiểu. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này mở rộng hiểu biết về chức năng logic trong siêu chức năng ý niệm, vốn ít được khai thác trong các nghiên cứu trước.

Về chức năng quan hệ, việc sử dụng đa dạng các tâm trạng và ngôi giúp tạo ra sự tương tác giữa câu chuyện và người đọc, làm tăng tính hấp dẫn và khả năng đồng cảm của trẻ với các nhân vật. Điều này phù hợp với quan điểm của các nhà nghiên cứu về vai trò của ngôn ngữ trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.

Chức năng văn bản được thể hiện rõ qua việc tổ chức thông tin theo các mô hình tiến triển chủ đề, giúp trẻ dễ dàng theo dõi và hiểu nội dung câu chuyện. Việc sử dụng các thiết bị kết nối ngữ pháp và từ vựng góp phần tạo nên tính mạch lạc, giúp trẻ phát triển kỹ năng đọc hiểu hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ trong từng siêu chức năng, cũng như bảng phân loại các mô hình tiến triển chủ đề và thiết bị kết nối được sử dụng trong văn bản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển tài liệu giảng dạy: Thiết kế các tài liệu giảng dạy tiếng Anh dành cho trẻ em dựa trên việc khai thác các chức năng ngôn ngữ trong sách tranh, nhằm nâng cao kỹ năng ngôn ngữ toàn diện cho học sinh trong vòng 1-2 năm, do các giáo viên tiếng Anh tiểu học thực hiện.

  2. Đào tạo giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phân tích ngôn ngữ theo lý thuyết SFL cho giáo viên tiếng Anh, giúp họ hiểu rõ hơn về cách sử dụng sách tranh trong giảng dạy, với mục tiêu nâng cao hiệu quả giảng dạy trong 6 tháng tới.

  3. Phát triển chương trình đào tạo TESOL: Bổ sung nội dung về sử dụng sách tranh và các hoạt động liên quan trong chương trình đào tạo giáo viên TESOL tại Việt Nam, nhằm trang bị kỹ năng thực tiễn cho giáo viên tương lai, thực hiện trong vòng 1 năm.

  4. Nghiên cứu tiếp theo: Khuyến khích các nghiên cứu mở rộng phân tích ngôn ngữ trong sách tranh ở các thể loại và ngôn ngữ khác nhau, cũng như nghiên cứu tác động của việc sử dụng sách tranh đến sự phát triển ngôn ngữ của trẻ em trong các môi trường học tập đa dạng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tiểu học: Nghiên cứu cung cấp kiến thức sâu sắc về cách sử dụng sách tranh để phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh, giúp thiết kế bài giảng sinh động và hiệu quả.

  2. Sinh viên và học viên ngành Ngôn ngữ Anh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá trong việc hiểu và áp dụng lý thuyết Ngôn ngữ học chức năng hệ thống vào phân tích văn bản thực tiễn.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và giáo dục: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích ngôn ngữ trong sách tranh, mở rộng nghiên cứu về chức năng ngôn ngữ trong giáo dục ngôn ngữ.

  4. Nhà phát triển chương trình đào tạo TESOL: Giúp nhận thức rõ hơn về vai trò của sách tranh trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và đề xuất cải tiến chương trình đào tạo giáo viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao lại chọn lý thuyết Ngôn ngữ học chức năng hệ thống (SFL) để phân tích sách tranh?
    Lý thuyết SFL giúp phân tích ngôn ngữ theo ba chức năng chính: ý niệm, quan hệ và văn bản, phù hợp để hiểu cách ngôn ngữ truyền tải ý nghĩa trong sách tranh, đặc biệt là phần lời.

  2. Phân tích chức năng ý niệm trong sách tranh có ý nghĩa gì?
    Chức năng ý niệm giúp hiểu cách tác giả mô tả thế giới và sự kiện trong câu chuyện, qua đó hỗ trợ trẻ phát triển khả năng nhận thức và mở rộng vốn từ vựng.

  3. Chức năng quan hệ được thể hiện như thế nào trong sách tranh?
    Chức năng quan hệ thể hiện qua việc sử dụng các tâm trạng, khả năng và ngôi để tạo sự tương tác giữa câu chuyện và người đọc, giúp trẻ cảm nhận được cảm xúc và quan điểm của nhân vật.

  4. Làm thế nào để chức năng văn bản giúp xây dựng tính mạch lạc trong sách tranh?
    Chức năng văn bản tổ chức thông tin theo các mô hình chủ đề và phần mở rộng, sử dụng các thiết bị kết nối ngữ pháp và từ vựng để tạo sự liên kết và dễ hiểu cho người đọc.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng như thế nào trong giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em?
    Giáo viên có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để lựa chọn và thiết kế các hoạt động dựa trên sách tranh, tập trung phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết thông qua việc khai thác các chức năng ngôn ngữ trong sách.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết phần trình bày bằng lời trong bộ sách tranh “Twiggle Story” dựa trên lý thuyết Ngôn ngữ học chức năng hệ thống, làm rõ cách thức thể hiện ba siêu chức năng ngôn ngữ.
  • Kết quả cho thấy sự đa dạng và linh hoạt trong việc sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ nhằm tạo sự phong phú về nội dung và mối quan hệ xã hội trong câu chuyện.
  • Việc tổ chức thông tin theo các mô hình chủ đề và sử dụng các thiết bị kết nối góp phần xây dựng tính mạch lạc và liên kết trong văn bản, hỗ trợ trẻ phát triển kỹ năng đọc hiểu.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung kiến thức về chức năng logic trong siêu chức năng ý niệm, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc ứng dụng sách tranh trong giảng dạy tiếng Anh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phát triển tài liệu giảng dạy, đào tạo giáo viên và mở rộng nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng sách tranh trong giáo dục ngôn ngữ.

Hành động đề xuất: Các nhà giáo dục và nghiên cứu nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến phương pháp giảng dạy và phát triển chương trình đào tạo, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về ngôn ngữ trong sách tranh và các thể loại văn bản khác.