I. Giới thiệu
Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm hiểu niềm tin của giáo viên EFL và thực hành chuyển mã trong bối cảnh giảng dạy tại Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu. Chuyển mã là một hiện tượng phổ biến trong các lớp học nơi giáo viên và học sinh sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng giáo viên EFL thường xuyên sử dụng chuyển mã để phục vụ cho 19 chức năng khác nhau trong quá trình giảng dạy. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc nghiên cứu sâu hơn về thực hành giảng dạy của giáo viên EFL tại các trường đại học Việt Nam, nhằm hiểu rõ hơn về những ảnh hưởng của niềm tin giáo viên đến việc áp dụng chuyển mã trong lớp học.
1.1. Bối cảnh nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) trong lớp học L2 (tiếng Anh) thường gây tranh cãi. Một số nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng L1 có thể hỗ trợ quá trình học L2, đặc biệt đối với sinh viên có trình độ thấp. Tuy nhiên, có những ý kiến cho rằng việc lạm dụng chuyển mã có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển năng lực ngôn ngữ của học sinh. Nghiên cứu này được thực hiện tại Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu, nơi mà việc sử dụng chuyển mã đã trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình giảng dạy, đặc biệt là trong các lớp học có sinh viên từ nhiều chuyên ngành khác nhau với trình độ tiếng Anh không đồng đều.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng nhiều phương pháp thu thập dữ liệu, bao gồm quan sát lớp học, bảng hỏi cho giáo viên và sinh viên, và phỏng vấn giáo viên. Dữ liệu thu thập được từ 9 giáo viên EFL và 59 sinh viên tại Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu. Các kết quả cho thấy rằng giáo viên EFL thường xuyên thực hiện chuyển mã với nhiều chức năng khác nhau, từ việc giải thích từ vựng đến hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập. Điều này chứng tỏ rằng niềm tin giáo viên về chuyển mã có ảnh hưởng lớn đến việc họ sử dụng nó trong lớp học.
2.1. Các chức năng của chuyển mã
Nghiên cứu đã xác định được 19 chức năng khác nhau của chuyển mã mà giáo viên EFL sử dụng trong quá trình giảng dạy. Những chức năng này bao gồm việc giải thích từ vựng, tạo sự liên kết giữa các ý tưởng, và hỗ trợ học sinh trong việc hiểu bài học. Việc sử dụng chuyển mã không chỉ giúp giáo viên truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả hơn mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực hơn cho sinh viên. Một số giáo viên đã bày tỏ rằng họ cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng chuyển mã, đặc biệt là trong các tình huống mà sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu tiếng Anh.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng niềm tin giáo viên về chuyển mã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thực hành của họ trong lớp học. Những giáo viên có thái độ tích cực đối với việc sử dụng chuyển mã thường xuyên áp dụng nó trong quá trình giảng dạy. Ngược lại, những giáo viên có thái độ không hỗ trợ lại sử dụng chuyển mã nhiều hơn trong một số trường hợp, có thể do áp lực từ nhu cầu giảng dạy. Điều này cho thấy rằng việc hiểu rõ về chuyển mã và thái độ của giáo viên đối với nó là rất quan trọng để cải thiện chất lượng giảng dạy tại Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu.
3.1. Sự tương đồng và khác biệt giữa niềm tin và thực hành
Nghiên cứu đã chỉ ra sự tương đồng và khác biệt giữa niềm tin giáo viên và thực hành chuyển mã của họ. Một số giáo viên thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ đối với việc sử dụng chuyển mã, trong khi những người khác lại tỏ ra không đồng tình nhưng vẫn sử dụng nó trong lớp học. Sự khác biệt này có thể xuất phát từ các yếu tố như kinh nghiệm giảng dạy, sự tự tin trong ngôn ngữ, và nhu cầu của sinh viên. Việc hiểu rõ những yếu tố này có thể giúp các nhà quản lý giáo dục xây dựng các chính sách và hướng dẫn rõ ràng hơn về việc sử dụng chuyển mã trong giảng dạy.