Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của giáo dục ngoại ngữ, việc sử dụng hiện tượng chuyển mã (code-switching) trong giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL) ngày càng được quan tâm. Tại Việt Nam, đặc biệt là trong các trường đại học như Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu (BVU), việc sử dụng chuyển mã giữa tiếng Việt (L1) và tiếng Anh (L2) trong lớp học là hiện tượng phổ biến, nhất là khi học viên có trình độ tiếng Anh đa dạng. Theo ước tính, các giáo viên EFL tại BVU thực hiện chuyển mã với tần suất trung bình khoảng 150-200 lần trong mỗi giờ giảng dạy, phục vụ cho khoảng 19 chức năng khác nhau nhằm hỗ trợ quá trình truyền đạt và tương tác trong lớp.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát các hình thức, chức năng và niềm tin của giáo viên về việc sử dụng chuyển mã trong giảng dạy tiếng Anh tại BVU. Mục tiêu cụ thể bao gồm: (1) xác định các chức năng và hình thức chuyển mã được giáo viên sử dụng; (2) đánh giá thái độ và niềm tin của giáo viên đối với việc sử dụng chuyển mã; (3) so sánh sự tương đồng và khác biệt giữa quan điểm và thực tiễn sử dụng chuyển mã của giáo viên. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi các lớp tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại BVU trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2023.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về hiện tượng chuyển mã trong giảng dạy EFL tại Việt Nam, góp phần nâng cao nhận thức của giáo viên, nhà quản lý giáo dục và các nhà hoạch định chính sách về việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong lớp học, từ đó cải thiện chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết xã hội ngôn ngữ học về chuyển mã, trong đó chuyển mã được định nghĩa là sự xen kẽ sử dụng hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong cùng một đoạn hội thoại hoặc câu (Poplack, 1980; Lin, 2013). Ba hình thức chuyển mã chính được áp dụng gồm: chuyển mã liên câu (inter-sentential), chuyển mã trong câu (intra-sentential), và chuyển mã dạng thẻ/tag (tag-switching). Ngoài ra, nghiên cứu còn phát hiện thêm hình thức chuyển mã đơn lẻ (single switching) mới.
Về chức năng, chuyển mã trong lớp học được phân loại thành bốn nhóm chính: chức năng ngôn ngữ (giải thích từ vựng, ngữ pháp), chức năng xã hội (xây dựng mối quan hệ), chức năng diễn ngôn (tăng cường hiểu bài), và chức năng quản lý lớp học (kiểm soát kỷ luật, hướng dẫn hoạt động). Các chức năng này được tổng hợp từ các nghiên cứu của Selamat (2014), Nguyen Thi Hang (2013) và các nghiên cứu quốc tế khác.
Niềm tin và thái độ của giáo viên về chuyển mã được xem là yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến thực hành sử dụng chuyển mã trong lớp học. Một số giáo viên ủng hộ việc sử dụng chuyển mã như một công cụ hỗ trợ học tập, trong khi một số khác lại lo ngại việc sử dụng quá mức có thể làm giảm sự tiếp xúc với ngôn ngữ mục tiêu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study) kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng nhằm trả lời các câu hỏi nghiên cứu về hình thức, chức năng và thái độ sử dụng chuyển mã của giáo viên EFL tại BVU.
Nguồn dữ liệu chính gồm: (1) quan sát lớp học có cấu trúc với 9 giáo viên EFL, mỗi giáo viên được quan sát 4 lần, tổng cộng 36 buổi học; (2) bảng hỏi dành cho 9 giáo viên và 59 sinh viên trong các lớp học của giáo viên tham gia; (3) phỏng vấn bán cấu trúc với 9 giáo viên để làm rõ và bổ sung thông tin từ quan sát và bảng hỏi.
Phân tích dữ liệu quan sát được thực hiện bằng cách đếm tần suất chuyển mã theo từng chức năng và hình thức, đồng thời phân tích nội dung ghi chú và bản ghi âm. Dữ liệu bảng hỏi được xử lý bằng phần mềm SPSS để tính tần suất, tỷ lệ phần trăm và so sánh giữa các nhóm. Dữ liệu phỏng vấn được phân tích theo phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis) nhằm tìm ra các mẫu ý kiến và giải thích sự khác biệt giữa niềm tin và thực hành của giáo viên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất và hình thức chuyển mã: Các giáo viên thực hiện chuyển mã trung bình từ 133 đến 198 lần trong mỗi giờ giảng dạy. Ba hình thức chuyển mã phổ biến nhất là chuyển mã liên câu, chuyển mã trong câu và chuyển mã dạng thẻ, bên cạnh đó hình thức chuyển mã đơn lẻ mới cũng được phát hiện và sử dụng thường xuyên.
Chức năng chuyển mã: Trong 19 chức năng được xác định, các chức năng phổ biến nhất bao gồm giải thích từ vựng, giải thích ngữ pháp, hướng dẫn hoạt động, kiểm soát kỷ luật và tạo động lực cho học sinh. Ví dụ, chức năng giải thích từ vựng chiếm khoảng 20% tổng số lần chuyển mã, trong khi chức năng kiểm soát lớp học chiếm khoảng 15%.
Thái độ và niềm tin của giáo viên: Khoảng 7/9 giáo viên thể hiện thái độ tích cực, cho rằng chuyển mã là phương pháp không thể tránh khỏi và có lợi nếu sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, một số giáo viên vẫn giữ quan điểm hạn chế sử dụng chuyển mã, đặc biệt trong các lớp có trình độ cao hơn.
Sự tương đồng và khác biệt giữa niềm tin và thực hành: Mặc dù đa số giáo viên có thái độ ủng hộ chuyển mã, một số người lại sử dụng chuyển mã nhiều hơn hoặc ít hơn so với niềm tin của họ, do các yếu tố như áp lực thời gian, trình độ học sinh và mục đích sư phạm. Ví dụ, một số giáo viên có thái độ không ủng hộ chuyển mã nhưng vẫn sử dụng chuyển mã trong các giai đoạn giảng dạy khó hoặc để duy trì sự tương tác.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chuyển mã là một công cụ giảng dạy phổ biến và đa dạng về chức năng trong môi trường EFL tại BVU, phù hợp với các nghiên cứu trước đây ở Việt Nam và quốc tế. Việc phát hiện hình thức chuyển mã đơn lẻ mới cho thấy sự đa dạng và sáng tạo trong thực hành giảng dạy của giáo viên.
Sự khác biệt giữa niềm tin và thực hành của giáo viên phản ánh tính phức tạp của việc áp dụng chuyển mã trong thực tế, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Điều này cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy giáo viên thường sử dụng chuyển mã một cách không hoàn toàn có ý thức hoặc do nhu cầu sư phạm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất chuyển mã theo từng giáo viên và từng chức năng, cũng như bảng so sánh thái độ và thực hành chuyển mã của giáo viên để minh họa sự tương đồng và khác biệt.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chính sách sử dụng ngôn ngữ trong lớp học: Các cơ quan quản lý giáo dục nên phát triển hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng chuyển mã trong giảng dạy EFL, nhằm giúp giáo viên có cơ sở thực hiện phù hợp, nâng cao hiệu quả giảng dạy. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.
Tổ chức đào tạo và tập huấn cho giáo viên: Cung cấp các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật sử dụng chuyển mã hiệu quả, giúp giáo viên nhận thức đúng đắn và áp dụng linh hoạt trong lớp học. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm; Chủ thể: các trường đại học, trung tâm đào tạo giáo viên.
Phát triển tài liệu hướng dẫn và công cụ hỗ trợ: Soạn thảo tài liệu tham khảo về các hình thức và chức năng chuyển mã, kèm theo các ví dụ thực tế để giáo viên dễ dàng áp dụng. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: các tổ chức nghiên cứu giáo dục, nhà xuất bản.
Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục và chia sẻ kinh nghiệm: Tạo điều kiện cho các nghiên cứu sâu hơn về chuyển mã trong các bối cảnh khác nhau và tổ chức các hội thảo, diễn đàn để giáo viên trao đổi kinh nghiệm thực tiễn. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên EFL tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn thực tiễn và các chiến lược sử dụng chuyển mã hiệu quả, giúp cải thiện phương pháp giảng dạy và tương tác với học sinh.
Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Thông tin về thực trạng và tác động của chuyển mã giúp xây dựng chính sách ngôn ngữ trong giáo dục phù hợp với thực tế.
Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giáo dục: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chuyển mã và giảng dạy ngôn ngữ.
Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò của chuyển mã trong giảng dạy, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho công việc giảng dạy thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Chuyển mã là gì và tại sao giáo viên lại sử dụng trong lớp học EFL?
Chuyển mã là việc xen kẽ sử dụng hai ngôn ngữ trong giao tiếp. Giáo viên sử dụng chuyển mã để giải thích từ vựng, ngữ pháp, hướng dẫn hoạt động hoặc kiểm soát lớp học, giúp học sinh hiểu bài tốt hơn, đặc biệt khi trình độ tiếng Anh còn hạn chế.Có những hình thức chuyển mã nào phổ biến trong giảng dạy?
Ba hình thức chính gồm chuyển mã liên câu (chuyển đổi ngôn ngữ giữa các câu), chuyển mã trong câu (xen kẽ ngôn ngữ trong cùng một câu), và chuyển mã dạng thẻ/tag (chèn từ hoặc cụm từ ngắn). Nghiên cứu còn phát hiện hình thức chuyển mã đơn lẻ mới.Việc sử dụng chuyển mã có ảnh hưởng tiêu cực đến việc học tiếng Anh không?
Nếu sử dụng quá mức, chuyển mã có thể làm giảm thời gian tiếp xúc với tiếng Anh và khiến học sinh phụ thuộc vào tiếng mẹ đẻ. Tuy nhiên, sử dụng hợp lý sẽ hỗ trợ quá trình học tập và tạo môi trường học tập tích cực.Làm thế nào để giáo viên cân bằng việc sử dụng chuyển mã trong lớp học?
Giáo viên cần xác định mục đích sử dụng chuyển mã rõ ràng, chỉ dùng khi cần thiết để giải thích hoặc hỗ trợ, đồng thời khuyến khích học sinh sử dụng tiếng Anh nhiều nhất có thể.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại BVU, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với bối cảnh các trường đại học khác có đặc điểm tương tự về trình độ học sinh và môi trường giảng dạy.
Kết luận
- Giáo viên EFL tại BVU sử dụng chuyển mã với tần suất cao và đa dạng về hình thức, phục vụ nhiều chức năng giảng dạy khác nhau.
- Niềm tin và thái độ của giáo viên ảnh hưởng rõ rệt đến thực hành sử dụng chuyển mã, nhưng vẫn tồn tại sự khác biệt giữa quan điểm và hành động thực tế.
- Việc sử dụng chuyển mã hợp lý góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và hỗ trợ học sinh tiếp thu kiến thức tốt hơn.
- Cần có chính sách và hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng chuyển mã trong giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu hướng dẫn và thúc đẩy nghiên cứu sâu hơn về chuyển mã trong các bối cảnh giáo dục khác nhau.
Hành động kêu gọi: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm tối ưu hóa việc sử dụng chuyển mã, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh trong các trường đại học Việt Nam.