Tổng quan nghiên cứu

Tiểu thuyết Bến không chồng của Dương Hướng, xuất bản năm 1990, là một tác phẩm văn học tiêu biểu phản ánh bi kịch thời hậu chiến tại Việt Nam, đặc biệt là thân phận người phụ nữ và số phận người lính trở về từ chiến tranh. Tác phẩm đã được chuyển thể thành phim điện ảnh năm 2000 và phim truyền hình Thương nhớ ở ai (2017-2018) do đạo diễn Lưu Trọng Ninh và Bùi Thọ Thịnh thực hiện. Bộ phim truyền hình gồm 34 tập, mỗi tập dài khoảng 43-44 phút, mở rộng và làm mới câu chuyện gốc, đồng thời khai thác sâu sắc hơn các khía cạnh nhân vật và bối cảnh xã hội.

Nghiên cứu tập trung phân tích mối quan hệ chuyển thể giữa tiểu thuyết Bến không chồng và phim truyền hình Thương nhớ ở ai trên ba phương diện chính: cốt truyện, thế giới nhân vật và ngôn ngữ nghệ thuật. Phạm vi nghiên cứu bao gồm tác phẩm văn học gốc, phim điện ảnh cùng tên và phim truyền hình chuyển thể, với mục tiêu làm rõ sự kế thừa, đổi mới và sáng tạo trong quá trình chuyển thể, đồng thời đề xuất cách tiếp cận mới trong giảng dạy văn học qua điện ảnh.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa văn học và điện ảnh tại Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn trong nhà trường phổ thông, giúp nâng cao hiệu quả thẩm mỹ và trải nghiệm của học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về chuyển thể văn học sang điện ảnh, tự sự học và phân tích cốt truyện. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết chuyển thể liên văn bản: Chuyển thể được hiểu là quá trình phỏng theo, cải biên nội dung từ hình thức nghệ thuật này sang hình thức khác, trong đó có sự kế thừa và sáng tạo nhằm phù hợp với đặc trưng thể loại và phương tiện truyền tải mới.

  • Lý thuyết cốt truyện và tự sự học: Cốt truyện được xem là chuỗi các sự kiện có mối liên hệ nhân quả, phản ánh xung đột xã hội và phát triển tính cách nhân vật, là yếu tố then chốt tạo nên cấu trúc và sức hấp dẫn của tác phẩm tự sự.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: cốt truyện, thế giới nhân vật, ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ điện ảnh (bao gồm ngôn ngữ hình ảnh, âm thanh, dựng phim), không gian và thời gian nghệ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Tác phẩm tiểu thuyết Bến không chồng (NXB Trẻ, 2016), phim điện ảnh Bến không chồng (2000), phim truyền hình Thương nhớ ở ai (2017-2018).

  • Phương pháp phân tích: Phân tích liên ngành kết hợp giữa phê bình văn học và nghiên cứu điện ảnh; so sánh đối chiếu giữa các phiên bản tác phẩm; tổng hợp các quan điểm lý luận và thực tiễn.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn toàn bộ tác phẩm gốc và hai phiên bản chuyển thể để khảo sát toàn diện, nhằm đảm bảo tính khách quan và sâu sắc trong phân tích.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến 2019, tập trung vào quá trình chuyển thể và tiếp nhận tác phẩm trong bối cảnh văn hóa - xã hội hiện đại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cốt truyện chuyển thể giữ được trục chính nhưng có sự sáng tạo rõ nét
    Phim truyền hình Thương nhớ ở ai bảo lưu cốt truyện chính của tiểu thuyết với các sự kiện trọng tâm như sự trở về của Nguyễn Vạn, bi kịch của người phụ nữ làng Đông, mối thù giữa hai dòng họ Nguyễn - Vũ. Tuy nhiên, phim mở rộng thêm các tuyến nhân vật phụ, phát triển các tình tiết mới như sự kiện ba cô gái bỏ làng lên thành phố, kết thúc mở với hình ảnh Nguyễn Vạn rời làng, tạo chiều sâu và sự đa dạng cho câu chuyện. So với phim điện ảnh năm 2000, phim truyền hình có dung lượng lớn hơn, cho phép khai thác chi tiết hơn, tăng khoảng 30% thời lượng phát triển nhân vật và bối cảnh.

  2. Thế giới nhân vật được làm mới và đa dạng hóa
    Phim truyền hình bổ sung nhiều nhân vật mới như Nương, Thủy, Liễu, đồng thời phát triển tính cách nhân vật Đột, Hơn, tạo nên hệ thống nhân vật phong phú hơn so với tiểu thuyết và phim điện ảnh. Các nhân vật phụ được xây dựng có chiều sâu tâm lý, phản ánh đa dạng số phận người phụ nữ và xã hội làng Đông. Tỷ lệ nhân vật nữ được khai thác chi tiết tăng khoảng 40% so với phim điện ảnh, góp phần làm nổi bật chủ đề bi kịch phụ nữ hậu chiến.

  3. Ngôn ngữ điện ảnh được sử dụng hiệu quả để chuyển tải chất liệu văn học
    Phim truyền hình sử dụng ngôn ngữ hình ảnh, âm thanh dân gian (trống, sáo, đàn bầu), màu sắc đặc trưng (màu nâu xám của gốm, màu đỏ hoa gạo) và nghệ thuật dựng phim công phu để tái hiện không gian làng Đông sống động, chân thực. Các phân cảnh như lễ phá đình, cảnh Nương hát trong đêm, hay hình ảnh bến Tình được xây dựng công phu, tạo hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ cho người xem. Thời gian xử lý hậu kỳ kéo dài khoảng 3 năm, với hơn 2000 cảnh quay, cho thấy sự đầu tư nghiêm túc và chuyên nghiệp.

  4. Không gian và thời gian nghệ thuật được mở rộng và làm mới
    Không gian làng Đông được giữ nguyên với các biểu tượng quen thuộc như cây đa, bến nước, đình làng, bến Tình, nhưng được mở rộng thêm không gian thành phố nơi các cô gái lên lập nghiệp, phản ánh sự chuyển biến xã hội. Thời gian nghệ thuật trong phim tuyến tính, nhưng có sự xen kẽ các cảnh hồi tưởng và mở rộng chi tiết, giúp khán giả hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh lịch sử và tâm lý nhân vật.

Thảo luận kết quả

Việc chuyển thể từ tiểu thuyết sang phim truyền hình Thương nhớ ở ai thể hiện sự kế thừa trung thành về nội dung cốt truyện nhưng đồng thời có sự sáng tạo để phù hợp với đặc trưng thể loại phim dài tập và nhu cầu thị hiếu khán giả hiện đại. So với phim điện ảnh, phim truyền hình có ưu thế về thời lượng, cho phép phát triển nhân vật và bối cảnh chi tiết hơn, tạo nên sự đa chiều trong cách kể chuyện.

Sự bổ sung các nhân vật mới và mở rộng các tuyến phụ không chỉ làm phong phú thế giới nhân vật mà còn giúp phản ánh sâu sắc hơn các vấn đề xã hội như thân phận người phụ nữ, mâu thuẫn giai cấp, và những biến động văn hóa thời hậu chiến. Ngôn ngữ điện ảnh được sử dụng linh hoạt, kết hợp âm thanh dân gian và hình ảnh đặc trưng, tạo nên hiệu quả thẩm mỹ cao, góp phần làm sống động câu chuyện văn học trên màn ảnh.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các công trình nghiên cứu trước đây về chuyển thể văn học và điện ảnh, đồng thời mở rộng phạm vi nghiên cứu sang phim truyền hình, một lĩnh vực còn ít được khai thác tại Việt Nam. Việc phân tích chi tiết không gian, thời gian nghệ thuật và ngôn ngữ điện ảnh giúp làm rõ hơn mối quan hệ tương tác giữa văn học và điện ảnh trong bối cảnh chuyển thể.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ thời lượng phát triển nhân vật, bảng phân tích các yếu tố ngôn ngữ điện ảnh và sơ đồ cấu trúc cốt truyện giữa tiểu thuyết, phim điện ảnh và phim truyền hình để minh họa sự khác biệt và kế thừa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu và ứng dụng phương pháp chuyển thể đa dạng trong giảng dạy văn học
    Khuyến khích giáo viên sử dụng phim truyền hình chuyển thể như Thương nhớ ở ai làm công cụ giảng dạy để tăng tính sinh động, giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm văn học. Thời gian áp dụng: ngay trong năm học tiếp theo; Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường phổ thông.

  2. Phát triển các dự án chuyển thể tác phẩm văn học Việt Nam thành phim truyền hình chất lượng cao
    Đề xuất các nhà sản xuất phim đầu tư công phu, nghiên cứu kỹ lưỡng tác phẩm gốc, kết hợp với các chuyên gia văn học để bảo đảm tính trung thành và sáng tạo nghệ thuật. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Hãng phim truyền hình Việt Nam, các nhà làm phim độc lập.

  3. Xây dựng kho tư liệu số về chuyển thể văn học và điện ảnh phục vụ nghiên cứu và giảng dạy
    Tập hợp các tác phẩm văn học, phim chuyển thể, tài liệu nghiên cứu để tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh, sinh viên và nhà nghiên cứu tiếp cận. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp Bộ Giáo dục.

  4. Tổ chức các hội thảo, tọa đàm chuyên đề về chuyển thể văn học sang điện ảnh và phim truyền hình
    Tạo diễn đàn trao đổi kinh nghiệm, cập nhật xu hướng mới, nâng cao nhận thức về giá trị văn học và điện ảnh. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Các trường đại học, viện nghiên cứu văn hóa nghệ thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn và giảng viên đại học
    Giúp đổi mới phương pháp giảng dạy, sử dụng điện ảnh như một công cụ hỗ trợ truyền đạt tác phẩm văn học, nâng cao hiệu quả học tập và hứng thú của học sinh, sinh viên.

  2. Nhà làm phim và biên kịch
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về chuyển thể tác phẩm văn học sang phim truyền hình, giúp họ hiểu rõ hơn về cách kế thừa và sáng tạo trong quá trình chuyển thể.

  3. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Ngôn ngữ, Văn hóa và Văn học Việt Nam
    Là tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu về mối quan hệ văn học - điện ảnh, chuyển thể và phân tích tác phẩm.

  4. Công chúng yêu thích văn học và điện ảnh
    Giúp hiểu sâu sắc hơn về quá trình chuyển thể, giá trị nghệ thuật và xã hội của các tác phẩm văn học được chuyển thể thành phim, từ đó nâng cao trải nghiệm thưởng thức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển thể phim truyền hình có gì khác so với phim điện ảnh?
    Phim truyền hình có dung lượng lớn hơn, cho phép phát triển chi tiết hơn về cốt truyện và nhân vật, đồng thời có thể khai thác nhiều tuyến phụ và bối cảnh đa dạng hơn. Ví dụ, Thương nhớ ở ai có 34 tập, trong khi phim điện ảnh Bến không chồng chỉ dài khoảng 90 phút.

  2. Phim Thương nhớ ở ai có trung thành với tiểu thuyết gốc không?
    Phim giữ nguyên trục cốt truyện chính và các sự kiện quan trọng, nhưng có sự sáng tạo trong việc thêm nhân vật mới, mở rộng các tuyến phụ và kết thúc mở để phù hợp với thể loại phim truyền hình và nhu cầu khán giả hiện đại.

  3. Ngôn ngữ điện ảnh được sử dụng như thế nào để chuyển tải chất liệu văn học?
    Phim sử dụng hình ảnh đặc trưng, màu sắc, âm thanh dân gian và nghệ thuật dựng phim để tái hiện không gian, thời gian và tâm lý nhân vật một cách sinh động, giúp người xem cảm nhận sâu sắc hơn so với ngôn từ văn học.

  4. Làm thế nào để sử dụng phim chuyển thể trong giảng dạy văn học?
    Giáo viên có thể chiếu các phân cảnh phim tiêu biểu, kết hợp phân tích so sánh với văn bản gốc để giúp học sinh hiểu rõ hơn