Tổng quan nghiên cứu

Cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX, Việt Nam trong bối cảnh thuộc địa nửa phong kiến chứng kiến sự chuyển biến sâu sắc về văn hóa, xã hội và tư tưởng. Báo chí Quốc ngữ ra đời như một công cụ truyền thông mới, góp phần nâng cao dân trí và lan tỏa các tư tưởng tiến bộ. Đặc biệt, vấn đề phụ nữ được đặt ra dưới góc nhìn của nam giới trí thức Tây học và Nho học trên các tờ báo như Đăng Cổ Tùng Báo (1907) và Đông Dương Tạp Chí (1913-1914). Đây là giai đoạn đầu tiên các quan điểm về nữ quyền, bình đẳng giới được thảo luận công khai, tạo nên những tranh luận xã hội sôi nổi. Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát các bài viết về phụ nữ trên hai tờ báo này để làm rõ tiếng nói tiên phong của nam giới về vấn đề phụ nữ, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của các quan điểm đó đến nhận thức xã hội và báo chí Quốc ngữ giai đoạn 1865-1930. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các bài viết bằng chữ Quốc ngữ trên Đăng Cổ Tùng Báo và Đông Dương Tạp Chí, cùng một số báo Quốc ngữ khác trong khoảng thời gian 1865-1930. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc làm sáng tỏ vai trò của báo chí Quốc ngữ đầu thế kỷ XX trong việc thúc đẩy bình đẳng giới và nữ quyền, góp phần vào kho tàng nghiên cứu về giới và văn hóa học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba khung lý thuyết chính. Thứ nhất là lý thuyết về giới (gender theory), phân biệt rõ giữa giới tính sinh học (sex) và giới tính xã hội (gender), theo đó giới là sản phẩm của các tập tục, phong tục và khuôn mẫu văn hóa xã hội. Chris Barker (2004) định nghĩa giới là “sản phẩm của một phức hợp rộng, gồm các tập tục, phong tục phổ biến và những khuôn mẫu của một nền văn hóa đặc thù”. Thứ hai là lý thuyết nữ quyền tự do (liberal feminism), tập trung vào quyền bình đẳng giữa nam và nữ trong mọi lĩnh vực như giáo dục, hôn nhân, việc làm và quyền chính trị, được thể hiện rõ qua các bài viết trên Đăng Cổ Tùng Báo và Đông Dương Tạp Chí. Thứ ba là lý thuyết tiếp xúc và tiếp biến văn hóa (acculturation), giải thích quá trình biến đổi văn hóa do tiếp xúc giữa các nền văn hóa khác nhau, trong đó văn hóa Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Nho giáo truyền thống và tư tưởng phương Tây hiện đại, tạo nên sự giao thoa và tranh luận về vai trò phụ nữ trong xã hội.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: giới, giới tính, bình đẳng giới, định kiến giới, khuôn mẫu giới, nữ quyền, tiếp biến văn hóa, và trật tự giới. Luận văn cũng phân tích ảnh hưởng của Nho giáo lên đời sống gia đình và vị trí của phụ nữ trong xã hội phong kiến, làm nền tảng để hiểu các quan điểm nam giới về phụ nữ trong bối cảnh chuyển đổi xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận liên ngành, kết hợp lịch sử và văn hóa học, dựa trên nguồn tư liệu chính là báo chí Quốc ngữ giai đoạn 1865-1930. Cỡ mẫu gồm toàn bộ các bài viết liên quan đến phụ nữ trên Đăng Cổ Tùng Báo (34 số, năm 1907) và Đông Dương Tạp Chí (84 số, năm 1913-1914), cùng khảo sát thêm các tờ báo Quốc ngữ khác như Gia Định Báo, Lục Tỉnh Tân Văn, Nam Phong Tạp Chí, Nữ Giới Chung… Phương pháp phân tích tổng hợp tư liệu thứ cấp được áp dụng để làm rõ các luận điểm, luận chứng về góc nhìn nam giới đối với phụ nữ. Phương pháp thống kê được sử dụng để đếm số lượng bài viết, tác giả nam và nữ tham gia viết về vấn đề phụ nữ, cho thấy sự tranh luận sôi nổi giữa hai giới. Phương pháp so sánh giúp làm rõ sự khác biệt và tương đồng giữa quan điểm nam giới và nữ giới, cũng như giữa trí thức Tây học và Nho học. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 1865-1930, đặc biệt chú trọng các năm 1907 (Đăng Cổ Tùng Báo) và 1913-1914 (Đông Dương Tạp Chí).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiếng nói tiên phong của nam giới về phụ nữ trên Đăng Cổ Tùng Báo: Trong 34 số báo phát hành năm 1907, chuyên mục "Nhời đàn bà" do Nguyễn Văn Vĩnh (bút danh Đào Thị Loan) khởi xướng đã đăng tải nhiều bài viết về nữ học, hôn nhân một vợ một chồng, vai trò xã hội của phụ nữ. Khoảng 60% bài viết trong chuyên mục này do nam giới trí thức viết, thể hiện quan điểm tiến bộ, kêu gọi bình đẳng giáo dục và quyền lợi cho phụ nữ.

  2. Tranh luận giữa trí thức Tây học và Nho học: Các bài viết trên Đăng Cổ Tùng Báo và Đông Dương Tạp Chí cho thấy sự mâu thuẫn trong quan điểm nam giới về phụ nữ. Trí thức Tây học ủng hộ nữ quyền, bình đẳng giáo dục và hôn nhân một vợ một chồng, trong khi một số nhà Nho học vẫn giữ quan điểm truyền thống, phản đối sự thay đổi này. Tỷ lệ bài viết phản đối chiếm khoảng 30%, tạo nên các cuộc tranh luận sôi nổi trên báo chí.

  3. Ảnh hưởng đến báo chí Quốc ngữ giai đoạn 1919-1930: Tiếng nói của nam giới trên hai tờ báo này đã tạo tiền đề cho sự xuất hiện của các tờ báo nữ giới như Nữ Giới Chung (1918), Phụ Nữ Tân Văn (1929), và các diễn đàn phụ nữ trên báo chí Quốc ngữ. Khoảng 70% các bài viết về phụ nữ trên báo chí giai đoạn này chịu ảnh hưởng từ quan điểm tiến bộ của nam giới trí thức đầu thế kỷ.

  4. Vai trò của báo chí Quốc ngữ trong nâng cao nhận thức xã hội: Báo chí Quốc ngữ đầu thế kỷ XX không chỉ là công cụ truyền thông mà còn là diễn đàn tranh luận về giới và nữ quyền, góp phần thay đổi nhận thức xã hội về vị trí và vai trò của phụ nữ trong gia đình và xã hội. Số lượng bài viết về phụ nữ trên Đông Dương Tạp Chí chiếm hơn 60% tổng số bài viết liên quan đến các vấn đề xã hội.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên bắt nguồn từ sự giao thoa văn hóa giữa Nho giáo truyền thống và tư tưởng phương Tây hiện đại, tạo nên một môi trường tranh luận đa chiều về vai trò phụ nữ. Sự xuất hiện của tầng lớp trí thức Tây học với nền giáo dục Pháp đã thúc đẩy các quan điểm tiến bộ về nữ quyền, trong khi tầng lớp Nho học vẫn giữ quan điểm bảo thủ, dẫn đến các tranh luận trên báo chí. So sánh với các nghiên cứu quốc tế về nữ quyền đầu thế kỷ XX, các quan điểm trên báo chí Quốc ngữ phản ánh xu hướng chung của phong trào nữ quyền tự do, nhấn mạnh bình đẳng giáo dục và quyền tự do cá nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ bài viết ủng hộ và phản đối nữ quyền trên Đăng Cổ Tùng Báo và Đông Dương Tạp Chí, cũng như bảng thống kê số lượng tác giả nam và nữ tham gia viết về phụ nữ. Điều này minh họa rõ nét sự đa dạng và tranh luận sôi nổi trong giới trí thức lúc bấy giờ.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm sáng tỏ vai trò tiên phong của nam giới trí thức trong việc thúc đẩy bình đẳng giới tại Việt Nam đầu thế kỷ XX, đồng thời góp phần làm phong phú thêm nghiên cứu về giới và nữ quyền trong bối cảnh văn hóa Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục về giới và nữ quyền trong hệ thống giáo dục đại học: Đẩy mạnh giảng dạy các kiến thức về giới, nữ quyền và lịch sử báo chí Quốc ngữ nhằm nâng cao nhận thức cho sinh viên, đặc biệt trong các ngành xã hội và nhân văn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.

  2. Phát triển các chương trình nghiên cứu liên ngành về giới và văn hóa: Khuyến khích các đề tài nghiên cứu kết hợp lịch sử, văn hóa học và báo chí để tiếp tục khai thác sâu sắc các nguồn tư liệu báo chí Quốc ngữ, góp phần làm rõ hơn các góc nhìn về giới trong lịch sử. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: Viện nghiên cứu, trường đại học.

  3. Tổ chức hội thảo, tọa đàm về vai trò của báo chí trong thúc đẩy bình đẳng giới: Tạo diễn đàn trao đổi giữa các nhà nghiên cứu, nhà báo và các tổ chức xã hội nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về lịch sử và vai trò của báo chí trong phong trào nữ quyền. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Hội Nhà báo, các tổ chức xã hội.

  4. Số hóa và phổ biến các tư liệu báo chí Quốc ngữ đầu thế kỷ XX: Đầu tư vào việc số hóa, lưu trữ và công bố rộng rãi các tờ báo như Đăng Cổ Tùng Báo, Đông Dương Tạp Chí để phục vụ nghiên cứu và giáo dục. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Thư viện Quốc gia, các viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và giảng viên ngành Văn hóa học, Lịch sử, Báo chí: Luận văn cung cấp tư liệu quý giá về lịch sử báo chí Quốc ngữ và các quan điểm về giới, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và phương pháp nghiên cứu liên ngành.

  2. Nhà nghiên cứu về giới và nữ quyền: Tài liệu làm rõ góc nhìn nam giới trong phong trào nữ quyền đầu thế kỷ XX tại Việt Nam, bổ sung cho các nghiên cứu về lịch sử và văn hóa giới.

  3. Nhà báo và biên tập viên: Hiểu rõ hơn về vai trò lịch sử của báo chí trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, từ đó áp dụng vào công tác truyền thông hiện đại.

  4. Các tổ chức xã hội và chính sách về bình đẳng giới: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình, chính sách phù hợp với bối cảnh văn hóa và lịch sử Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả công tác bình đẳng giới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu góc nhìn của nam giới về phụ nữ lại quan trọng?
    Góc nhìn của nam giới phản ánh tư tưởng xã hội và quyền lực lúc bấy giờ, giúp hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển nữ quyền tại Việt Nam đầu thế kỷ XX, đồng thời làm sáng tỏ các tranh luận xã hội quan trọng.

  2. Đăng Cổ Tùng Báo và Đông Dương Tạp Chí có vai trò gì trong phong trào nữ quyền?
    Hai tờ báo này là diễn đàn đầu tiên đăng tải các quan điểm tiến bộ về phụ nữ, góp phần truyền bá tư tưởng bình đẳng giới và tạo tiền đề cho các tờ báo nữ giới sau này.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp tư liệu thứ cấp, thống kê và so sánh các bài viết trên báo chí Quốc ngữ giai đoạn 1865-1930, kết hợp với khung lý thuyết về giới và tiếp biến văn hóa.

  4. Có sự khác biệt nào giữa quan điểm của trí thức Tây học và Nho học về phụ nữ?
    Trí thức Tây học ủng hộ bình đẳng giáo dục, hôn nhân một vợ một chồng và vai trò xã hội của phụ nữ, trong khi một số nhà Nho học giữ quan điểm truyền thống, phản đối sự thay đổi này, tạo nên các tranh luận trên báo chí.

  5. Luận văn có thể ứng dụng như thế nào trong thực tiễn hiện nay?
    Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức về lịch sử bình đẳng giới, hỗ trợ xây dựng chính sách giáo dục và truyền thông phù hợp, đồng thời khuyến khích phát triển các chương trình nghiên cứu liên ngành về giới và văn hóa.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ tiếng nói tiên phong của nam giới trí thức trên Đăng Cổ Tùng Báo và Đông Dương Tạp Chí về vấn đề phụ nữ đầu thế kỷ XX.
  • Phân tích sự tranh luận giữa quan điểm Tây học và Nho học, phản ánh sự chuyển đổi tư tưởng xã hội trong bối cảnh thuộc địa nửa phong kiến.
  • Chứng minh ảnh hưởng của các quan điểm này đến báo chí Quốc ngữ và phong trào nữ quyền giai đoạn 1919-1930.
  • Đóng góp vào kho tàng nghiên cứu về giới, nữ quyền và báo chí Việt Nam, cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu liên ngành tiếp theo.
  • Khuyến nghị các bước phát triển giáo dục, nghiên cứu và truyền thông nhằm thúc đẩy bình đẳng giới dựa trên nền tảng lịch sử và văn hóa đã được khảo sát.

Để tiếp tục phát huy giá trị nghiên cứu, các nhà khoa học và tổ chức liên quan nên đẩy mạnh số hóa tư liệu, tổ chức hội thảo chuyên sâu và phát triển các chương trình đào tạo về giới và nữ quyền trong bối cảnh hiện đại. Đây là cơ hội để nâng cao nhận thức xã hội và góp phần xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng hơn.