Tổng quan nghiên cứu

Bệnh tim mạch, đặc biệt là bệnh vữa xơ động mạch (VXĐM), là nguyên nhân tử vong hàng đầu toàn cầu với khoảng 17,5 triệu người tử vong năm 2012, chiếm 31% tổng số ca tử vong. Tại Việt Nam, năm 2013, tỷ lệ tử vong do bệnh tim mạch chiếm 29%, tương đương 153,4 ngàn người. Rối loạn lipid máu (RLLPM) được xác định là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất góp phần vào sự phát triển của VXĐM và các biến chứng tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ. Tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An, số lượng bệnh nhân ngoại trú mắc các bệnh lý liên quan đến rối loạn lipid máu, bệnh mạch vành, đái tháo đường ngày càng tăng, tuy nhiên chưa có nghiên cứu cụ thể về tình hình sử dụng thuốc điều trị RLLPM và hiệu quả điều trị tại đây.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát đặc điểm bệnh nhân sử dụng thuốc điều trị RLLPM, đánh giá tình hình sử dụng thuốc và phân tích tính hợp lý trong điều trị tại phòng khám ngoại trú của bệnh viện trong năm 2015. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả, an toàn và hợp lý trong sử dụng thuốc điều trị RLLPM, góp phần giảm thiểu biến cố tim mạch và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về rối loạn lipid máu và điều trị tim mạch, bao gồm:

  • Lipid và lipoprotein: Lipid máu gồm cholesterol, triglycerid và các lipoprotein như LDL-C (cholesterol xấu), HDL-C (cholesterol tốt), VLDL, IDL. LDL-C tăng cao liên quan trực tiếp đến nguy cơ vữa xơ động mạch.
  • Phân loại rối loạn lipid máu: Theo Fredrickson/WHO và Hội Tim mạch Châu Âu, phân loại thành các typ IIa, IIb, IV với các đặc điểm lipid khác nhau.
  • Nguyên tắc điều trị RLLPM: Bao gồm thay đổi lối sống, chế độ ăn, hoạt động thể lực và sử dụng thuốc theo hướng dẫn của NCEP ATP III, ACC/AHA 2013, ESC/EAS 2011.
  • Thuốc điều trị RLLPM: Statin là nhóm thuốc chủ đạo, có tác dụng giảm LDL-C, làm chậm tiến triển vữa xơ động mạch. Ngoài ra còn có fibrat, acid nicotinic, ezetimibe và các thuốc gắn acid mật.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả hồi cứu theo dõi dọc trên bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An trong năm 2015.
  • Đối tượng nghiên cứu: 180 bệnh nhân được kê đơn thuốc điều trị RLLPM liên tục ít nhất 3 tháng, có xét nghiệm lipid máu, chức năng gan, thận tại thời điểm bắt đầu và sau 3 tháng điều trị.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, không xác suất, thu nhận toàn bộ bệnh án đạt tiêu chuẩn trong khoảng thời gian nghiên cứu.
  • Thu thập số liệu: Thông tin về đặc điểm bệnh nhân, kết quả xét nghiệm lipid máu, chức năng gan, thận, thuốc sử dụng, phác đồ điều trị, tác dụng không mong muốn, tương tác thuốc.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22, biểu diễn bằng tỷ lệ phần trăm, trung bình ± độ lệch chuẩn. So sánh sự khác biệt bằng kiểm định t-test với mức ý nghĩa p < 0,05.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ 01/01/2015 đến 31/12/2015, theo dõi kết quả điều trị trong 3 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 180 bệnh nhân, nam chiếm 70%, nữ 30%, tuổi trung bình 65,7 ± 10,8 tuổi. Phần lớn bệnh nhân trên 55 tuổi (86,1%). Về thể trạng, 62,2% có BMI bình thường, 36,1% thừa cân hoặc béo phì.
  2. Bệnh lý phối hợp: Tăng huyết áp chiếm 86,1%, bệnh mạch vành 74,4%, đái tháo đường 26,1%. 58,3% bệnh nhân có phối hợp bệnh mạch vành và tăng huyết áp.
  3. Chức năng gan, thận: 21,1% bệnh nhân có men gan tăng trên giới hạn bình thường nhưng không vượt quá 3 lần. Về chức năng thận, 58,3% bệnh nhân có độ thanh thải creatinin (Clcr) từ 50-89 ml/phút, 26,1% từ 30-49 ml/phút, chỉ 1,1% dưới 30 ml/phút.
  4. Chỉ số lipid máu: Trung bình cholesterol toàn phần 5,28 ± 1,18 mmol/l, LDL-C 3,25 ± 0,86 mmol/l, triglycerid 2,86 ± 1,52 mmol/l, HDL-C 1,02 ± 0,2 mmol/l. 25% bệnh nhân có cholesterol toàn phần ≥ 6,2 mmol/l, 45,6% có HDL-C thấp (<1 mmol/l), 76,7% có triglycerid cao (>1,7 mmol/l).
  5. Phân loại rối loạn lipid máu: 49,5% bệnh nhân tăng lipid hỗn hợp (typ IIb), 27,2% tăng triglycerid (typ IV), 3,9% tăng cholesterol đơn thuần (typ IIa).
  6. Nguy cơ tim mạch: 91,1% bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc rất cao theo phân loại NCEP ATP III.
  7. Tình hình sử dụng thuốc: 91,7% lượt dùng thuốc là statin đơn độc, 7,6% fibrat đơn độc, 0,7% phối hợp statin và fibrat. Atorvastatin 20 mg chiếm 41,3%, atorvastatin 10 mg 20,4%, pravastatin 10 mg 21,1%.
  8. Phác đồ điều trị: Phác đồ khởi đầu chủ yếu là statin liều trung bình (atorvastatin 20 mg 50,6%), 46,1% bệnh nhân không thay đổi phác đồ trong 3 tháng, 45,6% thay đổi 1 lần, 8,3% thay đổi 2 lần.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy đa số bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An là người cao tuổi, có nhiều bệnh lý phối hợp như tăng huyết áp, bệnh mạch vành và đái tháo đường, phù hợp với đặc điểm bệnh lý tim mạch phổ biến. Tỷ lệ bệnh nhân có men gan tăng nhẹ và suy giảm chức năng thận tương đối cao, đòi hỏi cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc điều trị RLLPM, đặc biệt là statin.

Chỉ số lipid máu trung bình vượt ngưỡng bình thường, đặc biệt triglycerid và LDL-C cao, HDL-C thấp, phản ánh tình trạng rối loạn lipid máu nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch. Phân loại typ rối loạn lipid máu chủ yếu là tăng lipid hỗn hợp và tăng triglycerid, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về đặc điểm rối loạn lipid ở bệnh nhân tim mạch.

Việc sử dụng statin chiếm ưu thế với liều trung bình, chủ yếu atorvastatin 20 mg, phù hợp với hướng dẫn điều trị ACC/AHA 2013 và NCEP ATP III nhằm giảm LDL-C và nguy cơ tim mạch. Tỷ lệ phối hợp thuốc thấp, chủ yếu là statin đơn độc, phản ánh xu hướng điều trị an toàn, hạn chế tác dụng phụ. Việc thay đổi phác đồ điều trị ở gần 54% bệnh nhân cho thấy sự điều chỉnh linh hoạt dựa trên đáp ứng và tác dụng phụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới, biểu đồ tròn tỷ lệ các nhóm thuốc sử dụng, bảng so sánh chỉ số lipid trước và sau điều trị, biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thay đổi phác đồ điều trị. So sánh với các nghiên cứu tương tự cho thấy kết quả phù hợp, khẳng định tính hợp lý trong sử dụng thuốc và quản lý bệnh nhân tại bệnh viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế về hướng dẫn điều trị RLLPM theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước nhằm nâng cao chất lượng kê đơn và theo dõi điều trị. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, khoa Dược lâm sàng.

  2. Xây dựng quy trình theo dõi chức năng gan, thận định kỳ cho bệnh nhân sử dụng statin và fibrat, nhằm phát hiện sớm tác dụng không mong muốn và điều chỉnh liều kịp thời. Thời gian: triển khai ngay; chủ thể: phòng khám ngoại trú, khoa Dược.

  3. Khuyến khích phối hợp điều trị đa mô thức bao gồm thay đổi lối sống, chế độ ăn, vận động thể lực kết hợp với sử dụng thuốc để đạt hiệu quả điều trị tối ưu, giảm biến cố tim mạch. Thời gian: liên tục; chủ thể: bác sĩ lâm sàng, nhân viên y tế.

  4. Phát triển phần mềm quản lý bệnh nhân RLLPM để theo dõi tiến triển chỉ số lipid, chức năng gan thận và điều chỉnh phác đồ điều trị hiệu quả. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, phòng CNTT.

  5. Tăng cường tư vấn, giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, thay đổi lối sống và tái khám định kỳ nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tỷ lệ biến cố tim mạch. Thời gian: liên tục; chủ thể: nhân viên y tế, dược sĩ lâm sàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và chuyên gia tim mạch: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về đặc điểm bệnh nhân và hiệu quả sử dụng thuốc điều trị RLLPM, hỗ trợ trong việc lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

  2. Dược sĩ lâm sàng và cán bộ quản lý thuốc: Thông tin chi tiết về tính hợp lý trong sử dụng thuốc, liều dùng, tương tác thuốc giúp nâng cao chất lượng tư vấn và quản lý thuốc tại bệnh viện.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả hồi cứu, phân tích dữ liệu lâm sàng và đánh giá hiệu quả điều trị trong thực tế.

  4. Quản lý bệnh viện và cơ quan y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy trình quản lý điều trị RLLPM, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và an toàn người bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rối loạn lipid máu là gì và tại sao cần điều trị?
    Rối loạn lipid máu là tình trạng tăng cholesterol, triglycerid hoặc LDL-C, giảm HDL-C trong máu, làm tăng nguy cơ vữa xơ động mạch và bệnh tim mạch. Điều trị giúp giảm biến cố tim mạch, cải thiện chất lượng cuộc sống.

  2. Statin có vai trò gì trong điều trị rối loạn lipid máu?
    Statin ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol gan, làm giảm LDL-C và triglycerid, tăng HDL-C, từ đó làm chậm tiến triển vữa xơ động mạch và giảm nguy cơ biến cố tim mạch.

  3. Làm thế nào để đánh giá tính hợp lý trong sử dụng thuốc điều trị RLLPM?
    Đánh giá dựa trên việc lựa chọn thuốc phù hợp với typ rối loạn lipid, liều dùng theo chức năng gan thận, tuân thủ hướng dẫn điều trị quốc tế, theo dõi hiệu quả và tác dụng phụ.

  4. Tác dụng không mong muốn thường gặp của statin là gì?
    Đau cơ, tiêu cơ vân, tăng men gan, rối loạn tiêu hóa, đau đầu. Cần theo dõi định kỳ chức năng gan và triệu chứng để xử lý kịp thời.

  5. Tại sao cần phối hợp điều trị thay đổi lối sống với thuốc?
    Thay đổi lối sống như giảm cân, ăn uống hợp lý, tăng vận động giúp cải thiện lipid máu, tăng hiệu quả thuốc, giảm liều dùng và nguy cơ tác dụng phụ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát đặc điểm bệnh nhân ngoại trú sử dụng thuốc điều trị rối loạn lipid máu tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An với 180 bệnh nhân, phần lớn là người cao tuổi, có nhiều bệnh phối hợp như tăng huyết áp, bệnh mạch vành, đái tháo đường.
  • Đa số bệnh nhân có rối loạn lipid máu typ tăng lipid hỗn hợp và tăng triglycerid, với chỉ số lipid máu vượt ngưỡng bình thường, nguy cơ tim mạch cao.
  • Statin là nhóm thuốc chủ đạo được sử dụng với liều trung bình, chủ yếu atorvastatin 20 mg, phối hợp thuốc và thay đổi phác đồ điều trị được thực hiện linh hoạt theo đáp ứng bệnh nhân.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần đánh giá tính hợp lý trong sử dụng thuốc, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả và an toàn điều trị.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị về đào tạo, theo dõi chức năng gan thận, phát triển phần mềm quản lý và tăng cường tư vấn bệnh nhân nhằm cải thiện chất lượng điều trị RLLPM tại bệnh viện.

Hành động tiếp theo: Các cán bộ y tế và quản lý bệnh viện nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa phác đồ điều trị, đồng thời tăng cường giám sát và giáo dục bệnh nhân nhằm giảm thiểu biến cố tim mạch do rối loạn lipid máu.