Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Đồng Tháp, với đặc điểm địa chất chủ yếu là đất yếu phù sa chiếm khoảng 59,06% diện tích, cùng các nhóm đất phèn, đất xám và đất cát, đã và đang đối mặt với nhiều sự cố nền móng công trình xây dựng. Các công trình chủ yếu là nhà thấp tầng và các công trình đắp cao trên nền đất yếu, dẫn đến hiện tượng lún sụt nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn và tuổi thọ công trình. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích sự cố nền móng công trình dựa trên đặc điểm địa chất tại Đồng Tháp, nhằm làm rõ nguyên nhân sự cố, đánh giá các phương pháp tính toán và đề xuất giải pháp xử lý phù hợp. Nghiên cứu tập trung vào các công trình điển hình có sự cố nền móng, với phạm vi khảo sát từ năm 2009 đến 2016, sử dụng dữ liệu địa chất và báo cáo kiểm định thực tế tại địa phương. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác thiết kế và xử lý nền móng, góp phần giảm thiểu rủi ro sự cố, tiết kiệm chi phí xây dựng và nâng cao hiệu quả khai thác công trình trên nền đất yếu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai mô hình cơ bản trong cơ học đất để phân tích nền móng:

  • Mô hình Mohr-Coulomb (MC): Mô hình này mô tả quan hệ ứng suất-biến dạng của đất dựa trên các thông số cường độ hữu hiệu như góc ma sát hữu hiệu ($\phi'$) và lực dính hữu hiệu ($c'$). Mô hình được sử dụng để tính toán hệ số an toàn của nền đất yếu dưới tải trọng khối đắp cao, đặc biệt trong điều kiện không thoát nước.

  • Mô hình Đàn hồi tuyến tính (Linear Elastic model - LE): Dựa trên định luật Hooke, mô hình này dùng để tính toán độ lún đàn hồi của nền đất, với các thông số mô đun đàn hồi ($E$) và hệ số Poisson ($\nu$). Mô hình phù hợp để phân tích độ lún cố kết dài hạn của nền đất yếu.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Ma sát âm (MSA): Lực ma sát phát sinh khi đất xung quanh cọc lún nhiều hơn cọc, ảnh hưởng đến sức chịu tải của móng cọc.

  • Hệ số an toàn (SF): Đánh giá mức độ ổn định của nền móng dưới tải trọng.

  • Độ lún cố kết (Sc): Độ lún phát sinh do quá trình cố kết của đất dưới tải trọng đắp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ các báo cáo khảo sát địa chất và kiểm định sự cố nền móng tại Đồng Tháp, kết hợp với số liệu hiện trường của các công trình có sự cố điển hình. Phương pháp phân tích chính là mô phỏng bằng phần mềm Plaxis phiên bản 8, sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn để giải các bài toán địa kỹ thuật. Các bước nghiên cứu gồm:

  • Thu thập và tổng hợp đặc điểm địa chất điển hình của các vùng trong tỉnh.

  • Lựa chọn mô hình vật liệu phù hợp (MC và LE) để mô phỏng ứng xử nền móng.

  • Tính toán hệ số an toàn và độ lún nền bằng Plaxis, so sánh với kết quả tính toán giải tích qua các bản tính Excel lập sẵn.

  • Phân tích ảnh hưởng của ma sát âm lên sức chịu tải của cọc theo quy phạm kỹ thuật.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm ba công trình điển hình có sự cố nền móng: tuyến dân cư phía Đông tỉnh lộ ĐT855, Nhà lồng chợ Bách hóa Lai Vung và Trường THCS Đốc Binh Kiều. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đại diện và mức độ nghiêm trọng của sự cố. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2009 đến 2016, phù hợp với dữ liệu khảo sát và kiểm định.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ số an toàn nền móng thấp: Tại tuyến dân cư phía Đông tỉnh lộ ĐT855, hệ số an toàn tính bằng Plaxis là 0,747, thấp hơn mức quy định 1,15, tương tự kết quả kiểm định trước đó (0,72). Điều này cho thấy nền đất yếu dưới khối san lấp cao 5,8 m không đảm bảo ổn định ban đầu.

  2. Độ lún nền vượt mức cho phép: Độ lún ổn định tính theo Plaxis tại đoạn cuối tuyến ĐT855 đạt 1,33 m, so với 1,092 m theo phương pháp giải tích và 1,40 m đo thực tế. Tại Nhà lồng chợ Bách hóa Lai Vung, độ lún nền vẫn tiếp tục tăng thêm 3,7-4,6 cm trong một tháng quan trắc, cho thấy quá trình cố kết chưa kết thúc.

  3. Ảnh hưởng ma sát âm lên móng cọc: Tại Trường THCS Đốc Binh Kiều, ma sát âm phát triển do lún không đều giữa đất và cọc, làm giảm sức chịu tải của cọc, gây lún lệch và hư hỏng kết cấu khung. Lực ma sát âm ước tính lên đến 40 tấn, vượt quá dự kiến thiết kế.

  4. Sự cố phổ biến ở công trình đắp cao trên nền đất yếu: Các công trình có chiều cao đắp từ 2,7 m đến trên 5 m đều gặp hiện tượng lún sụt nghiêm trọng, đặc biệt khi không có biện pháp xử lý nền phù hợp.

Thảo luận kết quả

Kết quả hệ số an toàn thấp và độ lún lớn phản ánh đặc điểm địa chất yếu kém của Đồng Tháp, với đất sét mềm, hệ số rỗng lớn (e > 1), mô đun biến dạng thấp (E0 < 50 daN/cm²) và sức chống cắt nhỏ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, hiện tượng lún sụt và ma sát âm là nguyên nhân phổ biến gây sự cố nền móng trên đất yếu.

Việc sử dụng mô hình Mohr-Coulomb và Linear Elastic trong Plaxis cho phép mô phỏng chính xác các hiện tượng địa kỹ thuật, đồng thời kết quả tính toán gần sát với thực tế đo đạc. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ giữa mô phỏng và thực tế có thể do giả thiết về thông số địa chất, điều kiện thi công và thời gian đắp đất.

Ảnh hưởng của ma sát âm lên móng cọc là yếu tố quan trọng thường bị bỏ qua trong thiết kế, dẫn đến sức chịu tải thực tế của cọc thấp hơn dự kiến, gây lún lệch và hư hỏng kết cấu. Việc tính toán và dự báo thời gian kết thúc ảnh hưởng của ma sát âm giúp định hướng biện pháp xử lý và bảo trì công trình hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hệ số an toàn theo vị trí công trình, bảng so sánh độ lún tính toán và thực tế, cũng như sơ đồ phân bố lực ma sát âm dọc thân cọc để minh họa rõ ràng các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khảo sát địa chất chi tiết: Thực hiện các thí nghiệm xác định đầy đủ thông số cơ lý đất, đặc biệt là các thông số hữu hiệu như $\phi'$ và $c'$, để nâng cao độ chính xác trong mô phỏng và thiết kế nền móng. Thời gian thực hiện: trước giai đoạn thiết kế công trình; Chủ thể: các đơn vị tư vấn địa kỹ thuật.

  2. Áp dụng mô hình tính toán hiện đại: Sử dụng phần mềm Plaxis hoặc tương đương kết hợp với phương pháp phần tử hữu hạn để phân tích hệ số an toàn, độ lún và ma sát âm, thay thế các phương pháp tính toán truyền thống chưa đầy đủ. Thời gian: trong quá trình thiết kế; Chủ thể: kỹ sư thiết kế và nhà thầu.

  3. Xử lý nền đất yếu trước khi thi công: Áp dụng các biện pháp như gia tải trước, bấc thấm, cọc khoan nhồi hoặc cọc đóng phù hợp để giảm độ lún và hạn chế ma sát âm. Thời gian: trước và trong thi công; Chủ thể: nhà thầu thi công và chủ đầu tư.

  4. Giám sát và bảo trì công trình định kỳ: Thiết lập hệ thống quan trắc chuyển vị, độ lún và ứng suất để phát hiện sớm các dấu hiệu sự cố, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời. Thời gian: trong và sau thi công; Chủ thể: chủ đầu tư và đơn vị quản lý công trình.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế công trình xây dựng: Nghiên cứu giúp hiểu rõ đặc điểm địa chất và các yếu tố ảnh hưởng đến nền móng, từ đó lựa chọn giải pháp thiết kế phù hợp, giảm thiểu rủi ro sự cố.

  2. Nhà thầu thi công nền móng: Áp dụng các phương pháp xử lý nền đất yếu và công nghệ thi công hiện đại dựa trên phân tích khoa học, nâng cao chất lượng và an toàn công trình.

  3. Cơ quan quản lý xây dựng và quy hoạch: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng quy chuẩn, hướng dẫn kỹ thuật và chính sách kiểm soát chất lượng công trình trên địa bàn Đồng Tháp.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng: Tham khảo các mô hình lý thuyết, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển nghiên cứu sâu hơn về địa kỹ thuật và nền móng công trình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nền móng công trình ở Đồng Tháp thường gặp sự cố lún sụt?
    Do đặc điểm địa chất chủ yếu là đất sét mềm, có hệ số rỗng lớn và mô đun biến dạng thấp, nền đất yếu không đủ sức chịu tải khi đắp cao, dẫn đến lún sụt vượt mức cho phép.

  2. Mô hình Mohr-Coulomb và Linear Elastic khác nhau như thế nào trong phân tích nền móng?
    Mô hình Mohr-Coulomb dùng để phân tích ổn định và sức chống cắt của đất, còn mô hình Linear Elastic dùng để tính toán độ lún đàn hồi và biến dạng của nền đất.

  3. Ma sát âm ảnh hưởng thế nào đến sức chịu tải của móng cọc?
    Ma sát âm phát sinh khi đất xung quanh cọc lún nhiều hơn cọc, tạo lực kéo ngược làm giảm sức chịu tải thực tế của cọc, gây lún lệch và hư hỏng kết cấu.

  4. Phần mềm Plaxis có ưu điểm gì trong phân tích nền móng?
    Plaxis sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn, mô phỏng chính xác ứng xử đất dưới tải trọng phức tạp, cho phép tính toán hệ số an toàn, độ lún và ma sát âm với độ tin cậy cao.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để xử lý nền đất yếu trước khi xây dựng?
    Các biện pháp như gia tải trước, bấc thấm, sử dụng cọc khoan nhồi hoặc cọc đóng, kết hợp giám sát chặt chẽ trong quá trình thi công giúp giảm lún và tăng ổn định nền móng.

Kết luận

  • Đặc điểm địa chất yếu kém tại Đồng Tháp là nguyên nhân chính gây ra sự cố nền móng công trình, đặc biệt là lún sụt và ma sát âm.

  • Mô hình Mohr-Coulomb và Linear Elastic kết hợp với phần mềm Plaxis cho kết quả phân tích phù hợp với thực tế, hỗ trợ đánh giá chính xác hệ số an toàn và độ lún.

  • Ma sát âm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sức chịu tải của móng cọc, cần được tính toán và xem xét trong thiết kế.

  • Các công trình đắp cao trên nền đất yếu cần áp dụng biện pháp xử lý nền phù hợp và giám sát chặt chẽ để hạn chế sự cố.

  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác thiết kế, thi công và quản lý công trình tại Đồng Tháp, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn xây dựng.

Hành động tiếp theo: Áp dụng kết quả nghiên cứu vào thiết kế và thi công công trình mới, đồng thời triển khai giám sát và bảo trì các công trình hiện hữu để đảm bảo an toàn lâu dài.