Tổng quan nghiên cứu

Gấu ngựa (Ursus thibetanus Cuvier, 1823) là loài thú quý hiếm, có giá trị bảo tồn cao, được xếp vào nhóm Nguy cấp theo Sách Đỏ Việt Nam 2007 và Sắp nguy cấp theo danh lục đỏ IUCN 2018. Tại Việt Nam, loài phân bố rộng từ Lâm Đồng đến các tỉnh phía Bắc, trong đó khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa, là một trong những nơi ghi nhận sự hiện diện của Gấu ngựa. Tuy nhiên, số lượng nghiên cứu chuyên sâu về sinh cảnh sống của loài này còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào hiện trạng phân bố và hành vi kiếm ăn. Nghiên cứu này nhằm phân tích sinh cảnh sống của Gấu ngựa tại khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn và quản lý sinh cảnh.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, với điều tra thực địa diễn ra trong mùa đông từ tháng 12/2017 đến tháng 01/2019. Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của 14 yếu tố hoàn cảnh như độ cao, độ dốc, kiểu thảm thực vật, cự ly đến nguồn nước, đường giao thông và khu dân cư đến tập tính lựa chọn sinh cảnh của Gấu ngựa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng bản đồ mô hình hóa ổ sinh thái không gian, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn hiệu quả, góp phần duy trì đa dạng sinh học và bảo vệ nguồn gen loài tại khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết lựa chọn sinh cảnh trong sinh thái học động vật hoang dã, theo đó động vật chọn lựa sinh cảnh dựa trên sự đáp ứng nhu cầu về thức ăn, nước uống, nơi trú ẩn và sinh sản. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của các yếu tố môi trường và áp lực từ con người trong việc hình thành tập tính lựa chọn sinh cảnh. Ngoài ra, mô hình phân tích thành phần chính (PCA) được sử dụng để xác định các yếu tố hoàn cảnh định lượng có ảnh hưởng lớn nhất đến lựa chọn sinh cảnh. Phương pháp phân tích thứ bậc (AHP) được áp dụng để xác định trọng số các yếu tố trong mô hình hóa ổ sinh thái, kết hợp với hệ thống thông tin địa lý (GIS) nhằm xây dựng bản đồ phân cấp mức độ thích hợp của sinh cảnh.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tập tính lựa chọn sinh cảnh: hành vi ưu tiên hoặc tránh né các kiểu sinh cảnh dựa trên các yếu tố môi trường.
  • Ổ sinh thái không gian: khu vực sinh cảnh phù hợp nhất đáp ứng các yêu cầu sinh thái của loài.
  • Chỉ số chất lượng sinh cảnh (HQI): chỉ số tổng hợp đánh giá mức độ thích hợp của sinh cảnh dựa trên các yếu tố môi trường.
  • Phân tích thành phần chính (PCA): kỹ thuật giảm chiều dữ liệu để xác định các thành phần chính ảnh hưởng đến lựa chọn sinh cảnh.
  • Phân tích thứ bậc (AHP): phương pháp đánh giá đa tiêu chí để xác định trọng số các yếu tố ảnh hưởng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm dữ liệu không gian từ mô hình độ cao số DEM và các bản đồ chuyên đề về địa hình, thảm thực vật, giao thông, thủy văn do Ban quản lý khu bảo tồn cung cấp, cùng với dữ liệu thuộc tính thu thập qua điều tra thực địa và phỏng vấn người dân địa phương. Tổng cộng 175 ô mẫu được thiết lập dọc theo 35 tuyến khảo sát trong 11 khu vực độc lập của khu bảo tồn, trong đó có 42 ô mẫu ghi nhận dấu vết Gấu ngựa.

Phương pháp chọn mẫu là phân vùng khu bảo tồn thành các khu vực độc lập dựa trên đặc điểm địa hình và hành chính, sau đó thiết kế tuyến khảo sát và lập ô mẫu ngẫu nhiên để thu thập dữ liệu. Phương pháp thu thập số liệu kết hợp phỏng vấn người dân địa phương giàu kinh nghiệm và điều tra thực địa nhằm ghi nhận dấu vết hoạt động của Gấu ngựa như dấu chân, vết cào cây, ổ ngồi ăn.

Phân tích dữ liệu sử dụng hệ số lựa chọn Vanderloeg & Scavia (Wij) và chỉ số lựa chọn (Eij) để xác định kiểu tập tính lựa chọn sinh cảnh. Phân tích thành phần chính (PCA) được thực hiện trên phần mềm SPSS 18 để đánh giá vai trò của các yếu tố định lượng. Phương pháp AHP được áp dụng để xác định trọng số các tiêu chí trong mô hình hóa ổ sinh thái, với kiểm tra tỉ số nhất quán (CR) đảm bảo dưới 10%. Cuối cùng, phần mềm ArcGIS được sử dụng để xây dựng bản đồ mô hình hóa ổ sinh thái không gian của Gấu ngựa dựa trên các lớp bản đồ chuyên đề và trọng số đã xác định.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiểu tập tính lựa chọn sinh cảnh của Gấu ngựa: Gấu ngựa ưu tiên sinh sống ở độ cao trên 750m, tránh các vùng thấp dưới 450m. Loài thích các khu vực giông núi, tránh khe trũng thấp và sườn dốc hướng Bắc. Gấu ngựa không chọn sinh cảnh quá gần khu dân cư (<500m) hoặc đường giao thông (<400m), đồng thời tránh xa nguồn nước quá xa (>1000m). (Ví dụ: 67,7% diện tích khu bảo tồn có sinh cảnh thích hợp cao và rất cao).

  2. Ảnh hưởng của thảm thực vật và độ che phủ: Gấu ngựa ưa thích rừng cây gỗ lớn ổn định với độ tàn che >0,5 và mật độ cây gỗ >6 cây/20m². Loài tránh rừng tre nứa, rừng hỗn giao gỗ-tre nứa và các khu vực có mật độ cây bụi >8 cây/20m² hoặc cây gãy đổ >6 cây/20m².

  3. Phân tích thành phần chính (PCA): Ba thành phần chính giải thích 61,95% biến thiên, gồm: (1) độ an toàn sinh cảnh (độ tàn che, độ che phủ, cự ly đến đường giao thông và khu dân cư), (2) độ phong phú thức ăn (mật độ cây gỗ, cây bụi), và (3) khoảng trống trong tán rừng (mật độ cây gãy đổ).

  4. Bản đồ mô hình hóa ổ sinh thái: Ứng dụng GIS và AHP cho thấy 67,7% diện tích khu bảo tồn có mức độ thích hợp sinh cảnh cao và rất cao, tập trung ở 13 tiểu khu như TK27, TK30, TK74, TK250 với tỉ lệ diện tích thích hợp rất cao trên 60%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Gấu ngựa lựa chọn sinh cảnh dựa trên sự cân bằng giữa nhu cầu về thức ăn, nước uống và sự an toàn khỏi tác động của con người. Độ cao và độ dốc cao tạo điều kiện ẩn nấp kín đáo, giảm thiểu sự quấy rối từ hoạt động của con người và các loài săn mồi. So với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào phân bố và hành vi, nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến lựa chọn sinh cảnh, đồng thời ứng dụng công nghệ GIS và AHP để mô hình hóa ổ sinh thái một cách khoa học.

Việc xây dựng bản đồ phân cấp sinh cảnh thích hợp giúp các nhà quản lý khu bảo tồn xác định vùng ưu tiên bảo vệ và quy hoạch sử dụng đất phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả bảo tồn Gấu ngựa. Các biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của từng yếu tố như độ cao, độ che phủ, cự ly đến nguồn nước và khu dân cư có thể minh họa rõ ràng sự ưu tiên lựa chọn sinh cảnh của loài, hỗ trợ trực quan cho công tác quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo vệ các khu vực sinh cảnh thích hợp cao: Ưu tiên bảo vệ 13 tiểu khu có sinh cảnh thích hợp cao và rất cao, đặc biệt các tiểu khu TK27, TK30, TK250 với diện tích thích hợp trên 80%. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì lâu dài. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý khu bảo tồn và các cơ quan chức năng.

  2. Giảm thiểu tác động của con người: Hạn chế xây dựng đường giao thông và các hoạt động khai thác gần khu vực sinh cảnh Gấu ngựa, thiết lập vùng đệm cách ly với khu dân cư. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương phối hợp với Ban quản lý khu bảo tồn.

  3. Phục hồi và duy trì thảm thực vật rừng gỗ lớn ổn định: Thực hiện trồng rừng, phục hồi rừng thứ sinh và kiểm soát sự xâm lấn của rừng tre nứa, tăng mật độ cây gỗ và giảm mật độ cây bụi quá dày. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý khu bảo tồn, cộng đồng dân cư địa phương.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng và giám sát bảo tồn: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo cho người dân về tầm quan trọng của Gấu ngựa và sinh cảnh sống, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát dấu vết và hoạt động săn bắn trái phép. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý khu bảo tồn, các tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý khu bảo tồn thiên nhiên: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch bảo tồn, quy hoạch sinh cảnh và giám sát quần thể Gấu ngựa hiệu quả.

  2. Nhà nghiên cứu sinh thái và bảo tồn động vật hoang dã: Tham khảo phương pháp phân tích sinh cảnh và mô hình hóa ổ sinh thái ứng dụng GIS và AHP, áp dụng cho các loài khác.

  3. Cơ quan chính quyền địa phương: Hiểu rõ tác động của hoạt động con người đến sinh cảnh Gấu ngựa, từ đó điều chỉnh chính sách phát triển kinh tế - xã hội phù hợp với bảo tồn đa dạng sinh học.

  4. Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Nâng cao nhận thức về bảo vệ loài quý hiếm, tham gia giám sát và bảo vệ sinh cảnh, góp phần giảm thiểu săn bắt và khai thác rừng trái phép.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gấu ngựa chọn sinh cảnh dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?
    Độ an toàn sinh cảnh, bao gồm độ tàn che, độ che phủ và khoảng cách đến đường giao thông, khu dân cư, là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến lựa chọn sinh cảnh của Gấu ngựa.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để mô hình hóa ổ sinh thái của Gấu ngựa?
    Nghiên cứu kết hợp hệ thống thông tin địa lý (GIS) và phân tích thứ bậc (AHP) để xác định trọng số các yếu tố môi trường và xây dựng bản đồ phân cấp sinh cảnh thích hợp.

  3. Tại sao Gấu ngựa tránh các khu vực gần đường giao thông và khu dân cư?
    Do các khu vực này có nhiều hoạt động của con người gây nhiễu loạn, làm giảm sự an toàn và yên tĩnh cần thiết cho sinh tồn và sinh sản của loài.

  4. Diện tích sinh cảnh thích hợp cho Gấu ngựa tại Pù Luông chiếm bao nhiêu phần trăm?
    Khoảng 67,7% diện tích khu bảo tồn có mức độ thích hợp sinh cảnh cao và rất cao, tập trung chủ yếu ở các tiểu khu có địa hình và thảm thực vật phù hợp.

  5. Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia bảo tồn Gấu ngựa?
    Thông qua các chương trình tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức, đồng thời tham gia giám sát, báo cáo hoạt động săn bắn trái phép và hỗ trợ phục hồi sinh cảnh.

Kết luận

  • Gấu ngựa tại khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông ưu tiên sinh sống ở các khu vực có độ cao trên 750m, thảm thực vật rừng gỗ lớn ổn định và tránh xa các khu dân cư, đường giao thông.
  • Ba thành phần chính ảnh hưởng đến lựa chọn sinh cảnh gồm độ an toàn, độ phong phú thức ăn và khoảng trống trong tán rừng, giải thích hơn 60% biến thiên dữ liệu.
  • Bản đồ mô hình hóa ổ sinh thái cho thấy 67,7% diện tích khu bảo tồn có sinh cảnh thích hợp cao, tập trung ở 13 tiểu khu trọng điểm.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc quy hoạch, quản lý và bảo tồn sinh cảnh Gấu ngựa, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo vệ hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp bảo tồn, giám sát liên tục và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để bảo vệ toàn diện quần thể Gấu ngựa.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ Gấu ngựa và đa dạng sinh học tại Pù Luông là cần thiết cho sự phát triển bền vững của khu vực và quốc gia.