Tổng quan nghiên cứu

Voọc Hà Tĩnh (Trachypithecus hatinhensis, Dao 1970) là một loài linh trưởng đặc hữu, có vùng phân bố hẹp tại miền Trung Việt Nam và Lào, được xếp vào nhóm cực kỳ nguy cấp (CR) theo Sách Đỏ Việt Nam 2007 và mức nguy cấp (EN) theo IUCN Red List 2018. Loài này chỉ còn phân bố tại hai tỉnh Quảng Bình và Quảng Trị, với quần thể nhỏ và chịu nhiều áp lực từ hoạt động khai thác rừng và sinh cảnh bị thu hẹp. Tại huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình, các quần thể Voọc Hà Tĩnh sinh sống chủ yếu trong các khu rừng đá vôi tại xã Đồng Hóa và Thạch Hóa.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng quần thể Voọc Hà Tĩnh tại khu vực này, bao gồm xác định kích thước quần thể, tổ chức xã hội, mật độ, phân bố, nơi ngủ và các mối đe dọa đến loài và sinh cảnh. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10/2017 đến tháng 4/2018, tập trung tại khu rừng xã Đồng Hóa và Thạch Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác bảo tồn và phát triển bền vững loài Voọc Hà Tĩnh, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tổ chức xã hội của linh trưởng, đặc biệt là mô hình tổ chức xã hội của các loài trong giống Trachypithecus. Theo Kappeler & van Schaik (2002), tổ chức xã hội bao gồm kích thước đàn, cấu trúc giới tính và mối quan hệ giữa các cá thể, là đặc tính cơ bản nhất của các loài linh trưởng không phải con người. Các mô hình tổ chức xã hội phổ biến gồm nhóm một đực nhiều cái, nhiều đực nhiều cái hoặc đực đơn độc. Kích thước đàn của các loài trong giống Trachypithecus dao động từ 4 đến 18 cá thể, trung bình khoảng 8-9 cá thể.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về mật độ quần thể, phân bố sinh cảnh và các mối đe dọa sinh thái dựa trên tiêu chí đánh giá của Margoluis và Salafsky (2001) để phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố tác động đến quần thể Voọc Hà Tĩnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm quan sát thực địa, phỏng vấn người dân địa phương và cán bộ kiểm lâm, cùng với việc sử dụng thiết bị GPS để xác định tọa độ phân bố quần thể. Tổng cộng 35 người dân và cán bộ kiểm lâm được phỏng vấn nhằm thu thập thông tin về số lượng đàn, cấu trúc đàn, phân bố và các mối đe dọa.

Phương pháp điều tra theo tuyến được thiết lập với 6 tuyến dài từ 1,0 đến 2,2 km quanh chân núi tại khu rừng xã Đồng Hóa và Thạch Hóa. Người điều tra di chuyển với tốc độ 0,8-1,0 km/h, dừng quan sát mỗi 20 phút từ 5h00 đến 18h00 hàng ngày. Khi phát hiện đàn Voọc, các thông tin về số lượng cá thể theo nhóm tuổi, giới tính, tọa độ GPS và sinh cảnh được ghi lại.

Phương pháp đếm đàn được sử dụng để xác định số lượng cá thể, dựa trên quan sát trực tiếp và ước lượng qua tiếng kêu và dấu hiệu hoạt động của Voọc. Mật độ quần thể được tính bằng công thức:
$$ \text{Mật độ} = \frac{\text{Tổng số cá thể}}{\text{Diện tích khu vực điều tra}} $$
Diện tích khu vực được xác định qua phần mềm Mapinfo dựa trên các điểm GPS ghi nhận.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và Mapinfo, kết hợp với phần mềm DNR Garmin để tải dữ liệu GPS. Các mối đe dọa được đánh giá theo ba tiêu chí: diện tích ảnh hưởng, cường độ tác động và tính cấp thiết, nhằm xếp hạng mức độ ảnh hưởng đến quần thể và sinh cảnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kích thước quần thể và tổ chức xã hội: Qua điều tra thực địa, ghi nhận được 9 đàn Voọc Hà Tĩnh với tổng số 81 cá thể, trong đó xã Thạch Hóa có 5 đàn với 52 cá thể, xã Đồng Hóa có 4 đàn với 29 cá thể. Kích thước đàn dao động từ 4 đến 15 cá thể, trung bình 9 cá thể/đàn. Tổ chức xã hội chủ yếu là nhóm một đực nhiều cái hoặc nhiều đực nhiều cái, tỷ lệ đực trưởng thành trên cái trưởng thành là 1:2,5, tỷ lệ con non trên cái trưởng thành là 1:3, tỷ lệ cá thể trưởng thành trên cá thể chưa trưởng thành là 1:0,84.

  2. Mật độ quần thể: Mật độ Voọc Hà Tĩnh tại khu vực nghiên cứu được ước tính khoảng 0,046 cá thể/ha, cao hơn so với mật độ 0,025 cá thể/ha tại Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng. Điều này phản ánh sự phân bố tương đối tập trung của quần thể tại khu vực Đồng Hóa và Thạch Hóa.

  3. Phân bố và nơi ngủ: Voọc Hà Tĩnh phân bố chủ yếu tại các khu vực núi đá vôi với địa hình dốc, nơi có nhiều vách đá cheo leo và hang nhỏ. Nơi ngủ thường là các vách đá và hang kín gió, thay đổi theo mùa và điều kiện thời tiết. Vào mùa hè và thu, Voọc ngủ ngoài vách đá, còn mùa đông và khi thời tiết xấu, chúng chọn hang kín gió để ngủ.

  4. Các mối đe dọa: Các mối đe dọa chính gồm khai thác rừng trái phép, lấn chiếm đất rừng để trồng keo và cỏ voi, chăn thả gia súc, và săn bắt trái phép. Trong đó, khai thác rừng và lấn chiếm đất rừng có mức độ ảnh hưởng lớn nhất, tác động trực tiếp đến sinh cảnh và nguồn thức ăn của Voọc Hà Tĩnh.

Thảo luận kết quả

Kích thước quần thể và số lượng đàn Voọc Hà Tĩnh tại Đồng Hóa và Thạch Hóa nhỏ hơn so với các nghiên cứu trước đây tại Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, có thể do phạm vi nghiên cứu hẹp và áp lực từ hoạt động con người cao hơn. Mật độ quần thể cao hơn cho thấy quần thể tập trung trong khu vực có sinh cảnh phù hợp nhưng cũng dễ bị tổn thương do diện tích sinh cảnh hạn chế.

Tổ chức xã hội của Voọc Hà Tĩnh tương đồng với các loài trong giống Trachypithecus, tuy nhiên tỷ lệ con non thấp hơn so với một số loài khác, phản ánh khả năng sinh sản và sự phát triển quần thể còn hạn chế. Điều này có thể liên quan đến áp lực săn bắt và suy giảm sinh cảnh.

Phân bố và nơi ngủ của Voọc Hà Tĩnh phụ thuộc vào đặc điểm địa hình và điều kiện khí hậu, phù hợp với các nghiên cứu về tập tính sinh thái của loài. Các mối đe dọa từ hoạt động khai thác và lấn chiếm đất rừng là nguyên nhân chính làm giảm diện tích sinh cảnh và ảnh hưởng đến sự tồn tại của quần thể.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ kích thước đàn theo từng địa điểm, bản đồ phân bố quần thể và bảng xếp hạng các mối đe dọa theo mức độ ảnh hưởng, giúp minh họa rõ ràng tình trạng hiện tại và ưu tiên bảo tồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo vệ sinh cảnh: Thực hiện các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt khu vực rừng đá vôi tại xã Đồng Hóa và Thạch Hóa, hạn chế khai thác gỗ và lấn chiếm đất rừng. Mục tiêu giảm 50% diện tích rừng bị tác động trong vòng 2 năm, do Ban Quản lý rừng phòng hộ phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện.

  2. Phục hồi và mở rộng sinh cảnh: Triển khai trồng rừng phục hồi tại các khu vực bị suy thoái, ưu tiên các loài cây bản địa phù hợp với sinh cảnh Voọc Hà Tĩnh. Mục tiêu tăng diện tích rừng trồng tập trung lên 50 ha trong 3 năm, do các tổ chức bảo tồn và cộng đồng dân cư địa phương phối hợp thực hiện.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục về bảo tồn Voọc Hà Tĩnh và giá trị đa dạng sinh học cho người dân địa phương, đặc biệt là các hộ dân sống gần khu vực sinh cảnh. Mục tiêu đạt 80% người dân hiểu và tham gia bảo vệ trong vòng 1 năm, do các tổ chức phi chính phủ và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế: Khuyến khích các nghiên cứu sâu hơn về sinh thái, sinh sản và di truyền của Voọc Hà Tĩnh, đồng thời mở rộng hợp tác với các tổ chức quốc tế để huy động nguồn lực và kỹ thuật bảo tồn hiện đại. Mục tiêu hoàn thành ít nhất 2 đề tài nghiên cứu trong 3 năm tới, do các viện nghiên cứu và trường đại học chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý tài nguyên rừng và bảo tồn thiên nhiên: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch bảo vệ và phát triển bền vững quần thể Voọc Hà Tĩnh, đồng thời giám sát các hoạt động khai thác và sử dụng rừng.

  2. Các nhà khoa học và nghiên cứu sinh trong lĩnh vực sinh thái và bảo tồn: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu về tổ chức xã hội, mật độ và phân bố quần thể để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu hơn về linh trưởng và đa dạng sinh học.

  3. Tổ chức phi chính phủ và các dự án bảo tồn: Áp dụng các đề xuất và giải pháp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn loài Voọc Hà Tĩnh, đồng thời triển khai các chương trình tuyên truyền và phục hồi sinh cảnh.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương và cán bộ kiểm lâm: Nâng cao nhận thức về giá trị và tầm quan trọng của Voọc Hà Tĩnh, tham gia tích cực vào công tác bảo vệ và giám sát sinh cảnh, góp phần giảm thiểu các mối đe dọa từ hoạt động con người.

Câu hỏi thường gặp

  1. Voọc Hà Tĩnh có đặc điểm nhận dạng nào nổi bật?
    Voọc Hà Tĩnh có bộ lông dày, màu đen với hai vạch trắng nhỏ từ góc mép qua má đến gáy, đuôi dài và thon đều, con non có đốm trắng trên trán và mào vàng cam. Đặc điểm này giúp phân biệt với các loài voọc khác trong giống Trachypithecus.

  2. Tổ chức xã hội của Voọc Hà Tĩnh như thế nào?
    Loài này sống theo nhóm một đực nhiều cái hoặc nhiều đực nhiều cái, với kích thước đàn trung bình khoảng 9 cá thể. Tỷ lệ đực trưởng thành trên cái trưởng thành là 1:2,5, phản ánh cấu trúc xã hội ổn định và phân bố giới tính cân đối.

  3. Mật độ quần thể Voọc Hà Tĩnh tại khu vực nghiên cứu là bao nhiêu?
    Mật độ được ước tính khoảng 0,046 cá thể/ha, cao hơn so với mật độ 0,025 cá thể/ha tại Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, cho thấy quần thể tập trung và sinh cảnh phù hợp tại Đồng Hóa và Thạch Hóa.

  4. Những mối đe dọa chính đối với Voọc Hà Tĩnh là gì?
    Khai thác rừng trái phép, lấn chiếm đất rừng để trồng keo và cỏ voi, chăn thả gia súc và săn bắt trái phép là các mối đe dọa lớn nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh cảnh và sự tồn tại của quần thể.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để bảo tồn Voọc Hà Tĩnh?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường bảo vệ sinh cảnh, phục hồi và mở rộng rừng, nâng cao nhận thức cộng đồng, và thúc đẩy nghiên cứu khoa học cùng hợp tác quốc tế nhằm bảo tồn hiệu quả loài quý hiếm này.

Kết luận

  • Đã xác định được 9 đàn Voọc Hà Tĩnh với tổng số 81 cá thể tại khu rừng xã Đồng Hóa và Thạch Hóa, kích thước đàn trung bình 9 cá thể.
  • Tổ chức xã hội chủ yếu là nhóm một đực nhiều cái hoặc nhiều đực nhiều cái, tỷ lệ giới tính và nhóm tuổi phản ánh khả năng sinh sản còn hạn chế.
  • Mật độ quần thể ước tính khoảng 0,046 cá thể/ha, cao hơn so với một số khu vực khác, cho thấy quần thể tập trung trong sinh cảnh phù hợp nhưng dễ bị tổn thương.
  • Các mối đe dọa chính gồm khai thác rừng, lấn chiếm đất rừng và săn bắt trái phép, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh cảnh và sự phát triển quần thể.
  • Cần triển khai các giải pháp bảo vệ, phục hồi sinh cảnh, nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường nghiên cứu để bảo tồn bền vững loài Voọc Hà Tĩnh trong thời gian tới.

Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng trong công tác bảo tồn Voọc Hà Tĩnh. Hành động kịp thời và phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan là cần thiết để đảm bảo sự tồn tại lâu dài của loài linh trưởng quý hiếm này.