Nghiên Cứu Hiện Trạng Quần Thể Vượn Đen Má Trắng Siki Tại Khu Bảo Tồn Khe Nước Trong, Huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình

Chuyên ngành

Động vật học

Người đăng

Ẩn danh

2017

93
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Vượn Đen Má Trắng Siki ở Quảng Bình

Nghiên cứu về Vượn đen má trắng siki (Nomascus siki) tại Khu bảo tồn Khe Nước Trong, Quảng Bình là vô cùng quan trọng. Loài linh trưởng này, đặc hữu của Việt Nam và Lào, đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống và săn bắn. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào phân loại học, nhưng thông tin về sinh thái và tập tính vẫn còn hạn chế. Tình trạng bảo tồn của loài được đánh giá là Nguy cấp (EN) trong Danh lục Đỏ IUCN và Sách Đỏ Việt Nam. Việc nghiên cứu hiện trạng quần thể, các mối đe dọa và đề xuất giải pháp bảo tồn là cấp thiết để bảo vệ loài động vật quý hiếm này. Nghiên cứu này sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các nỗ lực bảo tồn và góp phần khẳng định vai trò quan trọng của Khu bảo tồn Khe Nước Trong trong việc bảo vệ đa dạng sinh học.

1.1. Lịch Sử Nghiên Cứu và Phân Loại Vượn Đen Má Trắng Siki

Các nghiên cứu trước đây về Vượn đen má trắng siki tập trung vào phân loại học. Tuy nhiên, các nghiên cứu về đặc điểm sinh thái chỉ thực sự được thực hiện từ năm 2007 đến nay. Nomascus siki có vùng phân bố nằm giữa N. leucogenys, trước đây N. siki được xác định là phân loài của N. gabriellae bởi Groves. Gần đây, các quan sát thấy rằng tiếng hót của N. siki tương tự như của N. leucogenys nhiều hơn bất kỳ loài Vượn nào khác bao gồm cả N. annamensis. Kết quả là, N. siki đã được công nhận là một phân loài của N. leucogenys. Groves & Zhang đã đề nghị tách N. siki thành loài độc lập mặc dù cả hai tác giả đã nhận thức được sự gần gũi giữa các loài.

1.2. Sinh Thái Học và Tập Tính Sinh Học của Vượn Siki

Các quần thể Vượn đen má trắng siki ở Việt Nam ưa thích rừng thường xanh nhiệt đới ẩm trên đất thấp, phân bố theo độ cao giới hạn từ khoảng 30-100m trên mực nước biển. Tuy nhiên đã ghi nhận được loài này ở độ cao 176-600 m trên mực nước biển tại VQG Phong Nha-Kẻ Bàng và lên đến 1,900 m trên mực nước biển ở khu bảo tồn quốc gia Nakai-Nam Theun, Lào. Tương tự như các loài Vượn mào khác ở Việt Nam, Vượn đen má trắng siki kiếm ăn trên cây cao, thức ăn là quả, hạt, lá, chồi cây, côn trùng, trứng chim. Sống thành từng đàn khoảng 3 cá thể như một gia đình.

II. Thách Thức Bảo Tồn Vượn Siki Mất Môi Trường Sống và Săn Bắn

Tình trạng bảo tồn của Vượn đen má trắng siki đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Mất môi trường sống do khai thác gỗ, phá rừng làm nương rẫy và phát triển cơ sở hạ tầng là một trong những nguyên nhân chính. Bên cạnh đó, tình trạng săn bắn trái phép vẫn diễn ra, đe dọa trực tiếp đến sự tồn tại của loài. Các quần thể vượn ngày càng bị cô lập và suy giảm về số lượng. Cần có các biện pháp bảo tồn khẩn cấp và hiệu quả để ngăn chặn nguy cơ tuyệt chủng của loài động vật quý hiếm này. Các tổ chức như WWFIUCN đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn.

2.1. Phân Bố Địa Lý và Số Lượng Quần Thể Vượn Siki

Vượn đen má trắng siki là loài đặc hữu của Việt Nam và Lào, chỉ xuất hiện tại một khu vực rất nhỏ ở miền Trung Việt Nam và miền Nam Lào. Tình trạng phân loại của Vượn đen má trắng siki đã được đánh giá khác rất khác nhau bởi các tác giả khác nhau, do đó cần thận trọng khi đánh giá các ghi nhận về loài này. Loài này hiện nay có thể được xếp hạng “Cực kỳ nguy cấp” và đòi hỏi phải có sự đánh giá lại về tình trạng của nó trong danh lục đỏ IUCN. Vượn đen má trắng siki phân bố tại 3 tỉnh là Quảng Bình, Hà Tĩnh và Quảng Trị trong đó chủ yếu phân bố ở Quảng Bình.

2.2. Các Mối Đe Dọa Chính Đến Quần Thể Vượn Đen Má Trắng Siki

Săn bắn tiếp tục là mối đe dọa chủ yếu lên Vượn đen má trắng siki ở Việt Nam, điều này dẫn tới sự suy giảm, có khi tuyệt chủng cục bộ của loài tại một số khu vực. Không có số liệu về số lượng cá thể bị săn bắn qua thời gian và xu hướng về săn bắn của loài này (ổn định, tăng hay giảm) cũng chưa được biết đến. Ở hầu hết các khu vực, tác động của hiện tượng săn bắn đã kết hợp với sự liên tục biến mất hoặc suy thoái của sinh cảnh cũng như sự cô lập và kích thước rất nhỏ của hầu hết các quần thể.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Quần Thể Vượn Tại Khe Nước Trong

Nghiên cứu về quần thể Vượn đen má trắng siki tại Khu bảo tồn Khe Nước Trong sử dụng kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để thu thập dữ liệu chính xác và toàn diện. Các phương pháp bao gồm phỏng vấn người dân địa phương, điều tra theo tuyến và theo điểm nghe để xác định sự phân bố và số lượng vượn. Ngoài ra, phương pháp đánh giá hiện trạng các mối đe dọa được áp dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến quần thể vượn. Dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích để đánh giá hiện trạng và đề xuất các giải pháp bảo tồn hiệu quả.

3.1. Địa Điểm và Thời Gian Thực Hiện Nghiên Cứu Vượn Siki

KBTTN đề xuất Khe Nước Trong (hiện nay là Rừng Phòng hộ Động Châu) nằm ở huyện Lệ Thủy, phía Tây Nam tỉnh Quảng Bình. Nằm trong khu vực được đánh giá là trung tâm đa dạng sinh học của Việt Nam và Thế giới. Khu vực này có diện tích 19.188 ha, bao gồm chủ yếu là rừng nhiệt đới thường xanh nằm trong vùng sinh thái Đất thấp miền Trung rộng lớn. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ [thời gian bắt đầu] đến [thời gian kết thúc].

3.2. Các Phương Pháp Điều Tra và Đánh Giá Quần Thể Vượn

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp phỏng vấn, điều tra theo tuyến, điều tra theo điểm nghe và phương pháp xác định và đánh giá hiện trạng các đe dọa. Phương pháp phỏng vấn được sử dụng để thu thập thông tin từ người dân địa phương về sự xuất hiện và tập tính của vượn. Phương pháp điều tra theo tuyến và điểm nghe được sử dụng để xác định sự phân bố và số lượng vượn. Phương pháp đánh giá hiện trạng các đe dọa được sử dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến quần thể vượn.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Hiện Trạng Vượn Đen Má Trắng Siki ở Quảng Bình

Kết quả nghiên cứu cho thấy quần thể Vượn đen má trắng siki tại Khu bảo tồn Khe Nước Trong đang đối mặt với nhiều thách thức. Kích thước quần thể còn nhỏ và phân bố không đều. Các mối đe dọa như săn bắn và phá hủy sinh cảnh vẫn tiếp diễn. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng ghi nhận sự hiện diện của vượn ở một số khu vực nhất định, cho thấy tiềm năng bảo tồn nếu có các biện pháp can thiệp kịp thời và hiệu quả. Cần có các nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc đàn và tập tính sinh học để có cơ sở khoa học vững chắc cho công tác bảo tồn.

4.1. Kích Thước và Cấu Trúc Đàn của Vượn Siki tại Khe Nước Trong

Nghiên cứu xác định kích thước quần thể của Vượn đen má trắng siki tại KBTTN đề xuất Khe Nước Trong. Đặc điểm cấu trúc đàn của Vượn đen má trắng siki tại KBTTN đề xuất Khe Nước Trong được phân tích để hiểu rõ hơn về tổ chức xã hội của loài. So sánh quần thể Vượn đen má trắng siki khu vực điều tra với các khu vực khác trong vùng Bắc Trung Bộ được thực hiện để đánh giá tình trạng bảo tồn của loài.

4.2. Phân Bố và Các Mối Đe Dọa Đến Vượn Đen Má Trắng Siki

Phân bố của Vượn đen má trắng siki tại KBTTN đề xuất Khe Nước Trong được xác định. Các mối đe dọa tới Vượn đen má trắng sikiKBTTN đề xuất Khe Nước Trong được đánh giá, bao gồm săn bắt động vật hoang dã và phá hủy sinh cảnh. Đánh giá mức độ đe dọa được thực hiện để ưu tiên các biện pháp bảo tồn.

V. Giải Pháp Bảo Tồn Nâng Cao Hiệu Quả Bảo Vệ Vượn Siki

Để nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn Vượn đen má trắng siki tại Khu bảo tồn Khe Nước Trong, cần có các giải pháp đồng bộ và toàn diện. Các giải pháp bao gồm tăng cường tuần tra và kiểm soát săn bắn, phục hồi và bảo vệ môi trường sống, nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của đa dạng sinh học và tầm quan trọng của việc bảo vệ vượn. Ngoài ra, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, các tổ chức bảo tồn và cộng đồng địa phương để đảm bảo tính bền vững của các nỗ lực bảo tồn.

5.1. Đề Xuất Các Biện Pháp Giảm Thiểu Tác Động Tiêu Cực Đến Vượn Siki

Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của công tác bảo tồn. Các tuyến giám sát đề xuất được thiết lập để theo dõi tình trạng quần thể vượn. Cần có các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực từ các hoạt động của con người đến môi trường sống của vượn.

5.2. Tăng Cường Hợp Tác và Nâng Cao Nhận Thức Cộng Đồng

Tăng cường hợp tác giữa các cơ quan chức năng, các tổ chức bảo tồn và cộng đồng địa phương là rất quan trọng. Nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của đa dạng sinh học và tầm quan trọng của việc bảo vệ vượn thông qua các chương trình giáo dục và truyền thông.

VI. Kết Luận và Kiến Nghị Tương Lai Bảo Tồn Vượn Siki ở Quảng Bình

Nghiên cứu về Vượn đen má trắng siki tại Khu bảo tồn Khe Nước Trong đã cung cấp những thông tin quan trọng về hiện trạng quần thể và các mối đe dọa. Kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học cho việc xây dựng và triển khai các kế hoạch bảo tồn hiệu quả. Cần có sự quan tâm và đầu tư hơn nữa từ các cấp chính quyền, các tổ chức bảo tồn và cộng đồng địa phương để bảo vệ loài động vật quý hiếm này và bảo tồn đa dạng sinh học của Khu bảo tồn Khe Nước Trong.

6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu và Đề Xuất Các Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo

Tóm tắt các kết quả chính của nghiên cứu về Vượn đen má trắng siki tại KBTTN đề xuất Khe Nước Trong. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo để hiểu rõ hơn về sinh thái và tập tính của loài.

6.2. Kiến Nghị Các Giải Pháp Bảo Tồn Cụ Thể và Khả Thi

Kiến nghị các giải pháp bảo tồn cụ thể và khả thi để bảo vệ Vượn đen má trắng siki và môi trường sống của chúng. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các giải pháp này để đảm bảo tương lai của loài.

08/06/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu hiện trạng quần thể vượn đen má trắng siki nomascus siki delacour 1951 tại khu bảo tồn thiên nhiên đề xuất khe nước trong huyện lệ thủy tỉnh quảng bình
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ nghiên cứu hiện trạng quần thể vượn đen má trắng siki nomascus siki delacour 1951 tại khu bảo tồn thiên nhiên đề xuất khe nước trong huyện lệ thủy tỉnh quảng bình

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Quần Thể Vượn Đen Má Trắng Siki Tại Khu Bảo Tồn Khe Nước Trong, Quảng Bình" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng và sự phân bố của loài vượn đen má trắng, một trong những loài động vật quý hiếm đang gặp nguy cơ tuyệt chủng. Nghiên cứu không chỉ nêu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quần thể loài này mà còn đề xuất các biện pháp bảo tồn hiệu quả nhằm bảo vệ chúng trong môi trường tự nhiên. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về sinh thái học và bảo tồn động vật, từ đó nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Nghiên cứu hiện trạng phân bố loài vượn đen má trắng tại vườn quốc gia vũ quang, nơi cung cấp thông tin chi tiết về các biện pháp bảo tồn loài vượn này. Ngoài ra, tài liệu Nghiên cứu tính đa dạng các loài thực vật quý hiếm tại khu bảo tồn loài và sinh cảnh nam xuân lạc cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học trong các khu bảo tồn. Cuối cùng, tài liệu Nghiên cứu đa dạng hệ thực vật thảm thực vật tỉnh hà giang sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát về sự phong phú của hệ thực vật, góp phần vào việc bảo tồn và phát triển bền vững. Những tài liệu này sẽ là nguồn tài nguyên quý giá cho những ai quan tâm đến lĩnh vực bảo tồn và sinh thái học.